Hiểu về Cụm động từ: Cách Hammer out Nghĩa và Cách dùng
Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một thử thách đáng giá, và nắm vững các cách diễn đạt như 'Hammer out' là một bước quan trọng để đạt được sự lưu loát. Cụm từ đa năng này được sử dụng thường xuyên, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến đàm phán khó khăn hoặc tạo ra thứ gì đó phức tạp, thường liên quan đến nỗ lực negotiate agreement (đàm phán thỏa thuận) hoặc resolve problems (giải quyết vấn đề). Hiểu rõ 'Hammer out' chắc chắn sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của 'Hammer out', xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, khám phá các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa, và cung cấp cơ hội để kiểm tra sự hiểu biết của bạn.
Mục lục
- Hammer out nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Hammer out
- Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Hammer out nghĩa là gì?
Cụm động từ 'Hammer out' chủ yếu biểu thị quá trình đạt được điều gì đó, chẳng hạn như một thỏa thuận, một giải pháp, hoặc một kế hoạch, thông qua nỗ lực đáng kể, thảo luận, hoặc tranh luận. Nó truyền tải một cách sinh động ý tưởng về công việc kiên trì, thường là vượt qua các trở ngại, để đạt được kết quả cuối cùng, đã được thống nhất. Hãy nghĩ đến hình ảnh một người thợ rèn đập kim loại thành hình – cần sức mạnh, sự chính xác và sự lặp đi lặp lại; tương tự, để 'Hammer out' điều gì đó trong ngôn ngữ ngụ ý một quá trình sáng tạo hoặc giải quyết chi tiết và đôi khi khó khăn.
Cấu trúc với Hammer out
Để hiểu cách sử dụng 'Hammer out' một cách chính xác cần nhận biết các mẫu ngữ pháp phổ biến của nó. Đây là một cụm động từ ngoại động từ, nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ thường đứng sau tiểu từ "out". Hãy đi sâu vào các ý nghĩa chính của nó và các cấu trúc tương ứng.
Ý nghĩa 1: Đạt được Thỏa thuận hoặc Giải pháp
Đây có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của 'Hammer out'. Nó đề cập đến quá trình đạt được một thỏa thuận, một sự thỏa hiệp, hoặc một giải pháp, đặc biệt sau một thời gian đàm phán hoặc thảo luận kéo dài hoặc khó khăn. Ý nghĩa này rất quan trọng khi bạn muốn resolve problems (giải quyết vấn đề) giữa các bên.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + hammer out + [agreement/deal/compromise/solution/details/terms/treaty] + (with [someone]) + (over/about [topic])
- Ví dụ:
- After many hours of intense discussion, the negotiating teams managed to hammer out a trade deal that both countries could accept.
- The committee spent the entire week trying to hammer out the final details of the new legislation before presenting it to parliament.
Ý nghĩa 2: Sản xuất hoặc Phát triển điều gì đó bằng nỗ lực
'Hammer out' cũng có thể có nghĩa là sản xuất, tạo ra, hoặc develop plans (phát triển kế hoạch) hoặc tác phẩm viết thông qua làm việc chăm chỉ và thường gặp một số khó khăn. Điều này ngụ ý một quá trình xây dựng hoặc hình thành cẩn thận và đôi khi vất vả.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + hammer out + [plan/proposal/document/strategy/article/policy/response]
- Ví dụ:
- The project manager asked the team to hammer out a detailed recovery plan by the end of the day.
- Despite the tight deadline, the writer successfully hammered out a compelling article on the recent economic changes.
Ý nghĩa 3: Chơi nhạc lớn hoặc vụng về
Mặc dù ít phổ biến hơn hai ý nghĩa đầu, 'Hammer out' có thể mô tả hành động chơi một nhạc cụ, thường là đàn piano hoặc keyboard, một cách lớn, mạnh mẽ, và thường là không khéo léo hoặc tinh tế. Trọng tâm ở đây là hành động vật lý đập vào phím đàn hơn là chất lượng âm nhạc.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + hammer out + [a tune/song/melody/notes] + (on [instrument, typically piano/keyboard])
- Ví dụ:
- He sat at the old piano and began to hammer out a jaunty, if somewhat off-key, tune.
- Even as a child, she would hammer out simple melodies on her toy xylophone with great enthusiasm.
Các điểm ngữ pháp quan trọng đối với "Hammer out"
- Tính ngoại động: Như đã đề cập, 'Hammer out' là ngoại động từ và luôn cần một tân ngữ (thứ đang được thỏa thuận, sản xuất hoặc chơi).
