Hiểu về Cụm Động Từ 'Get Over': Nghĩa và Cách Dùng trong tiếng Anh

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một cụm từ tiếng Anh rất phổ biến và hữu ích: cụm động từ 'get over'. Chắc hẳn bạn đã từng nghe cụm từ này trong phim ảnh, bài hát hoặc các cuộc hội thoại, và việc hiểu các nghĩa khác nhau của nó là chìa khóa để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cũng như sự trôi chảy tổng thể của bạn. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng nghĩa của 'get over', chỉ cho bạn cách cấu trúc nó trong câu, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan, và cho bạn cơ hội để thực hành. Đến cuối bài, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng 'get over' một cách chính xác và hiệu quả trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh của mình!

Understanding the English Phrasal Verb Get Over and its Meanings

Mục lục

Get Over có nghĩa là gì?

Cụm động từ 'get over' là một cách diễn đạt đa năng với một số nghĩa quan trọng trong tiếng Anh. Chủ yếu, nó liên quan đến việc phục hồi sau một trận ốm hoặc một trải nghiệm khó chịu, như một sự thất vọng hay một cuộc chia tay. Nó cũng có thể có nghĩa là vượt qua một khó khăn, truyền đạt thành công một ý tưởng, hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên về điều gì đó.

Xem thêm: Hiểu rõ cụm động từ Be off of trong tiếng Anh giao tiếp

Cấu trúc với Get Over

Giờ đây chúng ta đã có một ý tưởng chung, hãy phân tích cụ thể cách bạn có thể sử dụng cụm động từ 'get over'. Hiểu rõ các mẫu cấu trúc khác nhau của nó là chìa khóa để làm chủ cách diễn đạt phổ biến này trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ xem xét bốn nghĩa chính và cách tạo câu cho từng nghĩa, giúp bạn get over bất kỳ sự bối rối nào bạn có thể gặp phải!

Nghĩa 1: Phục hồi sau một trận ốm, sự thất vọng hoặc đau khổ về mặt tinh thần.

Đây có lẽ là ứng dụng thường xuyên nhất của cụm động từ 'get over'. Nó biểu thị quá trình trở lại trạng thái khỏe mạnh, dù về thể chất hay tinh thần, sau khi trải qua điều gì đó tiêu cực. Hãy nghĩ về nó như việc bước qua một giai đoạn khó khăn và cảm thấy tốt hơn trở lại. Tân ngữ của 'get over' trong ngữ cảnh này thường là bệnh tật, sự kiện buồn, hoặc người đã gây ra đau khổ.

  • Structure: Subject + get over + (object: illness, disappointment, breakup, death of a loved one, person, etc.)
  • Example 1: It took him a few weeks to get over the flu completely.
  • Example 2: She's still finding it hard to get over the sad news about her friend.

Đôi khi, điều đang được 'gotten over' được ngụ ý từ ngữ cảnh. Ví dụ, nếu ai đó hỏi, 'How's Tom dealing with the cancelled trip?' bạn có thể trả lời, 'He's slowly getting over it.'

Nghĩa 2: Vượt qua một khó khăn, trở ngại, hoặc nỗi sợ hãi.

Theo nghĩa này, 'get over' có nghĩa là xử lý thành công hoặc vượt qua một vấn đề hoặc thử thách đang cản đường bạn. Nó có thể đề cập đến rào cản vật lý, như bức tường hoặc rào chắn, hoặc rào cản trừu tượng, như nỗi sợ hãi, sự thất bại, hoặc một quy trình hành chính phức tạp. Sử dụng 'get over' ở đây nhấn mạnh chiến thắng nghịch cảnh và không để thử thách ngăn cản sự tiến bộ của bạn.

  • Structure: Subject + get over + (object: problem, obstacle, fear, hurdle, challenge, etc.)
  • Example 1: The team had to get over several major setbacks before launching the project.
  • Example 2: To become a confident presenter, you must get over your anxiety about public speaking.

Nghĩa này thường ngụ ý sự nỗ lực và quyết tâm có ý thức. Khi bạn get over một khó khăn, bạn chủ động tìm giải pháp hoặc cố gắng vượt qua nó.

Nghĩa 3: Truyền đạt thành công hoặc làm cho một ý tưởng hoặc quan điểm được hiểu.

Mặc dù 'get across' có lẽ phổ biến hơn cho nghĩa này, 'get over' (thường là 'get [something] over to [someone]') cũng có thể được sử dụng. Nó ngụ ý rằng bạn đang cố gắng làm cho người khác hiểu thông điệp, cảm xúc hoặc quan điểm của bạn, đặc biệt nếu ban đầu họ gặp khó khăn hoặc phản kháng trong việc hiểu bạn.

