Tìm hiểu Cụm động từ 'Hand down': Các nghĩa và Cách sử dụng
Chào mừng, các bạn học tiếng Anh! Các cụm động từ có thể khó, nhưng chúng rất cần thiết để nói tiếng Anh nghe tự nhiên. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ đa năng "Hand down". Hiểu cách sử dụng "Hand down" một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu tiếng Anh của bạn. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của nó, xem cấu trúc của nó trong câu, tìm hiểu các cụm từ liên quan và thậm chí kiểm tra kiến thức của bạn. Đến cuối bài viết này, bạn sẽ nắm rõ hơn về cụm động từ quan trọng này và sẵn sàng sử dụng nó một cách tự tin.
Mục lục
- Nghĩa của Hand down là gì?
- Cấu trúc với Hand down
- Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Nghĩa của Hand down là gì?
Nghĩa của cụm động từ "Hand down" nhìn chung đề cập đến hành động truyền lại một cái gì đó cho ai đó, thường là cho người trẻ hơn hoặc thế hệ tiếp theo. Điều này có thể bao gồm các vật thể vật lý, truyền thống, kiến thức, hoặc thậm chí các quyết định chính thức. Nghĩa của nó có thể thay đổi tinh tế tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Xem thêm: Nắm Vững Cụm Động Từ Hammer out: Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết
Cấu trúc với Hand down
Hiểu cấu trúc ngữ pháp của "Hand down" là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường cần một tân ngữ trực tiếp. Hãy cùng khám phá các nghĩa phổ biến và cấu trúc câu của nó.
Nghĩa 1: Truyền lại truyền thống, kiến thức, hoặc kỹ năng cho thế hệ trẻ hơn.
Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của "Hand down". Nó nhấn mạnh sự tiếp nối của một điều gì đó có giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó thường liên quan đến những thứ vô hình như câu chuyện, niềm tin hoặc kỹ năng, nhưng cũng có thể đề cập đến kiến thức cần được gìn giữ.
- Structure: Subject + hand down + [tradition/knowledge/skill] + (to + recipient)
- Example 1: My grandmother handed down her secret recipe for apple pie to my mother, who then handed it down to me.
- Example 2: These stories have been handed down through our family for centuries.
Nghĩa 2: Cho hoặc để lại thứ gì đó cho một thành viên gia đình trẻ tuổi hơn, thường thông qua thừa kế.
Nghĩa này của "Hand down" liên quan cụ thể đến các vật sở hữu vật lý, như quần áo, đồ trang sức, hoặc vật gia bảo, được truyền lại từ các thành viên lớn tuổi trong gia đình cho những người trẻ hơn. Điều này ngụ ý một cảm giác lịch sử và giá trị tình cảm gắn liền với vật phẩm được handed down.
- Structure: Subject + hand down + [object/item] + (to + recipient)
- Example 1: This antique watch was handed down to me by my grandfather.
- Example 2: She hopes to hand down her wedding dress to her daughter one day.
Nghĩa 3: Chính thức công bố hoặc đưa ra một quyết định, bản án, hoặc phán quyết (đặc biệt trong bối cảnh pháp lý).
Trong bối cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là thủ tục pháp lý, "Hand down" được sử dụng khi một cơ quan có thẩm quyền, như thẩm phán hoặc tòa án, chính thức tuyên bố quyết định của mình. Cách dùng này mang ý nghĩa cuối cùng và thẩm quyền. Học khía cạnh này của "Hand down" rất hữu ích cho việc hiểu các bản tin hoặc thảo luận pháp lý.
- Structure: Subject (e.g., Judge, Court) + hand down + [decision/verdict/sentence/ruling]
- Example 1: The judge is expected to hand down the verdict tomorrow morning.
- Example 2: The committee handed down its recommendations after a lengthy investigation.
Nghĩa 4: Truyền lại thứ gì đó (thường là chất lượng thấp hơn hoặc đã qua sử dụng) cho người khác.
