Hiểu về Cụm động từ Break off: Các nghĩa và Cách sử dụng

Cụm động từ "Break off" là một cách diễn đạt linh hoạt và phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững các nghĩa và ứng dụng khác nhau của nó có thể cải thiện đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Hiểu về phrasal verb usage là chìa khóa để nghe tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các cách sử dụng khác nhau của "Break off". Chúng ta sẽ khám phá các định nghĩa cốt lõi của nó, xem xét các cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, tìm hiểu các từ đồng nghĩa liên quan để mở rộng vốn từ vựng của bạn, và cuối cùng, kiểm tra sự hiểu biết của bạn bằng một số câu hỏi thực hành hấp dẫn. Hãy cùng tìm hiểu!

Meanings of the Phrasal Verb Break off

Mục lục

Break off có nghĩa là gì?

Cụm động từ "Break off" nói chung biểu thị sự tách rời, sự gián đoạn hoặc hành động chấm dứt một điều gì đó, thường là đột ngột. Nghĩa chính xác của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, điều này làm cho việc hiểu các ứng dụng khác nhau của nó trở nên quan trọng. Cho dù đó là một mảnh vật lý bị tách ra, một cuộc hội thoại bị dừng lại hay một mối quan hệ kết thúc, "Break off" đều thể hiện cảm giác gián đoạn này.

Xem thêm: Break into Nghĩa là gì? Hướng dẫn đầy đủ về Cụm động từ này

Cấu trúc với Break off

Hiểu cách xây dựng câu chính xác với "Break off" là điều cần thiết để sử dụng nó đúng cách. Cụm động từ này có thể là nội động từ (không yêu cầu tân ngữ) hoặc ngoại động từ (yêu cầu tân ngữ), và cấu trúc của nó có thể thay đổi dựa trên nghĩa cụ thể của nó. Hãy cùng khám phá chi tiết các cấu trúc này.

Nghĩa 1: Tách một mảnh khỏi Vật lớn hơn

Khi "Break off" có nghĩa là tách rời hoặc tách một phần khỏi toàn bộ, thường bằng lực hoặc bằng cách bẻ. Nghĩa này thường ngụ ý một sự tách rời đột ngột hoặc bằng lực, có thể do căng thẳng hoặc một hành động có chủ ý. Mảnh bị breaks off thường nhỏ hơn vật ban đầu mà nó tách ra. Hãy nghĩ đến một chiếc bánh quy mà bạn break off một miếng để ăn, hoặc một cành cây yếu bị breaks off trong cơn bão. Các đặc tính vật liệu thường đóng vai trò; các vật dễ vỡ có nhiều khả năng bị các mảnh break off.

  • Cấu trúc 1 (Ngoại động từ, Có thể tách rời): Chủ ngữ + break + [mảnh/vật] + off + (from + [vật lớn hơn])
    • Example 1: She broke a piece of chocolate off the bar.
    • Example 2: The strong wind might break a branch off that old tree.
  • Cấu trúc 2 (Ngoại động từ, Không thể tách rời khi 'off' đứng trước tân ngữ để nhấn mạnh, hoặc với đại từ): Chủ ngữ + break off + [mảnh/vật] + (from + [vật lớn hơn])
    • Example 1: He accidentally broke off the handle of the mug.
    • Example 2: Can you break off a small section for me?
  • Cấu trúc 3 (Nội động từ): [Mảnh/Vật] + break off + (from + [vật lớn hơn])
    • Example 1: A chunk of ice broke off from the glacier.
    • Example 2: The old sign finally broke off its post during the storm.

Nghĩa 2: Chấm dứt một Mối quan hệ, Cuộc thảo luận, hoặc Thỏa thuận

Ở đây, "Break off" biểu thị việc chấm dứt đột ngột một cuộc đính hôn, đàm phán, quan hệ ngoại giao hoặc mối quan hệ cá nhân. Cách dùng này thường mang ý nghĩa cuối cùng hoặc các vấn đề chưa được giải quyết. Chẳng hạn, khi các bên break off các cuộc đàm phán, điều đó ngụ ý việc ngừng liên lạc và nỗ lực hướng tới một thỏa thuận, thường do những khác biệt không thể vượt qua hoặc bế tắc. Sử dụng "Break off" trong ngữ cảnh này làm nổi bật tính chất đột ngột hoặc quyết định của việc chấm dứt. Nó có thể áp dụng cho các tình huống trang trọng như quan hệ ngoại giao hoặc đàm phán kinh doanh, nhưng cũng cho các tình huống cá nhân hơn như đính hôn, mặc dù "break up" phổ biến hơn cho các mối quan hệ lãng mạn nói chung, "break off an engagement" là một cụm từ cố định tiêu chuẩn.

