Hiểu về Cụm Động Từ: Cách Sử Dụng Hammer Away At Chính Xác
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó, nhưng nắm vững chúng sẽ giúp bạn tăng đáng kể khả năng nói trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào cụm động từ đa năng hammer away at. Hiểu cách để hammer away at điều gì đó, cho dù đó là một nhiệm vụ hay một cuộc tranh luận, là chìa khóa để sử dụng cách diễn đạt này một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn làm việc kiên trì để đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình, học cụm động từ như cụm này là điều thiết yếu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa của hammer away at, cấu trúc ngữ pháp, các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các câu hỏi luyện tập để củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy bắt đầu nào!
Mục Lục
- Hammer Away At Có Nghĩa Là Gì?
- Cấu Trúc Với Hammer Away At
- Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
- Thời Gian Luyện Tập!
- Kết Luận
Hammer Away At Có Nghĩa Là Gì?
Cụm động từ hammer away at thường ngụ ý một nỗ lực hoặc hành động liên tục và thường mạnh mẽ. Nó truyền tải cảm giác kiên trì và cường độ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mô tả ai đó đang làm việc siêng năng trên một nhiệm vụ khó khăn, hoặc nó có thể đề cập đến hành động lặp đi lặp lại tấn công hoặc chỉ trích một người hoặc một ý tưởng. Nắm bắt được các sắc thái trong cách sử dụng của nó là chìa khóa để nắm vững cụm động từ tiếng Anh phổ biến này.
Xem thêm: Buy Into Là Gì? Hiểu Cách Sử Dụng Đúng Cụm Động Từ Này
Cấu Trúc Với Hammer Away At
Hiểu cấu trúc của hammer away at rất quan trọng để sử dụng nó chính xác trong câu. Cụm động từ này là ngoại động từ và không thể tách rời. Điều này có nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ trực tiếp, và tiểu từ 'away at' không thể bị tách ra bởi tân ngữ. Tân ngữ luôn theo sau 'at'. Hãy cùng khám phá các nghĩa cụm động từ và cấu trúc phổ biến của nó.
Nghĩa 1: Công Việc Kiên Trì và Siêng Năng
Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của hammer away at. Nó biểu thị một nỗ lực có quyết tâm, thường là gian khổ, để hoàn thành điều gì đó, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn hoặc một quá trình kéo dài. Nó gợi lên hình ảnh một chiếc búa đập lặp đi lặp lại, tượng trưng cho việc áp dụng năng lượng và sự tập trung liên tục. Nếu bạn đang cố gắng kiên trì với một bài tập khó, bạn có thể nói bạn đang hammering away at nó.
Cấu trúc: Chủ ngữ + hammer away at + [cụm danh từ: nhiệm vụ, vấn đề, mục tiêu, dự án]
Examples:
- She had to hammer away at her thesis for months before it was finally ready for submission.
- The team continued to hammer away at the complex coding problem until they found a breakthrough.
Nghĩa 2: Tấn Công Hoặc Chỉ Trích Không Ngừng Nghỉ
Trong ngữ cảnh này, hammer away at mang âm hưởng đối đầu hoặc tiêu cực hơn. Nó mô tả hành động lặp đi lặp lại và mạnh mẽ chỉ trích hoặc tấn công ý tưởng, tính cách của ai đó, hoặc một điểm cụ thể. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, tranh cãi, hoặc đánh giá phê bình nơi một bên nhằm tấn công không ngừng nghỉ hoặc làm suy yếu vị trí của người khác bằng cách chỉ trích liên tục. Sự lặp lại là yếu tố then chốt ở đây, cho thấy một cuộc tấn công không nhân nhượng.
Cấu trúc: Chủ ngữ + hammer away at + [cụm danh từ: người, ý tưởng, điểm yếu, lập luận, điểm]
Examples:
- The opposition leader relentlessly hammered away at the government's new policy during the parliamentary debate.
- He kept hammering away at the same minor flaw in my proposal, ignoring its overall strengths.
Nghĩa 3: Chơi Nhạc Mạnh Mẽ Hoặc Ồn Ào
Nghĩa này liên quan đến hành động vật lý khi chơi một nhạc cụ, thường là piano hoặc trống, với lực mạnh, âm lượng lớn, hoặc đôi khi, cảm giác thiếu kỹ năng hoặc sự tinh tế. Nó gợi ý một phong cách chơi sôi nổi, thậm chí có thể là hung hăng, nơi sự nhấn mạnh là vào tác động hơn là sự tinh tế. Ai đó có thể hammer away at các phím piano trong một buổi biểu diễn đầy nhiệt huyết hoặc khi luyện tập ồn ào.
