Thành Thạo "Until Further Notice": Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản
Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi cố hiểu những cụm từ tiếng Anh mang sắc thái ý nghĩa không? Thành thạo các cụm như "until further notice" là chìa khóa để nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh của bạn. Cụm trạng từ phổ biến này có thể nghe hơi trang trọng, nhưng thực tế nó xuất hiện thường xuyên trong các thông báo và hướng dẫn hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của "until further notice", cách sử dụng chính xác, và lý do vì sao nó lại quan trọng để câu văn nghe tự nhiên. Sẵn sàng bổ sung cụm từ hữu ích này vào vốn từ của mình nhé!
Mục Lục
- “Until Further Notice” Có Nghĩa Là Gì?
- Cụm Trạng Ngữ “Until Further Notice” Thuộc Loại Nào?
- Các Câu Ví Dụ Với “Until Further Notice”
- Khi Nào Và Cách Sử Dụng “Until Further Notice”
- Tóm Tắt Và Mẹo Luyện Tập
“Until Further Notice” Có Nghĩa Là Gì?
Cụm từ này cho biết một việc nào đó sẽ tiếp tục hoặc có hiệu lực cho đến khi có thông báo hoặc hướng dẫn mới. Nó xác định một khoảng thời gian cụ thể, làm cho nó trở thành một cụm trạng ngữ chỉ thời gian. Nó chỉ ra một trạng thái đang diễn ra sẽ chỉ thay đổi khi có ai đó chính thức thông báo quyết định mới. Hãy xem đây là một trạng thái tạm thời. Theo Cambridge Dictionary, "until further notice" có nghĩa là "cho đến khi có người thông báo tình hình đã thay đổi hoặc điều gì đó đã kết thúc."
Xem thêm: Làm Chủ “On New Year’s Eve” Hướng Dẫn Ngữ Pháp Tiếng Anh Đơn Giản
Cụm Trạng Ngữ “Until Further Notice” Thuộc Loại Nào?
Đây là một cụm trạng ngữ chỉ thời gian. Nó hoạt động giống như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc cả mệnh đề bằng cách chỉ ra khi nào hoặc trong bao lâu một điều gì đó có hiệu lực. Là thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh khi nói về các khoảng thời gian.
Cấu trúc ngữ pháp của cụm này rất đơn giản:
- Giới từ:
until
(chỉ thời điểm cho đến khi) - Tính từ:
further
(nghĩa là thêm hoặc nhiều hơn) - Danh từ:
notice
(nghĩa là thông báo hoặc thông tin)
Cụm "until further notice" thường xuất hiện ở cuối câu. Tuy nhiên, để nhấn mạnh, đôi khi nó có thể đặt ở đầu câu và theo sau bởi dấu phẩy. Điều này ảnh hưởng đến cấu trúc câu, tạo sự linh hoạt hơn khi sử dụng cụm trạng ngữ này.
Mẫu câu ví dụ:
- Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ/Bổ ngữ + [Until Further Notice]
- The library will be closed until further notice.
- [Until Further Notice], Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ/Bổ ngữ
- Until further notice, all flights are delayed.
Xem thêm: Làm Chủ “On New Year’s Eve” Hướng Dẫn Ngữ Pháp Tiếng Anh Đơn Giản
Các Câu Ví Dụ Với “Until Further Notice”
Hãy cùng xem "until further notice" được sử dụng như thế nào qua các ví dụ rõ ràng dưới đây. Điều này giúp bạn hiểu cách dùng tự nhiên trong câu, đồng thời nâng cao kỹ năng sử dụng của bản thân.
- The road closure will remain in effect until further notice.
- All online classes will continue until further notice.
- Person A: "Is the swimming pool open again?" Person B: "No, it's closed until further notice due to maintenance."
- Person A: "When will we hear about the project update?" Person B: "The team meeting is postponed until further notice."
Xem thêm: Làm Chủ Throughout the Day: Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản
Khi Nào Và Cách Sử Dụng “Until Further Notice”
Bạn sẽ thường nghe hoặc đọc cụm từ này trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức. Nó phổ biến trong:
- Thông báo công cộng: "The train service is suspended until further notice."
- Chỉ dẫn tại nơi làm việc: "All staff should work from home until further notice."
- Văn bản pháp lý hoặc chính sách: "The new policy is effective until further notice."
- Cảnh báo hoặc khuyến cáo: "The hiking trail is unsafe until further notice."
Cụm này thường không dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật về những việc nhỏ nhặt trong đời thường. Ví dụ, bạn sẽ không nói: "My dinner plans are canceled until further notice" nếu chỉ đơn giản đổi ý cho bữa tối hôm đó. Bạn chỉ cần nói "My dinner plans are canceled." Hãy sử dụng cụm này cho những tình huống yêu cầu sự giao tiếp chính thức.
Các lỗi thường gặp cần tránh:
- Dùng giới từ khác: Luôn là "until," không phải "by further notice" hay "for further notice."
- Bỏ từ "further" hoặc "notice": Cụm này là cố định; đừng rút gọn thành "until notice" hoặc "until further." Phải đủ ba từ.
- Đặt vị trí không đúng: Tuy có thể đặt ở đầu câu, vị trí tự nhiên và phổ biến nhất của cụm này là cuối mệnh đề mà nó bổ sung ý nghĩa. Đặt ở chỗ khác đôi khi nghe không tự nhiên.
Tóm Tắt Và Mẹo Luyện Tập
Tóm lại, "until further notice" là cụm trạng ngữ chỉ thời gian dùng để chỉ điều gì đó sẽ tiếp tục hoặc giữ nguyên cho đến khi có thông báo chính thức mới thay đổi nó. Cụm từ này đặc biệt phổ biến trong các bối cảnh tiếng Anh trang trọng hoặc chính thức và giúp bổ nghĩa cho động từ bằng cách mô tả khoảng thời gian. Việc ghi nhớ cấu trúc cố định và vị trí điển hình của cụm sẽ giúp tăng khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.
Để thành thạo cụm từ này, hãy thử tự viết ba câu sử dụng "until further notice." Chia sẻ các câu đó với giáo viên hoặc bạn học để nhận phản hồi. Tiếp tục học ngữ pháp tiếng Anh với những bài viết khác về cụm trạng ngữ và cấu trúc câu nhé!
Sponsor هل تبحث عن طريقة ممتعة وفعالة لتعليم أطفالك اللغة الإنجليزية؟ تقدم Novakid Global ARABIC دروسًا تفاعلية عبر الإنترنت للأطفال من عمر 4 إلى 12 عامًا، مع معلمين ناطقين باللغة الإنجليزية. منهجنا يعتمد على المعايير الأوروبية CEFR، مما يضمن لطفلك تعلمًا مخصصًا وتجربة مرنة من أي مكان. استثمر في مستقبل طفلك اليوم وامنحه أساسًا قويًا في اللغة الإنجليزية مع نوفاكيد!