Tìm hiểu "Go on with": Ý nghĩa và Cách sử dụng trong tiếng Anh
Chào mừng các bạn học tiếng Anh, đến với một cuộc khám phá khác về thế giới thú vị của các cụm động từ tiếng Anh (English phrasal verbs)! Các động từ đa từ này thường có vẻ khó khăn, nhưng làm chủ chúng là một bước quan trọng để đạt được sự trôi chảy và nghe giống người bản ngữ hơn. Hôm nay, trọng tâm của chúng ta là cụm động từ vô cùng hữu ích "Go on with". Cụm từ phổ biến này là nền tảng để diễn tả sự tiếp tục, tiến triển và kiên trì trong các cuộc hội thoại và bài viết tiếng Anh hàng ngày. Nếu bạn đang muốn learn English phrasal verbs một cách hiệu quả, hướng dẫn này là dành cho bạn. Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa của "Go on with", cách cấu trúc câu đúng khi sử dụng nó, khám phá các cụm từ và từ đồng nghĩa có giá trị liên quan, và thậm chí kiểm tra kiến thức mới của mình bằng một số câu hỏi luyện tập. Hãy go on with cuộc phiêu lưu học tập của chúng ta nào!
Mục lục
- Go on with có ý nghĩa gì?
- Cấu trúc với Go on with
- Các cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Go on with có ý nghĩa gì?
Cụm động từ "Go on with" là một cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh, chủ yếu truyền đạt ý tưởng tiếp tục một hành động, nhiệm vụ hoặc quá trình. Nó gợi ý rằng một điều gì đó không nên bị dừng lại hoặc gián đoạn, mà nên được tiếp tục. Hãy coi nó như một lời nhắc nhở bằng lời nói để tiếp tục di chuyển, kiên trì bất chấp những phiền nhiễu hoặc tạm dừng tiềm năng. Ví dụ, nếu ai đó bị gián đoạn khi đang nói, bạn có thể nói với họ, "Please, go on with your story." Điều này cho thấy mong muốn của bạn để họ tiếp tục. Hiểu được các sắc thái của "Go on with" là rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả, vì nó cho phép bạn báo hiệu rõ ràng ý định tiếp tục hoặc khuyến khích người khác làm như vậy. Đây là nền tảng cho bất kỳ ai muốn learn English phrasal verbs một cách kỹ lưỡng.
Xem thêm: Go on: Hiểu Ý Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Cấu trúc với Go on with
Để thực sự làm chủ "Go on with", điều cần thiết là hiểu cấu trúc ngữ pháp của nó và cách nó hoạt động trong câu. Trong khi "go on" đứng một mình có thể có nghĩa là 'tiếp tục' (ví dụ: "The show must go on"), việc thêm "with" làm rõ thứ gì đang được tiếp tục. "Go on with" thường được sử dụng như một cụm động từ không tách rời khi theo sau là tân ngữ của nó (thứ đang được tiếp tục). Điều này có nghĩa là "go", "on", và "with" thường đứng cùng nhau, theo sau là một danh từ, một cụm danh từ hoặc một gerund (dạng -ing của động từ). Hãy đi sâu vào các ý nghĩa chính và các cấu trúc minh họa của nó để củng cố understanding of phrasal verbs của bạn.
Ý nghĩa 1: Tiếp tục hoặc Khôi phục một Hành động, Hoạt động hoặc Lời nói
Đây là ý nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất của "Go on with". Nó được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng một hành động, một công việc hoặc một bài phát biểu nên được tiếp tục, đặc biệt sau khi nó đã bị tạm dừng hoặc nếu có khả năng dừng lại. Nó nhấn mạnh sự kiên trì.
Cấu trúc: Chủ ngữ + go on with + danh từ (hoạt động/nhiệm vụ/câu chuyện/công việc)
- Example 1: "I know you're tired, but you need to go on with your homework if you want to finish it tonight."
- Example 2: After the phone rang, the teacher said, "Okay class, let's go on with the lesson."
Cấu trúc: Chủ ngữ + go on with + gerund (dạng -ing của động từ)
- Example 1: She decided to go on with painting the fence despite the cloudy weather.
