Hiểu về Cụm động từ tiếng Anh: Fend off
Việc học các cụm động từ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu ngôn ngữ của bạn. Một cụm động từ hữu ích như vậy là fend off. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phòng thủ vật lý đến xử lý các tình huống khó khăn. Hiểu cách sử dụng fend off một cách chính xác sẽ mở rộng từ vựng tiếng Anh của bạn và làm cho các cuộc hội thoại của bạn nghe tự nhiên hơn. Bài đăng này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa của fend off, cấu trúc ngữ pháp, từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các cơ hội thực hành để củng cố kiến thức của bạn.
Mục lục
- Fend off Nghĩa là Gì?
- Cấu trúc với Fend off
- Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian thực hành!
- Kết luận
Fend off Nghĩa là Gì?
Cụm động từ fend off nói chung có nghĩa là tự vệ chống lại ai đó hoặc điều gì đó đang tấn công hoặc gây ra vấn đề. Nó ngụ ý việc chống lại hoặc đẩy lùi thành công một sự tiếp cận không mong muốn, cho dù đó là mối đe dọa vật lý, những câu hỏi dai dẳng, hay thậm chí là một căn bệnh. Nó cho thấy một nỗ lực tích cực để giữ điều gì đó không mong muốn ở khoảng cách.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Farm out Ý nghĩa và Cách dùng
Cấu trúc với Fend off
Hiểu cấu trúc ngữ pháp của fend off là rất quan trọng để sử dụng nó một cách chính xác trong câu. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường đi kèm với tân ngữ trực tiếp (thứ bị fend off). Hãy cùng khám phá các nghĩa và cấu trúc phổ biến của nó.
Nghĩa 1: Chống lại một cuộc tấn công hoặc kẻ tấn công
Đây có lẽ là nghĩa đen nhất của fend off. Nó đề cập đến hành động bảo vệ bản thân hoặc người khác khỏi một cuộc tấn công hoặc sự gây hấn về thể chất.
Cấu trúc: Chủ ngữ + fend off + Tân ngữ (kẻ tấn công/cuộc tấn công)
- Ví dụ 1: Những người đi bộ đường dài đã phải fend off một con vật hoang dã bằng gậy.
- Ví dụ 2: Cô ấy đã cố gắng fend off kẻ tấn công cho đến khi có người đến giúp.
Cấu trúc: Chủ ngữ + fend off + Tân ngữ (kẻ tấn công/cuộc tấn công) + with + Danh từ (công cụ/phương pháp)
- Ví dụ 1: Những người dân làng đã dùng sức mạnh tổng hợp để fend off những kẻ xâm lược.
- Ví dụ 2: Anh ấy nhanh chóng học cách fend off những cú đấm trong quá trình luyện tập quyền Anh của mình.
Nghĩa 2: Tránh hoặc làm chệch hướng điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu
Fend off cũng có thể được sử dụng khi nói về việc cố gắng tránh đối phó với những thứ như những câu hỏi dai dẳng, sự chỉ trích, sự chú ý, hoặc những lời tán tỉnh không được chào đón.
Cấu trúc: Chủ ngữ + fend off + Tân ngữ (câu hỏi/sự chỉ trích/sự chú ý/sự tán tỉnh, v.v.)
- Ví dụ 1: Chính trị gia đã khéo léo fend off những câu hỏi khó từ các phóng viên.
- Ví dụ 2: Anh ấy đã cố gắng fend off những nỗ lực của cô ấy để bắt đầu một cuộc tranh cãi.
Cấu trúc: Chủ ngữ + fend off + Tân ngữ + by + Danh động từ (hành động được thực hiện)
- Ví dụ 1: Người nổi tiếng đã fend off những tay săn ảnh bằng cách cải trang.
- Ví dụ 2: Cô ấy đã fend off những lời tán tỉnh của anh ấy bằng cách lịch sự chuyển chủ đề.
Nghĩa 3: Tự bảo vệ mình khỏi điều gì đó có hại hoặc không mong muốn (ví dụ: bệnh tật, đói, lạnh)
Cách dùng này của fend off mở rộng ra việc bảo vệ bản thân khỏi những mối đe dọa ít trực tiếp hơn, chẳng hạn như bệnh tật, đói, hoặc thời tiết xấu. Nó ngụ ý thực hiện các biện pháp để ngăn chặn những điều này ảnh hưởng đến bạn.
Cấu trúc: Chủ ngữ + fend off + Tân ngữ (bệnh tật/đói/lạnh/tuyệt vọng, v.v.)
- Ví dụ 1: Uống vitamin C được cho là giúp fend off cảm lạnh.
