🎧 Nền tảng học tiếng Anh sáng tạo, vui nhộn nhất! Tải MusicLearn ngay!

Hiểu Cụm động từ Call on: Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh

Ngôn ngữ tiếng Anh rất phong phú với các cụm động từ, và Call on là một từ đặc biệt linh hoạt thường gây khó khăn cho người học. Việc hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó và cách use Call on một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn. Cho dù bạn muốn nói về việc thăm ai đó một cách trang trọng, yêu cầu sự giúp đỡ, hay chọn ai đó phát biểu trong cuộc họp, Call on là một cụm từ khóa cần nắm vững để nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Hướng dẫn này sẽ khám phá kỹ lưỡng các định nghĩa khác nhau của Call on, minh họa cấu trúc ngữ pháp của nó bằng các ví dụ rõ ràng, giới thiệu các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố hành trình học các cụm động từ tiếng Anh của bạn.

Understanding the Phrasal Verb Call on

Table of Contents

What Does Call on Mean?

Cụm động từ Call on có vẻ khó hiểu vì nghĩa của nó thay đổi khá nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nói chung, nó bao gồm hành động tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó, dù là để thăm một cách trang trọng, một yêu cầu cụ thể, hay để yêu cầu phản hồi hoặc đóng góp. Nhận biết được những sắc thái này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và hiểu đầy đủ những người nói tiếng Anh bản ngữ. Cụm động từ này phổ biến trong cả tiếng Anh trang trọng và không trang trọng.

Xem thêm: Call off Giải thích Hướng dẫn Chi Tiết Cụm Động Từ Tiếng Anh

Structure with Call on

Để thực sự nắm vững cách use Call on, điều cần thiết là xem xét các ý nghĩa khác nhau của nó và các cấu trúc ngữ pháp điển hình đi kèm với mỗi ý nghĩa. Học những cấu trúc này sẽ giúp bạn tích hợp cụm động từ này một cách chính xác và tự tin vào việc nói và viết của mình. Dưới đây, chúng tôi phân tích các cách sử dụng chính của Call on.

Meaning 1: To Visit Someone (Formally or Briefly)

Một trong những nghĩa phổ biến nhất của Call on là đến thăm ai đó. Cách dùng này thường ngụ ý mức độ trang trọng hoặc chuyến thăm tương đối ngắn. Nó ít thân mật hơn "drop by" hoặc "pop in." Hãy nghĩ về các chuyến thăm ngoại giao hoặc việc thăm hỏi một người thân lớn tuổi.

  • Structure: Subject + call on + someone
    • Cấu trúc này rất đơn giản: người thực hiện chuyến thăm là chủ ngữ, theo sau là "call on", và sau đó là người hoặc những người được thăm.
  • Example 1: The new CEO plans to call on each department head individually next week to get acquainted.
  • Example 2: As part of her pastoral duties, the vicar tries to call on elderly members of the congregation regularly.

Meaning 2: To Ask Someone to Do Something; To Request or Urge

Một ý nghĩa quan trọng khác của Call on là chính thức yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm điều gì đó. Điều này có thể từ một lời đề nghị lịch sự đến một lời kêu gọi khẩn cấp hơn hoặc thậm chí là một yêu cầu, tùy thuộc vào thẩm quyền của người nói và ngữ cảnh. Nó thường ngụ ý rằng người được kêu gọi có khả năng hoặc trách nhiệm hành động. Việc use Call on theo cách này nhấn mạnh tính nghiêm túc của yêu cầu.

  • Structure: Subject + call on + someone + to + verb (base form)
    • Trong cấu trúc này, "someone" là người được yêu cầu, và hành động họ được yêu cầu thực hiện được chỉ ra bởi "to + verb."
  • Example 1: The United Nations called on all member states to observe the ceasefire immediately.
  • Example 2: After the system failure, the IT department was called on to restore services as quickly as possible.

