Hiểu Cụm động từ Tiếng Anh 'Go out': Các Nghĩa & Cách Dùng

Cụm động từ Tiếng Anh "Go out" là một cách diễn đạt cực kỳ linh hoạt và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu cách sử dụng "Go out" một cách chính xác và nhận biết các nghĩa khác nhau của nó có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu tiếng Anh của bạn. Dù bạn đang nói về việc giao lưu với bạn bè, một ngọn đèn ngừng chiếu sáng, thủy triều rút, hay thậm chí là một mối quan hệ lãng mạn, "Go out" đều đóng vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ khám phá toàn diện các nghĩa khác nhau của "Go out", đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của nó, giới thiệu các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố sự hiểu biết của bạn về cụm động từ quan trọng này.

Understanding the Phrasal Verb 'Go out'

Mục lục

"Go out" Nghĩa là gì?

Cụm động từ "Go out" là một phần năng động và thường gặp trong ngôn ngữ Tiếng Anh, bao gồm nhiều nghĩa khác nhau thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Về cơ bản, "Go out" thường liên quan đến ý tưởng rời khỏi một nơi, sự ngừng lại của một điều gì đó (như đèn hoặc lửa), hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Nắm vững những sắc thái tinh tế nhưng khác biệt này là điều cơ bản để giao tiếp hiệu quả và tự nhiên bằng Tiếng Anh.

Xem thêm: Go on: Hiểu Ý Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Cấu trúc với "Go out"

Hiểu cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từng nghĩa của "Go out" là rất quan trọng để sử dụng nó một cách chính xác. Các cụm động từ thường thay đổi giới từ hoặc có tân ngữ theo những cách khác nhau, và "Go out" cũng không ngoại lệ. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá các nghĩa phổ biến của nó và các mẫu câu điển hình.

Nghĩa 1: Rời khỏi nhà, đặc biệt là để đi tham gia một sự kiện xã hội.

Đây có lẽ là cách dùng phổ biến và được hiểu rộng rãi nhất của "Go out". Nó biểu thị hành động rời khỏi địa điểm hiện tại của một người, thường là nhà riêng, với mục đích tham gia vào các hoạt động xã hội, giải trí hoặc thư giãn. Hãy nghĩ về nó như việc bước ra khỏi cửa để gặp gỡ mọi người, ăn tối tại nhà hàng, xem phim hoặc tham dự một sự kiện. Cách dùng "Go out" này nhấn mạnh việc rời đi với một mục đích cụ thể, thường là thú vị, làm nổi bật khía cạnh xã hội của hành động.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go out + (tùy chọn: for + hoạt động/mục đích) + (tùy chọn: to + địa điểm) + (tùy chọn: with + người/những người)
    • Chủ ngữ là người hoặc những người rời đi.
    • Cụm từ for + activity/purpose nói rõ lý do đi ra ngoài (ví dụ: "for dinner," "for a walk," "for a movie").
    • to + place chỉ địa điểm dự định (ví dụ: "to the cinema," "to a restaurant," "to the park").
    • with + person/people cho biết về bạn đồng hành (ví dụ: "with friends," "with John").
  • Example 1: We often go out for dinner on Fridays to unwind after a long work week.
  • Example 2: "Are you planning to go out tonight, or will you stay in and relax?" she asked.
  • Example 3: My grandparents rarely go out to the theatre, but they thoroughly enjoy attending live concerts with their friends.

Nghĩa này của "Go out" là trung tâm của các cuộc trò chuyện hàng ngày về kế hoạch xã hội, hoạt động cuối tuần và thói quen cá nhân. Đó là một cách thân thiện và phổ biến để hỏi về buổi tối của ai đó hoặc để sắp xếp cuộc hẹn. Hiểu cách dùng "Go out" này là điều cần thiết cho tương tác xã hội cơ bản bằng Tiếng Anh.

Nghĩa 2: Đối với đèn, lửa hoặc ngọn lửa ngừng cháy hoặc chiếu sáng (tắt).

