Hiểu về Cụm Động Từ Đa Nghĩa 'Go Off' trong Tiếng Anh

Cụm động từ "go off" là một cách diễn đạt phổ biến nhưng nhiều khía cạnh trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao sự trôi chảy của mình, hiểu cách "go off" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau là rất quan trọng. Cụm động từ đa năng này có thể mô tả mọi thứ từ chuông báo thức kêu đến đồ ăn bị hỏng, khiến nó trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hướng dẫn này sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "go off", cấu trúc ngữ pháp của nó, và cung cấp các ví dụ thực tế. Đến cuối cùng, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng cụm động từ tiếng Anh quan trọng này và cải thiện khả năng nắm vững các English phrasal verbs nói chung của bạn.

Image illustrating the different meanings of the phrasal verb 'go off'

Mục lục


'Go Off' Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ "go off" có thể có vẻ phức tạp vì ý nghĩa của nó thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nhìn chung, nó mô tả một sự kiện bắt đầu đột ngột (như chuông báo động), một thứ gì đó không còn tươi nữa (như đồ ăn), hoặc một tình huống diễn ra theo một cách cụ thể. Hiểu những sắc thái này là chìa khóa để thành thạo cách sử dụng nó trong cuộc hội thoại và văn viết tiếng Anh hàng ngày, giúp bạn learn phrasal verbs hiệu quả hơn.

Xem thêm: Mở Khóa Go into Hướng Dẫn Hiểu Cụm Động Từ Thông Dụng Này

Cấu trúc với 'Go Off'

Cụm động từ "go off" thường là nội động từ trong hầu hết các ý nghĩa phổ biến của nó, có nghĩa là nó thường không có tân ngữ trực tiếp ngay sau giới từ "off". Hãy cùng khám phá các ý nghĩa khác nhau của nó và cách chúng được cấu trúc trong câu. Làm quen với những cấu trúc này là điều cần thiết để sử dụng "go off" một cách chính xác.

1. Phát Nổ, Bắn, hoặc Kích Hoạt Đột Ngột (Bom, Súng, Chuông Báo Động, Đèn)

Đây là một trong những cách sử dụng "go off" phổ biến nhất. Nó đề cập đến việc thứ gì đó kích hoạt đột ngột, thường kèm theo âm thanh hoặc ánh sáng, hoặc một thiết bị bắt đầu hoạt động.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go off
  • Ví dụ 1: The alarm clock went off at 6 AM, waking everyone in the house.
  • Ví dụ 2: Suddenly, all the lights in the building went off due to the power cut.

Ý nghĩa này ngụ ý một sự kiện đột ngột, thường gây giật mình. Hãy nghĩ đến âm thanh và hành động liên quan đến chuông báo động, bom, hoặc thậm chí là đèn flash máy ảnh. Khi bạn nghe thấy chuông báo thức của bạn went off, bạn biết rằng nó đã kêu để đánh thức bạn. Nếu pháo hoa go off, chúng phát nổ đầy màu sắc. Cách sử dụng "go off" này làm nổi bật sự khởi đầu hoặc kích hoạt abrupt.

2. Đối Với Đồ Ăn Thức Uống Bị Hỏng hoặc Trở Nên Hết Hạn

Khi đồ ăn thức uống không còn tươi hoặc an toàn để tiêu thụ, chúng ta có thể nói rằng nó đã "gone off". Đây là một ứng dụng rất thực tế của cụm động từ.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (đồ ăn/thức uống) + go off
  • Ví dụ 1: Don't drink that milk; I think it has gone off. It smells sour.
  • Ví dụ 2: The fish went off quickly because it wasn't kept in the refrigerator during the warm weather.

Cách sử dụng "go off" này đặc biệt liên quan đến sự hư hỏng của các mặt hàng dễ hỏng. Đây là một cụm từ hữu ích cho các tình huống hàng ngày liên quan đến an toàn thực phẩm và độ tươi ngon. Nếu thứ gì đó có mùi lạ, vị lạ, hoặc ngoại hình của nó đã thay đổi theo chiều hướng tiêu cực, nó có thể đã gone off. Nhận biết ý nghĩa này là quan trọng đối với cuộc sống hàng ngày.

