Hiểu về Cụm động từ: Go through with

Các cụm động từ có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, nhưng chúng làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và chính xác hơn rất nhiều. Một cụm động từ hữu ích như vậy là go through with. Hiểu cách để go through with các hành động hoặc kế hoạch khác nhau là rất quan trọng để thể hiện sự cam kết và kiên trì. Cụm từ này thường ngụ ý việc hoàn thành một điều gì đó có thể khó khăn, khó chịu hoặc trước đó đã nghi ngờ. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của go through with, giúp bạn tự tin đưa nó vào vốn từ vựng của mình. Bạn sẽ học định nghĩa cốt lõi của nó, xem cách nó được cấu trúc trong câu, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra kiến thức của mình.

Understanding the phrasal verb Go through with

Mục lục

Go through with nghĩa là gì?

Cụm động từ go through with chủ yếu có nghĩa là hoàn thành điều gì đó mà bạn đã lên kế hoạch, hứa hoặc quyết định làm, đặc biệt nếu điều đó khó khăn, thử thách hoặc nếu bạn đã đắn đo về nó. Nó nhấn mạnh hành động thực hiện một hành động đến cùng bất chấp những trở ngại tiềm ẩn hoặc sự do dự bên trong. Khi ai đó quyết định go through with điều gì đó, họ đang thể hiện sự quyết tâm hoặc cảm giác có nghĩa vụ phải làm cho nó đến cuối cùng. Cụm từ này là chìa khóa để hiểu các cụm động từ biểu thị sự hoàn thành và quyết tâm.

Việc sử dụng go through with thường cho thấy đã có lúc người đó có thể đã chọn không tiếp tục. Ví dụ, nếu ai đó nói: "Tôi quyết định go through with bài thuyết trình", điều đó ngụ ý rằng họ có thể đã cân nhắc hủy bỏ nó nhưng cuối cùng lại chọn tiếp tục. Điều này làm cho nó trở thành một cụm từ mạnh mẽ để truyền đạt sự kiên cường và việc hoàn thành ý định trong các cách diễn đạt tiếng Anh của bạn.

Xem thêm: Làm chủ cụm động từ Go Through Ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc với Go through with

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của go through with là điều cần thiết để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó luôn yêu cầu một tân ngữ – thứ đang được hoàn thành hoặc tiếp tục. Cấu trúc thường tuân theo một mẫu rõ ràng. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá các cấu trúc phổ biến liên quan đến các ý nghĩa sắc thái của nó khi bạn muốn sử dụng go through with.

Ý nghĩa 1: Hoàn thành một cam kết khó khăn hoặc khó chịu

Cách dùng này nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc cam kết không dễ dàng hoặc thú vị. Nó làm nổi bật sự kiên trì liên quan.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go through with + [nhiệm vụ hoặc cam kết khó khăn/khó chịu (cụm danh từ)]
    • Ví dụ 1: Despite her immense fear of heights, Sarah decided to go through with the bungee jump for charity.
    • Ví dụ 2: The company knew the layoffs would be painful, but they had to go through with the restructuring plan to survive.

Cách dùng cụ thể này của go through with nhấn mạnh thách thức vốn có trong hành động. Nó không chỉ là làm điều gì đó; đó là làm điều gì đó khó khăn.

Ý nghĩa 2: Tiếp tục với một kế hoạch sau khi do dự hoặc nghi ngờ

Ý nghĩa này tập trung vào việc tiếp tục với một kế hoạch hoặc quyết định đã được thực hiện trước đó, đặc biệt sau một thời gian không chắc chắn hoặc cân nhắc lại. Nó ngụ ý rằng có khả năng không tiếp tục.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go through with + [kế hoạch/quyết định (cụm danh từ hoặc cụm gerund)]
    • Ví dụ 1: After weeks of deliberation and considering all the risks, they finally chose to go through with launching the new product.
    • Ví dụ 2: He wasn't sure if it was the right time, but Mark decided to go through with asking for a promotion.

Ở đây, go through with thể hiện sự giải quyết nghi ngờ, dẫn đến hành động. Đó là một kịch bản phổ biến khi mọi người tiếp tục với các kế hoạch.

Ý nghĩa 3: Thực hiện một hành động đã hứa, thể hiện sự quyết tâm

Điều này nhấn mạnh hành động thực hiện một lời hứa hoặc một ý định đã công bố, qua đó thể hiện sự quyết tâm và đáng tin cậy. Nó thường liên quan đến việc giữ lời.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go through with + [lời hứa/hành động (cụm danh từ hoặc cụm gerund)]
    • Ví dụ 1: The mayor promised to improve city parks, and she is determined to go through with her campaign pledge.
    • Ví dụ 2: Even though the weather forecast was bad, the organizers decided to go through with holding the outdoor festival as promised.