Trong ngữ cảnh này, "Go out" mô tả sự ngừng lại của nguồn sáng hoặc lửa. Nó có nghĩa là nguồn sáng, ngọn lửa hoặc nguồn nhiệt không còn hoạt động, cháy hoặc nhìn thấy được nữa. Điều này có thể xảy ra đột ngột, chẳng hạn như khi mất điện, hoặc dần dần, như một cây nến cháy hết hoặc lửa trại tàn dần.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (đèn/lửa/ngọn lửa/điện) + go out
    • Chủ ngữ thường là một vật vô tri hoặc hiện tượng tạo ra ánh sáng hoặc nhiệt (ví dụ: "the lights," "the fire," "the candle," "the power").
  • Example 1: The power failed during the thunderstorm, and all the lights in the neighbourhood suddenly went out.
  • Example 2: We roasted marshmallows and told stories until the campfire finally went out late at night, signaling it was time for bed.
  • Example 3: "Don't let the last candle go out; we need some light to see until the electricity is restored," he urged.

Hiểu nghĩa cụ thể này của "Go out" hữu ích khi mô tả các tình huống liên quan đến việc mất ánh sáng hoặc nhiệt. Điều này có thể rất quan trọng trong việc kể chuyện, giải thích các sự việc hàng ngày hoặc trong hướng dẫn an toàn. Cụm động từ "Go out" cung cấp một cách súc tích và tự nhiên để diễn đạt ý tưởng tắt hoặc ngừng hoạt động đối với nguồn sáng/lửa.

Nghĩa 3: Có mối quan hệ lãng mạn hoặc xã hội với ai đó.

Khi "Go out" được theo sau bởi giới từ "with" và đề cập đến một người ("with someone"), nó rất thường ngụ ý đang trong một mối quan hệ lãng mạn, tức là hẹn hò. Mặc dù, theo nghĩa rộng hơn, nó có thể có nghĩa là dành thời gian giao lưu với ai đó một cách không lãng mạn, nhưng ý nghĩa hẹn hò đặc biệt phổ biến trong Tiếng Anh thông tục, hàng ngày. Thời gian và mức độ nghiêm túc của mối quan hệ này thường có thể được ngụ ý qua thì động từ được sử dụng (ví dụ: "are going out" gợi ý một mối quan hệ đang diễn ra, trong khi "went out" đề cập đến một mối quan hệ trong quá khứ).

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go out + with + ai đó
    • Chủ ngữ đề cập đến một hoặc cả hai cá nhân trong mối quan hệ. Nếu một người là chủ ngữ, "with someone" xác định người kia.
    • Ngoài ra, cấu trúc có thể là: Người A và Người B + go out (cùng nhau).
  • Example 1: Sarah has been going out with Mark for six months now, and they seem very happy together.
  • Example 2: Did you know that Tom and Emily used to go out when they were in high school? It was a long time ago.
  • Example 3: "I'm not really looking to go out with anyone seriously right now; I'm focusing on my career," she explained to her friends.

Cách sử dụng cụ thể này của "Go out" rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện về đời sống cá nhân, các mối quan hệ và các mối quan hệ xã hội. Việc phân biệt nó với nghĩa chỉ đơn giản là "going out" (rời nhà) phụ thuộc rất nhiều vào sự hiện diện của "with someone" và ngữ cảnh chung của cuộc trò chuyện. Đây là một cụm từ then chốt để thảo luận về các mối quan hệ lãng mạn.

Nghĩa 4: (Đối với tin tức, thông tin, một tin nhắn) được phát sóng, xuất bản hoặc gửi đi.

Nghĩa này của "Go out" đề cập đến hành động thông tin được phổ biến, phân phát hoặc được cung cấp cho đối tượng rộng hơn. Điều này có thể xảy ra thông qua các kênh chính thức như bản tin truyền hình hoặc đài phát thanh, các ấn phẩm in như báo hoặc tạp chí, hoặc ngày càng nhiều thông qua các phương tiện kỹ thuật số như email, bài đăng trên mạng xã hội hoặc các bản cập nhật trang web.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (tin tức/thông tin/tin nhắn/email/bản tin/lời kêu gọi) + go out + (tùy chọn: to + đối tượng/người nhận)
    • Chủ ngữ là mẩu thông tin, tuyên bố hoặc thông tin liên lạc đang được phân phối.
    • to + audience/recipients có thể nói rõ thông tin được dành cho ai.
  • Example 1: The official announcement regarding the new public holiday went out this morning on all major news channels and government websites.
  • Example 2: An urgent email warning about the latest phishing scam went out to all employees earlier today.
  • Example 3: The charity's appeal for donations went out via a national radio campaign last week.

Cách áp dụng "Go out" này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, thông tin liên lạc chính thức, tiếp thị và thông báo công khai. Nó nhấn mạnh một cách hiệu quả sự di chuyển ra ngoài và phân phối thông tin từ một nguồn đến những người nhận dự định của nó.

