Hiểu Cụm động từ tiếng Anh: Gun For
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một phần năng động và biểu cảm của ngôn ngữ tiếng Anh: các cụm động từ. Cụ thể, chúng ta sẽ khám phá cụm động từ đa năng gun for. Việc hiểu các cụm động từ như gun for có thể cải thiện đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu tiếng Anh thành ngữ của bạn. Bài viết này sẽ phân tích ý nghĩa của nó, chỉ cho bạn cách sử dụng nó trong câu, khám phá các thuật ngữ liên quan và cho bạn cơ hội thực hành. Đến cuối bài, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng gun for một cách hiệu quả trong các cuộc hội thoại và bài viết của mình.
Mục lục
- Gun For Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Gun For
- Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan
- Đến lúc Thực hành!
- Kết luận
Gun For Nghĩa là gì?
Cụm động từ gun for là một thành ngữ mang ý nghĩa quyết tâm và theo đuổi. Nó thường ngụ ý việc chủ động và thường là mạnh mẽ cố gắng đạt được điều gì đó hoặc đối đầu với ai đó. Việc hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để nắm bắt sắc thái cụ thể nào của gun for đang được sử dụng.
Cấu trúc với Gun For
Cụm động từ gun for là ngoại động từ, nghĩa là nó luôn yêu cầu một tân ngữ. Tân ngữ là thứ hoặc người đang bị theo đuổi hoặc nhắm đến. Hãy xem xét các nghĩa phổ biến và cấu trúc câu của nó. Học cách sử dụng gun for một cách chính xác sẽ khiến tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn.
Nghĩa 1: Cố gắng hết sức để có được hoặc đạt được điều gì đó (thường là trong cạnh tranh)
Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của gun for. Nó gợi ý một tham vọng mạnh mẽ và một nỗ lực chủ động để đạt được kết quả mong muốn, chẳng hạn như thăng chức, giải thưởng hoặc mục tiêu cụ thể. Sự theo đuổi này thường được đặc trưng bởi sự tập trung và quyết tâm.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + gun for + [tân ngữ (ví dụ: một vị trí, một giải thưởng, một mục tiêu)]
- Example 1: Sarah is really gunning for that promotion to Senior Manager.
- Example 2: The whole team is gunning for the championship trophy this year.
Nghĩa 2: Tìm kiếm ai đó với ý định làm hại, đối đầu hoặc chỉ trích họ
Nghĩa này mang hàm ý tiêu cực hoặc hung hăng hơn. Nó ngụ ý rằng ai đó đang chủ động tìm kiếm người khác, không phải vì lý do tích cực, mà là với ý định gây rắc rối, chỉ trích, hoặc thậm chí gây hại. Cách sử dụng gun for này làm nổi bật sự theo đuổi kiên định, thường mang tính thù địch.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + gun for + [tân ngữ (một người hoặc nhóm người)]
- Example 1: After he spread those rumors, I knew his ex-colleagues would be gunning for him.
- Example 2: The tabloids are always gunning for celebrities who make a mistake.
Nghĩa 3: Nỗ lực quyết tâm hướng tới một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể
Nghĩa này tương tự như nghĩa thứ nhất nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về nỗ lực quyết tâm, không nhất thiết phải trong một cuộc cạnh tranh chính thức. Nó nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ và hành động tập trung hướng tới việc đạt được một mục đích cụ thể. Nếu bạn đang gun for điều gì đó, bạn đang nỗ lực đáng kể.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + gun for + [tân ngữ (ví dụ: một kết quả cụ thể, một mục tiêu)]
- Example 1: The company is gunning for a 20% increase in market share by next year.
- Example 2: He's been gunning for a chance to present his ideas to the board for months.
Hiểu được những sắc thái này là rất quan trọng để nắm vững cụm động từ gun for và sử dụng nó một cách phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau. Đó là một cụm từ mạnh mẽ có thể thêm rất nhiều màu sắc cho tiếng Anh của bạn.
Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan
Để hiểu rõ hơn về gun for, việc xem xét các từ và cụm từ có nghĩa tương tự là hữu ích. Những từ đồng nghĩa này cũng có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, cung cấp cho bạn những cách diễn đạt khác để thể hiện những ý tưởng tương tự. Hãy nhớ rằng, mặc dù những từ này giống nhau, chúng có thể có những khác biệt nhỏ về hàm ý hoặc cách sử dụng.
Synonym | Explanation | Example Sentence |
---|---|---|
Pursue | Đi theo hoặc đuổi theo ai đó hoặc vật gì đó để bắt hoặc tấn công họ; hoặc cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian. | She decided to pursue her dream of becoming an artist. |
Strive for | Nỗ lực hết sức để đạt được hoặc có được điều gì đó. | We must always strive for excellence in our work. |
Aim for | Có điều gì đó làm mục tiêu hoặc đích đến. | The team is aiming for victory in the next match. |
Seek | Cố gắng tìm kiếm hoặc có được điều gì đó. | Many people seek happiness and fulfillment in life. |
Target | Chọn làm đối tượng chú ý hoặc tấn công. | The new marketing campaign will target young adults. |
Những từ đồng nghĩa này có thể là những lựa chọn thay thế hữu ích, nhưng gun for thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự quyết tâm hung hăng hoặc tinh thần cạnh tranh so với một số lựa chọn này. Việc chọn từ phù hợp phụ thuộc vào sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
Đến lúc Thực hành!
Bây giờ là lúc kiểm tra hiểu biết của bạn về cụm động từ gun for. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi. Chúc may mắn!
Question 1: Which sentence best describes someone gunning for a promotion? a) They are casually thinking about a promotion.
b) They are actively and determinedly trying to get the promotion.
c) They are afraid of getting a promotion.
d) They have already received the promotion.
Correct answer: b
Question 2: "The investigative journalist was gunning for the corrupt politician." What does this imply? a) The journalist was trying to help the politician.
b) The journalist was seeking to expose or confront the politician.
c) The journalist was ignoring the politician.
d) The journalist was casually interviewing the politician.
Correct answer: b
Question 3: Which of the following is the closest synonym for gun for in the context of "She's gunning for the top prize"? a) Avoiding
b) Hoping for
c) Striving for
d) Forgetting
Correct answer: c
Question 4: Identify the object of the phrasal verb in the sentence: "The rival company is gunning for our top clients." a) rival company
b) is gunning
c) for
d) our top clients
Correct answer: d
Kết luận
Việc thành thạo các cụm động từ như gun for là một bước tiến đáng kể để trở thành người nói tiếng Anh tự tin và thành thạo hơn. Việc hiểu các nghĩa khác nhau của nó—dù là theo đuổi mục tiêu một cách tham vọng hay nhắm mục tiêu vào ai đó một cách hung hăng—và các cấu trúc câu điển hình của nó cho phép bạn sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. Đừng quên giá trị của việc nhận biết các từ đồng nghĩa để mở rộng khả năng biểu đạt của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng gun for cùng các cụm động từ tiếng Anh khác một cách dễ dàng. Việc tiếp xúc và sử dụng nhất quán là chìa khóa để biến những cách diễn đạt này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn!