Giải mã 'Call away': Hướng dẫn của bạn về Cụm động từ Tiếng Anh Thiết yếu Này
Ngôn ngữ tiếng Anh rất phong phú với các cụm động từ, và hiểu chúng là chìa khóa để nói trôi chảy. Một biểu thức hữu ích như vậy là 'call away'. Cụm động từ phổ biến này, thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày và các môi trường chuyên nghiệp, đôi khi có thể khó khăn đối với người học do nhiều sắc thái nghĩa của nó. Nắm vững 'call away' chắc chắn sẽ nâng cao khả năng sử dụng các biểu thức tiếng Anh của bạn.
Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của cụm động từ 'call away', xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng 'call away' một cách chính xác. Chúng ta cũng sẽ khám phá các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của bạn, và cuối cùng, kiểm tra khả năng hiểu của bạn bằng một số bài tập thực hành. Đến cuối cùng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng 'call away' một cách chính xác và hiệu quả.
Mục lục
- What Does 'Call Away' Mean?
- Structure with 'Call Away'
- Related Phrases and Synonyms
- Practice Time!
- Conclusion
What Does 'Call Away' Mean?
Cụm động từ 'call away' chủ yếu mang ý nghĩa hành động gọi ai đó rời khỏi một nơi hoặc làm gián đoạn một hoạt động mà họ đang thực hiện. Sự gián đoạn này thường là do một việc gì đó khẩn cấp hoặc quan trọng hơn đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức của họ. Khi ai đó bị called away, điều đó ngụ ý rằng họ đang được yêu cầu hoặc bắt buộc phải chuyển hướng sự tập trung hoặc sự hiện diện của họ sang nơi khác, thường là trong thời gian ngắn. Hiểu được nghĩa cốt lõi của 'call away' là bước đầu tiên để sử dụng nó một cách chính xác.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Buy Up và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
Structure with 'Call Away'
Hiểu cấu trúc ngữ pháp của các cụm động từ như 'call away' là rất quan trọng cho việc áp dụng chính xác chúng trong câu. Cụm động từ bao gồm một động từ chính và một tiểu từ (hoặc đôi khi là hai tiểu từ); trong trường hợp này, 'call' là động từ và 'away' là tiểu từ. Một đặc điểm chính của nhiều cụm động từ, bao gồm cả 'call away', là tính tách rời của chúng, nghĩa là tân ngữ đôi khi có thể nằm giữa động từ và tiểu từ.
Hãy cùng khám phá các nghĩa khác nhau của 'call away' và cấu trúc câu điển hình của chúng. Điều này sẽ giúp làm rõ cách sử dụng 'call away' trong các ngữ cảnh khác nhau.
Meaning 1: Summoned for an Urgent Matter or Duty
Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của 'call away'. Nó có nghĩa là yêu cầu hoặc bắt buộc ai đó rời khỏi những gì họ đang làm hoặc nơi họ đang ở, thường là vì một điều gì đó quan trọng hoặc khẩn cấp đã xảy ra và cần sự chú ý của họ ở nơi khác.
Cấu trúc: Chủ ngữ + call + [tân ngữ/người] + away (+ from + [hoạt động/nơi chốn]) (+ to + [hoạt động/nơi chốn mới])
Tính tách rời: Cụm động từ này có tính tách rời trong ngữ cảnh này. Điều này có nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp (người bị gọi) giữa "call" và "away".
- Bạn có thể nói: "The hospital called the doctor away from the party."
- Hoặc, với đại từ: "The hospital called him away from the party."
Ví dụ:
- "I'm sorry, but the director has been called away to an unexpected meeting."
- "An urgent phone call called her away from her desk just as she was about to finish the report."
Meaning 2: To Distract or Divert Attention
'Call away' cũng có thể có nghĩa là làm phân tán sự chú ý của ai đó khỏi những gì họ đang tập trung vào. Nguyên nhân của sự phân tán hiệu quả 'gọi' sự chú ý của họ 'khỏi' điểm tập trung ban đầu.
Cấu trúc 1: Chủ ngữ (sự phân tán) + calls + [ai đó'] sự chú ý + away + from + [đối tượng tập trung/hoạt động]
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + call + [tân ngữ/người] + away + from + [nhiệm vụ/sự tập trung] (ngụ ý sự phân tán hơn là một lời triệu tập khẩn cấp)
Tính tách rời: Khi được sử dụng theo nghĩa trực tiếp làm phân tán một người (Cấu trúc 2), nó có thể tách rời: "The noise called him away from his studies."
Ví dụ:
- "The beautiful scenery outside the window kept calling his attention away from the lecture."
- "Don't let minor issues call you away from your main goals for the project."
