Mở Khóa 'Go into': Hướng Dẫn Hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Này
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một cụm động từ tiếng Anh linh hoạt và thường được sử dụng: go into. Hiểu những cách diễn đạt như thế này là rất quan trọng để thành thạo, vì chúng là đặc điểm phổ biến trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh hàng ngày. Bài đăng này sẽ khám phá các nghĩa của cụm động từ khác nhau liên quan đến go into, kiểm tra các cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các câu hỏi thực hành để củng cố hiểu biết của bạn. Đến cuối bài, bạn sẽ tự tin hơn về cách sử dụng cụm động từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Table of Contents
What Does Go into Mean?
Cụm động từ go into là một cách diễn đạt phổ biến nhưng đa diện trong tiếng Anh. Thoạt nhìn, nó có vẻ đơn giản, nhưng nghĩa của nó có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Về cơ bản, nó kết hợp động từ cơ bản "go", chỉ sự di chuyển hoặc tiến triển, với giới từ "into", thường biểu thị sự đi vào, hướng về phía bên trong, hoặc sự thay đổi trạng thái. Hiểu cách hai phần này tương tác là chìa khóa để mở khóa các ứng dụng đa dạng của cụm động từ này, từ hành động đi vào một không gian vật lý theo nghĩa đen đến ý tưởng trừu tượng hơn về việc đi sâu vào một chủ đề hoặc bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời. Chúng ta sẽ khám phá những sắc thái này một cách chi tiết khi chúng ta go into các cách sử dụng cụ thể của nó.
Xem thêm: Làm Chủ Cụm động từ Get into Cách Use trong Tiếng Anh
Structure with Go into
Sức mạnh thực sự và đôi khi sự phức tạp của cụm động từ go into nằm ở tính linh hoạt của nó. Nó không phải là một thuật ngữ phù hợp cho tất cả mọi trường hợp; thay vào đó, nghĩa cụ thể của nó được định hình bởi các từ xung quanh nó. Để giúp bạn thành thạo cách sử dụng của nó, bây giờ chúng ta sẽ phân tích một số nghĩa phổ biến nhất của cụm động từ này. Đối với mỗi nghĩa, chúng tôi sẽ cung cấp cấu trúc ngữ pháp điển hình và các câu ví dụ rõ ràng để minh họa cách áp dụng của nó trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chú ý kỹ đến cách tân ngữ của cụm động từ thay đổi cách diễn giải của nó.
Meaning 1: To enter a place or building.
Nghĩa 1: Đi vào một địa điểm hoặc tòa nhà. Đây có lẽ là nghĩa theo nghĩa đen và dễ hiểu nhất. Nó mô tả hành động vật lý di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một địa điểm được xác định, chẳng hạn như một căn phòng, ngôi nhà, cửa hàng hoặc bất kỳ khu vực kín nào.
- Structure: Subject + go into + [a place/building/room]
- Examples:
- She watched him go into the supermarket to buy some milk.
- "Please don't go into my study; I'm working," he requested.
Meaning 2: To begin a particular type of job, activity, or state.
Nghĩa 2: Bắt đầu một loại công việc, hoạt động hoặc trạng thái cụ thể. Ở đây, go into biểu thị việc bắt đầu hoặc tham gia vào một lĩnh vực công việc mới, một công việc quan trọng, hoặc chuyển sang một tình trạng hoặc tình huống mới. Nó ngụ ý một cam kết hoặc một sự gia nhập chính thức vào một cái gì đó thường đòi hỏi sự cống hiến hoặc dẫn đến sự thay đổi về địa vị.
- Structure: Subject + go into + [a profession/business/field/state]
- Examples:
- After much consideration, my brother decided to go into engineering.
- The historic company might go into liquidation if its financial situation doesn't improve.
Meaning 3: To discuss, examine, or explain something in detail.
Nghĩa 3: Thảo luận, kiểm tra hoặc giải thích một cái gì đó chi tiết. Khi bạn go into một chủ đề, bạn không chỉ đề cập đến nó một cách hời hợt; bạn đang khám phá nó một cách kỹ lưỡng, cung cấp chi tiết, giải thích hoặc phân tích. Cách sử dụng này phổ biến trong các cuộc thảo luận học thuật, chuyên môn hoặc nghiêm túc, nơi đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc, khiến nó trở thành một cách quan trọng để use go into cho giao tiếp toàn diện.
- Structure: Subject + go into + [a topic/details/the subject/an explanation]
- Examples:
- I don't have time to go into all the reasons for the delay right now.
- In her presentation, the scientist will go into the methodology of her research.
Meaning 4: To be spent or used in order to achieve something (time, money, effort).
Nghĩa 4: Được chi tiêu hoặc sử dụng để đạt được điều gì đó (thời gian, tiền bạc, nỗ lực). Nghĩa này đề cập đến các nguồn lực—chẳng hạn như thời gian, tiền bạc, năng lượng hoặc công sức—được phân bổ hoặc tiêu thụ trong quá trình tạo ra, sản xuất hoặc đạt được một kết quả hoặc dự án cụ thể. Nó làm nổi bật sự đầu tư cần thiết cho một mục đích cụ thể.