Việc sử dụng go through with trong ngữ cảnh này làm nổi bật tính chính trực và cam kết thực hiện những gì đã tuyên bố. Đó là một cụm từ có giá trị cho người học ESL để diễn đạt những cam kết như vậy.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Go Out Tiếng Anh Các Nghĩa Và Cách Dùng

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Mặc dù go through with khá cụ thể, một số động từ và cụm từ khác có thể truyền đạt ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn diễn đạt. Hiểu những từ đồng nghĩa này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn chọn thuật ngữ thích hợp nhất cho các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế để giúp bạn hoàn thành một hành động hoặc bày tỏ sự quyết tâm:

| Synonym | Meaning | Example Sentence | |-----------------|-------------------------------------------------------------------------| Thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, chỉ dẫn hoặc kế hoạch. | | Carry out | To perform or complete a task, instruction, or plan. | The scientist will carry out the experiment next week. | | Follow through | To continue with something that has been started or promised until its end. | Cô ấy luôn thực hiện những cam kết của mình cho đến cùng. | | Execute | To carry out or put a plan, order, or course of action into effect. | Đội đã sẵn sàng thực hiện chiến lược marketing. | | Implement | To put a decision, plan, agreement, etc., into effect. | Các chính sách mới sẽ được thực hiện từ tháng tới. | | Proceed with| To continue with a planned action, often after an interruption or decision. | Sau khi bị trì hoãn, họ quyết định tiếp tục cuộc họp. |

Những từ đồng nghĩa này có những sắc thái khác nhau một chút. Ví dụ, "execute" thường ngụ ý một kế hoạch chính thức hoặc phức tạp, trong khi "follow through" nhấn mạnh khía cạnh không từ bỏ một lời hứa. Chọn đúng từ giúp tinh chỉnh khả năng giao tiếp của bạn, đây là một phần quan trọng của việc thực sự học các động từ tiếng Anh và cách diễn đạt.

Xem thêm: Tìm hiểu 'Go on with' Ý nghĩa và Cách sử dụng trong tiếng Anh

Thời gian Thực hành!

Bây giờ là lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn về go through with! Đọc kỹ từng câu hỏi và chọn phương án tốt nhất. Điều này sẽ giúp củng cố cách bạn sử dụng cụm động từ này một cách chính xác.

Question 1: Which sentence correctly uses "go through with"? a) She decided to go through the plan with.

b) Despite the bad weather, they decided to go through with the picnic.

c) He went through with the book very quickly.

d) They will go the project through with effort.

Correct answer: b

Question 2: What does it imply when someone says, "I will go through with the surgery"? a) They are excited about the surgery.

b) They have decided to proceed with the surgery, possibly despite some fear or reluctance.

c) They are looking for alternatives to the surgery.

d) They have already had the surgery.

Correct answer: b

Question 3: Fill in the blank: "Even though she was nervous, Maria decided to ______ her presentation to the board." a) go with through

b) go through

c) go through with

d) go through on

Correct answer: c

Question 4: The phrasal verb "go through with" most nearly means: a) To review something carefully.

b) To experience a difficult situation.

c) To complete a planned or promised action, especially if difficult.

d) To search for something thoroughly.

Correct answer: c

Bạn làm thế nào? Thực hành nhất quán là chìa khóa để làm chủ các cụm động từ như go through with. Xem lại bất kỳ câu hỏi nào bạn trả lời sai và cố gắng hiểu tại sao câu trả lời đúng lại là lựa chọn tốt nhất. Hãy thử đặt câu của riêng bạn để nâng cao hơn nữa việc học của mình.

Kết luận

Hiểu và sử dụng chính xác cụm động từ go through with là một kỹ năng có giá trị cho bất kỳ người học tiếng Anh nào. Nó cho phép bạn bày tỏ khái niệm quan trọng về việc hoàn thành một hành động đã định, thường là đối mặt với khó khăn, do dự hoặc cam kết trước đó. Bằng cách nắm vững ý nghĩa của nó – tiếp tục và hoàn thành một kế hoạch hoặc lời hứa – và các cấu trúc phổ biến của nó, bạn có thể giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Hãy nhớ thực hành sử dụng go through with trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn càng sử dụng nó nhiều, bạn sẽ càng thấy thoải mái hơn, làm phong phú khả năng nói trôi chảy và hiểu biết tổng thể của bạn về các cụm động từ tiếng Anh và cách diễn đạt tiếng Anh.