Hiểu về Cụm động từ 'Come Out': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ trong Tiếng Anh
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó khăn, nhưng làm chủ chúng sẽ tăng cường đáng kể sự lưu loát của bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ đa năng 'come out'. Biểu thức tiếng Anh phổ biến này có nhiều ý nghĩa khác nhau, và hiểu các cách dùng khác nhau của nó là chìa khóa để cải thiện English vocabulary của bạn. Bài viết này sẽ khám phá 'come out' nghĩa là gì, cách cấu trúc câu sử dụng nó, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn. Hãy bắt đầu hành trình sử dụng 'come out' một cách tự tin!
Mục lục
- Come out nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Come out
- Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian thực hành!
- Kết luận
Come out nghĩa là gì?
Cụm động từ 'come out' là nền tảng của tiếng Anh hàng ngày, một cụm từ đa năng xuất hiện trong vô số tình huống. Bạn có thể đã nghe thấy nó được sử dụng, có lẽ tự hỏi về ý nghĩa chính xác của nó trong một ngữ cảnh cụ thể. Nói chung, 'come out' biểu thị một cái gì đó xuất hiện, được tiết lộ hoặc được công khai hoặc cho các cá nhân biết. Sự linh hoạt của nó có nghĩa là cách giải thích chính xác của 'come out' thường phụ thuộc rất nhiều vào các từ xung quanh và tình huống tổng thể. Học cách phân biệt những sắc thái này là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào muốn đạt được trình độ thành thạo. Phần này sẽ đặt nền tảng để hiểu English expression phổ biến này.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ 'Come off': Ý Nghĩa và Cách Dùng
Cấu trúc với Come out
Bây giờ chúng ta đã có một ý tưởng chung, hãy đi sâu vào chi tiết cụ thể về cách 'come out' hoạt động về mặt ngữ pháp và khám phá những ý nghĩa phổ biến nhất của nó với các ví dụ chi tiết. Hiểu structure with 'come out' là rất quan trọng để sử dụng nó một cách chính xác trong câu của riêng bạn. Mặc dù 'come out' thường là nội động từ (nghĩa là nó thường không có tân ngữ trực tiếp), giới từ hoặc trạng từ đôi khi theo sau nó có thể làm thay đổi ý nghĩa một cách tinh tế. Hãy chú ý đến các cấu trúc và các 'come out' examples được cung cấp cho mỗi ý nghĩa. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt 'come out' usage trong các kịch bản khác nhau.
1. Xuất hiện hoặc Trở nên có thể nhìn thấy
Đây có lẽ là ý nghĩa trực quan nhất của 'come out'. Nó mô tả hành động của một cái gì đó di chuyển từ một vị trí bị che giấu hoặc khuất vào một nơi có thể nhìn thấy. Hãy nghĩ về các thiên thể, thực vật hoặc động vật tự biểu lộ. Cách dùng này thường vẽ nên một bức tranh sống động.
- Structure: Subject + come out (+ adverbial phrase of place/time)
- Example 1: After the long movie, we came out of the dark cinema squinting into the bright sunlight.
- Example 2: Be careful when lifting that rock; spiders might come out.
2. Được xuất bản, phát hành hoặc cung cấp
Ý nghĩa này của 'come out' thường gặp trong các cuộc thảo luận về truyền thông, sản phẩm hoặc thông tin. Khi một cuốn sách, phim, bài hát, bản cập nhật phần mềm mới, hoặc thậm chí một mẩu tin được cung cấp cho công chúng, chúng ta nói rằng nó 'comes out'. Nó biểu thị thời điểm ra mắt hoặc khả năng tiếp cận công cộng.
- Structure: Subject (book, film, news, report, etc.) + come out (+ adverbial phrase of time)
- Example 1: The official accident report is expected to come out next week.
- Example 2: Fans are eagerly waiting for the band's new album to come out.
3. Thông tin hoặc sự thật được biết đến
Khi bí mật, sự thật ẩn giấu, hoặc sự thật thực sự của một vấn đề được tiết lộ, thường là sau một thời gian che giấu hoặc không chắc chắn, 'come out' là cụm động từ được lựa chọn. Điều này ngụ ý một sự khám phá hoặc một sự hé mở của điều gì đó trước đây chưa được biết đến hoặc hiểu lầm. Đây là một cách rất phổ biến để sử dụng 'come out' trong kể chuyện và tin tức.
- Structure: Subject (truth, story, information, details, etc.) + come out
- Example 1: It took a long investigation, but the truth about the missing funds finally came out.
- Example 2: More details about the incident will come out as the investigation progresses.