- Structure: [Time/Money/Effort/Resources] + go into + [something/doing something]
- Examples:
- A significant amount of research went into developing this new vaccine.
- All their combined savings went into renovating their old farmhouse.
Meaning 5: To fit inside something or to be contained.
Nghĩa 5: Vừa vặn bên trong một cái gì đó hoặc được chứa đựng. Cách sử dụng này liên quan đến dung lượng vật lý hoặc khả năng của một vật thể được đặt trong giới hạn của một vật thể hoặc không gian khác. Đó là việc liệu một cái gì đó có kích thước hoặc kích thước phù hợp để được chứa hay không, hoặc liệu một số lượng nhất định có thể được chứa hay không.
- Structure: Subject + go into + [a container/space/measurement]
- Examples:
- Will all these old books go into that one small box?
- I was surprised that ten litres of water could go into such a compact bucket.
Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Go Before Ý Nghĩa Và Các Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Related Phrases and Synonyms
Mở rộng vốn từ vựng là chìa khóa để nói tiếng Anh trôi chảy, và biết các từ đồng nghĩa cho các cụm động từ thông dụng như go into có thể làm cho lời nói và bài viết của bạn đa dạng và chính xác hơn. Mặc dù không có từ đồng nghĩa nào hoàn toàn phù hợp với mọi ngữ cảnh, bảng sau đây liệt kê các từ và cụm từ có thể được sử dụng tương tự với một số nghĩa nhất định của cách diễn đạt linh hoạt này. Đối với mỗi từ, chúng tôi sẽ lưu ý nghĩa liên quan, đưa ra lời giải thích ngắn gọn và cung cấp một câu ví dụ để minh họa cách sử dụng của nó.
Synonym | Meaning Related To "Go into" | Explanation | Example Sentence |
---|---|---|---|
Enter | Đi vào một nơi nào đó. | Từ đồng nghĩa trực tiếp cho việc đi vào một địa điểm theo nghĩa vật lý. | He carefully entered the dimly lit cave. |
Embark on | Bắt đầu một điều gì đó mới hoặc quan trọng. | Thường được sử dụng để bắt đầu sự nghiệp, hành trình hoặc dự án. | She is excited to embark on her university studies. |
Delve into | Kiểm tra một cái gì đó cẩn thận để khám phá thêm. | Ngụ ý một cuộc điều tra hoặc thảo luận sâu sắc và kỹ lưỡng. | The documentary will delve into the artist's early life. |
Be invested in | Bỏ tiền bạc, nỗ lực, thời gian vào một việc gì đó. | Làm nổi bật các nguồn lực đã cam kết cho một nỗ lực. | A lot of hope is invested in this new peace initiative. |
Fit into | Có kích thước hoặc hình dạng phù hợp với một không gian. | Đặc biệt liên quan đến việc các vật phẩm được chứa đựng hoặc chứa được. | Can you make sure all the luggage will fit into the car? |
Xem thêm: Cách Sử Dụng Chính Xác Cụm Động Từ Go along with Trong Tiếng Anh
Practice Time!
Lý thuyết rất quan trọng, nhưng thực hành là nơi việc học thực sự diễn ra! Bây giờ bạn đã tìm hiểu về các nghĩa và cấu trúc khác nhau của go into, hãy thử kiểm tra kiến thức của bạn. Dưới đây là một vài câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế để giúp bạn kiểm tra sự hiểu biết và củng cố những gì bạn đã học. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "go into" to mean 'discuss in detail'? a) He saw the delivery driver go into the apartment building.
b) She plans to go into environmental law after graduating.
c) The manager asked him to go into the sales figures more thoroughly.
d) A tremendous amount of patience will go into training the new puppy.
Correct answer: c
Question 2: "After years as an employee, Sarah decided to ________ business for herself and open a small bakery." a) go through
b) go into
c) go over
d) go by
Correct answer: b
Question 3: "All our spare cash ________ renovating the kitchen last year, but it was worth it." a) goes into
b) went into
c) is going into
d) go into
Correct answer: b
Question 4: The historian needed to ________ the ancient manuscripts very carefully to find clues about the lost city. a) go into
b) go around
c) go off
d) go with
Correct answer: a
Conclusion
Học và sử dụng đúng các cụm động từ như go into là một bước quan trọng để thành thạo tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, cụm động từ đơn lẻ này có thể truyền đạt nhiều nghĩa khác nhau, từ việc đi vào một địa điểm theo nghĩa vật lý đến việc khám phá sâu một chủ đề hoặc đầu tư nguồn lực vào một dự án. Hiểu những sắc thái này và các cấu trúc ngữ pháp điển hình sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Đừng dừng lại ở đây; hãy tiếp tục luyện tập, tìm kiếm go into trong các văn bản và cuộc trò chuyện, và thử sử dụng nó trong các câu của riêng bạn. Bạn càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy thoải mái hơn với phần quý giá này của tiếng Anh!