Tìm hiểu Cụm động từ 'Go under': Các Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó, nhưng hiểu chúng là chìa khóa để nói trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ đa năng 'Go under'. Biểu thức thông dụng này có nhiều nghĩa quan trọng, từ sụp đổ tài chính đến nghĩa đen là chìm xuống. Đến cuối bài viết này, bạn sẽ nắm bắt được các nghĩa khác nhau của 'Go under', thấy cách dùng nó trong câu, khám phá các từ liên quan, và kiểm tra kiến thức của mình. Hãy bắt đầu làm chủ phần hữu ích này của English vocabulary!

Illustration of the meanings of the phrasal verb Go under

Mục lục

'Go under' có Nghĩa là Gì?

Cụm động từ 'Go under' là một biểu thức thú vị và thường được dùng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Tính linh hoạt của nó có nghĩa là nó có thể mô tả nhiều tình huống khác nhau, vì vậy hiểu phrasal verb meaning của nó trong ngữ cảnh là rất quan trọng cho ESL learners. Mặc dù nó có thể có nghĩa đen là đi xuống dưới thứ gì đó, nhưng cách dùng theo nghĩa bóng phổ biến nhất của nó liên quan đến các doanh nghiệp gặp financial ruin hoặc các vật thể chìm xuống dưới nước. Nắm bắt được các nghĩa cốt lõi này của 'Go under' sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và sự trôi chảy của bạn.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Go through with Cách dùng & Ý nghĩa

Cấu trúc với 'Go under'

Bây giờ chúng ta đã có ý tưởng chung về những gì 'Go under' biểu thị, hãy đi sâu vào các nghĩa và cấu trúc ngữ pháp cụ thể của nó. Cụm động từ thường có nghĩa chính xác tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Đối với 'Go under', các từ xung quanh thường làm rõ liệu đó là về một công ty gặp khó khăn, một vật thể đang chìm, hay ai đó đang mất ý thức. Chúng ta sẽ khám phá ba cách hiểu chính, cung cấp các phrasal verb examples rõ ràng cho mỗi cách.

Nghĩa 1: Thất bại Tài chính của một Doanh nghiệp (to Go under)

Đây có lẽ là cách dùng phổ biến và có tác động nhất của 'Go under'. Khi một công ty hoặc doanh nghiệp được cho là go under, điều đó có nghĩa là nó đã ngừng hoạt động do những khó khăn tài chính chồng chất, thường dẫn đến phá sản và mất việc làm. Hiểu nghĩa này là cần thiết để nắm bắt tin tức kinh doanh, các cuộc thảo luận kinh tế, và thực tế không may của business failure. Cách dùng này nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của financial ruin.

Cấu trúc: Chủ ngữ + go under

Trong cấu trúc này:

  • Chủ ngữ thường là doanh nghiệp, công ty, hoặc tổ chức đang thất bại.
  • Cụm động từ 'go under' đóng vai trò như cụm động từ chính, chỉ hành động thất bại về tài chính.

Examples:

  1. "Many small shops went under during the economic recession because they couldn't compete with larger chains."
  2. "If they don't secure more funding soon, the promising tech startup might go under by next year."

Nghĩa 2: Chìm xuống Dưới Bề mặt Nước (to Go under)

Một nghĩa phổ biến và khá nghĩa đen khác của 'Go under' là bị nhấn chìm hoặc chìm xuống dưới bề mặt nước hoặc chất lỏng khác. Điều này có thể áp dụng cho tàu thuyền, vật thể, hoặc thậm chí người đang bơi hoặc lặn. Ngữ cảnh thường liên quan đến các vùng nước như đại dương, sông, hoặc hồ, và cụm từ vẽ nên một bức tranh rõ ràng về thứ gì đó biến mất khỏi tầm nhìn xuống dưới. Nó nhấn mạnh hành động bị bao phủ hoàn toàn bởi chất lỏng khi thứ gì đó buộc phải submerge.

Cấu trúc: Chủ ngữ + go under (the water/surface/waves etc.)