3. Đối Với Một Sự Kiện Diễn Ra hoặc Tiến Hành Theo Một Cách Cụ Thể

"Go off" cũng có thể mô tả cách một sự kiện, như một cuộc họp, một bữa tiệc, hoặc một bài thuyết trình, diễn ra hoặc được thực hiện. Nó thường bình luận về sự thành công hoặc suôn sẻ của sự kiện.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (sự kiện) + go off + (trạng từ/cụm giới từ mô tả cách thức)
  • Ví dụ 1: The presentation went off very well, much better than I had expected.
  • Ví dụ 2: Despite the initial technical difficulties, the online conference went off without a hitch in the end.

Trong ngữ cảnh này, "go off" thường ngụ ý một sự kiện đã được lên kế hoạch và kết quả của nó. Các trạng từ như "well," "smoothly," "badly," hoặc các cụm từ như "without any problems" thường đi kèm với cách sử dụng này để mô tả bản chất hoặc sự thành công của sự kiện. Ý nghĩa này là chìa khóa để thảo luận về việc triển khai các kế hoạch và hoạt động.

4. Đột Ngột Trở Nên Tức Giận hoặc Bắt Đầu La Hét (Không Trang Trọng)

Cách sử dụng "go off" không trang trọng này mô tả một người mất bình tĩnh, bùng nổ sự tức giận, hoặc bắt đầu một cơn bùng phát giận dữ, thường nhắm vào ai đó hoặc về điều gì đó.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (người) + go off (+ với ai đó / + về điều gì đó)
  • Ví dụ 1: He completely went off at the referee for what he considered an unfair call during the match.
  • Ví dụ 2: She went off on a long rant about the terrible customer service she received at the restaurant.

Khi ai đó goes off theo nghĩa này, họ đang bày tỏ sự tức giận hoặc thất vọng mạnh mẽ, đột ngột. Điều này thường bất ngờ và có thể khá kịch tính. Đây là một cách sử dụng thông tục hơn của cụm động từ "go off", phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp không trang trọng. Quan trọng là phải hiểu ý nghĩa này để nắm bắt giọng điệu cảm xúc trong các cuộc hội thoại.

5. Rời Khỏi Một Nơi (Thường Đột Ngột hoặc Cho Một Mục Đích Cụ Thể)

"Go off" có thể có nghĩa là rời khỏi một địa điểm. Đôi khi điều này ngụ ý một điểm đến cụ thể, một lý do cụ thể để rời đi, hoặc thậm chí là sự ra đi đột ngột.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go off (+ đến + địa điểm / + để làm + điều gì đó / + cùng với + ai đó)
  • Ví dụ 1: She went off to university in another city last September.
  • Ví dụ 2: He went off in a huff after their argument, slamming the door behind him.

Ý nghĩa này tương tự như "leave" hoặc "depart". Ngữ cảnh thường cung cấp manh mối về lý do rời đi hoặc điểm đến. Nó đôi khi có thể ngụ ý sự ra đi đột ngột hoặc đầy cảm xúc, đặc biệt nếu đi kèm với một cảm xúc như trong "went off in a huff." Hiểu cách sử dụng "go off" trong ngữ cảnh này giúp theo dõi sự di chuyển và sự rời đi.

6. Không Còn Thích Ai Đó hoặc Điều Gì Đó Nữa (Không Trang Trọng)

Đây là một ý nghĩa phổ biến khác, thường không trang trọng, nơi "go off" chỉ ra sự mất đi sự quan tâm, tình cảm hoặc nhiệt huyết đối với ai đó hoặc điều gì đó đã từng được thích trước đây.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go off + ai đó/điều gì đó
  • Ví dụ 1: I used to love that particular brand of coffee, but I've gone off it recently; the taste seems different.
  • Ví dụ 2: He's really gone off the idea of travelling abroad for his holiday since he heard about the potential quarantine measures.

Điều này ngụ ý sự thay đổi trong sở thích hoặc nhiệt huyết. Nếu bạn go off thứ gì đó, bạn không còn thấy nó hấp dẫn như trước đây nữa. Đây là một cách hữu ích để nói về sự thay đổi sở thích, quan điểm hoặc cảm xúc. Đây là một ý nghĩa tinh tế nhưng quan trọng của "go off" để nắm bắt nhằm hiểu sở thích cá nhân trong cuộc hội thoại.

