Hiểu về Cụm Động Từ (Phrasal Verb): Khi Kế Hoạch Fall Through

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Các cụm động từ (phrasal verbs) có thể khó, nhưng việc thành thạo chúng giúp tăng đáng kể sự lưu loát của bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh là "fall through." Bạn đã bao giờ lên kế hoạch, nhưng rồi chúng lại không xảy ra chưa? Đó thường là khi chúng ta sử dụng "fall through." Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của "fall through," cách sử dụng nó trong câu, khám phá các cụm từ liên quan và kiểm tra mức độ hiểu của bạn. Đến cuối bài, bạn sẽ tự tin sử dụng "fall through" khi các sắp xếp của bạn thất bại hoặc một dự án không thành công.

Hình ảnh minh họa các kế hoạch không thành hiện thực, biểu trưng cho cụm động từ fall through

Mục Lục

Fall Through Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ "fall through" là một cách diễn đạt quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng khi các kế hoạch hoặc sắp xếp không thành công. Nó biểu thị rằng một kế hoạch đã lập trước đó, một sắp xếp dự kiến, hoặc một thỏa thuận đã thương lượng đã không may thất bại hoặc không hoàn thành, thường là do các vấn đề không lường trước được. Hiểu về "fall through" là rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng sự thất vọng khi kế hoạch thất bại hoặc một dự án không thành công.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ tiếng Anh Cách sử dụng 'Fall Off' một cách chính xác

Cấu Trúc Với Fall Through

Cụm động từ "fall through" là một nội động từ, nghĩa là nó không đi kèm tân ngữ trực tiếp. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống khi kế hoạch, thỏa thuận hoặc sắp xếp không thành hiện thực, thường dẫn đến sự thất vọng. Hãy cùng khám phá các nghĩa thông dụng và cấu trúc của nó để giúp bạn học các cách diễn đạt tiếng Anh hiệu quả hơn.

Nghĩa 1: Kế Hoạch hoặc Sắp Xếp Không Xảy Ra

Đây có lẽ là ứng dụng phổ biến và được hiểu rộng rãi nhất của "fall through". Nó được sử dụng để mô tả một tình huống khi một sự kiện, cuộc họp, chuyến đi, hoặc bất kỳ loại kế hoạch cá nhân hay chuyên nghiệp nào đã được dự định hoặc lên lịch chỉ đơn giản là không diễn ra. Lý do có thể rất đa dạng – thiếu nguồn lực, lịch trình bị trùng, các sự kiện bất ngờ, hoặc đơn giản là một trong các bên thay đổi ý định. Điều cốt yếu là có một kỳ vọng, và kỳ vọng đó đã không được đáp ứng.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (thường là 'plans', 'deal', 'arrangement', 'trip', v.v.) + fall through.
  • Ví dụ 1: Our elaborate picnic plans fell through because of the sudden torrential rainstorm.
  • Ví dụ 2: The much-anticipated holiday we booked to Italy unfortunately fell through when the airline cancelled all its flights.

Nghĩa 2: Một Thỏa Thuận hoặc Hợp Đồng Không Hoàn Tất

Liên quan chặt chẽ đến nghĩa đầu tiên, cách sử dụng "fall through" này thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc pháp lý. Nó đề cập cụ thể đến các kịch bản khi các cuộc đàm phán, thỏa thuận kinh doanh, bán hàng, mua lại hoặc các hợp đồng chính thức khác được bắt đầu nhưng cuối cùng không được hoàn tất hoặc ký kết. Ví dụ, nếu việc bán một bất động sản không diễn ra do các vấn đề tài chính, hoặc một vụ sáp nhập công ty bị hủy bỏ, chúng ta nói thỏa thuận đó 'fell through'. Điều này nhấn mạnh sự đổ vỡ trong quá trình dẫn đến thỏa thuận dự kiến, có thể xảy ra khi một thỏa thuận sụp đổ.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (thường là 'the deal', 'the sale', 'the agreement', 'the merger') + fall through.
  • Ví dụ 1: The multi-million dollar merger between the two tech companies fell through at the eleventh hour due to regulatory concerns.
  • Ví dụ 2: We were so hopeful about buying that house, but the sale fell through because we couldn't secure the necessary mortgage approval in time.

Nghĩa 3: Sự Hỗ Trợ hoặc Trợ Giúp Không Thành Hiện Thực

Mặc dù không phổ biến bằng hai nghĩa đầu tiên, "fall through" cũng có thể ngụ ý một cách tinh tế rằng sự hỗ trợ, tài trợ hoặc trợ giúp dự kiến đã không xuất hiện, do đó khiến một kế hoạch hoặc dự án lớn hơn bị thất bại. Theo nghĩa này, việc sự hỗ trợ 'falling through' là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thất bại của nỗ lực chính. Nó nhấn mạnh một sự phụ thuộc đã không được đáp ứng, dẫn đến việc dự án không thành công nói chung.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (thường là 'support', 'funding', 'backing') + fall through, thường dẫn đến một hệ quả.
  • Ví dụ 1: The vital funding for the community arts project fell through, so it couldn't proceed as planned.
  • Ví dụ 2: Their ambitious hopes of starting a new eco-friendly business fell through when the promised angel investment didn't materialize.

