Tìm hiểu về Cụm động từ 'Farm out': Ý nghĩa và Cách dùng
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó, nhưng chúng rất cần thiết để nói tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ farm out. Bạn có thể đã nghe cụm từ này trong bối cảnh kinh doanh hoặc thậm chí khi mọi người nói về việc chăm sóc trẻ em. Hiểu cách sử dụng farm out một cách chính xác sẽ tăng cường đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng các ý nghĩa của nó, chỉ cho bạn cách nó được cấu trúc trong câu, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các câu hỏi thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Bắt đầu thôi nào!
Mục lục
- Farm Out Có Nghĩa Là Gì?
- Cấu trúc với Farm Out
- Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian Thực hành!
- Kết luận
Farm Out Có Nghĩa Là Gì?
Cụm động từ farm out nhìn chung có nghĩa là giao công việc, một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho người khác làm, thường là vì bạn không có thời gian, nguồn lực hoặc chuyên môn để tự làm. Nó ám chỉ việc gửi một cái gì đó ra khỏi một điểm hoặc người trung tâm để được xử lý bên ngoài. Mặc dù cách dùng phổ biến nhất của nó liên quan đến công việc hoặc nhiệm vụ, nó cũng có thể áp dụng trong các ngữ cảnh khác, như chúng ta sẽ khám phá.
Xem thêm: Hiểu Về Cụm Động Từ Fall Through Khi Kế Hoạch Không Thành Hiện Thực
Cấu trúc với Farm Out
Hiểu cấu trúc của farm out là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó cần một tân ngữ. Nó cũng có thể tách rời trong một số ngữ cảnh, mặc dù thường được dùng không tách rời. Hãy xem các ý nghĩa phổ biến của nó và cấu trúc câu điển hình.
Ý nghĩa 1: Giao hoặc Thuê ngoài Công việc
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của farm out. Nó đề cập đến việc giao một phần công việc hoặc một dự án cho người khác, thường là một nhà thầu bên ngoài, người làm tự do hoặc một công ty khác, thay vì tự làm nội bộ.
Structure 1 (Active): Subject + farm out + [something/task] + (to + [someone/company])
- Example 1: The company decided to farm out its IT support to a specialized agency.
- Example 2: We don't have the capacity to handle all these orders, so we'll farm out some of the manufacturing.
Structure 2 (Passive): [Something/task] + is/are farmed out + (to + [someone/company])
- Example 1: The graphic design work was farmed out to a freelancer to save costs.
- Example 2: Much of the customer service has been farmed out to call centers overseas.
Khi sử dụng farm out theo nghĩa này, bạn đang nhấn mạnh hành động giao nhiệm vụ ra bên ngoài. Đây là một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh thương mại, đặc biệt khi thảo luận về phân bổ nguồn lực và quản lý dự án. Học cách farm out nhiệm vụ một cách hiệu quả có thể là một kỹ năng quan trọng.
Ý nghĩa 2: Gửi ai đó (Đặc biệt là Trẻ em hoặc Động vật) để Người khác Chăm sóc
Một ý nghĩa khác của farm out là sắp xếp cho một đứa trẻ hoặc một con vật sống với hoặc được người khác chăm sóc, thường là trong một khoảng thời gian tạm thời. Cách dùng này ít phổ biến hơn so với bối cảnh kinh doanh nhưng vẫn quan trọng để nhận biết.
- Structure: Subject + farm out + [child/animal/person] + (to + [someone/place])
- Example 1: During the war, many city children were farm out to families in the countryside for safety.
- Example 2: The old dog was farm out to a relative while the family went on a long vacation.
Việc sử dụng farm out này thường ngụ ý nhu cầu được chăm sóc hoặc thay đổi sắp xếp nơi ở do những hoàn cảnh cụ thể.
Ý nghĩa 3: (Thể thao) Giao một Cầu thủ cho Đội Liên đoàn nhỏ
Trong giới thể thao, đặc biệt là bóng chày Mỹ, farm out một cầu thủ có nghĩa là gửi họ đến một đội liên đoàn nhỏ. Những đội liên đoàn nhỏ này thường được gọi là "farm teams" hoặc "farm systems", vì chúng giúp phát triển cầu thủ cho liên đoàn lớn.
