Hiểu về cụm động từ trong tiếng Anh: Be off of

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ "be off of". Hiểu cách sử dụng "be off of" một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày của bạn. Cụm từ đa năng này, thường liên quan đến việc dừng hoặc kiêng cữ thứ gì đó, là một phần phổ biến trong vốn từ vựng của người bản ngữ, đặc biệt ở một số khu vực. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa của "be off of", xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, khám phá các cụm từ liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn bằng một số câu hỏi thực hành. Hãy bắt đầu hành trình của bạn để hiểu rõ hơn về các cụm động từ tiếng Anh!

Image showing a person making a choice to be off of something, illustrating the phrasal verb 'Be off of'

Mục lục

Be off of nghĩa là gì?

Cụm động từ "be off of" chủ yếu biểu thị hành động ngừng tiêu thụ, sử dụng hoặc tham gia vào thứ gì đó, thường là một chất, thực phẩm hoặc thuốc. Nó ngụ ý một quyết định có chủ ý để kiêng cữ hoặc trạng thái không còn bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi thứ gì đó. Mặc dù việc sử dụng nó, đặc biệt là với "of", có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ không trang trọng, nhưng hiểu nó rất có lợi cho việc học tiếng Anh toàn diện vì bạn có thể gặp nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ý tưởng cốt lõi là sự tách rời hoặc ngừng tiếp tục.

Xem thêm:

Cấu trúc với Be off of

Cụm động từ "be off of" thường theo một cấu trúc khá đơn giản, mặc dù sự chấp nhận của nó thay đổi giữa các nhà ngữ pháp. Điều quan trọng cần lưu ý là "of" đôi khi được coi là dư thừa, và "be off" thường có thể truyền đạt cùng một ý nghĩa, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "be off of" rõ ràng là xuất hiện trong tiếng Anh nói, đặc biệt ở Bắc Mỹ.

Dưới đây là các ý nghĩa phổ biến và cấu trúc của chúng:

Ý nghĩa 1: Đã ngừng tiêu thụ hoặc sử dụng thứ gì đó (đặc biệt là một chất, thuốc hoặc loại thực phẩm).

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "be off of". Nó chỉ ra một quyết định có ý thức để kiêng thứ gì đó mà trước đây đã được tiêu thụ hoặc sử dụng thường xuyên.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + to be (động từ) + off + of + [Danh từ/Cụm danh từ (chất/vật phẩm)]
  • Example 1: After the doctor's advice, John decided he needs to be off of sugary drinks for a month to improve his health.
  • Example 2: She's trying to be off of caffeine entirely because it was causing her anxiety and affecting her sleep patterns.

Ý nghĩa 2: Không còn bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi thứ gì đó.

Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa thứ nhất nhưng tập trung hơn vào trạng thái không bị thứ gì đó tác động, thường là thuốc hoặc một tình trạng tạm thời.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + to be (động từ) + off + of + [Danh từ/Cụm danh từ (ảnh hưởng/tác động/thuốc)]
  • Example 1: He felt much clearer and more energetic once he was off of the strong painkillers prescribed after his surgery.
  • Example 2: It took a few days for her system to feel completely normal after being off of the medication she had taken for years.

Ý nghĩa 3: (Ít phổ biến hơn, không trang trọng hơn) Đã di chuyển ra xa hoặc xuống khỏi thứ gì đó.

Mặc dù "get off of" hoặc đơn giản là "be off" phổ biến hơn nhiều cho ý nghĩa này, bạn có thể thỉnh thoảng nghe "be off of" trong ngôn ngữ nói rất không trang trọng, thông tục, đặc biệt khi đề cập đến vị trí vật lý.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + to be (động từ) + off + of + [Danh từ/Cụm danh từ (bề mặt/phương tiện/địa điểm)]
  • Example 1: "Make sure the cat is off of the kitchen counter before you start preparing food," she reminded him. (More common: "is off the counter")
  • Example 2: Once the tired rider was off of the horse, he immediately led it to the trough for some water. (More common: "was off the horse")