- Ví dụ 2: Họ đốt lửa để fend off cái lạnh cắt da cắt thịt của đêm.
Cấu trúc: Chủ ngữ + fend off + Tân ngữ + with/by + Danh từ/Danh động từ (phương pháp bảo vệ)
- Ví dụ 1: Cô ấy đã cố gắng fend off sự tuyệt vọng bằng cách tập trung vào những điều nhỏ nhặt, tích cực.
- Ví dụ 2: Ăn uống đều đặn giúp fend off cơn đói cồn cào trong một ngày dài.
Học các ngữ cảnh khác nhau này sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng fend off một cách thích hợp của bạn. Đây là một cụm động từ linh hoạt, thêm vào cảm giác năng động của sự chống cự hoặc bảo vệ vào các cách diễn đạt tiếng Anh của bạn.
Xem thêm: Hiểu Về Cụm Động Từ Fall Through Khi Kế Hoạch Không Thành Hiện Thực
Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
Việc mở rộng vốn từ vựng của bạn bao gồm cả việc biết các từ đồng nghĩa cho các cụm động từ như fend off. Điều này cho phép diễn đạt tinh tế hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với giải thích và ví dụ:
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Repel | Đẩy lùi hoặc buộc kẻ tấn công hoặc cuộc tấn công quay trở lại hoặc ra xa. | Quân đội đã repelled lực lượng địch. |
Ward off | Ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó không mong muốn làm hại hoặc ảnh hưởng đến bạn. | Cô ấy quàng khăn để ward off cái lạnh. |
Deflect | Làm cho điều gì đó (đặc biệt là một cuộc tấn công hoặc sự chỉ trích) thay đổi hướng. | Anh ấy đã deflected sự chỉ trích bằng một lời nhận xét dí dỏm. |
Resist | Chịu đựng hành động hoặc tác động của điều gì đó; cố gắng ngăn chặn điều gì đó xảy ra. | Họ đã resisted những nỗ lực thay đổi chính sách. |
Fight off | Chống lại kẻ tấn công hoặc một căn bệnh bằng cách chiến đấu. | Cô ấy đã xoay sở để fight off cơn cúm một cách nhanh chóng. |
Những từ đồng nghĩa này có thể là những lựa chọn thay thế hữu ích, mặc dù chúng có thể mang sắc thái nghĩa hơi khác hoặc phù hợp hơn trong những ngữ cảnh cụ thể so với fend off. Chẳng hạn, repel thường ngụ ý một hành động mạnh mẽ hơn, quyết định hơn, trong khi ward off có thể gợi ý sự bảo vệ mang tính phòng ngừa hoặc phép thuật hơn. Hiểu những khác biệt nhỏ này là chìa khóa để làm chủ vốn từ vựng tiếng Anh nâng cao.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ tiếng Anh Cách sử dụng 'Fall Off' một cách chính xác
Thời gian thực hành!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về fend off với một vài câu hỏi trắc nghiệm. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "fend off" correctly in the context of avoiding something unpleasant?
a) The castle was designed to fend off invaders.
b) She tried to fend off the awkward silence by telling a joke.
c) He fended off the ball just before it crossed the goal line.
d) They fended off the boat from the sharp rocks.
Correct answer: b
Question 2: The celebrity wore dark glasses and a hat to ___________ the attention of the paparazzi.
a) fend with
b) fend off
c) fend out
d) fend for
Correct answer: b
Question 3: "Taking Vitamin C can help you ___________ a cold." Which phrasal verb best fits the blank?
a) fend for
b) fend up
c) fend off
d) fend away
Correct answer: c
Question 4: The goalkeeper had to ___________ numerous shots during the match.
a) fend off
b) fend in
c) fend over
d) fend from
Correct answer: a
Bạn làm bài thế nào? Xem lại nghĩa và các câu ví dụ sẽ giúp ích nếu bạn thấy bất kỳ câu nào khó. Thực hành kiên trì là chìa khóa để làm chủ các cụm động từ!
Kết luận
Hiểu và sử dụng chính xác cụm động từ fend off là một bổ sung giá trị cho bộ công cụ ngôn ngữ tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, nó mang nghĩa cốt lõi là phòng thủ và chống cự trong nhiều tình huống khác nhau, từ đối đầu vật lý đến ngăn ngừa bệnh tật hoặc sự chú ý không mong muốn. Bằng cách làm quen với các nghĩa, cấu trúc và từ đồng nghĩa khác nhau của nó, bạn có thể diễn đạt bản thân một cách chính xác và trôi chảy hơn. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng nó trong giao tiếp và viết để làm cho fend off trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng chủ động của bạn.