Tìm hiểu Cụm động từ: Cách sử dụng 'Go Back On' một cách chính xác
Học các cụm động từ tiếng Anh đôi khi có thể cảm thấy như một thách thức, nhưng việc nắm vững chúng là một cách tuyệt vời để nâng cao sự lưu loát và hiểu biết của bạn về tiếng Anh tự nhiên. Hôm nay, chúng ta tập trung vào cụm động từ linh hoạt go back on. Hiểu cách ai đó có thể go back on một lời hứa, một quyết định, hoặc thậm chí là lời nói của họ là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào các nghĩa khác nhau của go back on, minh họa các cấu trúc ngữ pháp chính xác của nó bằng các ví dụ rõ ràng, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và cuối cùng, mang đến cho bạn cơ hội thực hành. Đến cuối bài, bạn sẽ tự tin hơn khi use go back on một cách chính xác.
Mục lục
- Go Back On Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với 'Go Back On'
- Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
- Thời Gian Luyện Tập!
- Kết Luận
Go Back On Nghĩa là gì?
Cụm động từ go back on là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu truyền tải ý nghĩa không giữ một cam kết hoặc đảo ngược một quyết định đã đưa ra trước đó. Khi bạn nghe rằng ai đó goes back on điều gì đó, điều đó thường ngụ ý rằng họ không thực hiện một kỳ vọng mà họ đã đặt ra, cho dù đó là lời hứa, một thỏa thuận, hay một ý định đã nói. Điều này thường mang hàm ý tiêu cực, cho thấy sự không đáng tin cậy, sự phá vỡ lòng tin, hoặc sự thiếu nhất quán. Học cách nhận biết và use go back on một cách chính xác sẽ giúp bạn hiểu các tình huống mà cam kết bị phá vỡ hoặc kế hoạch bị thay đổi. Đó là một phần quan trọng để hiểu giao tiếp tiếng Anh với các sắc thái tinh tế.
Xem thêm: Cách Sử Dụng Chính Xác Cụm Động Từ Go along with Trong Tiếng Anh
Cấu trúc với 'Go Back On'
Phần này sẽ trình bày chi tiết cách cấu trúc câu đúng khi sử dụng cụm động từ go back on. Đây là một cụm động từ không tách rời, nghĩa là tân ngữ thường đứng ngay sau toàn bộ cụm "go back on". Hiểu rõ các cấu trúc này là cần thiết để tích hợp đúng go back on vào vốn từ vựng của riêng bạn.
Nghĩa 1: Không giữ lời hứa hoặc cam kết
Đây có lẽ là cách phổ biến nhất bạn sẽ gặp cụm động từ go back on. Nó nói trực tiếp đến các tình huống khi ai đó đã đưa ra một lời cam kết, đưa ra lời nói của họ, hoặc tham gia vào một cam kết, và sau đó không thực hiện theo. Tác động của việc ai đó going back on lời hứa của họ có thể từ sự thất vọng nhỏ đến những hậu quả đáng kể, tùy thuộc vào bản chất của lời hứa. Đây là một cụm từ quan trọng để diễn đạt kiểu thất vọng hoặc không thực hiện nghĩa vụ này.
- Cấu trúc: Subject + go back on + lời hứa / lời nói / cam kết / lời thề.
- Example 1: He swore he would help us move, but he went back on his word at the very last minute, leaving us in a difficult situation. We were counting on him, and his failure to follow through was a big problem.
- Example 2: The politician was heavily criticized when her party went back on its pre-election commitment to lower taxes. This caused a lot of anger among voters who felt deceived.
Sử dụng go back on trong ngữ cảnh này thể hiện rõ ràng cảm giác lòng tin bị phá vỡ. Cụm từ "one's word" (lời nói) là một kết hợp từ rất phổ biến ở đây, nhấn mạnh bản chất cá nhân của cam kết đã bị phá vỡ. Khi phân tích văn bản hoặc hội thoại, việc nhận ra rằng go back on thường báo hiệu một lời hứa bị phá vỡ là rất quan trọng để hiểu. Học cách use go back on một cách hiệu quả có nghĩa là hiểu nghĩa cốt lõi này.
Nghĩa 2: Thay đổi quyết định, thỏa thuận hoặc tuyên bố
Ngoài lời hứa, go back on cũng được sử dụng khi ai đó đảo ngược một quyết định mà họ đã đưa ra trước đó hoặc cố gắng thay đổi các điều khoản của một thỏa thuận đã được ký kết. Điều này không phải lúc nào cũng mang hàm ý đánh giá tiêu cực mạnh mẽ như việc phá vỡ lời hứa, vì các quyết định có thể được thay đổi vì những lý do chính đáng. Tuy nhiên, nếu việc going back on một thỏa thuận ảnh hưởng tiêu cực đến người khác, nó chắc chắn có thể dẫn đến xung đột hoặc sự không hài lòng. Khả năng use go back on ở đây giúp mô tả sự thay đổi trong kế hoạch hoặc lập trường.
- Cấu trúc: Subject + go back on + một quyết định / một thỏa thuận / một tuyên bố / điều khoản.
- Example 1: After much deliberation, they went back on their initial decision to sell the house and decided to renovate it instead. Their friends were surprised by this change of heart.
- Example 2: You simply can't go back on the fundamental terms of the signed contract now; we all agreed to them, and they are legally binding.
