Tìm hiểu Cụm động từ Tiếng Anh: Figure on

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một thử thách đáng giá, và "Figure on" là một cách diễn đạt phổ biến bạn sẽ gặp. Cụm động từ linh hoạt này đóng vai trò quan trọng trong hội thoại và văn viết hàng ngày. Hiểu cách Figure on điều gì đó một cách chính xác sẽ nâng cao sự lưu loát và khả năng hiểu người nói tiếng Anh bản xứ của bạn. Bài viết này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của "Figure on", cấu trúc ngữ pháp của nó, các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp cơ hội để luyện tập cách sử dụng. Hãy sẵn sàng bổ sung thêm một cụm động từ hữu ích vào bộ công cụ tiếng Anh của bạn!

A person looking at a calendar and a piggy bank, illustrating planning and expecting with the phrasal verb Figure on

Mục lục

Xem thêm: Làm chủ kỹ năng Chair a meeting hiệu quả trong tiếng Anh

Figure on Nghĩa là gì?

Cụm động từ "Figure on" là một phần từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ yếu có nghĩa là mong đợi điều gì đó xảy ra và đưa kỳ vọng đó vào kế hoạch của bạn. Nó cũng có thể có nghĩa là xem xét điều gì đó như một phần có khả năng xảy ra của một tình huống hoặc tính toán. Hãy nghĩ về nó như việc tính toán trong đầu, hoặc lên kế hoạch xung quanh, một sự kiện cụ thể, chi phí, hoặc sự tham gia của một người. Điều quan trọng là không nhầm lẫn "Figure on" với "figure out," có nghĩa là giải quyết hoặc hiểu điều gì đó. Mặc dù cả hai đều liên quan đến quá trình xử lý tinh thần, "Figure on" là về sự dự đoán và lập kế hoạch, trong khi "figure out" là về sự khám phá và giải quyết vấn đề.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Farm out Ý nghĩa và Cách dùng

Cấu trúc với Figure on

Hiểu các cách khác nhau mà "Figure on" có thể được cấu trúc là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác và nghe tự nhiên. Cụm động từ này, mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, mỗi ngữ cảnh mang một sắc thái hơi khác nhau. Hãy cùng đi sâu hơn vào các nghĩa phổ biến và các mẫu ngữ pháp liên quan để giúp bạn thành thạo cách sử dụng.

Nghĩa 1: Mong đợi hoặc Lên kế hoạch cho điều gì đó

Đây có thể nói là cách ứng dụng thường xuyên nhất của "Figure on." Nó biểu thị hành động đưa điều gì đó vào tính toán (hoặc kế hoạch) trong đầu bạn vì bạn dự đoán sự xảy ra hoặc cần thiết của nó. Nó ngụ ý sự tiên liệu và chuẩn bị cho điều mà bạn Figure on sẽ xảy ra.

Structure 1.1: Subject + Figure on + cụm danh từ Cấu trúc này được sử dụng khi điều mà bạn mong đợi hoặc lên kế hoạch là một danh từ hoặc cụm danh từ.

  • Example 1: We figure on a large crowd at the outdoor concert, so we've arranged extra security and refreshment stalls.
  • Example 2: I didn't figure on such a complicated check-in process for this budget airline; it took ages!

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc này, cụm danh từ trực tiếp theo sau "Figure on" và đại diện cho yếu tố được dự đoán. Điều này thường liên quan đến các sự kiện, số lượng hoặc điều kiện.

Structure 1.2: Subject + Figure on + (ai đó/cái gì đó) + động từ-ing (danh động từ) Cấu trúc này được sử dụng khi bạn đang lên kế hoạch hoặc mong đợi một hành động xảy ra. Danh động từ (hình thức -ing của động từ) đại diện cho hành động này.

  • Example 1: They figure on arriving at the destination by sunset, assuming the roads remain clear.
  • Example 2: She didn't figure on her old car breaking down right before her important job interview.

Mẹo: Cụm danh động từ thường mô tả sự kiện hoặc hoạt động được dự đoán. Đôi khi, một tân ngữ có thể đứng trước danh động từ, như trong "I figure onhim helping us."

Nghĩa 2: Tin cậy hoặc Phụ thuộc vào ai đó/cái gì đó

Trong ngữ cảnh này, "Figure on" mang nghĩa tin cậy hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó sẽ đáp ứng kỳ vọng, có sẵn hoặc thực hiện như yêu cầu. Cách dùng này thường mang ý nghĩa tự tin hoặc sự dựa dẫm.

Structure 2.1: Subject + Figure on + ai đó/cái gì đó Cấu trúc này rất đơn giản: bạn nêu tên người hoặc vật mà bạn đang dựa vào.

  • Example 1: You can always figure on Sarah to bring enthusiasm and great ideas to team meetings.
  • Example 2: We can't figure on the internet connection being stable in that remote cabin, so download everything you need beforehand.

Xem xét: Mặc dù tương tự như "count on" hoặc "rely on", "Figure on" trong nghĩa này đôi khi có thể ngụ ý sự dựa dẫm ngầm hoặc được giả định, thường dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.

Nghĩa 3: Xem xét hoặc Ước tính (thường trong tính toán)

Nghĩa này liên quan đến việc sử dụng "Figure on" khi tính toán hoặc ước tính một số lượng, chi phí, thời gian hoặc số lượng. Nó gợi ý việc đưa ra một phỏng đoán có cơ sở hoặc đưa một yếu tố vào một phép tính rộng hơn.