Điều quan trọng cần lưu ý là "fall through" hầu như luôn mang hàm ý tiêu cực, cho thấy sự thất vọng hoặc thất bại của một điều gì đó đã được mong đợi. Hiểu cụm động từ này là chìa khóa cho người học tiếng Anh muốn mô tả các tình huống khi kế hoạch thất bại hoặc sắp xếp thất bại không thành hiện thực.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Fall into Cách Sử dụng Chính xác

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Hiểu các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn về các cụm động từ tiếng Anh. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến "fall through," đặc biệt là khi kế hoạch thất bại hoặc một thỏa thuận sụp đổ. Sử dụng những lựa chọn thay thế này sẽ khiến tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và phong phú hơn.

Từ Đồng Nghĩa/Cụm Từ Liên QuanNghĩaCâu Ví Dụ
CollapseThất bại đột ngột và hoàn toàn, thường ngụ ý một sự đổ vỡ nghiêm trọng hoặc kịch tính hơn.Các cuộc đàm phán hòa bình mong manh giữa các phe phái đối địch đã sụp đổ chỉ sau hai ngày.
FailMột thuật ngữ chung cho việc không thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong đợi.Nỗ lực đầy tham vọng của họ nhằm ra mắt sản phẩm mới trước tháng 12 đã thất bại do chậm trễ sản xuất.
Be cancelledĐược sử dụng khi một sự kiện hoặc sắp xếp bị chính thức dừng lại hoặc hủy bỏ bởi người có thẩm quyền.Buổi hòa nhạc ngoài trời đã bị hủy vào phút cuối do cảnh báo thời tiết khắc nghiệt.
Come to nothingMột thành ngữ có nghĩa là không có kết quả đáng kể, thành công, hoặc hữu hình từ những nỗ lực đã bỏ ra.Mọi kế hoạch tỉ mỉ và công sức của chúng tôi cho lễ hội không may đã không đi đến đâu.
Go awryĐi chệch khỏi kế hoạch ban đầu và diễn biến sai, thường theo cách không mong muốn hoặc có vấn đề.Bữa tiệc bất ngờ được sắp xếp cẩn thận của chúng tôi cho Sarah đã đi chệch hướng khi cô ấy về nhà sớm.

Những lựa chọn thay thế này cung cấp các sắc thái nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của tình huống khi mọi thứ không diễn ra theo kế hoạch.

Xem thêm: Mở Khóa Cụm Động Từ Tiếng Anh Hiểu Về Fall in with Chi Tiết

Thời Gian Thực Hành!

Hãy kiểm tra mức độ hiểu của bạn về cụm động từ "fall through". Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi để xem bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của nó như thế nào.

Question 1: What does it mean if "a deal falls through"? a) The deal is very successful and profitable. b) The deal is temporarily postponed to a later date. c) The deal fails to be completed or finalized as intended. d) The deal is signed very quickly and efficiently.

Correct answer: c

Question 2: Which sentence uses "fall through" correctly in the context of plans failing? a) He fell through the weak floorboards of the old house. b) Our travel plans for the summer might fall through if we don't get our visas approved on time. c) She unfortunately fell through her final exams despite studying hard. d) The entire project fell through a significant amount of its initial budget.

Correct answer: b

Question 3: "Our plans to go to the beach for the weekend ____ because of the terrible weather forecast." Which phrasal verb best completes the sentence? a) fell over b) fell apart c) fell through d) fell out

Correct answer: c

Question 4: The phrasal verb "fall through" is most often used when a ____. a) person physically trips and falls through an opening. b) new project is successfully launched ahead of schedule. c) previously made plan or arrangement fails to happen as expected. d) price of a valuable item significantly decreases.

Correct answer: c

Kết Luận

Học và sử dụng đúng các cụm động từ tiếng Anh như "fall through" là một bước quan trọng trong việc thành thạo giao tiếp tiếng Anh lưu loát và tự nhiên. Hiểu nghĩa chính của nó – rằng kế hoạch, thỏa thuận hoặc sắp xếp không thành hiện thực – và các cấu trúc thông dụng của nó sẽ cho phép bạn diễn đạt sự thất vọng hoặc những thay đổi bất ngờ một cách chính xác và hiệu quả hơn nhiều. Đừng nản lòng nếu đôi khi kế hoạch của bạn thất bại; điều quan trọng là hãy tiếp tục luyện tập. Bạn càng tích hợp "fall through" vào vốn từ vựng của mình và sử dụng nó trong các bối cảnh khác nhau, nó sẽ càng trở nên tự nhiên và thoải mái hơn.