Hiểu về Cụm động từ "Get off": Nghĩa và Cách dùng

Học các cụm động từ (phrasal verbs) là một bước quan trọng để nắm vững tiếng Anh, và "Get off" là một cụm động từ phổ biến bạn sẽ gặp thường xuyên. Cụm động từ đa năng này có thể gây khó khăn do nhiều nghĩa khác nhau, từ việc rời khỏi một địa điểm về mặt vật lý đến việc ngừng một hành động. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu về cụm động từ như "Get off" bằng cách khám phá các định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng phổ biến khác nhau của nó. Chúng ta sẽ đi sâu vào các nghĩa của nó, hướng dẫn cách xây dựng câu đúng, xem xét các từ đồng nghĩa và kiểm tra kiến thức của bạn.

Image illustrating the phrasal verb "Get off"

Mục lục

Get off Nghĩa là gì?

Cụm động từ "Get off" cực kỳ đa năng trong tiếng Anh. Về cơ bản, nó thường ngụ ý cảm giác rời đi, loại bỏ hoặc chấm dứt, nhưng nghĩa chính xác của nó có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ những sắc thái này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Xem thêm: Làm Chủ Cụm động từ Get into Cách Use trong Tiếng Anh

Cấu trúc với "Get off"

Hãy cùng khám phá các cấu trúc và ý nghĩa khác nhau của "Get off". Cụm động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mỗi ngữ cảnh có cấu trúc câu riêng.

Nghĩa 1: Rời khỏi hoặc xuống từ một phương tiện (xe buýt, xe lửa, máy bay, xe đạp, ngựa)

Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của "Get off". Nó đề cập đến hành động xuống từ một phương tiện giao thông.

  • Cấu trúc 1 (Nội động từ): Chủ ngữ + get off.
    • Example 1: "Please press the button when you want to get off."
    • Example 2: "We need to get off at the next station."
  • Cấu trúc 2 (Ngoại động từ, tân ngữ là phương tiện): Chủ ngữ + get off + [the] vehicle.
    • Example 1: "She helped the elderly man get off the bus."
    • Example 2: "Be careful when you get off the train; there's a gap."

Nghĩa 2: Loại bỏ thứ gì đó khỏi bề mặt hoặc khỏi bản thân

Trong trường hợp này, "Get off" có nghĩa là tách ra hoặc loại bỏ thứ gì đó đang ở trên hoặc gắn vào thứ khác. Nó cũng có thể có nghĩa là cởi quần áo.

  • Cấu trúc (Ngoại động từ, có thể tách): Chủ ngữ + get + [tân ngữ] + off (+ [from] something/someone).
    • Example 1: "Can you help me get this sticker off the window?"
    • Example 2: "He struggled to get the mud off his boots."
  • Cấu trúc (đối với quần áo, thường là phản thân hoặc với tân ngữ được hiểu ngầm): Chủ ngữ + get + [clothing item] + off.
    • Example 1: "He couldn't wait to get his wet shoes off."
    • Example 2: "Get your coat off and come inside."

Nghĩa 3: Ngừng làm phiền hoặc chọc tức ai đó (thường dùng như một mệnh lệnh)

Trong ngữ cảnh này, "Get off" là cách không trang trọng để bảo ai đó ngừng quấy rầy hoặc can thiệp. Nó có thể khá trực tiếp.

  • Cấu trúc (Ngoại động từ, có thể tách, thường là mệnh lệnh): (Chủ ngữ) + Get off + [người/thứ mà người ta đang ở trên hoặc làm phiền].
    • Example 1: "Get off my back! I'm doing my best." (Meaning: Stop criticizing me)
    • Example 2: "The cat jumped on the table, and I told it to get off."
  • Cấu trúc (Nội động từ, thường là mệnh lệnh): (Chủ ngữ) + Get off!
    • Example 1: "He kept annoying her, so she finally shouted, 'Get off!'"
    • Example 2: "If you're not helping, just get off and let me work."

Nghĩa 4: Tránh hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực; được tha bổng

Cách dùng "Get off" này đề cập đến việc thoát khỏi hình phạt hoặc được tuyên bố không có tội.

  • Cấu trúc (Nội động từ): Chủ ngữ + get off.
    • Example 1: "He was lucky to get off with just a warning for speeding."
    • Example 2: "Despite the evidence, the defendant managed to get off."
  • Cấu trúc (Ngoại động từ, với 'with'): Chủ ngữ + get off + with + [một hình phạt nhẹ hơn/không có hình phạt].
    • Example 1: "She thought she would be fired, but she got off with a formal caution."
    • Example 2: "He got off lightly because it was his first offense."