Xem thêm: Cách Sử Dụng Chính Xác Cụm Động Từ Go along with Trong Tiếng Anh

Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa

Mặc dù "go off" cực kỳ đa năng, biết một số từ đồng nghĩa có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn các sắc thái ý nghĩa khác nhau của nó. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho các cách sử dụng chính của nó. Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các thuật ngữ liên quan này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn.

SynonymMeaningExample Sentence
ExplodeNổ hoặc vỡ tung dữ dội và ồn ào do lực bên trong.The old firework exploded with a surprisingly loud bang.
Ring / SoundPhát ra âm thanh vang, rõ (thường cho chuông báo động hoặc chuông).My alarm clock will sound at 7 AM sharp.
Spoil / Rot(Đối với thực phẩm) trở nên không thích hợp để ăn do bị phân hủy.The fruit will spoil if you leave it out of the fridge for too long.
Proceed / UnfoldDiễn ra hoặc xảy ra, thường theo kế hoạch hoặc dự kiến.The ceremony proceeded smoothly despite the rainy weather.
Depart / LeaveRời khỏi một nơi, đặc biệt là để bắt đầu một cuộc hành trình.He will depart for his business trip to London tomorrow morning.
Lose interest inKhông còn thấy ai đó hoặc điều gì đó hấp dẫn hoặc lôi cuốn nữa.She seems to have lost interest in her old hobbies.

Những từ đồng nghĩa này có thể hữu ích, nhưng hãy nhớ rằng các cụm động từ như "go off" thường mang những hàm ý hoặc mức độ trang trọng cụ thể mà một từ đồng nghĩa đơn lẻ có thể không truyền tải hết. Ví dụ, trong khi "explode" là một từ đồng nghĩa tốt cho một ý nghĩa của "go off", "go off" cũng có thể đề cập đến việc "ringing" (rung, kêu) ít dữ dội hơn của chuông báo động. Tương tự, "spoil" là từ đồng nghĩa trực tiếp cho thực phẩm đã gone off, nhưng "go off" là một cách diễn đạt thành ngữ rất phổ biến để thể hiện điều này trong tiếng Anh hàng ngày.

Xem thêm: Làm chủ cụm động từ Go along: Hiểu rõ cách dùng đa năng trong tiếng Anh

Thời Gian Luyện Tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "go off" với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu để xem bạn đã nắm vững các ý nghĩa khác nhau và các "go off" examples của nó tốt đến đâu.

Question 1: Which sentence uses "go off" to mean an alarm sounding? a) The party will go off without any problems, I hope.

b) My phone alarm didn't go off this morning, so I was late for work.

c) I think this yogurt has gone off; it smells rather strange.

d) She went off to college in a different state last year.

Correct answer: b

Question 2: "The milk has ______; we definitely can't drink it now." Which word best completes the sentence? a) gone up

b) gone out

c) gone off

d) gone over

Correct answer: c

Question 3: In the sentence, "The important client meeting went off very smoothly," what does "went off" mean? a) Exploded unexpectedly

b) Someone left the room

c) Happened or proceeded in a certain way

d) Stopped liking the meeting

Correct answer: c

Question 4: "He suddenly _________ at his colleague for misplacing the important file, shouting loudly." Which phrase best fits the blank? a) went off

b) went on

c) went by

d) went through

Correct answer: a

Những bài tập này giúp củng cố các cách khác nhau mà "go off" có thể được sử dụng. Càng luyện tập xác định và sử dụng các ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh, bạn càng trở nên thoải mái hơn với cụm động từ đa năng này và các English phrasal verbs khác. Luyện tập kiên trì là chìa khóa để thực sự understand "go off".

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như "go off" là một bước quan trọng để trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn khi nói tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, "go off" có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ chuông báo động kêu và đồ ăn bị hỏng đến các sự kiện diễn ra theo một cách nhất định, mọi người đột ngột tức giận, rời khỏi một nơi, hoặc thậm chí không còn thích điều gì đó nữa. Hiểu những cách sử dụng khác nhau này và cấu trúc câu thông thường của chúng sẽ tăng cường đáng kể khả năng hiểu và khả năng diễn đạt bản thân một cách hiệu quả của bạn bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập, lắng nghe "go off" trong các cuộc hội thoại và văn bản, và đừng ngại tự mình sử dụng nó! Hành trình learn English hiệu quả của bạn bao gồm việc nắm bắt những cách diễn đạt đa năng như vậy.