- Tính tách rời: Mặc dù một số cụm động từ có thể tách rời (ví dụ: "turn the light on" hoặc "turn on the light"), 'Hammer out' thường được sử dụng với tân ngữ đặt sau tiểu từ "out". Ví dụ: "they hammered out the agreement" là cách dùng chuẩn. Nói "they hammered the agreement out" ít phổ biến hơn và có thể nghe vụng về, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng.
- Thể bị động: 'Hammer out' có thể được sử dụng hiệu quả ở thể bị động, điều này phổ biến khi trọng tâm là thỏa thuận hoặc kế hoạch đó chứ không phải là người tạo ra nó. Ví dụ: "A new peace treaty was hammered out after months of negotiations." hoặc "The details of the project were hammered out in a series of meetings."
Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và hiểu rõ sắc thái của 'Hammer out', việc biết một số từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan là rất hữu ích. Những lựa chọn thay thế này có thể hữu ích trong các ngữ cảnh khác nhau hoặc để thêm sự đa dạng cho ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là năm từ đồng nghĩa, chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đạt được thỏa thuận hoặc phát triển điều gì đó bằng nỗ lực:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|
Negotiate | Thảo luận chính thức với ai đó để đạt được thỏa thuận với họ. | The unions are preparing to negotiate a new pay deal with the management. |
Resolve | Tìm giải pháp chấp nhận được cho một vấn đề hoặc khó khăn. | We must resolve our differences before we can move forward. |
Finalize | Hoàn thành những phần cuối cùng của một kế hoạch, thỏa thuận hoặc sắp xếp. | The company expects to finalize the terms of the merger next week. |
Thrash out | Thảo luận kỹ lưỡng và thường là mạnh mẽ cho đến khi đạt được giải pháp hoặc thỏa thuận. | They met for hours to thrash out the details of the contract. |
Work out | Tìm giải pháp cho một vấn đề bằng cách suy nghĩ hoặc thảo luận; phát triển hoặc lên kế hoạch chi tiết. | We need to work out a schedule that suits everyone involved. |
Hiểu các từ đồng nghĩa này giúp nhận thấy rằng 'Hammer out' thường ngụ ý một quá trình căng thẳng hoặc gây tranh cãi hơn so với một số lựa chọn thay thế như 'finalize' hoặc 'work out' trong một số ngữ cảnh nhất định. Việc lựa chọn động từ có thể thay đổi một cách tinh tế giọng điệu và trọng tâm của câu nói của bạn.
Thời gian luyện tập!
Bây giờ bạn đã học về ý nghĩa và cấu trúc của 'Hammer out', hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn với một vài câu hỏi. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "hammer out" to mean reaching an agreement after difficulty? a) She will hammer out the dent in her car fender. b) The diplomats worked late to hammer out a peace accord. c) He quickly hammered out a tune on the piano. d) They decided to hammer out the old rules.
Correct answer: b
Question 2: Complete the sentence: "The committee needs to _______ a clear policy on this issue." a) hammer with b) hammer out c) hammer in d) hammer by
Correct answer: b
Question 3: What is the object in the sentence: "The lawyers hammered out the contractual details."? a) lawyers b) hammered out c) the contractual details d) contractual
Correct answer: c
Question 4: Which of the following best describes the general implication of "hammering out" an agreement? a) It was achieved quickly and easily. b) It involved significant effort and discussion. c) It was decided by one person without input. d) It was a temporary solution.
Correct answer: b
Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ 'Hammer out' là một kỹ năng quý giá đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Như chúng ta đã thấy, đó là một cụm từ năng động truyền tải sự nỗ lực, đàm phán và cuối cùng là sự sáng tạo hoặc giải quyết. Bằng cách nắm vững các ý nghĩa chính của nó – để miệt mài negotiate agreements (đàm phán thỏa thuận), để siêng năng develop plans (phát triển kế hoạch) hoặc tài liệu, và đôi khi, để chơi nhạc một cách mạnh mẽ – cùng với cấu trúc ngữ pháp điển hình của nó, bạn có thể nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của mình bằng tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, giống như bất kỳ khía cạnh nào của việc học ngôn ngữ, luyện tập nhất quán là chìa khóa để nắm vững English phrasal verbs (các cụm động từ tiếng Anh) như 'Hammer out'. Hãy tiếp tục sử dụng nó trong giao tiếp và viết của bạn, và bạn sẽ trở nên tự tin hơn ngay thôi!