Hiểu về Cụm động từ 'Go on': Ý nghĩa và Cách dùng
Cụm động từ tiếng Anh Go on vô cùng linh hoạt và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu được nhiều nghĩa khác nhau của nó và cách sử dụng chính xác có thể tăng đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Nếu bạn muốn continue cải thiện tiếng Anh của mình, việc nắm vững các English phrasal verbs phổ biến như Go on là điều cần thiết. Bài viết này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của Go on, cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các bài tập thực hành để giúp bạn sử dụng nó một cách tự tin khi bạn learn English vocabulary.
Mục lục
- Go on Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Go on
- Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan
- Thời gian Luyện tập!
- Kết luận
Go on Nghĩa là gì?
Cụm động từ Go on là một phần cơ bản của tiếng Anh, chủ yếu mang nghĩa tiếp tục hoặc tiến hành một hành động. Tuy nhiên, công dụng của nó mở rộng ra ngoài sự tiếp tục đơn thuần; nghĩa của nó có thể thay đổi một cách tinh tế tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đôi khi Go on có thể chỉ điều gì đó đang xảy ra hoặc thậm chí được dùng để khuyến khích ai đó. Nắm bắt được những sắc thái này trong phrasal verb meanings là chìa khóa để sử dụng Go on hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày của bạn.
Xem thêm: Hiểu Trọn Vẹn Cụm Động Từ Đa Nghĩa 'Go Off' Trong Tiếng Anh
Cấu trúc với Go on
Cụm động từ Go on cực kỳ linh hoạt và phrasal verb usage của nó có thể thay đổi khá nhiều tùy thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu. Hiểu các phrasal verb meanings và cấu trúc khác nhau là rất quan trọng để nắm vững cách diễn đạt phổ biến này. Hãy cùng khám phá một số cấu trúc và nghĩa phổ biến nhất của nó để giúp bạn learn English vocabulary hiệu quả hơn. Bằng cách xem xét các dạng khác nhau này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để sử dụng Go on một cách chính xác và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.
Nghĩa 1: Tiếp tục một Hành động hoặc Trạng thái
Đây có lẽ là cách hiểu phổ biến nhất về Go on. Nó biểu thị rằng một hành động, sự kiện hoặc trạng thái không dừng lại mà đang tiếp tục hoặc được duy trì. Cách dùng này rất quan trọng để diễn đạt thời lượng và là nền tảng của tiếng Anh hàng ngày.
Structure 1a: Chủ ngữ + go on + động từ-ing (danh động từ)
- Cấu trúc này nhấn mạnh sự tiếp tục của một hành động cụ thể. Nó trực tiếp và cho thấy rõ một hoạt động đang diễn ra.
- Example 1: Despite the interruption, the speaker went on talking about the importance of English phrasal verbs.
- Example 2: She will go on working on the project until it's perfect, no matter how long it takes.
Structure 1b: Chủ ngữ + go on + with + cụm danh từ
- Điều này ngụ ý tiếp tục một nhiệm vụ hoặc hoạt động đã được đề cập hoặc hiểu trước đó. Nó hữu ích để báo hiệu sự tiếp tục.
- Example 1: Please go on with your story; I'm eager to hear the end and how it develops.
- Example 2: They decided to go on with the plan despite the setbacks they encountered early on.
Structure 1c: Chủ ngữ + go on (nội động từ, ngụ ý tiếp tục)
- Đôi khi, Go on được sử dụng một mình để có nghĩa là tiếp tục, đặc biệt là như một mệnh lệnh hoặc để đáp lại một câu hỏi. Đó là một cách ngắn gọn để khuyến khích sự kiên trì.
- Example 1: "May I ask a question about this phrasal verb?" "Yes, go on."
- Example 2: The rain went on all night, making the morning very fresh.
Nghĩa 2: Xảy ra hoặc Diễn ra
Một cách dùng phổ biến khác của Go on là để mô tả điều gì đó đang xảy ra hoặc diễn ra. Nó thường được sử dụng khi hỏi về một sự kiện hoặc tình huống, đặc biệt nếu nó bất ngờ hoặc không rõ ràng. Hiểu điều này giúp nắm bắt các sự kiện đang diễn ra.
- Structure: Chủ ngữ + go on
- Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu hỏi như "What's going on?" hoặc các câu diễn tả sự kiện hoặc hoạt động.
- Example 1: There seems to be a lot going on in the town square today; it's very lively.
- Example 2: I couldn't understand what was going on because everyone was shouting at once.
Nghĩa 3: Chuyển sang Việc hoặc Giai đoạn Tiếp theo
Go on cũng có thể chỉ sự chuyển tiếp, chuyển từ hoạt động, chủ đề hoặc giai đoạn này sang giai đoạn tiếp theo trong một chuỗi. Điều này hữu ích cho việc cấu trúc bài tường thuật, bài thuyết trình hoặc thảo luận, đảm bảo luồng logic.
- Structure: Chủ ngữ + go on + to + động từ (nguyên mẫu) / to + cụm danh từ
- Cấu trúc này làm nổi bật sự tiến triển từ điểm này sang điểm khác, cho thấy một chuỗi hành động hoặc sự phát triển.
- Example 1: After discussing the budget, the committee went on to address the new staffing issues.
- Example 2: He started as an intern in the company and eventually went on to become its CEO.
Nghĩa 4: Bắt đầu Hoạt động (Đèn, Thiết bị, v.v.)
Nghĩa này dành riêng cho các thiết bị hoặc hệ thống được kích hoạt hoặc bắt đầu hoạt động. Đây là cách sử dụng thực tế cho các tình huống hàng ngày liên quan đến công nghệ hoặc máy móc.
- Structure: Chủ ngữ (thiết bị/hệ thống) + go on
- Điều này thường được sử dụng cho các hoạt động tự động hoặc được khởi động của các vật dụng điện hoặc cơ khí.
- Example 1: The streetlights go on automatically as soon as it gets dark outside.
- Example 2: I pressed the power button several times, but the old fan just wouldn't go on.
Nghĩa 5: Nói Dài Dòng (Thường là Quá mức)
Go on cũng có thể mô tả ai đó nói liên tục, thường là quá lâu hoặc về một chủ đề nhàm chán. Cách dùng này thường mang hàm ý tiêu cực hoặc thiếu kiên nhẫn một chút, ngụ ý người nói đang đơn điệu hoặc lặp đi lặp lại.
- Structure: Chủ ngữ + go on + about + danh từ/đại từ/chủ đề
- Giới từ "about" rất quan trọng ở đây để xác định chủ đề của cuộc nói chuyện dài dòng, thường là tẻ nhạt.
- Example 1: My aunt can go on about her cats for hours if you give her the slightest encouragement.
- Example 2: He kept going on about how unfair his boss was, repeating the same complaints.
Hiểu các cách dùng đa dạng này của Go on chắc chắn sẽ cải thiện phrasal verb usage và sự lưu loát tiếng Anh tổng thể của bạn.
Xem thêm: Mở Khóa Go into Hướng Dẫn Hiểu Cụm Động Từ Thông Dụng Này
Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan
Trong khi Go on là một cụm động từ linh hoạt, việc biết một số từ đồng nghĩa có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt những ý tương tự theo những cách khác nhau. Điều này đặc biệt hữu ích trong văn viết trang trọng hoặc khi bạn muốn tránh lặp lại. Dưới đây là năm từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan của Go on, liên quan đến các nghĩa chính của nó, có thể giúp bạn learn English vocabulary một cách toàn diện hơn.
| Synonym | Meaning | Example Sentence | |-------------|-------------------------------------------------------------| Nghĩa | | Continue | To persist in an activity or process without interruption. | Kiên trì trong một hoạt động hoặc quá trình mà không bị gián đoạn. | | Proceed | To begin or continue a course of action, often formally. | Bắt đầu hoặc tiếp tục một quá trình hành động, thường là trang trọng. | | Happen | To take place; occur, especially of an event or situation. | Diễn ra; xảy ra, đặc biệt là một sự kiện hoặc tình huống. | | Persist | To continue firmly or obstinately in a course of action. | Tiếp tục một cách vững vàng hoặc ngoan cố trong một quá trình hành động. | | Carry on | (Phrasal verb) To continue doing something or behaving in a certain way. | (Cụm động từ) Tiếp tục làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định. |
Sử dụng những từ thay thế này có thể tăng thêm sự đa dạng và chính xác cho cách diễn đạt tiếng Anh của bạn.
Xem thêm: Hiểu về Cụm Động Từ Go in for Cách Sử Dụng Chính xác
Thời gian Luyện tập!
Bây giờ bạn đã học về các nghĩa và cấu trúc khác nhau của Go on, đã đến lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn! Những câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp củng cố những gì bạn đã học về cụm động từ quan trọng này. Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "go on" to mean 'continue an action'?
a) What's going on outside with all that noise?
b) The show must go on, despite the technical difficulties.
c) He went on about his holiday for nearly an hour.
d) The central heating will go on automatically when it gets cold.
Correct answer: b
Question 2: "I'm not sure what's ______ in that room, but it sounds like an argument." Fill in the blank.
a) go on
b) went on
c) going on
d) gone on
Correct answer: c
Question 3: If someone "goes on about something," it usually means they are:
a) Excitedly sharing good news briefly and concisely.
b) Quietly contemplating a very serious issue.
c) Talking for a long time, often excessively or tediously.
d) Quickly moving on to a completely new subject.
Correct answer: c
Question 4: The presenter paused for a sip of water, and then _____ to the next slide.
a) go on
b) went on
c) going on
d) gone on
Correct answer: b
Bạn làm bài thế nào? Luyện tập với các ví dụ là một cách tuyệt vời để củng cố sự hiểu biết của bạn về English phrasal verbs.
Kết luận
Học và hiểu cụm động từ Go on là một bước quan trọng trong hành trình thành thạo tiếng Anh của bạn. Nhận biết các nghĩa khác nhau của nó—từ tiếp tục một hành động, điều gì đó đang xảy ra, một thiết bị đang bắt đầu, đến chuyển sang giai đoạn tiếp theo—và cách cấu trúc câu với nó sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Chúng tôi khuyến khích bạn go on luyện tập cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn càng sử dụng Go on nhiều, tiếng Anh của bạn sẽ càng tự nhiên và chính xác. Hãy tiếp tục nỗ lực tuyệt vời trong cuộc phiêu lưu học ngôn ngữ của bạn!