"Call off" Giải thích: Hướng dẫn Chi tiết về Cụm động từ trong Tiếng Anh này

Cụm động từ trong Tiếng Anh call off là một thành ngữ thông dụng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp. Hiểu cách sử dụng call off một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Cho dù bạn cần hủy bỏ kế hoạch hay ngừng một hành động, việc biết các nghĩa và cấu trúc khác nhau của nó là điều cần thiết. Hướng dẫn này sẽ khám phá những cách khác nhau để sử dụng call off, cung cấp các ví dụ rõ ràng, xem xét các thuật ngữ liên quan và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố hiểu biết của bạn. Hãy sẵn sàng nâng cao kiến thức cụm động từ Tiếng Anh của bạn!

Image illustrating the phrasal verb call off

Mục lục

Call off có nghĩa là gì?

Cụm động từ trong Tiếng Anh call off là một thành ngữ linh hoạt và được sử dụng phổ biến mà mọi người học tiếng Anh nên cố gắng hiểu. Về bản chất, call off một cái gì đó có nghĩa là hủy bỏ nó. Đây có thể là một sự kiện, một sự sắp xếp, hoặc thậm chí là một hành động đang diễn ra đã được lên kế hoạch hoặc bắt đầu trước đó.

Tuy nhiên, tính hữu ích của nó còn mở rộng hơn việc chỉ đơn giản là hủy bỏ. Nó cũng có thể mô tả hành động ra lệnh cho một người hoặc động vật ngừng hành vi hung hăng hoặc gây khó chịu. Nắm bắt các ngữ cảnh khác nhau trong đó call off được sử dụng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả, vì hiểu sai nó có thể dẫn đến nhầm lẫn. Xuyên suốt hướng dẫn này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào những ý nghĩa này, trang bị cho bạn kiến thức để sử dụng call off một cách chính xác.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Call in Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Cấu trúc với Call off

Hiểu cách xây dựng câu với call off là điều cần thiết để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Hãy cùng khám phá các nghĩa chính và cấu trúc câu điển hình của chúng. Chúng ta cũng sẽ xem call off hoạt động như thế nào với các tân ngữ.

Nghĩa 1: Hủy bỏ một sự kiện hoặc sự sắp xếp đã lên kế hoạch

Đây có thể nói là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm động từ call off. Khi bạn call off một sự kiện, bạn đang chính thức quyết định rằng nó sẽ không diễn ra theo kế hoạch. Điều này có thể do nhiều lý do khác nhau như thời tiết xấu, thiếu nguồn lực, hoàn cảnh bất ngờ hoặc chỉ đơn giản là thay đổi kế hoạch. Điều quan trọng cần lưu ý là calling something off thường ngụ ý một sự hủy bỏ dứt khoát, chứ không phải chỉ là trì hoãn.

Hiểu ý nghĩa này là rất quan trọng trong các ngữ cảnh xã hội và nghề nghiệp. Cho dù đó là một bữa tiệc, một cuộc họp, một trận đấu hay một chuyến đi, việc biết cách bày tỏ sự hủy bỏ của nó bằng cách sử dụng call off là một kỹ năng giao tiếp chính. Các kết hợp từ thông dụng bao gồm: call off một cuộc họp, call off một đám cưới, call off một bữa tiệc, call off một trận đấu, call off một cuộc tìm kiếm, hoặc call off một cuộc đình công.

Cấu trúc (Chủ động): Chủ ngữ + call off + [sự kiện/sự sắp xếp] Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ là người thực hiện hành động hủy bỏ.

  • Example 1: They had to call off the outdoor concert because of the unexpected thunderstorm.
  • Example 2: The organizers decided to call off the conference due to low registration numbers.

Cấu trúc (Bị động): [Sự kiện/sự sắp xếp] + to be (is/are/was/were/has been) + called off + (bởi ai đó / do điều gì đó) Thể bị động thường được sử dụng khi trọng tâm là sự kiện đang bị hủy bỏ, thay vì người hủy bỏ nó, hoặc khi tác nhân không rõ hoặc không quan trọng.

  • Example 1: The football match was called off due to a waterlogged pitch.
  • Example 2: Unfortunately, our annual picnic has been called off this year.

Sắc thái sâu hơn: Đôi khi, call off có thể ngụ ý sự hủy bỏ vào phút chót. Ví dụ, "They called off the trip at the eleventh hour," cho thấy đó là một quyết định đột ngột.

Nghĩa 2: Ra lệnh cho động vật (thường là chó), hoặc ít phổ biến hơn là một người, ngừng tấn công, đuổi theo hoặc làm phiền ai đó/cái gì đó

Ý nghĩa này của call off liên quan đến việc chỉ dẫn một động vật, phổ biến nhất là chó, ngừng một hành động hung hăng hoặc không mong muốn. Nó cũng có thể được sử dụng, mặc dù ít thường xuyên hơn, đối với con người nếu họ đang hành xử một cách quá hung hăng hoặc dai dẳng, gần giống như một cuộc tấn công. Ý nghĩa ngụ ý là người hoặc động vật đó nằm dưới sự chỉ huy hoặc ảnh hưởng của chủ ngữ đang thực hiện hành động "calling off".