Nghĩa 5: Bắt đầu một cuộc hành trình hoặc rời đi một nơi nào đó

Nghĩa này nói về việc bắt đầu một chuyến đi hoặc khởi hành. Nó thường ngụ ý bắt đầu một điều gì đó quan trọng.

  • Cấu trúc (Nội động từ, thường với 'to'): Chủ ngữ + get off + (to a good/bad start / to [place]).
    • Example 1: "We need to get off early tomorrow morning to avoid traffic."
    • Example 2: "Their project got off to a flying start."

Nghĩa 6: Kết thúc công việc

Một cách không trang trọng, "Get off" có thể có nghĩa là rời khỏi nơi làm việc khi ngày làm việc kết thúc.

  • Cấu trúc (Nội động từ, thường với 'work'): Chủ ngữ + get off (+ work) (+ at [time]).
    • Example 1: "What time do you get off work today?"
    • Example 2: "I usually get off at 5 PM, but today I'm staying late."

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Get in Các Ý Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các nghĩa khác nhau của cụm động từ phổ biến này.

SynonymMeaning Related to "Get off"Example Sentence
LeaveRời khỏi một nơi hoặc phương tiện."We need to leave the train at the next stop."
DescendĐi xuống hoặc đến từ nơi cao hơn."He carefully descended from the ladder."
RemoveLấy thứ gì đó ra khỏi một nơi hoặc vị trí."Please remove your shoes before entering."
EscapeThoát khỏi sự giam giữ hoặc kiểm soát."He managed to escape punishment for his actions."
Alight(Trang trọng) Xuống khỏi xe lửa, xe buýt, hoặc phương tiện giao thông khác."Passengers are requested to alight carefully."
DepartRời đi, đặc biệt để bắt đầu một cuộc hành trình."The flight will depart at 6:00 AM."
StopChấm dứt một hành động hoặc hành vi."Stop bothering me with your questions!"

Sử dụng các từ đồng nghĩa này có thể làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và chính xác hơn. Ví dụ, trong khi bạn có thể bảo một đứa trẻ "get off" cái bàn, trong ngữ cảnh trang trọng hơn liên quan đến phương tiện giao thông, "alight" có thể được sử dụng. Tương tự, "remove" là một từ đồng nghĩa chung tốt khi "get off" đề cập đến việc lấy thứ gì đó ra khỏi thứ khác. Học những điểm khác biệt này là một phần của English learning giúp bạn nói giống người bản ngữ hơn.

Xem thêm: Nắm vững Cụm động từ Get down to Cách Dùng Hiệu Quả Tiếng Anh

Thời gian Luyện tập!

Hãy cùng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Get off" với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses "Get off" to mean leaving a vehicle? a) Get off your high horse! b) We need to get off the bus at the next stop. c) Can you get this mark off my shirt? d) He got off with a warning.

Correct answer: b

Question 2: "Get off my case!" is an idiomatic expression. What does it mean? a) Help me with my luggage. b) Stop criticizing or bothering me. c) Leave the area immediately. d) Give me back my property.

Correct answer: b

Question 3: In the sentence, "She was lucky to get off with only a fine," what does "get off" imply? a) She started her journey. b) She removed something from the fine. c) She avoided a more severe punishment. d) She left her job.

Correct answer: c

Question 4: Which situation best describes "getting something off"? a) The children got off the school bus. b) He got off to a good start in the race. c) She couldn't get the sticky label off the jar. d) What time do you get off work?

Correct answer: c

Bạn làm thế nào rồi? Các cụm động từ như "Get off" có thể có nhiều khía cạnh, nhưng với sự luyện tập, cách sử dụng của chúng sẽ trở nên rõ ràng hơn nhiều. Thường xuyên ôn tập các ví dụ và cố gắng sử dụng chúng trong câu của riêng bạn là một cách tuyệt vời để củng cố sự hiểu biết.

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như "Get off" là một bước quan trọng để nói tiếng Anh trôi chảy. Như chúng ta đã thấy, cụm động từ đơn lẻ này mang một số lượng đáng ngạc nhiên các ý nghĩa, từ hành động xuống xe theo nghĩa đen đến nghĩa bóng hơn là thoát khỏi hậu quả hoặc bảo ai đó ngừng một hành vi gây khó chịu. Hiểu các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác và tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập các hình thức này, chú ý cách người bản ngữ sử dụng chúng, và đừng ngại kết hợp cụm động từ này vào các cuộc hội thoại và bài viết của riêng bạn. Nỗ lực bạn bỏ ra để học những phần tinh tế này của tiếng Anh sẽ mang lại kết quả tuyệt vời (pay off)!