- Example 2: "Don't let me stop you; please go on with whatever you were doing," he politely offered.
Ý nghĩa 2: Tiến hành một Kế hoạch, Dự án hoặc Sự sắp xếp
Ý nghĩa này rất giống với ý nghĩa đầu tiên nhưng thường áp dụng cho các nỗ lực trang trọng hoặc có tổ chức hơn, như kế hoạch, dự án hoặc sự sắp xếp chính thức. Nó biểu thị việc chuyển sang giai đoạn tiếp theo hoặc thực hiện những gì đã được quyết định. "Go on with" ở đây ngụ ý một quyết định có ý thức để tiến lên.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + go on with + danh từ (kế hoạch/dự án/sự sắp xếp/quy trình)
- Example 1: The company has decided to go on with the new marketing strategy, despite initial reservations.
- Example 2: "Are we all in agreement? Shall we go on with the proposal as written?" the chairperson asked.
Cách sử dụng này nhấn mạnh ý tưởng không từ bỏ một đường lối hành động đã được thiết lập trước đó. Đó là về việc hoàn thành mọi thứ và là một khía cạnh chính của việc sử dụng "Go on with" một cách hiệu quả.
Ý nghĩa 3: Tiếp tục Cư xử hoặc Nói chuyện theo một Cách Cụ thể (Thường không mong muốn hoặc Quá mức)
Mặc dù ít phổ biến hơn hai ý nghĩa đầu tiên, "Go on with" đôi khi có thể được sử dụng để mô tả sự tiếp tục của một loại hành vi hoặc lời nói nhất định, đặc biệt nếu nó được coi là quá mức, gây khó chịu hoặc không cần thiết. Trong ngữ cảnh này, nó thường mang một giọng điệu hơi thiếu kiên nhẫn hoặc chỉ trích.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + go on with + cụm danh từ (mô tả hành vi hoặc loại nói chuyện)
- Example 1: "I wish he wouldn't go on with his constant complaining about the weather," she sighed.
- Example 2: The child continued to go on with his tantrum even after his mother tried to soothe him.
Điều quan trọng cần lưu ý là đối với ý nghĩa này, cụm động từ "go on about" (ví dụ: "He went on about his problems for hours") thường mang tính thành ngữ hơn khi nói đến việc nói kéo dài về một chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, "go on with" có thể đặc biệt đề cập đến việc tiếp tục một loại hành vi hoặc kiểu nói chuyện. Ví dụ, "She tends to go on with a lot of dramatic sighs when she's unhappy."
Xem thêm: Hiểu Trọn Vẹn Cụm Động Từ Đa Nghĩa 'Go Off' Trong Tiếng Anh
Các cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan
Mở rộng vốn từ vựng của bạn xung quanh khái niệm tiếp tục là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Mặc dù "Go on with" là một cụm động từ đa năng, nhưng việc biết các từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan của nó sẽ cho phép bạn diễn đạt bản thân một cách chính xác hơn và tránh lặp lại. Những lựa chọn thay thế này có thể phù hợp với các sắc thái ý nghĩa hoặc mức độ trang trọng khác nhau. Dưới đây là một bảng giúp bạn learn English phrasal verbs và các từ tương ứng của chúng sâu sắc hơn.