Cách sử dụng này làm nổi bật khía cạnh kiểm soát của cụm động từ. Đó là một mệnh lệnh trực tiếp để ngừng lại. Nó rất quan trọng trong các tình huống mà sự an toàn hoặc hòa bình đang bị đe dọa.

Cấu trúc: Chủ ngữ + call off + [động vật/người] + (khỏi [ai đó/cái gì đó]) Cụm giới từ "from someone/something" có thể được thêm vào để làm rõ nhưng thường bị lược bỏ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.

  • Example 1: The owner quickly called off his dog when it started growling at the child.
  • Example 2: "Please, call off your reporters! I have no comment," pleaded the celebrity, hoping to stop their insistent questioning.

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng call off trong ngữ cảnh này, nó thường đề cập đến một hành động cụ thể, tức thời cần phải dừng lại. Đó là một mệnh lệnh trực tiếp để ngừng hành vi hiện tại.

Nghĩa 3: Dừng hoặc từ bỏ một hành động, hoạt động hoặc cuộc truy đuổi đang diễn ra

Ý nghĩa này mở rộng ra ngoài các sự kiện đã lên kế hoạch từ trước và áp dụng cho các hoạt động hoặc quy trình đang diễn ra. Call off một hành động có nghĩa là quyết định ngừng nó, thường là vì nó đã trở nên quá nguy hiểm, vô ích, hoặc không còn cần thiết. Điều này có thể đề cập đến một cuộc truy đuổi của cảnh sát, một hoạt động tìm kiếm, một cuộc điều tra, hoặc thậm chí là một chiến dịch quân sự.

Quyết định call off một hành động như vậy thường đến từ vị trí quyền lực hoặc sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các hoàn cảnh. Nó ngụ ý một sự dừng lại có chủ ý đối với các hoạt động đang diễn ra.

Cấu trúc: Chủ ngữ + call off + [hành động/hoạt động/cuộc truy đuổi]

  • Example 1: The authorities decided to call off the search for the missing climbers as night fell and conditions worsened.
  • Example 2: After several failed attempts and mounting costs, the engineers had to call off the experiment.

Ngữ cảnh là Chìa khóa: Sự khác biệt giữa calling off một sự kiện (Nghĩa 1) và calling off một hành động (Nghĩa 3) nằm ở bản chất của cái đang bị dừng lại. Nghĩa 1 đề cập đến một cái gì đó được lên kế hoạch cho tương lai, trong khi Nghĩa 3 đề cập đến một cái gì đó đang diễn ra. Ví dụ, bạn call off một cuộc biểu tình đã lên kế hoạch (Nghĩa 1), nhưng nếu cuộc biểu tình đang diễn ra và sau đó bị dừng lại, bạn có thể nói rằng các nhà lãnh đạo đã called off cuộc biểu tình đang diễn ra (Nghĩa 3).

Sử dụng "Call Off" Chính xác: Tính Ngoại Động và Tân ngữ

Hiểu tính ngoại động của call off là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Trong hầu hết các nghĩa của nó, call off là một cụm động từ ngoại động, có nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó. Tân ngữ này là thứ đang bị hủy bỏ hoặc dừng lại.

  • Khi hủy bỏ sự kiện: Tân ngữ là chính sự kiện (ví dụ: "They called offthe meeting.").
  • Khi ngăn chặn động vật/người: Tân ngữ là động vật hoặc người (ví dụ: "He called offhis dog.").
  • Khi dừng một hành động: Tân ngữ là hành động hoặc cuộc truy đuổi (ví dụ: "The police called offthe chase.").

Điều quan trọng là phải bao gồm tân ngữ này. Ví dụ, nói "They called off" mà không nói rõ cái gì họ đã call off sẽ không đầy đủ trong hầu hết các ngữ cảnh, trừ khi tân ngữ đã được hiểu từ cuộc trò chuyện trước đó.

Có thể tách rời hay không thể tách rời? Cụm động từ call off thường là có thể tách rời khi tân ngữ là danh từ. Điều này có nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ danh từ giữa "call" và "off," hoặc sau "off."

  • They called the game off. (Tách rời)
  • They called off the game. (Đi liền)

Cả hai đều đúng và được sử dụng phổ biến, mặc dù việc đặt các cụm danh từ dài hơn sau "off" đôi khi có thể cải thiện sự rõ ràng. Tuy nhiên, khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her), nó phải nằm giữa "call" và "off."

  • Correct: They had a meeting planned, but they called it off.
  • Incorrect: They had a meeting planned, but they called off it.