Trong khi tương tự như việc truyền lại các vật phẩm trong gia đình, cách sử dụng này đôi khi có thể ngụ ý rằng vật phẩm đó không còn cần thiết đối với người chủ ban đầu, giống như 'đồ cũ truyền lại' cho quần áo. Đây là một ứng dụng rất thực tế của cụm động từ "Hand down".
- Structure: Subject + hand down + [object] + (to + recipient)
- Example 1: My older brother always used to hand down his old clothes to me.
- Example 2: They decided to hand down their old furniture to the new tenants rather than sell it.
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Hammer Into Cách Sử Dụng 'Hammer Into' Chính Xác
Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
Để hiểu rõ hơn về "Hand down", sẽ rất hữu ích nếu biết một số từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan. Những lựa chọn thay thế này có thể thêm sắc thái cho vốn từ vựng của bạn và giúp bạn nắm bắt các ngữ cảnh khác nhau mà "Hand down" được sử dụng. Hãy nhớ rằng, mặc dù những từ này tương tự nhau, chúng có thể không phải lúc nào cũng là sự thay thế hoàn hảo trong mọi tình huống.
Từ đồng nghĩa | Giải thích | Câu ví dụ |
---|---|---|
Pass on | Truyền lại thứ gì đó cho người khác, đặc biệt sau khi nhận hoặc sử dụng. | She decided to pass on her love of reading to her children. |
Bequeath | Sắp xếp chính thức để ai đó có (tài sản) sau khi bạn qua đời; để lại bằng di chúc. | He bequeathed his entire estate to his grandchildren. |
Impart | Truyền đạt (thông tin, kiến thức, v.v.); giao tiếp. | The teacher tried to impart wisdom to her students. |
Decree | Ra lệnh một cách chính thức. (Được sử dụng như một động từ, tương tự như 'hand down a ruling') | The king decreed that a new holiday be observed. |
Pronounce | Tuyên bố hoặc công bố một cách chính thức (thường là bản án hoặc phán quyết). | The doctor pronounced him fit to return to work. |
Việc khám phá những từ đồng nghĩa này sẽ làm phong phú thêm hiểu biết của bạn về cách truyền đạt thông tin hoặc vật phẩm, một khái niệm cốt lõi thường được truyền tải bởi "Hand down". Hiểu những khác biệt tinh tế sẽ làm cho tiếng Anh của bạn chính xác hơn.
Xem thêm: Hiểu về Cụm Động Từ Hammer Away At Cách Sử dụng Chính xác
Thời gian luyện tập!
Bây giờ hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "Hand down" với một vài câu hỏi. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence correctly uses "Hand down" in the context of a family tradition?
a) The court will hand down its decision next week.
b) The recipe for this cake has been handed down in my family for generations.
c) He handed down the book from the top shelf.
d) The company handed down new guidelines to all employees.
Correct answer: b
Question 2: The judge is expected to ________ her verdict this afternoon.
a) hand over
b) hand in
c) hand down
d) hand out
Correct answer: c
Question 3: "My older cousin used to ________ his old video games to me when he got new ones." Which phrasal verb best completes the sentence?
a) hand over
b) hand down
c) take down
d) give up
Correct answer: b
Question 4: What is a common meaning of "Hand down"?
a) To lift something heavy.
b) To pass knowledge or possessions to a younger generation.
c) To submit an assignment.
d) To offer help.
Correct answer: b
Kết luận
Học các cụm động từ như "Hand down" là một bước quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, "Hand down" có một số nghĩa quan trọng, từ việc truyền lại vật gia bảo và truyền thống gia đình cho đến việc đưa ra các phán quyết chính thức. Hiểu các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập cách sử dụng nó, và bạn sẽ thấy mình sử dụng English phrasal verbs với sự tự tin và chính xác hơn. Đừng dừng lại ở đây; hãy tiếp tục khám phá và học các cụm động từ để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn!