🎶 Luyện nghe và từ vựng với nhạc tiếng Anh nổi tiếng. Cài đặt MusicLearn ngay!

Hiểu cụm động từ "bring about": Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Gears working together to bring about change

Học các cụm động từ là một bước quan trọng để thành thạo tiếng Anh lưu loát, và hiểu cách sử dụng "bring about" một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của bạn. Cụm động từ đa năng này, "bring about", thường liên quan đến việc gây ra điều gì đó xảy ra hoặc khởi xướng sự thay đổi, một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự tiến bộ hoặc hậu quả. Nếu bạn muốn mở rộng từ vựng tiếng Anh và hiểu định nghĩa cụm động từ, bài viết này là dành cho bạn. Chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "bring about", xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, xem xét các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan, và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy sẵn sàng tự tin "bring about" (mang đến) những cải tiến trong kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Mục lục

Bring About Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ "bring about" về cơ bản có nghĩa là gây ra điều gì đó xảy ra, làm cho điều gì đó diễn ra, hoặc tạo ra sự thay đổi. Nó biểu thị một quá trình hoặc một hành động, hoặc thậm chí là một người hay sự kiện, dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả cụ thể, thường là đáng kể. Hiểu cách sử dụng "bring about" rất quan trọng để diễn đạt mối quan hệ nhân quả và thảo luận về hậu quả hoặc sự phát triển trong tiếng Anh.

Khi bạn sử dụng "bring about", bạn thường làm nổi bật mối liên kết nhân quả giữa một hành động hoặc tình huống và kết quả tiếp theo của nó. Những thay đổi hoặc kết quả được mô tả có thể là tích cực, chẳng hạn như các cải cách bring about (mang lại) những cải tiến, hoặc tiêu cực, như các chính sách bring about (gây ra) khó khăn kinh tế. Ví dụ, những tiến bộ công nghệ có thể bring about (tạo ra) các ngành công nghiệp mới, trong khi việc lập kế hoạch kém có thể bring about (gây ra) dự án thất bại. Đây là một cụm từ linh hoạt, phù hợp cho cả ngữ cảnh trang trọng và bán trang trọng, thường xuất hiện trong các bản tin, thảo luận học thuật và giao tiếp kinh doanh khi phân tích nguyên nhân và kết quả. Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những người đang tìm hiểu các cụm động từ ESL, nắm vững các sắc thái của "bring about" là một bước quan trọng trong việc phát triển cách diễn đạt tinh tế hơn.

Xem thêm: Tìm hiểu cụm động từ Breeze Through Cách học tiếng Anh dễ dàng

Cấu Trúc Với "bring about"

Cụm động từ "bring about" là một ngoại động từ, có nghĩa là nó luôn yêu cầu một tân ngữ – vật, sự kiện, hoặc sự thay đổi được gây ra hoặc được làm cho xảy ra. Mặc dù về mặt kỹ thuật là có thể tách rời (ví dụ: "bring changes about"), nhưng cách dùng phổ biến nhất là đặt giới từ "about" ngay sau động từ "bring" (tức là "bring about changes"). Cấu trúc gắn kết này giúp duy trì sự rõ ràng và là cách dùng được ưa thích trong hầu hết các ngữ cảnh. Hãy đi sâu vào các cấu trúc phổ biến của nó và một số điểm tinh tế hơn trong cách áp dụng.

Ý Nghĩa 1: Gây Ra Điều Gì Đó Xảy Ra / Tạo Ra Sự Thay Đổi

Đây là ý nghĩa chính và phổ biến nhất của "bring about". Nó nhấn mạnh rằng một hành động, quyết định, sự kiện, hoặc thậm chí một người là tác nhân trực tiếp hoặc nguyên nhân của một kết quả, sự chuyển đổi, hoặc tình huống mới cụ thể. Trọng tâm là mối quan hệ nhân quả.

  • Cấu trúc 1: Chủ ngữ + bring about + Tân ngữ (kết quả/sự thay đổi)

    • Cấu trúc thể chủ động này xác định rõ tác nhân (chủ ngữ) chịu trách nhiệm gây ra kết quả (tân ngữ).
    • Ví dụ 1: Các chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích bring about (mang đến) cải cách xã hội. (Chủ ngữ: Các chính sách mới của chính phủ; Tân ngữ: cải cách xã hội)
    • Ví dụ 2: Nỗ lực không ngừng của các nhà hoạt động cuối cùng đã brought about (gây ra) luật pháp mong muốn. (Chủ ngữ: Nỗ lực không ngừng của các nhà hoạt động; Tân ngữ: luật pháp mong muốn)
  • Cấu trúc 2: Tân ngữ (kết quả/sự thay đổi) + is/was brought about + by + Tác nhân (tùy chọn)