Cấu trúc: Chủ ngữ + hammer away at + [cụm danh từ: nhạc cụ, phím, nốt nhạc, một giai điệu]
Examples:
- We could hear the aspiring drummer hammer away at his kit all afternoon from the apartment next door.
- Despite his enthusiasm, he just hammer away at the piano, producing more noise than music.
Điều quan trọng là phải chú ý đến ngữ cảnh khi bạn bắt gặp hammer away at, vì điều này sẽ giúp bạn xác định ý nghĩa nào được sử dụng. Luyện tập nhất quán với sử dụng cụm động từ như thế này sẽ cải thiện khả năng hiểu và sử dụng của bạn.
Xem thêm: Tìm Hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh Butter Up Nghĩa Là Gì
Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
Mặc dù hammer away at là một cụm động từ rất giàu tính biểu đạt, có một số từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan mà bạn có thể sử dụng để truyền đạt ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào sắc thái cụ thể bạn muốn diễn đạt. Khám phá những lựa chọn thay thế này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và mang lại sự linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là năm từ đồng nghĩa, cùng với giải thích và ví dụ:
Synonym | Explanation | Example Sentence |
---|---|---|
Persevere (with/in) | Tiếp tục cố gắng thực hiện hoặc đạt được điều gì đó bất chấp khó khăn hay trở ngại. Nhấn mạnh sự kiên định. | She persevered with her studies and eventually graduated with honors. |
Persist (in/with) | Tiếp tục kiên quyết hoặc cố chấp trong một ý kiến hoặc một đường lối hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối. | He persisted in asking for a raise until his boss finally agreed. |
Slog away (at) | Làm việc chăm chỉ và đều đặn, thường là ở một công việc vất vả hoặc tẻ nhạt, trong thời gian dài. | They had to slog away at the report all weekend to meet the deadline. |
Assail | Tấn công ai đó hoặc điều gì đó một cách dữ dội hoặc mang tính phê phán, thường bằng các lập luận, câu hỏi hoặc sự lăng mạ. | The politician was assailed with tough questions from the press. |
Belabor | Tranh luận hoặc trình bày chi tiết quá mức (một chủ đề); tấn công hoặc hành hung (ai đó) về mặt thể chất hoặc lời nói. Tập trung vào việc làm quá mức. | There's no need to belabor the point; we all understand your concern. |
Hiểu các từ đồng nghĩa này không chỉ giúp đa dạng hóa ngôn ngữ của bạn mà còn giúp nắm bắt sự khác biệt nhỏ về nghĩa khi bạn học cụm động từ và các khái niệm liên quan của chúng.
Xem thêm: Tìm hiểu Go under Các Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Thời Gian Luyện Tập!
Bây giờ là lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn về hammer away at! Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence best uses "hammer away at" to mean working persistently? a) The speaker hammered away at his opponent's weak arguments. b) She hammered away at the piano, much to the neighbors' dismay. c) Despite the setbacks, the scientist continued to hammer away at her research. d) He hammered away the nail into the wood.
Correct answer: c
Question 2: "The lawyer hammered away at the witness's inconsistencies." In this sentence, "hammered away at" means: a) Played a musical instrument loudly. b) Repaired something with a hammer. c) Worked diligently on a task. d) Criticized or questioned relentlessly.
Correct answer: d
Question 3: Choose the sentence where "hammer away at" is used incorrectly. a) They will hammer away at the problem until it's solved. b) The pianist would often hammer away at a difficult piece for hours. c) She hammered away at his character, trying to discredit him. d) He hammered away the proposal at the committee.
Correct answer: d
Question 4: Which of the following is NOT a primary meaning of "hammer away at"? a) To work hard and persistently on something. b) To physically strike something repeatedly with a hammer for construction. c) To criticize or attack someone or something relentlessly. d) To play a musical instrument loudly or forcefully.
Correct answer: b
Bạn làm bài thế nào? Ôn lại các nghĩa và ví dụ có thể hữu ích nếu bạn thấy bất kỳ câu hỏi nào khó! Luyện tập nhất quán là chìa khóa khi bạn học cụm động từ.
Kết Luận
Nắm vững cụm động từ tiếng Anh như hammer away at giúp tăng đáng kể khả năng giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn của bạn. Chúng ta đã khám phá các nghĩa cốt lõi của nó – từ công việc kiên trì và chỉ trích không ngừng nghỉ đến chơi nhạc mạnh mẽ – và cấu trúc ngữ pháp của nó. Hiểu những sắc thái này cho phép bạn sử dụng hammer away at với sự chính xác và tự tin. Hãy nhớ, chìa khóa để thực sự tiếp thu từ vựng mới là tiếp xúc và luyện tập nhất quán. Vì vậy, hãy tiếp tục hammer away at việc học tiếng Anh của bạn, và bạn chắc chắn sẽ thấy kết quả tuyệt vời!