4. Công khai Xu hướng Tính dục hoặc Bản dạng Giới của mình
Đây là một ý nghĩa rất cụ thể và có ý nghĩa xã hội của 'come out'. Nó đề cập đến hành động cá nhân và thường dũng cảm của một cá nhân công khai thừa nhận và chia sẻ xu hướng tính dục (ví dụ: gay, lesbian, bisexual) hoặc bản dạng giới (ví dụ: transgender) của họ với người khác. Cụm từ thường được sử dụng là 'come out of the closet', được rút gọn thành 'come out'.
- Structure: Subject + come out (to someone) (as + identity)
- Example 1: It was a significant moment when my friend came out to his family as gay.
- Example 2: The celebrity came out publicly in an interview, inspiring many fans.
5. Kết quả hoặc Kết thúc (Thường liên quan đến Chất lượng hoặc Hình thức)
Cách dùng này của 'come out' liên quan đến kết quả cuối cùng, hình thức hoặc chất lượng của một cái gì đó, đặc biệt là sau một quá trình. Nó thường được sử dụng khi nói về ảnh chụp, nấu ăn, các dự án sáng tạo, hoặc thậm chí cách một tình huống được giải quyết. Bạn có thể hỏi một cái gì đó đã came out như thế nào để hỏi về sự thành công hoặc hình thức cuối cùng của nó.
- Structure: Subject + come out + adjective / adverbial phrase of manner / well/badly
- Example 1: I tried a new recipe; I hope the cake comes out well.
- Example 2: The negotiations were tough, but everything came out positively for our team.
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Come into Các Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
Để thực sự làm chủ 'come out' và improve English vocabulary, việc học các từ liên quan và từ đồng nghĩa là có lợi. Mặc dù không có từ đồng nghĩa nào hoàn toàn khớp với tất cả các ý nghĩa của một cụm động từ, hiểu các lựa chọn thay thế này có thể giúp bạn diễn đạt bản thân một cách chính xác và đa dạng hơn. Bảng dưới đây liệt kê một số từ đồng nghĩa phổ biến cho các ý nghĩa khác nhau của 'come out', cùng với các sắc thái cụ thể và câu ví dụ của chúng. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những khác biệt tinh tế trong phrasal verb meanings.
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Emerge | Để xuất hiện bằng cách đi ra từ một cái gì đó hoặc từ một nơi ẩn giấu. | The diver emerged from the water. |
Appear | Để bắt đầu được nhìn thấy hoặc hiện diện. | A new problem has appeared. |
Be issued | Được xuất bản hoặc phát hành một cách chính thức (thường là tài liệu hoặc tuyên bố chính thức). | The official report will be issued tomorrow. |
Be revealed | Để cho biết một điều gì đó đã được giữ bí mật hoặc chưa được biết đến. | The details of the plan will be revealed soon. |
Transpire | Để trở nên được biết đến; để chứng tỏ là trường hợp. | It transpired that they had met before. |
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ 'Come in': Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh
Thời gian thực hành!
Bây giờ bạn đã tìm hiểu về các ý nghĩa và cấu trúc khác nhau của 'come out', đã đến lúc kiểm tra kiến thức của bạn! Tham gia vào các câu hỏi thực hành là một cách tuyệt vời để củng cố những gì bạn đã học và xác định bất kỳ lĩnh vực nào bạn cần xem lại. Các câu hỏi trắc nghiệm này được thiết kế để bao gồm các kịch bản 'come out' usage khác nhau. Đọc kỹ từng câu hỏi và chọn câu trả lời tốt nhất. Chúc may mắn!
Question 1: Which sentence uses 'come out' to mean 'be published'? a) The stars come out at night. b) His new book will come out in September. c) The truth will eventually come out. d) She came out to her best friend.
Correct answer: b
Question 2: 'The sun came out after the storm.' Here, 'came out' means: a) was removed b) was announced c) became visible d) ended up
Correct answer: c
Question 3: Fill in the blank: 'It finally ______ that the company was planning a merger.' a) came in b) came over c) came out d) came around
Correct answer: c
Question 4: 'My photos didn't ______ very well because the lighting was poor.' Which meaning of 'come out' is used here? a) To be published b) To become known c) To declare one's identity d) To result or end up
Correct answer: d
Kết luận
Chúc mừng bạn đã khám phá cụm động từ đa diện 'come out'! Như chúng ta đã thảo luận, hiểu các ý nghĩa đa dạng của nó—từ xuất hiện, đến được xuất bản, đến tiết lộ sự thật, và thể hiện bản dạng—là vô giá để làm phong phú thêm giao tiếp English communication của bạn. Thường xuyên luyện tập các cách dùng khác nhau này trong nói và viết của bạn sẽ giúp củng cố hiểu biết của bạn và tăng sự tự tin khi sử dụng English phrasal verbs. Hãy tiếp tục học, tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy 'come out' trở thành một phần tự nhiên trong English vocabulary của mình. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn learn English hiệu quả hơn.