Meaning 3: To Select Someone to Speak or Answer

Ý nghĩa này của Call on rất phổ biến trong môi trường giáo dục, các cuộc họp, hoặc bất kỳ tình huống nào mà các cá nhân được chọn để đóng góp bằng lời nói. Giáo viên có thể call on một học sinh, hoặc chủ tịch có thể call on một thành viên ủy ban.

  • Structure: Subject + call on + someone (+ to + verb (base form) / for + noun)
    • "Someone" là người được chọn. Họ có thể được kêu gọi "to answer," "to speak," hoặc "for their opinion."
  • Example 1: The professor tends to call on students who seem disengaged to encourage participation.
  • Example 2: During the press conference, the spokesperson will call on reporters for their questions one by one.

Meaning 4: To Make Use Of a Quality, Skill, or Resource

Call on cũng có nghĩa là dựa vào hoặc sử dụng một phẩm chất bên trong (như lòng dũng cảm hoặc sự kiên nhẫn) hoặc một nguồn lực bên ngoài (như tiền tiết kiệm hoặc kinh nghiệm). Nó ngụ ý việc dựa vào thứ gì đó có sẵn để vượt qua thử thách hoặc đạt được mục tiêu.

  • Structure: Subject + call on + something (e.g., reserves, experience, strength, knowledge)
    • Ở đây, "something" đề cập đến phẩm chất hoặc nguồn lực đang được sử dụng.
  • Example 1: Faced with a difficult negotiation, she had to call on all her diplomatic skills to reach an agreement.
  • Example 2: The small business had to call on its emergency fund when sales dropped unexpectedly.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Call in Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Related Phrases and Synonyms

Việc hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn nắm bắt các sắc thái của các cụm động từ khác nhau. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế có nghĩa tương tự với các cách use Call on khác nhau:

SynonymExplanationExample Sentence
VisitĐến gặp một người hoặc một nơi, thường là xã giao hoặc vì một mục đích cụ thể.I plan to visit my grandparents next weekend.
Appeal toĐưa ra một yêu cầu nghiêm túc, khẩn cấp, hoặc tha thiết, thường là với một người có thẩm quyền.They appealed to the council for more funding for schools.
RequestYêu cầu điều gì đó một cách lịch sự hoặc trang trọng.She will request a day off next month.
SummonChính thức ra lệnh cho ai đó phải có mặt, đặc biệt là tại tòa án hoặc trong một cuộc họp trang trọng.The committee summoned him to testify about the incident.
InvokeKêu gọi một quyền lực, luật pháp, hoặc quyền để sử dụng nó hoặc đạt được điều gì đó.The defendant decided to invoke his right to legal counsel.

Xem thêm: Giải mã 'Call for' Hướng dẫn về Cụm động từ Tiếng Anh Thiết yếu này

Practice Time!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "call on" với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses "call on" to mean visiting someone? a) The committee will call on more funding. b) My aunt decided to call on us last Sunday. c) The teacher will call on students who raise their hands. d) He had to call on his inner strength.

Correct answer: b

Question 2: "The mayor called on all citizens to conserve water." In this sentence, "called on" means: a) To visit formally. b) To select to speak. c) To make use of a resource. d) To request or urge.

Correct answer: d

Question 3: When a professor says, "I will call on Maria for the next question," what does "call on" mean? a) Visit Maria. b) Select Maria to answer. c) Ask Maria for help. d) Rely on Maria's notes.

Correct answer: b

Question 4: "To complete the marathon, he had to call on reserves of energy he didn't know he possessed." What does "call on" imply here? a) Formally requesting energy. b) Visiting his reserves of energy. c) Utilizing or drawing upon his reserves of energy. d) Asking his energy a question.

Correct answer: c

Conclusion

Học các cụm động từ như Call on là một bước quan trọng để làm chủ tiếng Anh và nói một cách tự nhiên hơn. Việc hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—từ thăm ai đó, đến yêu cầu hành động hoặc đóng góp, đến sử dụng một nguồn lực—và các cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Đừng ngại use Call on! Hãy tiếp tục luyện tập cách dùng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và bạn sẽ thấy mình use Call on một cách tự tin và chính xác trong các cuộc trò chuyện và viết lách tiếng Anh hàng ngày.