  • Cấu trúc 1 (Ngoại động từ): Chủ ngữ + break off + [đàm phán/đính hôn/mối quan hệ/cuộc nói chuyện] + (with + [ai đó/thực thể])
    • Example 1: The company decided to break off negotiations with the union.
    • Example 2: They broke off their engagement just weeks before the wedding.
  • Cấu trúc 2 (Nội động từ): Chủ ngữ + break off + (with + [ai đó/thực thể])
    • Example 1: After a long argument, the two countries threatened to break off diplomatic ties.
    • Example 2: She felt it was time to break off with him.

Nghĩa 3: Ngừng Nói hoặc Làm một Điều gì đó Đột ngột

Nghĩa này mô tả sự gián đoạn, thường là giữa câu nói hoặc giữa hoạt động, thường là do ngạc nhiên, do dự hoặc bị gián đoạn. Khi ai đó break off đang nói, đó là một sự dừng lại đột ngột. Điều này có thể là do họ quên điều họ định nói, họ bị gián đoạn bởi một sự kiện bên ngoài, họ trở nên xúc động hoặc họ cố ý quyết định không tiếp tục chia sẻ thông tin. Cụm trạng ngữ (ví dụ: "in mid-sentence", "abruptly", "suddenly") thường đi kèm với cách dùng này để cung cấp thêm ngữ cảnh và nhấn mạnh tính chất bất ngờ của sự dừng lại. Ứng dụng này của "Break off" truyền tải hiệu quả sự ngừng đột ngột của một hành động hoặc kiểu nói đang diễn ra.

  • Cấu trúc (Nội động từ): Chủ ngữ + break off + (in mid-sentence / mid-activity / v.v.)
    • Example 1: She started to tell me the secret, but then broke off when someone entered the room.
    • Example 2: He was passionately arguing his point and then suddenly broke off, looking confused.

Xem thêm: Branch Out Tìm Hiểu Phrasal Verb Mở Rộng Từ Vựng Tiếng Anh

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và chính xác hơn. Mặc dù "Break off" là một cụm động từ hữu ích, việc biết các lựa chọn thay thế cho phép diễn đạt sắc thái hơn. Những lựa chọn thay thế này cũng có thể giúp bạn tránh lặp lại và chọn từ phù hợp nhất với giọng điệu và ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa liên quan đến các nghĩa chính của nó:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ câu
DetachTách rời hoặc tháo ra; ngắt kết nối.Please detach the coupon from the magazine page.
SeverCắt đứt (một cái gì đó) hoặc cắt (một cái gì đó) ra, thường bằng lực.The accident unfortunately severed the cable.
DiscontinueNgừng làm, cung cấp hoặc sản xuất một cái gì đó.The company will discontinue that model next year.
TerminateChấm dứt; kết thúc một cách chính thức.They decided to terminate the contract early.
Snap offLàm gãy một cái gì đó với âm thanh hoặc chuyển động ngắn, sắc nét.He snapped off a dry twig from the branch.

Những từ đồng nghĩa này mỗi từ mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau. Ví dụ, "sever" thường ngụ ý sự tách rời mạnh mẽ hoặc hoàn toàn hơn "detach". "Terminate" nói chung trang trọng hơn "discontinue" khi đề cập đến việc chấm dứt các thỏa thuận hoặc dịch vụ. Hiểu những sự tinh tế này sẽ giúp bạn chọn từ tốt nhất cho ngữ cảnh cụ thể của mình, làm phong phú vốn từ vựng của bạn hơn chỉ "Break off".

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Bottom out Ý Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Thời gian luyện tập!

Hãy cùng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Break off" với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu. Điều này sẽ giúp củng cố những gì bạn đã học về các nghĩa khác nhau và cấu trúc phổ biến của nó.

Question 1: Which sentence uses "Break off" to mean detaching a piece? a) The speaker would often break off in the middle of his speeches.

b) He decided to break off a piece of the bread.

c) The two countries might break off diplomatic relations.

d) She had to break off their conversation to answer the phone.

Correct answer: b

Question 2: "The diplomats decided to _______ negotiations after failing to reach an agreement." Which completion is most appropriate? a) break off from

b) break off

c) break off into

d) break away

Correct answer: b

Question 3: She was telling a story but suddenly ______ when she saw her boss approaching. a) broke up

b) broke down

c) broke off

d) broke into

Correct answer: c

Question 4: "A small part of the sculpture accidentally _______ when it was moved." Which option best fits the context of something detaching? a) broke off

b) broke away from

c) broke off from it

d) broke it off

Correct answer: a

Kết luận

Học và hiểu các cụm động từ như "Break off" là một bước quan trọng trong việc làm chủ sự lưu loát tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, "Break off" có một số nghĩa riêng biệt, từ việc tách rời vật lý đến việc chấm dứt đột ngột các mối quan hệ hoặc cuộc trò chuyện. Nhận biết các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó sẽ cải thiện đáng kể cả khả năng hiểu và khả năng diễn đạt bản thân một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục luyện tập cách sử dụng nó, xem lại các ví dụ được cung cấp và thử tự tạo câu của riêng bạn. Bạn sẽ thấy mình sử dụng "Break off" một cách tự tin trong các cuộc trò chuyện và viết tiếng Anh hàng ngày sớm thôi.