    • Cấu trúc thể bị động này hữu ích khi kết quả hoặc sự thay đổi tự nó là trọng tâm chính, hoặc khi tác nhân gây ra nó không rõ, ít quan trọng, hoặc được hiểu chung.
    • Ví dụ 1: Những tiến bộ đáng kể trong công nghệ đã được brought about (tạo ra) bởi đầu tư bền vững vào nghiên cứu. (Tân ngữ: Những tiến bộ đáng kể trong công nghệ; Tác nhân: đầu tư bền vững vào nghiên cứu)
    • Ví dụ 2: Cuộc khủng hoảng đã được brought about (gây ra) bởi một loạt các tính toán sai lầm đáng tiếc. (Tân ngữ: Cuộc khủng hoảng; Tác nhân: một loạt các tính toán sai lầm đáng tiếc)

Ý Nghĩa 2: Hoàn Thành Hoặc Đạt Được Điều Gì Đó (thường là một kết quả cụ thể, đáng kể)

Cách sử dụng này rất gần với ý nghĩa đầu tiên nhưng mang một sắc thái tinh tế hơn về việc thực hiện thành công hoặc đạt được một kết quả cụ thể, thường là khó khăn hoặc mong muốn. Nó ngụ ý một cảm giác hoàn thành hoặc thực hiện mục tiêu, thường là kết quả của nỗ lực, kế hoạch, hoặc một quá trình.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + bring about + Tân ngữ (kết quả/thành tựu mong muốn)
    • Ví dụ 1: Thông qua đàm phán cẩn thận, đội ngũ đã xoay sở để bring about (đạt được) sự đồng thuận giữa tất cả các bên liên quan. (Chủ ngữ: đội ngũ; Tân ngữ: sự đồng thuận)
    • Ví dụ 2: Phải mất nhiều năm làm việc tận tâm cộng đồng mới bring about (hoàn thành) việc phục hồi di tích lịch sử. (Chủ ngữ: cộng đồng; Tân ngữ: việc phục hồi di tích lịch sử)

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng "bring about"

  • Ý Nghĩa Của Sự Thay Đổi: "bring about" nói chung được sử dụng cho những thay đổi hoặc kết quả đáng chú ý hoặc có tác động đáng kể. Ít phổ biến hơn cho những việc vặt vãnh hoặc nhỏ nhặt. Bạn có thể bring about (mang đến) hòa bình hoặc một cuộc cách mạng, nhưng bạn thường sẽ không nói bạn bring about (làm ra) một tách trà (bạn sẽ 'make' hoặc 'get' nó).
  • Tính Trang Trọng: Mặc dù không hoàn toàn trang trọng, "bring about" mang một giọng điệu hơi trang trọng hoặc nghiêm túc hơn so với một số động từ đơn giản hơn như 'cause' hoặc 'make happen', đặc biệt là trong tiếng Anh viết.
  • Trung Lập, Tích Cực, hoặc Tiêu Cực: Kết quả được brought about (gây ra) có thể là tích cực (ví dụ: bring about recovery - mang đến sự phục hồi), tiêu cực (ví dụ: bring about a downfall - gây ra sự sụp đổ), hoặc trung lập, hoàn toàn phụ thuộc vào ngữ cảnh và tân ngữ của động từ.

Các Cụm Từ Ghép Phổ Biến Với "bring about"

Hiểu các cụm từ ghép phổ biến (các từ thường xuất hiện cùng nhau) có thể giúp bạn sử dụng "bring about" một cách tự nhiên hơn:

  • Bring about change(s): Đây có lẽ là cụm từ ghép phổ biến nhất.
    • Ví dụ: Công nghệ tiếp tục bring about change (mang đến sự thay đổi) trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
  • Bring about reform: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
    • Ví dụ: Luật pháp mới nhằm mục đích bring about reform (mang đến cải cách) trong hệ thống giáo dục.
  • Bring about a solution/resolution: Làm nổi bật việc đạt được một kết quả tích cực cho một vấn đề.
    • Ví dụ: Chúng tôi hy vọng những cuộc thảo luận này sẽ bring about a solution (mang đến một giải pháp) cho tranh chấp.
  • Bring about an end (to something): Biểu thị sự chấm dứt.
    • Ví dụ: Hiệp ước đã brought about an end (chấm dứt) cuộc chiến tranh dài.
  • Bring about improvements/developments: Tập trung vào sự tiến bộ tích cực.
    • Ví dụ: Khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng đã brought about improvements (mang đến những cải thiện) trong giao thông.
  • Bring about a crisis/disaster/downfall: Biểu thị hậu quả tiêu cực.
    • Ví dụ: Những quyết định liều lĩnh của anh ta cuối cùng đã brought about his downfall (gây ra sự sụp đổ của anh ta).