Sự phân biệt này rất quan trọng đối với tính chính xác ngữ pháp. Lưu ý xem tân ngữ của bạn là danh từ hay đại từ sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác khi sử dụng call off.

Xem thêm: Giải mã 'Call for' Hướng dẫn về Cụm động từ Tiếng Anh Thiết yếu này

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan

Mặc dù call off là một cụm động từ rất hữu ích, tiếng Anh thường cung cấp nhiều cách để diễn đạt các ý tưởng tương tự. Biết các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn hiểu các sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là bảng các từ và cụm từ có nghĩa tương tự với call off, đặc biệt theo nghĩa 'hủy bỏ'.

SynonymMeaningExample Sentence
CancelQuyết định rằng một sự kiện đã sắp xếp sẽ không diễn ra. Đây là từ đồng nghĩa trực tiếp nhất.We had to cancel our holiday reservation due to illness.
AbandonTừ bỏ hoàn toàn (một hành động, một thực hành, hoặc một cách suy nghĩ); ngừng theo đuổi.They decided to abandon the project due to a severe lack of funding.
AbortKết thúc sớm (một quy trình, nhiệm vụ, hoặc thủ tục), thường là do có vấn đề hoặc lỗi.The space mission had to be aborted moments after launch due to a technical issue.
ScrapTừ bỏ hoặc loại bỏ (một kế hoạch, dự án, hoặc hệ thống), thường là do không khả thi hoặc không còn mong muốn nữa.The initial new road plan was scrapped after widespread public protests.
DiscontinueNgừng làm, cung cấp, hoặc sản xuất (một cái gì đó đã diễn ra hoặc thường xuyên có sẵn trước đây).The company announced it would discontinue that particular model of car next year.

Điều quan trọng là phải xem xét ngữ cảnh khi chọn từ đồng nghĩa. Mặc dù tất cả các từ này đều liên quan đến việc dừng hoặc kết thúc một cái gì đó, nhưng chúng có thể có sắc thái nghĩa hơi khác nhau hoặc phù hợp hơn trong những tình huống nhất định so với những từ khác. Ví dụ, abort thường ngụ ý một sự dừng đột ngột đối với cái gì đó đang diễn ra do một vấn đề, trong khi scrap thường gợi ý một kế hoạch hoặc ý tưởng đang bị loại bỏ hoàn toàn.

Xem thêm: Nắm vững 'Call away' Hướng dẫn giải mã cụm động từ tiếng Anh thiết yếu

Thời gian thực hành!

Bây giờ bạn đã học về ý nghĩa và cấu trúc của call off, đã đến lúc kiểm tra hiểu biết của bạn! Trả lời những câu hỏi này sẽ giúp củng cố những gì bạn đã học và xây dựng sự tự tin khi sử dụng cụm động từ này. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "call off" to mean 'cancel an event'? a) The manager had to call off the angry customer.

b) They decided to call off the concert due to poor ticket sales.

c) "Please call off your dog!" she cried.

d) He called off from work because he was sick. (Note: "call off from work" is sometimes used informally to mean call in sick, but standard use refers to cancellation)

Correct answer: b

Question 2: "The search was called off after three days." In this sentence, "called off" means: a) Postponed

b) Started

c) Continued

d) Cancelled or stopped

Correct answer: d

Question 3: If someone tells you to "call off your dog," they want you to: a) Make your dog bark louder.

b) Take your dog for a walk.

c) Stop your dog from attacking or bothering them.

d) Find a new name for your dog.

Correct answer: c

Question 4: Which of the following is the least appropriate synonym for "The wedding was called off"? a) The wedding was cancelled.

b) The wedding was scrapped.

c) The wedding was postponed.

d) The wedding was abandoned.

Correct answer: c

Bạn đã làm bài thế nào? Xem lại những câu hỏi bạn thấy khó có thể là một cách tuyệt vời để củng cố việc học của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ quen thuộc hơn với call off ngay thôi!

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như call off là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—từ việc hủy bỏ các sự kiện và sự sắp xếp đến việc ra lệnh cho động vật dừng lại, hoặc dừng một hành động đang diễn ra—và cách xây dựng câu chính xác chắc chắn sẽ nâng cao sự tự tin và kỹ năng giao tiếp của bạn.

Chúng ta đã thấy rằng call off là một cụm động từ linh hoạt và phổ biến với các quy tắc ngữ pháp rõ ràng liên quan đến tính ngoại động và khả năng tách rời của nó. Bằng cách chú ý đến ngữ cảnh và luyện tập cách sử dụng nó, call off sẽ trở thành một phần tự nhiên và hiệu quả trong vốn từ vựng tiếng Anh chủ động của bạn. Rất tốt vì đã khám phá cụm động từ hữu ích này! Hãy tiếp tục nỗ lực trong việc học ngôn ngữ của bạn.