  • Structure: Subject + get + (object: idea, point, message, feeling) + over + to + (person/group)
  • Example 1: The manager tried to get the importance of the new policy over to the employees during the meeting.
  • Example 2: It was challenging to get the urgency of the situation over to everyone involved.

Hãy chú ý đến cấu trúc ở đây; tân ngữ (ý tưởng hoặc thông điệp) thường nằm giữa 'get' và 'over'. Dạng này nhấn mạnh hành động truyền tải và đảm bảo sự hiểu biết.

Nghĩa 4: Bày tỏ hoặc vượt qua sự ngạc nhiên hoặc sốc (thường dùng với 'can't' hoặc 'couldn't').

Cách dùng mang tính thành ngữ này của 'get over' đề cập đến việc không thể ngừng ngạc nhiên, sốc hoặc kinh ngạc về điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó bất ngờ, dù tích cực hay tiêu cực. Trọng tâm là ấn tượng lâu dài mà một sự kiện hoặc thông tin để lại, khiến khó quay trở lại trạng thái niềm tin hoặc bình tĩnh bình thường.

  • Structure: Subject + can't/couldn't + get over + (object: how + adjective/adverb..., the fact that..., something surprising)
  • Example 1: I can't get over how much her English has improved in just a few months!
  • Example 2: We couldn't get over the breathtaking views from the mountaintop; they were simply stunning.

Đây là một cụm từ tuyệt vời để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó đáng kinh ngạc. Nó thêm một lớp nhấn mạnh vào phản ứng của bạn, cho thấy điều đó đã ảnh hưởng đến bạn nhiều như thế nào.

Xem thêm: Tìm hiểu về Cụm động từ 'Get out of': Các nghĩa và Cách dùng

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các nghĩa khác nhau của 'get over':

SynonymExplanationExample Sentence
Recover fromĐể trở lại trạng thái sức khỏe, tinh thần, hoặc sức lực bình thường sau một trận ốm hoặc sự thất bại.It took her a while to fully recover from the surgery.
OvercomeThành công trong việc đối phó hoặc kiểm soát một vấn đề hoặc khó khăn.He managed to overcome his shyness and give the speech.
SurmountChiến thắng hoặc vượt qua một trở ngại hoặc khó khăn để đến được phía bên kia.The company had to surmount significant financial challenges.
ConquerThành công vượt qua một vấn đề, nỗi sợ hãi, hoặc điểm yếu, thường thông qua nỗ lực.She worked hard to conquer her fear of heights.
Get pastVượt qua một trải nghiệm, cảm xúc, hoặc giai đoạn khó khăn để nó không còn ảnh hưởng đến bạn nữa.You need to get past the disappointment and focus on the future.

Xem thêm: Cụm động từ 'Come Out': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ chi tiết

Thời Gian Thực Hành!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về 'get over' với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses 'get over' to mean recovering from an illness? a) He needs to get over the fence quickly to escape. b) It's hard to get over such a shocking piece of news immediately. c) She's finally starting to get over the bad cold she had last week. d) Can you help me get this heavy box over the wall?

Correct answer: c

Question 2: "I still can't get over how beautiful the painting is." In this sentence, 'get over' means: a) To climb over something physically. b) To communicate an idea effectively. c) To recover from an illness or sadness. d) To be very surprised or impressed by something.

Correct answer: d

Question 3: Choose the best synonym for 'get over' in the sentence: "He needs to get over his fear of flying to travel for his new job." a) Transmit b) Overcome c) Forget d) Ignore

Correct answer: b

Question 4: "The speaker struggled to ______ his main point ______ to the distracted audience." Which option completes the sentence correctly in the context of communication? a) get / over b) get over / with c) get by / - d) get on / with

Correct answer: a

Kết luận

Học các cụm động từ như 'get over' giúp nâng cao đáng kể sự trôi chảy và hiểu biết tiếng Anh của bạn, làm cho tiếng Anh đàm thoại của bạn nghe tự nhiên hơn. Như chúng ta đã khám phá, 'get over' là một cụm động từ đa nghĩa với một số nghĩa quan trọng, từ việc phục hồi sau bệnh tật hoặc nỗi buồn đến việc vượt qua thử thách và bày tỏ sự ngạc nhiên. Hiểu rõ các cấu trúc khác nhau và cách sử dụng phổ biến của nó sẽ cho phép bạn giao tiếp chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập các dạng này trong các câu của riêng bạn, và bạn sẽ sớm thấy mình sử dụng 'get over' một cách tự tin và dễ dàng!