Bằng cách làm quen với các cấu trúc và cụm từ ghép này, bạn có thể sử dụng "bring about" với độ chính xác và tinh tế cao hơn, thực sự nâng cao khả năng mô tả nguyên nhân và kết quả trong tiếng Anh của mình.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Break up: Nắm vững Ý nghĩa & Cách dùng hiệu quả

Các Cụm Từ Và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Mặc dù "bring about" là một cụm động từ rất hữu ích, tiếng Anh cung cấp nhiều từ và cụm từ đa dạng để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Khám phá các từ đồng nghĩa có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và chọn từ có sắc thái nghĩa chính xác mà bạn muốn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của "bring about", đặc biệt trong ý nghĩa cốt lõi là gây ra điều gì đó xảy ra, cùng với sắc thái và câu ví dụ của chúng.

| Từ đồng nghĩa | Meaning | Câu ví dụ | |--------------| Nghĩa | | | Cause | Làm cho điều gì đó xảy ra, thường là điều gì đó trực tiếp và có thể trung lập, tích cực hoặc tiêu cực. Đây là một thuật ngữ rất chung chung. | Trận động đất đã caused (gây ra) sự tàn phá trên diện rộng. | | Effect | (động từ) Đạt được kết quả; làm cho điều gì đó xảy ra. Từ này trang trọng hơn 'cause' và thường ngụ ý một hành động có chủ ý để đạt được một sự thay đổi cụ thể. | Người quản lý mới nhằm mục đích effect (thực hiện) những cải thiện đáng kể về hiệu quả. | | Induce | Dẫn dắt hoặc thúc đẩy bằng cách thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng, như đối với một hành động hoặc trạng thái tâm trí; gây ra, tạo ra, hoặc làm cho một trạng thái (thường là sinh lý hoặc tinh thần) cụ thể. | Bác sĩ giải thích rằng thuốc có thể induce (gây ra) buồn ngủ. | | Generate | Sản xuất hoặc tạo ra cái gì đó, chẳng hạn như năng lượng, thu nhập, ý tưởng, hoặc kết quả. Thường ngụ ý sự sáng tạo hoặc khởi đầu. | Chiến dịch tiếp thị được kỳ vọng sẽ generate (tạo ra) nhiều sự quan tâm. | | Provoke | Gây ra, khuấy động, hoặc khơi gợi (cảm xúc, ham muốn, hoặc hoạt động); kích động sự tức giận hoặc phẫn uất. Thường ngụ ý một phản ứng mạnh mẽ, đôi khi là tiêu cực. | Những nhận xét thiếu nhạy cảm của anh ta đã provoked (gây ra) một phản ứng tức giận từ khán giả. |

Hiểu những từ đồng nghĩa này và sự khác biệt tinh tế của chúng sẽ cho phép bạn diễn đạt khái niệm nhân quả với độ chính xác cao hơn. Trong khi "bring about" thường đề cập đến các quá trình phức tạp hoặc quan trọng hơn dẫn đến sự thay đổi, các từ như "cause" có thể chung chung hơn, và "effect" trang trọng và có chủ ý hơn.

Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Break off Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Thời Gian Luyện Tập!

Bây giờ bạn đã tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc và từ đồng nghĩa của "bring about", hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn với một vài câu hỏi trắc nghiệm. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "bring about" correctly? a) She will bring about her new ideas at the meeting.

b) The discovery of antibiotics brought about a revolution in healthcare.

c) Can you bring about the groceries from the car?

d) He tried to bring about his point, but no one listened.

Correct answer: b

Question 2: The phrasal verb "bring about" is closest in meaning to:

a) To support someone.

b) To cancel something.

c) To cause something to happen.

d) To mention something briefly.

Correct answer: c

Question 3: "The aim of the new education policy is to _________ positive changes in student learning outcomes." Which is the most suitable phrasal verb?

a) bring up

b) bring off

c) bring about

d) bring forward

Correct answer: c

Question 4: Which of the following words is a suitable synonym for "bring about" when discussing the implementation of new strategies to achieve a goal?

a) Prevent

b) Halt

c) Effect

d) Ignore

Correct answer: c

Kết Luận

Nắm vững các cụm động từ như "bring about" là một bước quan trọng để đạt được sự lưu loát và chính xác trong tiếng Anh. Hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó – gây ra hoặc effect change (tạo ra sự thay đổi) – cùng với các cấu trúc ngữ pháp và cụm từ ghép phổ biến, giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp về nguyên nhân và sự phát triển một cách hiệu quả hơn. Chúng ta đã khám phá cách "bring about" được sử dụng để mô tả việc khởi xướng các kết quả khác nhau, dù đó là những thay đổi xã hội, tiến bộ công nghệ, hay thành tựu cá nhân. Hãy nhớ rằng việc luyện tập kiên trì là chìa khóa; hãy cố gắng đưa "bring about" vào nói và viết của bạn để thực sự biến nó thành một phần của từ vựng tiếng Anh chủ động của bạn.