| Synonym / Related Phrase | Meaning | Example Sentence | Nuance/Context | |--------------------------|-------------------------------------------------------------------------| Ý nghĩa | Nuance/Ngữ cảnh | | Continue (verb) | Để tiếp tục làm điều gì đó mà không dừng lại, hoặc để bắt đầu làm lại sau khi bị gián đoạn. | "Despite the rain, they decided to continue the match." | Thuật ngữ chung, trung tính để duy trì một hành động. | | Proceed with (phrasal verb) | Để bắt đầu hoặc tiếp tục một hành động hoặc quá trình, thường là sau một quyết định hoặc sự cho phép. | "After receiving approval, we can proceed with the development phase." | Thường ngụ ý sự tiếp tục trang trọng hoặc có kế hoạch hơn, chuyển sang bước tiếp theo. | | Carry on with (phrasal verb) | Để tiếp tục làm điều gì đó, thường là một cách kiên quyết hoặc bất chấp khó khăn. | "She told her team to carry on with their tasks while she attended the meeting." | Tương tự như "Go on with", thường ngụ ý sự kiên cường hoặc thói quen. | | Persist in/with (verb + preposition) | Để tiếp tục một cách kiên định hoặc bướng bỉnh trong một quan điểm hoặc đường lối hành động bất chấp khó khăn, sự phản đối hoặc thất bại. | "He persisted in his attempts to contact her, even after being ignored." | Nhấn mạnh sự quyết tâm, đôi khi đến mức bướng bỉnh. Có thể là "persist in doing something" hoặc "persist with something." | | Keep on (+ gerund) (phrasal verb) | Để tiếp tục làm điều gì đó, thường là lặp đi lặp lại hoặc theo thói quen. Nó có thể ngụ ý sự kiên trì hoặc đôi khi gây khó chịu nếu hành động đó là tiêu cực. | "She kept on smiling, even though she was feeling sad." / "He kept on interrupting me." | Nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại hoặc không bị gián đoạn của hành động. | | Resume (verb) | Để bắt đầu làm lại điều gì đó sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn. | "The meeting will resume after a short coffee break." | Đặc biệt đề cập đến việc bắt đầu lại sau khi tạm dừng. | | Forge ahead with (phrasal verb) | Để tiến bộ mạnh mẽ và đều đặn với điều gì đó, thường là bất chấp trở ngại. | "Despite the funding cuts, the researchers decided to forge ahead with their project." | Gợi ý sự tiến bộ kiên quyết khi đối mặt với khó khăn. |
Bằng cách kết hợp các từ đồng nghĩa này vào vốn từ vựng chủ động của mình, bạn có thể diễn đạt khái niệm tiếp tục theo nhiều cách đa dạng và sắc thái hơn, bổ sung cho sự hiểu biết của bạn về các cách diễn đạt như "Go on with". Sự đa dạng này là dấu hiệu của người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Xem thêm: Mở Khóa Go into Hướng Dẫn Hiểu Cụm Động Từ Thông Dụng Này
Thời gian luyện tập!
Hãy củng cố sự hiểu biết của bạn về "Go on with" và cách sử dụng nó. Những câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp bạn luyện tập áp dụng những gì đã học. Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: "The manager asked us to _________ the current project before starting a new one." a) go by with
b) go on with
c) go off with
d) go through with
Correct answer: b
Question 2: Which of the following sentences uses "Go on with" INCORRECTLY? a) "Please go on with your fascinating story about your travels."
b) "We need to go on with the plan we agreed upon last week."
c) "She decided to go on with to learn Spanish."
d) "Despite the interruptions, he tried to go on with his work."
Correct answer: c
Question 3: "I wish you wouldn't _________ that silly argument. It's resolved." This sentence implies the speaker wants the other person to stop a particular behavior. a) go on with
b) go over with
c) go along with
d) go down with
Correct answer: a
Question 4: A synonym for "to continue despite difficulties" that is similar in meaning to "Go on with" is: a) To cease
b) To falter
c) To carry on with
d) To abandon
Correct answer: c
Question 5: "After a brief pause for questions, the presenter will _______ the main part of her speech." a) go on with
b) go out for
c) go into
d) go back on
Correct answer: a
Việc xem lại câu trả lời và giải thích sẽ giúp củng cố sự nắm vững của bạn về "Go on with". Hãy nhớ rằng, thực hành nhất quán là điều cần thiết khi bạn learn English phrasal verbs và xây dựng understanding of phrasal verbs nói chung.
Kết luận
Hiểu và sử dụng cụm động từ "Go on with" một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúng ta đã khám phá các ý nghĩa chính của nó liên quan đến việc tiếp tục hoặc tiến hành một hành động, các cấu trúc câu phổ biến và các từ đồng nghĩa hữu ích. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để làm chủ các cụm động từ như "Go on with" là tiếp xúc và thực hành nhất quán. Vì vậy, hãy go on with hành trình học tập của bạn và đừng ngại sử dụng các cụm động từ mới như "Go on with" trong các cuộc trò chuyện và bài viết của bạn! Nỗ lực của bạn chắc chắn sẽ được đền đáp.