- Structure: Subject (team/management) + farm out + [player] + (to + [minor league team/affiliate])
- Example 1: The struggling rookie pitcher was farm out to Triple-A to work on his control.
- Example 2: After acquiring a veteran shortstop, the team farm out their younger prospect to ensure he got regular playing time.
Hiểu cách sử dụng cụ thể này của farm out rất hữu ích nếu bạn theo dõi thể thao hoặc đọc tin tức thể thao bằng tiếng Anh.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ tiếng Anh Cách sử dụng 'Fall Off' một cách chính xác
Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa
Để hiểu rõ hơn về farm out, đặc biệt là ý nghĩa chính của nó là giao việc, việc biết một số từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan là hữu ích. Những lựa chọn thay thế này có thể giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các sắc thái ý nghĩa.
| Synonym | Meaning | Example Sentence | |---------------|--------------------------------------------------------------------------------------------------| Nghĩa | | Delegate | Giao một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho người khác, thường là người có cấp bậc thấp hơn. | The manager decided to delegate the report writing to her assistant. | | Outsource | Thu được hàng hóa hoặc dịch vụ theo hợp đồng từ một nhà cung cấp bên ngoài, đặc biệt là thay thế nguồn nội bộ. | Many companies outsource their customer service to other countries. | | Assign | Phân công một công việc hoặc nhiệm vụ cho ai đó. | The teacher will assign new homework tomorrow. | | Subcontract| Thuê một doanh nghiệp hoặc cá nhân bên ngoài công ty để làm một phần công việc trong một dự án lớn hơn. | The main contractor will subcontract the electrical work. | | Contract out| Tương tự như thuê ngoài hoặc hợp đồng phụ; sắp xếp để công việc được thực hiện bởi người hoặc công ty khác. | The city council contracted out the park maintenance services. |
Sử dụng những từ đồng nghĩa này có thể làm cho ngôn ngữ của bạn chính xác hơn. Ví dụ, "outsource" thường ngụ ý một thỏa thuận chính thức, theo hợp đồng với một công ty bên ngoài, trong khi "delegate" có thể xảy ra trong nội bộ một tổ chức. Mặc dù farm out có thể bao gồm cả hai, nó thường có cảm giác ít trang trọng hơn một chút hoặc ngụ ý việc gửi công việc ra ngoài mà lẽ ra có thể đã được làm nội bộ.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Fall into Cách Sử dụng Chính xác
Thời gian Thực hành!
Bây giờ, hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về farm out với một vài câu hỏi trắc nghiệm. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "farm out" to mean delegating work? a) The farmer decided to farm out his land for grazing. b) The company will farm out the software development to a specialized firm. c) She had to farm out her children to relatives during the illness. d) The baseball team chose to farm out the young player to the minors.
Correct answer: b
Question 2: "The marketing campaign was _______ to an external agency due to lack of in-house expertise." Which phrase best completes the sentence? a) farmed up b) farmed in c) farmed over d) farmed out
Correct answer: d
Question 3: What is the object in the sentence: "The publisher farmed out the editing work"? a) publisher b) farmed out c) the editing work d) work
Correct answer: c
Question 4: The company decided to ________ its payroll processing to a third-party provider. a) farm in b) farm off c) farm out d) farm over
Correct answer: c
Kết luận
Chúc mừng bạn đã khám phá cụm động từ farm out! Như bạn đã thấy, hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó - từ giao nhiệm vụ trong kinh doanh đến gửi trẻ em đi chăm sóc hoặc giao cầu thủ thể thao - có thể nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Ghi nhớ các cấu trúc phổ biến của nó và thực hành với các ví dụ sẽ giúp bạn sử dụng farm out một cách tự tin và chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại kết hợp các cụm động từ mới như farm out vào các cuộc hội thoại và bài viết hàng ngày của bạn!