Lưu ý về "Be off" so với "Be off of"

Điều quan trọng đối với người học là nhận ra rằng trong khi "be off of" được nghe thấy, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ và ngôn ngữ không trang trọng, nhiều nhà ngữ pháp và hướng dẫn văn phong ủng hộ việc chỉ sử dụng "be off" khi giới từ "of" là dư thừa. Ví dụ, "He is off sugar" thường được ưa dùng hơn "He is off of sugar". Cả hai dạng đều tồn tại, và hiểu "be off of" chuẩn bị cho bạn các cuộc hội thoại tiếng Anh trong đời thực nơi nó thường được sử dụng. Việc thêm "of" đôi khi có thể thêm một chút nhấn mạnh hoặc nhịp điệu, đặc biệt trong ngôn ngữ nói, nhưng ý nghĩa cốt lõi nói chung vẫn giống như "be off" trong các ngữ cảnh kiêng cữ hoặc ngừng.

Hiểu cụm động từ be off of rất quan trọng đối với người học nhằm đạt được sự hiểu biết sắc thái hơn về tiếng Anh không trang trọng và các biến thể vùng miền. Trong khi cố gắng sử dụng ngôn ngữ chính xác về mặt ngữ pháp là tốt, việc nhận biết và hiểu cách sử dụng phổ biến như thế này là chìa khóa để nắm bắt.

Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa

Hiểu các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự theo những cách khác nhau. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho "be off of", tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:

SynonymMeaningExample Sentence
Abstain fromLựa chọn không làm hoặc không có thứ gì đó một cách trang trọng hoặc có chủ ý, thường vì lý do đạo đức hoặc sức khỏe.She decided to abstain from alcohol during her pregnancy.
QuitNgừng làm việc gì đó, đặc biệt là một thói quen, hoặc rời bỏ công việc hay nơi nào đó.He finally managed to quit smoking after many attempts.
Give upNgừng cố gắng làm việc gì đó; từ bỏ một thói quen hoặc ngừng tiêu thụ.I need to give up eating so much fast food.
AvoidCố tình tránh xa ai đó hoặc thứ gì đó; ngăn điều gì đó xảy ra.They try to avoid overly crowded places during flu season.
Cease usingCách nói trang trọng hơn để nói ngừng sử dụng hoặc tiêu thụ thứ gì đó.The company will cease using the old software next month.

Thời gian thực hành!

Hãy kiểm tra hiểu biết của bạn về "be off of" với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses "be off of" in the context of quitting a substance? a) He will be off of the bus at the next stop.

b) My doctor said I should be off of coffee for a while.

c) The book is off of the shelf and on the table.

d) She is off of to the market to buy vegetables.

Correct answer: b

Question 2: "Sarah has been _______ dairy products for two weeks because she's lactose intolerant." Choose the best phrase to complete the sentence. a) on of

b) off of

c) in of

d) with of

Correct answer: b

Question 3: What is a common meaning of "be off of"? a) To start consuming something new.

b) To be physically on top of an object.

c) To have stopped consuming or using something, like a food or medication.

d) To enjoy something intensely and frequently.

Correct answer: c

Question 4: "After feeling groggy for days, he realized he was much better once he was _______ those strong allergy pills his doctor had prescribed." a) on to

b) through with

c) off of

d) with a side of

Correct answer: c

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như "be off of" là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Mặc dù cách sử dụng của nó, đặc biệt là việc bao gồm "of", có thể gây tranh cãi hoặc khác nhau tùy vùng, nhưng hiểu các ý nghĩa chính của nó liên quan đến việc kiêng cữ hoặc ngừng thứ gì đó là rất quan trọng cho cả việc hiểu và nói nghe tự nhiên. Hãy nhớ chú ý đến ngữ cảnh, và đừng ngại sử dụng và luyện tập các cụm từ này. Việc tiếp xúc và thực hành thường xuyên là chìa khóa để tự tin đưa "be off of" và các cụm động từ khác vào vốn từ vựng của bạn. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá sự phong phú của ngôn ngữ Anh!