Structure 3.1: Subject + Figure on + cụm danh từ (thường là một con số, số lượng, thời gian hoặc chi phí) Cụm danh từ ở đây chỉ rõ giá trị ước tính.

  • Example 1: For the renovation project, we need to figure on at least an additional 10% for unforeseen expenses.
  • Example 2: The event planner told us to figure on roughly two hours for the keynote speech and the subsequent Q&A session.

Ứng dụng: Cách dùng này phổ biến trong lập ngân sách, lên kế hoạch dự án hoặc bất kỳ tình huống nào yêu cầu ước tính số lượng. Nó nhấn mạnh rằng số tiền được nêu là một ước tính được đưa vào kế hoạch tổng thể.

Việc nắm vững các cấu trúc này và hiểu sự khác biệt tinh tế về nghĩa sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng "Figure on" một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Đây là một cụm động từ thực tế để thảo luận về kế hoạch, kỳ vọng và ước tính.

Xem thêm: Hiểu Về Cụm Động Từ Fall Through Khi Kế Hoạch Không Thành Hiện Thực

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan

Trong khi "Figure on" là một cụm động từ vô cùng linh hoạt, việc làm giàu vốn từ vựng của bạn với các thuật ngữ và từ đồng nghĩa liên quan có thể bổ sung sự chính xác và phong cách cho tiếng Anh của bạn. Hiểu các lựa chọn thay thế này sẽ giúp bạn chọn từ tốt nhất cho sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt, cho dù đó là về việc mong đợi, lên kế hoạch hay dựa vào.

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa có điểm chung với các thuật ngữ liên quan đến kỳ vọng và kế hoạch, cùng với giải thích và ví dụ minh họa cách sử dụng.

SynonymMeaningExample SentenceNuance for Similar Concepts
AnticipateMong đợi điều gì đó xảy ra và thường chuẩn bị trước cho nó.We anticipate a surge in customer inquiries after launching the new product.Often implies a more formal or proactive preparation based on expectation.
Count onDựa vào hoặc tin tưởng ai đó sẽ làm điều gì đó hoặc điều gì đó sẽ xảy ra.You can count on me to support your decision, whatever it may be.Very similar to one meaning of "figure on" (rely on), perhaps slightly more direct in expressing trust.
ExpectTin rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.I expect the report to be on my desk by Friday morning.A general term for believing something will happen; often the basis for what one might "figure on" in their plans.
Plan forLên kế hoạch cụ thể cho một sự kiện hoặc tình huống bạn lường trước.They didn't plan for such a drastic increase in material costs.More focused on the active process of making arrangements, whereas the act of "figuring on" can be more about mental inclusion.
Budget forPhân bổ một khoản tiền cụ thể cho một mục đích cụ thể.When buying a house, you need to budget for closing costs and moving expenses.Specifically relates to financial planning, a subset of what one might "figure on" (an amount).
Reckon on(Chủ yếu là tiếng Anh Anh/Không trang trọng) Mong đợi hoặc dựa vào điều gì đó.I reckon on him being late, as usual.More informal and can carry a similar meaning of expectation or reliance, often with a hint of personal judgment or assumption.
Bank onDựa vào điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ làm điều gì đó.Don't bank on winning the lottery to solve your financial problems.Often implies a strong, perhaps even risky, reliance or dependence on a particular outcome.

Mặc dù các từ đồng nghĩa này thường có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, mỗi từ đều mang một sự nhấn mạnh tinh tế riêng. Ví dụ, "anticipate" gợi ý mức độ tiên liệu và chuẩn bị cao hơn, trong khi "bank on" có thể ngụ ý sự dựa dẫm hoặc phụ thuộc rủi ro hơn. Chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt. Thường xuyên luyện tập với các lựa chọn thay thế này sẽ giúp bạn phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh với nhiều sắc thái hơn.

Thời gian Luyện tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cách sử dụng các khái niệm này với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses the core idea of planning or expecting correctly? a) I figure on to go to the store later. b) We should figure on at least two hours for the meeting. c) She figured the problem on quickly. d) Figure on this button to start the machine.

Correct answer: b

Question 2: "We didn't ___________ such a delay when we made our travel arrangements." Which is the best way to complete the sentence to show lack of expectation? a) figure on for b) figure on c) figure on it d) figure to on

Correct answer: b

Question 3: "You can always ___________ Mark to bring the snacks; he never forgets." Which phrasal verb best expresses reliance here? a) figure on b) figure out c) figure with d) figure for

Correct answer: a

Question 4: The sentence "I figure on needing more paint for the living room" primarily expresses: a) A definite outcome confirmed by an expert b) A reliance on the paint to perform well c) An estimation or expectation included in one's project plans d) A calculation of the paint's chemical formula

Correct answer: c

Kết luận

Học cụm động từ là một bước quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh giao tiếp. Bằng cách hiểu các nghĩa khác nhau liên quan đến việc mong đợi, lên kế hoạch, dựa vào và ước tính—và cách cấu trúc câu bằng cách sử dụng các cách diễn đạt liên quan—bạn có thể giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng luyện tập nhất quán là chìa khóa để thực sự nội hóa từ vựng mới. Tiếp tục sử dụng các cụm động từ này và các từ đồng nghĩa của chúng trong khi nói và viết, và chẳng bao lâu chúng sẽ trở thành một phần thoải mái trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.