Trong cấu trúc này:

  • Chủ ngữ là người hoặc vật đang chìm hoặc bị nhấn chìm.
  • Cụm động từ 'go under' chỉ hành động di chuyển xuống dưới bề mặt.
  • Thường thì một cụm giới từ như "the water" hoặc "the waves" theo sau để chỉ rõ nơi chủ ngữ đang đi xuống dưới, mặc dù đôi khi nó có thể được ngụ ý.

Examples:

  1. "The historic ship struck an unseen iceberg and quickly went under, tragically taking many lives."
  2. "He took a deep breath and went under the water for as long as he could, exploring the reef below."

Nghĩa 3: Mất Ý thức hoặc Bị Gây Mê (to Go under)

Trong ngữ cảnh y tế hoặc đôi khi mang nghĩa chung hơn, 'Go under' có thể đề cập đến trạng thái mất ý thức. Điều này thường được sử dụng khi bệnh nhân được gây mê trước một phẫu thuật, biểu thị sự mất nhận thức tạm thời, do y tế gây ra. Mặc dù nó cũng có thể mô tả việc ngất xỉu hoặc bất tỉnh do sốc hoặc bệnh tật, "pass out" có thể là một cụm động từ phổ biến hơn cho những tình huống cụ thể đó, nhưng 'Go under' đặc biệt liên quan chặt chẽ đến việc mất ý thức do y tế gây ra.

Cấu trúc: Chủ ngữ + go under

Trong cấu trúc này:

  • Chủ ngữ thường là một người (hoặc động vật) mất ý thức.
  • Cụm động từ 'go under' mô tả sự chuyển đổi này sang trạng thái vô thức.

Examples:

  1. "The patient went under peacefully as soon as the anesthetic drug was administered by the doctor."
  2. "She felt extremely dizzy and was genuinely afraid she might go under right there in the crowded room."

Xem thêm: Làm chủ cụm động từ Go Through Ý nghĩa và cách dùng

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các nghĩa chính của 'Go under':

SynonymMeaningExample Sentence
FailThất bại trong việc đạt được mục tiêu; đặc biệt đối với doanh nghiệp, ngừng hoạt động."The restaurant failed after only six months."
CollapseThất bại đột ngột và hoàn toàn (thường dùng cho doanh nghiệp hoặc cấu trúc)."The entire company collapsed under the weight of its debt."
SinkĐi xuống dưới bề mặt chất lỏng, đặc biệt là nước."We watched the toy boat sink in the pond."
SubmergeĐặt hoặc đi xuống dưới bề mặt nước hoặc chất lỏng khác."The submarine was designed to submerge quickly."
Go bankruptĐược pháp luật tuyên bố không thể trả nợ."After years of losses, the airline had to go bankrupt."

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Go Out Tiếng Anh Các Nghĩa Và Cách Dùng

Thời Gian Thực Hành!

Kiểm tra hiểu biết của bạn về "go under" với các câu hỏi sau.

Question 1: Which sentence uses "go under" to mean financial failure? a) The diver decided to go under to see the coral.

b) The old bookshop had to go under due to a lack of customers.

c) After the medication, the patient slowly went under.

d) The tunnel will go under the river.

Correct answer: b

Question 2: "The small boat hit a rock and started to ______." Which is the most appropriate completion using the theme of "go under"? a) go up

b) go over

c) go under

d) go around

Correct answer: c

Question 3: What is a common synonym for "go under" when a business closes due to debt? a) Expand

b) Merge

c) Go bankrupt

d) Relocate

Correct answer: c

Question 4: "The patient was nervous before the surgery, but the doctor assured her she would gently ______ from the anesthesia." What phrasal verb best fits here? a) come to

b) go under

c) wake up

d) get over

Correct answer: b

Kết luận

Học các cụm động từ như 'Go under' giúp tăng cường đáng kể khả năng hiểu và diễn đạt tiếng Anh của bạn. Hiểu các nghĩa khác nhau của nó—từ thất bại kinh doanh đến việc bị nhấn chìm—và cách cấu trúc câu chính xác, cho phép giao tiếp sắc thái hơn. Hãy tiếp tục thực hành sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và bạn sẽ thấy mình sử dụng 'Go under' một cách tự tin và chính xác. Thực hành đều đặn là chìa khóa để làm chủ English phrasal verbs!