Nghĩa 5: (Đối với thủy triều) rút hoặc di chuyển ra xa bờ.

Đây là một nghĩa cụ thể hơn, liên quan đến tự nhiên của "Go out". Nó mô tả hiện tượng tự nhiên của nước triều rút, khi nước biển di chuyển ra xa đường bờ biển, do đó làm lộ thêm bãi biển, bãi lầy hoặc đáy biển. Hành động ngược lại, khi nước di chuyển vào bờ, được mô tả là "the tide comes in" hoặc "the tide is coming in."

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (thủy triều) + go out
    • Chủ ngữ trong cách dùng này hầu như chỉ là "the tide."
  • Example 1: We can walk much further out along the sandy beach and explore the rock pools when the tide goes out.
  • Example 2: The local fishermen usually wait for the tide to go out completely before they venture out to check their crab pots.
  • Example 3: You need to be careful when walking on the sandbars; the tide goes out very quickly here, and you could easily get stranded if you're not paying attention.

Mặc dù có thể ít phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày ở thành thị so với một số nghĩa khác của "Go out", cách dùng này lại rất cần thiết cho bất kỳ ai thảo luận về các hoạt động ven biển, sinh vật biển, đánh bắt cá, chèo thuyền hoặc địa lý hàng hải. Nó mô tả chính xác một quy trình tự nhiên cơ bản.

Xem thêm: Hiểu Trọn Vẹn Cụm Động Từ Đa Nghĩa 'Go Off' Trong Tiếng Anh

Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa

Các cụm động từ thường có một số từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt liên quan, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể đang được sử dụng. Hiểu những điều này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và cung cấp các cách khác để diễn đạt bản thân. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa cho các nghĩa khác nhau của "Go out":

| Synonym | Meaning | Example Sentence | |-----------------|-------------------------------------------------------------| Nghĩa | | Leave | To depart from a place; to exit. | Rời khỏi một nơi; đi ra. | | Socialize | To meet and spend time with other people for pleasure. | Gặp gỡ và dành thời gian với những người khác để giải trí. | | Date | To have a romantic relationship or a series of outings with someone. | Có mối quan hệ lãng mạn hoặc một loạt các buổi đi chơi với ai đó. | | Be extinguished | (For a fire or light) To stop burning or shining. | (Đối với lửa hoặc đèn) Ngừng cháy hoặc chiếu sáng. | | Be issued | (Of information, a statement) To be formally sent out or announced. | (Đối với thông tin, một tuyên bố) Được chính thức gửi đi hoặc thông báo. |

Xem thêm: Mở Khóa Go into Hướng Dẫn Hiểu Cụm Động Từ Thông Dụng Này

Thời gian thực hành!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Go out" với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses "Go out" to mean a light stopped shining? a) She will go out with her friends tonight to the cinema.

b) The old streetlamp flickered and then suddenly went out, plunging the alley into darkness.

c) My important email message didn't go out because there was no internet connection.

d) John and Mary go out for a coffee every Saturday morning.

Correct answer: b

Question 2: "They have been ______ ______ with each other for almost a year now, and are talking about getting engaged." Which words best complete the sentence to mean they are in a romantic relationship? a) gone out

b) going out

c) went out

d) go out

Correct answer: b

Question 3: What is a common synonym for "Go out" when it means to attend a social event or leave one's home for leisure? a) Extinguish

b) Recede

c) Socialize (or Leave)

d) Publish

Correct answer: c

Question 4: "When the tide ______, we can walk along the seabed to search for unique shells and small marine creatures." Choose the correct form of "Go out". a) go out

b) went out

c) goes out

d) going out

Correct answer: c

Kết luận

Nắm vững cụm động từ "Go out" thực sự là một bước tiến đáng kể trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của bạn. Tập hợp các nghĩa ấn tượng của nó – bao gồm từ giao lưu xã hội và hẹn hò cho đến đèn tắt, tin tức được phát sóng và thủy triều rút – làm nổi bật rõ ràng tính linh hoạt và tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ. Bằng cách hiểu các cấu trúc khác nhau của nó và kiên trì thực hành cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, chắc chắn bạn sẽ tăng cường sự tự tin và đạt được sự lưu loát cao hơn. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ sớm thấy mình sử dụng "Go out" một cách tự nhiên và chính xác trong các cuộc trò chuyện của mình!