Hiểu Cụm Động Từ: Cách Sử Dụng Chính Xác "Get On With"

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một thử thách, nhưng nó rất cần thiết để nói nghe tự nhiên và hiểu các cuộc hội thoại hàng ngày. Một cụm động từ phổ biến nhưng đa nghĩa mà bạn sẽ thường xuyên gặp là "get on with". Hiểu cách sử dụng "get on with" sẽ cải thiện đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu các cụm động từ quan trọng này của bạn. Cụm động từ đa năng này có nhiều nghĩa chính, từ việc tiếp tục một hoạt động sau khi bị gián đoạn đến việc mô tả bạn hòa hợp với ai đó tốt đến mức nào, hoặc thậm chí là quản lý một nhiệm vụ. Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "get on with", cấu trúc ngữ pháp của nó, các từ đồng nghĩa phổ biến và cho bạn cơ hội thực hành. Đến cuối cùng, bạn sẽ học cách tự tin tích hợp "get on with" vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Understanding the English phrasal verb Get On With

Mục Lục

What Does "Get On With" Mean?

Cụm động từ "get on with" là một cách diễn đạt cực kỳ linh hoạt trong ngôn ngữ tiếng Anh, một từ thực sự "đa năng" xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Về bản chất, nó thường truyền đạt ý tưởng tiếp tục hoặc tiến triển với điều gì đó, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn, một giai đoạn do dự hoặc chậm trễ. Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với đồng nghiệp, và sau đó cả hai nhận ra mình có việc phải làm; bạn có thể nói, "Well, I'd better get on with my tasks." Ngoài việc chỉ tiếp tục, nó cũng có thể mô tả bản chất mối quan hệ của một người với người khác – liệu nó có hòa hợp hay căng thẳng. Ví dụ, nếu bạn thấy dễ nói chuyện và làm việc với ai đó, bạn "get on with" họ rất tốt. Nắm bắt những sắc thái cơ bản này là hoàn toàn chìa khóa để sử dụng cụm động từ "get on with" một cách chính xác và hiệu quả trong các cuộc hội thoại và bài viết tiếng Anh hàng ngày của bạn. Hiểu về "get on with" là một bước tiến lớn trong việc nắm vững các cụm động từ tiếng Anh.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ 'Get on': Các Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Structure with "Get On With"

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của "get on with" là rất quan trọng để áp dụng nó một cách chính xác. Là một cụm động từ không thể tách rời (nghĩa là "get" và "on" thường đi cùng nhau khi có "with" trong cụm), hình thức của nó tương đối nhất quán, nhưng tân ngữ nó nhận có thể thay đổi. Cụm động từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt. Hãy cùng phân tích các ý nghĩa phổ biến của nó và cấu trúc câu điển hình.

Meaning 1: To continue doing something, especially work or a task.

Đây có lẽ là ý nghĩa được gặp nhiều nhất của "get on with". Nó ngụ ý mạnh mẽ việc tiếp tục một hoạt động, hoặc bắt đầu một hoạt động cần được thực hiện, thường với cảm giác mục đích hoặc sau khi sự xao nhãng đã qua đi. Nó tương đương với việc xắn tay áo lên và tập trung. Bạn sẽ thường nghe thấy nó trong môi trường chuyên nghiệp, môi trường học thuật, hoặc khi thảo luận về công việc nhà và trách nhiệm cá nhân. Nó có thể được sử dụng với một cụm danh từ (như "your work") hoặc một gerund (dạng -ing của động từ).

  • Structure: Subject + get on with + noun (e.g., 'it', 'work', 'the job', 'life') / gerund (verb-ing form)
    • Example 1: "The coffee break is over; let's get on with the meeting." (Here, "the meeting" is the noun object)
    • Example 2: "I really must get on with tidying the house this weekend." (Here, "tidying" is the gerund)

Một biến thể phổ biến và nhấn mạnh là "get on with it". Điều này thường được sử dụng như một mệnh lệnh nhẹ nhàng hoặc biểu hiện sự thiếu kiên nhẫn, thúc giục ai đó (hoặc chính mình) bắt đầu hoặc tiếp tục mà không chậm trễ thêm. * Example: "We've discussed it enough. It's time to get on with it and make a decision."

Meaning 2: To have a friendly or harmonious relationship with someone.

Khi được sử dụng trong ngữ cảnh này, "get on with" mô tả chất lượng tương tác xã hội giữa mọi người. Nó chỉ ra liệu các cá nhân có tương thích, thích bầu bạn với nhau và tương tác mà không xung đột hay không. Nếu bạn "get on with" ai đó, bạn thích họ và các tương tác của bạn nhìn chung là tích cực. Ngược lại, nếu bạn không "get on with" ai đó, có thể có một số ma sát hoặc thiếu hòa hợp. Ý nghĩa này luôn được theo sau bởi người hoặc những người mà mối quan hệ tồn tại.

  • Structure: Subject + (auxiliary verb like 'do'/'does' for questions/negatives) + get on with + someone
    • Example 1: "It's important to get on with your team members for a productive work environment."
    • Example 2: "Luckily, my new flatmate and I get on with each other really well."

Bạn cũng có thể nghe "get along with" được sử dụng thay thế trong ngữ cảnh này, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù "get on with" rất phổ biến trong tiếng Anh Anh.

Meaning 3: To manage, handle, or deal with a situation or task, often one that is difficult, unpleasant, or simply needs to be addressed.