Khi một tổ chức hoặc cá nhân goes back on một thỏa thuận, điều đó có thể tạo ra sự không chắc chắn và đòi hỏi phải đàm phán lại. Điều quan trọng cần lưu ý là ngữ cảnh thường sẽ cho bạn biết liệu sự thay đổi này có được xem là tiêu cực hay là một sự điều chỉnh cần thiết. Chẳng hạn, một công ty có thể go back on một tuyên bố công khai trước đó nếu có thông tin mới, chính xác hơn, điều này có thể được xem là có trách nhiệm.
Nghĩa 3: Phản bội hoặc không trung thành (ít phổ biến hơn nhưng quan trọng)
Mặc dù ít phổ biến hơn hai nghĩa trước, go back on cũng có thể mang hàm ý nặng nề hơn nhiều về sự phản bội hoặc không trung thành. Theo nghĩa này, nó không chỉ đơn thuần là một lời hứa đơn giản hoặc một kế hoạch thay đổi, mà là về việc vi phạm lòng tin cốt lõi, từ bỏ các nguyên tắc cơ bản của bản thân, hoặc hành động chống lại lợi ích của một nhóm hoặc tổ chức mà mình được kỳ vọng sẽ hỗ trợ. Cách sử dụng go back on này thường gợi lên cảm xúc mạnh mẽ và sự phán xét đạo đức.
- Cấu trúc: Subject + go back on + ai đó (ví dụ: bạn bè, gia đình) / nguyên tắc của mình / đất nước của mình / niềm tin của mình.
- Example 1: He swore an oath of allegiance and was later accused by some of going back on his country by sharing sensitive information with a rival nation.
- Example 2: She felt her colleague went back on their shared ethical principles when he agreed to the morally questionable deal just for profit. It damaged their working relationship.
Nghĩa này của go back on làm nổi bật sự vi phạm nghiêm trọng. Việc go back on bạn bè ngụ ý sự phản bội sâu sắc lòng trung thành cá nhân. Việc go back on nguyên tắc của bản thân cho thấy sự thất bại về mặt đạo đức, sự thỏa hiệp sự chính trực của bản thân. Việc nhận ra cách sử dụng go back on mạnh mẽ, mang tính lên án hơn này là rất quan trọng để hiểu toàn bộ phạm vi các hàm ý của nó trong tiếng Anh.
Xem thêm: Làm chủ cụm động từ Go along: Hiểu rõ cách dùng đa năng trong tiếng Anh
Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng các từ đồng nghĩa có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và chính xác hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến go back on, đặc biệt phản ánh các nghĩa chính của nó về việc không giữ lời hứa hoặc thay đổi lập trường:
Từ Đồng Nghĩa | Diễn Giải | Câu Ví Dụ |
---|---|---|
Renege (on) | Không giữ lời hứa hoặc thỏa thuận, thường là một cách chính thức hoặc không chính thức. | The government was accused of reneging on its election pledges. |
Retract | Rút lại một tuyên bố, lời buộc tội hoặc lời đề nghị. | The newspaper had to retract the false story. |
Break (a promise/word) | Một cách rất phổ biến và trực tiếp để nói rằng ai đó đã không làm điều họ đã hứa. | I was so disappointed when she broke her word to me. |
Recant | Công khai tuyên bố rằng bạn không còn giữ một tập hợp niềm tin mà bạn đã từng có. | Under pressure, the witness recanted her earlier testimony. |
Withdraw (a statement/offer) | Rút lại điều gì đó đã nói hoặc đã đề nghị trước đó, tương tự như retract. | The company decided to withdraw its controversial advertisement. |
Hiểu các từ đồng nghĩa này không chỉ giúp bạn nắm bắt các cách diễn đạt khác nhau của ý tưởng này mà còn cho phép bạn đa dạng hóa ngôn ngữ của mình khi thảo luận về các tình huống mà ai đó có thể go back on cam kết của họ.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Go ahead Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh
Thời Gian Luyện Tập!
Bây giờ là lúc kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về cụm động từ go back on. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence uses "go back on" correctly? a) He decided to go back the decision. b) She will not go back on her promise to help us. c) They went back the agreement. d) Go back on the plan is not an option.
Correct answer: b
Question 2: "To renege" is a synonym for "go back on" when it means: a) To return to a place. b) To fail to keep a promise. c) To review something. d) To physically move backward.
Correct answer: b
Question 3: What does it mean if someone "goes back on their word"? a) They repeat what they said. b) They write down what they said. c) They fail to do what they promised. d) They explain what they said in more detail.
Correct answer: c
Question 4: The company was criticized when it _______ its pledge to reduce emissions. a) went back b) went back on c) went on back d) back on went
Correct answer: b
Question 5: If a politician goes back on their campaign promises, it means they: a) Repeat their promises frequently. b) Fulfill their promises successfully. c) Fail to keep the promises they made. d) Elaborate on their promises.
Correct answer: c
Kết Luận
Việc nắm vững các cụm động từ như go back on là một bước quan trọng để đạt được sự lưu loát trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu các nghĩa khác nhau của nó—từ không giữ lời hứa đến thay đổi quyết định hoặc thậm chí là phản bội niềm tin—và học các cấu trúc ngữ pháp đúng của nó, bạn có thể giao tiếp chính xác hơn và hiểu tiếng Anh sâu sắc hơn. Hãy nhớ rằng, thực hành nhất quán là chìa khóa. Hãy cố gắng nhận biết go back on khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh, và đừng ngần ngại sử dụng nó trong các cuộc hội thoại và bài viết của riêng bạn. Hãy tiếp tục học hỏi và mở rộng vốn từ vựng của bạn!