Meaning 3: Required to Leave for Work or Official Business (Often Passive)
Cách sử dụng này liên quan chặt chẽ đến nghĩa thứ nhất nhưng thường nhấn mạnh một nghĩa vụ chuyên môn hoặc chính thức. Nó thường được sử dụng ở thể bị động để chỉ ra rằng người đó không có lựa chọn nào khác ngoài việc phải rời đi.
Cấu trúc (thường bị động): [Chủ ngữ/Người] + is/are/was/were + called away (+ on [công việc/nhiệm vụ]) (+ to + [địa điểm])
Tính tách rời: Ở dạng chủ động, nó có thể tách rời (ví dụ: "Duty called him away."). Trong cấu trúc bị động phổ biến, "called away" vẫn ở cùng nhau như một phần của cụm động từ bị động.
Ví dụ:
- "The ambassador was called away on urgent diplomatic business to Washington."
- "Unfortunately, our keynote speaker has been called away due to a family emergency and won't be able to join us today."
Hiểu những sắc thái và cấu trúc này sẽ cải thiện đáng kể việc sử dụng cụm động từ 'call away' của bạn trong cả tiếng Anh nói và viết. Hãy nhớ rằng ngữ cảnh là chìa khóa để xác định sắc thái nghĩa chính xác.
Xem thêm: Tìm Hiểu Cụm Động Từ Buy Out Trong Tiếng Anh Nghĩa & Cách Dùng
Related Phrases and Synonyms
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Mặc dù 'call away' có những hàm ý cụ thể, một số từ và cụm từ khác truyền đạt ý tưởng tương tự. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa cách sử dụng chúng:
Word/Phrase | Explanation | Example Sentence |
---|---|---|
Summon | Yêu cầu một cách chính thức hoặc khẩn cấp ai đó đến một nơi. Thường ngụ ý quyền lực. | "The queen summoned her advisors for an emergency council." |
Distract | Ngăn ai đó tập trung hoàn toàn vào điều gì đó; làm chuyển hướng sự chú ý. | "Loud noises from the street distracted her from her reading." |
Divert | Làm cho ai đó hoặc điều gì đó thay đổi hướng đi hoặc chuyển từ hướng/điểm tập trung này sang hướng khác. | "Road construction diverted traffic onto smaller side streets." |
Pull away | Buộc ai đó rời khỏi một nơi hoặc dừng một hoạt động, đôi khi mang ý nghĩa của sự lực nhẹ nhàng hoặc sự cần thiết. | "She had to pull her child away from the fascinating museum exhibit." |
Lead away | Hướng dẫn hoặc hộ tống ai đó rời khỏi một nơi, thường ngụ ý sự thay đổi địa điểm. | "The security guard led the disruptive fan away from the stadium." |
Những lựa chọn thay thế này có thể hữu ích, nhưng hãy nhớ rằng mỗi từ đều có những khác biệt nhỏ về nghĩa và mức độ trang trọng so với 'call away'. Việc chọn từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của giao tiếp của bạn.
Xem thêm: Buy Into Là Gì? Hiểu Cách Sử Dụng Đúng Cụm Động Từ Này
Practice Time!
Now that you've learned about the meanings and structures of 'call away', let's test your understanding with a few questions. Choose the best option for each sentence.
Question 1: The manager was __________ in the middle of an important presentation due to a fire alarm. a) called up b) called out c) called away d) called for
Correct answer: c
Question 2: Which sentence uses 'call away' correctly to mean 'distract'? a) The important news called him away to the capital. b) His responsibilities often call him away on weekends. c) The constant notifications on his phone would call his attention away from his work. d) She decided to call away the meeting until next week.
Correct answer: c
Question 3: "The CEO had to ________ his assistant ________ from her lunch break to handle an urgent client request." Choose the correct particles to complete the separable phrasal verb. a) call / up b) call / off c) call / away d) call / in
Correct answer: c
Question 4: The prime minister was suddenly ________ to an emergency international summit. a) called for b) called away c) called after d) called upon
Correct answer: b
How did you do? Practicing with examples like these is an excellent way to solidify your understanding of English phrasal verbs like 'call away'.
Conclusion
Học các cụm động từ như 'call away' là một bước quan trọng để thành thạo giao tiếp tiếng Anh với nhiều sắc thái. Như chúng ta đã thấy, hiểu các nghĩa khác nhau của nó—từ việc bị triệu tập khẩn cấp đến việc bị phân tâm—và cấu trúc ngữ pháp của nó, bao gồm cả tính tách rời, là rất quan trọng để sử dụng chính xác. Đừng dừng lại ở đây; hãy tiếp tục chú ý đến 'call away' trong các ngữ cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng nó trong các câu của riêng bạn. Luyện tập nhất quán là chìa khóa để biến cụm động từ linh hoạt này thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng chủ động của bạn, nâng cao sự lưu loát và tự tin tổng thể của bạn trong tiếng Anh.