Cách sử dụng này ngụ ý đối phó với hoàn cảnh hoặc tiến hành một nhiệm vụ, đặc biệt khi nó có thể khó khăn hoặc không mong muốn. Nó gợi ý mức độ chấp nhận hoặc kiên cường – bạn chấp nhận tình huống và tiếp tục hoạt động hoặc làm việc bất chấp điều đó. Đó là về việc tiếp tục cuộc sống hoặc một nhiệm vụ cụ thể ngay cả khi mọi thứ không lý tưởng.

  • Structure: Subject + get on with + noun (referring to a situation, task, or life in general)
    • Example 1: "After the initial shock of the redundancy, she had to get on with finding a new job."
    • Example 2: "There's no point complaining; we just have to get on with the task at hand and do our best."

Ý nghĩa này thường chồng lấn với "continuing," nhưng nó mang một cảm giác bổ sung về việc chấp nhận và đối phó với thực tế hiện tại, đặc biệt nếu nó không hoàn toàn tích cực. Đối với người học các cụm động từ tiếng Anh, việc phân biệt các sắc thái ý nghĩa tinh tế này của "get on with" đòi hỏi thực hành và tiếp xúc.

Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Get off: Nghĩa và Cách Dùng Phổ Biến Nhất

Related Phrases and Synonyms

Mặc dù "get on with" là một cụm động từ cực kỳ hữu ích và phổ biến, việc làm phong phú vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa có thể khiến tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn và cho phép bạn diễn đạt các sắc thái ý nghĩa nhỏ hơn. Việc biết các lựa chọn thay thế giúp tránh lặp lại và cũng có thể hỗ trợ trong việc hiểu các văn bản sử dụng từ vựng khác nhưng liên quan. Dưới đây là một số từ và cụm từ đôi khi có thể được sử dụng thay cho "get on with", tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của các ý nghĩa chính của nó.

SynonymMeaningExample Sentence
Proceed withTo continue as planned or to start something after preparation."After the approval, we can proceed with the project development."
ContinueTo keep doing something without stopping, or to resume after a pause."She decided to continue her studies despite the difficulties."
Carry on (with)To continue doing something, often in the face of adversity."The band decided to carry on with the tour even after the guitarist got sick."
Get along (with)To have a friendly, harmonious relationship with someone. (More common in AmE)"He seems to get along with everyone in the office."
ManageTo succeed in doing or dealing with something, especially something difficult."How do you manage to stay so calm under pressure?"
Advance (with)To move forward or make progress with something."The team needs to advance with their research more quickly."
TackleTo make determined efforts to deal with a difficult problem or task."It's time to tackle these outstanding issues."

Những từ đồng nghĩa này là những công cụ quý giá trong kho vũ khí ngôn ngữ của bạn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là các cụm động từ như "get on with" thường mang những ý nghĩa thành ngữ cụ thể mà một động từ đơn lẻ có thể không nắm bắt hết. Ví dụ, "get on with" (nghĩa là tiếp tục) thường ngụ ý cảm giác có mục đích hoặc vượt qua một chút miễn cưỡng hoặc sự gián đoạn, một sắc thái không phải lúc nào cũng có trong "continue."

Xem thêm: Làm Chủ Cụm động từ Get into Cách Use trong Tiếng Anh

Practice Time!

Bây giờ, hãy kiểm tra kiến thức của bạn về "get on with"! Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu. Điều này sẽ giúp củng cố sự hiểu biết của bạn về cách sử dụng cụm động từ đa năng này.

Question 1: "Stop procrastinating and _________ your assignments!" Which phrase best completes the sentence? a) get on to

b) get on with

c) get over with

d) get by with

Correct answer: b

Question 2: Mark and his boss don't _________ very well. They have very different working styles. a) get through with

b) get on with

c) get around to

d) get up with

Correct answer: b

Question 3: "Despite the initial setbacks, the team decided to _________ the project." What is the most appropriate phrasal verb implying they would continue despite difficulties? a) get out of

b) get on with

c) get away from

d) get down to

Correct answer: b

Question 4: What does "I need to get on with my life" most closely mean? a) I need to have a party.

b) I need to continue living and progressing, especially after a difficult period.

c) I need to find new friends.

d) I need to start a new hobby.

Correct answer: b

Question 5: In the sentence, "The children were noisy, but the speaker tried to get on with his presentation," what does "get on with" mean? a) To have a good relationship with the presentation.

b) To finish the presentation quickly.

c) To continue delivering the presentation despite the noise.

d) To improve the presentation.

Correct answer: c

Conclusion

Nắm vững các cụm động từ như "get on with" là một phần thực sự bổ ích trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã khám phá, cụm từ tưởng chừng đơn giản này lại chứa đựng nhiều ý nghĩa khác nhau – từ hành động tiếp tục một nhiệm vụ một cách thẳng thắn, đến việc mô tả động lực phức tạp trong các mối quan hệ con người, và thậm chí là đối phó với những tình huống khó khăn trong cuộc sống. Hiểu rõ các cấu trúc riêng biệt và ngữ cảnh phổ biến của "get on with" chắc chắn sẽ nâng cao sự lưu loát trong giao tiếp và khả năng hiểu của bạn. Chìa khóa bây giờ là thực hành thường xuyên. Hãy cố gắng kết hợp "get on with" vào việc nói và viết của bạn. Bạn càng sử dụng nó nhiều, nó sẽ càng trở nên tự nhiên hơn, biến các cụm động từ tiếng Anh quan trọng này thành một phần thoải mái và hiệu quả trong vốn từ vựng hàng ngày của bạn. Hãy tiếp tục làm tốt nhé!