Hiểu về Cụm động từ: Cách Use 'Get into' trong Tiếng Anh

Chào các bạn học tiếng Anh! Bạn đã sẵn sàng mở rộng English vocabulary của mình và làm chủ một cụm động từ thông dụng khác chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ linh hoạt "get into". Hiểu cách use 'get into' một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn. Bài đăng này sẽ hướng dẫn bạn qua các meanings of 'get into' khác nhau, cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Hãy cùng get into nhé!

Image illustrating the various meanings of the phrasal verb 'get into'

Mục lục

What Does Get Into Mean?

Cụm động từ "get into" cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh vì nó có một số nghĩa riêng biệt, khiến nó trở thành nền tảng cho những người muốn learn English phrasal verbs. Nói chung, nó có thể mô tả việc đi vào một nơi, trở nên liên quan hoặc quan tâm đến điều gì đó, được nhận vào một tổ chức, đi vào một trạng thái cụ thể hoặc vừa với thứ gì đó như quần áo. Ngữ cảnh là yếu tố hoàn toàn then chốt để hiểu ý nghĩa cụ thể nào của meaning of 'get into' đang được sử dụng trong một câu.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Get in Các Ý Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Cấu trúc với Get Into

Hiểu các cấu trúc khác nhau liên quan đến "get into" sẽ giúp bạn use 'get into' chính xác trong các cuộc hội thoại và bài viết của mình. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường có tân ngữ. Việc thoải mái với các cấu trúc này là điều cần thiết để nói tiếng Anh trôi chảy. Hãy cùng khám phá các nghĩa thông dụng của nó và cách chúng được cấu trúc trong câu, cung cấp các examples of 'get into' rõ ràng cho mỗi nghĩa.

Nghĩa 1: Đi vào một Nơi

Đây có lẽ là meaning of 'get into' mang nghĩa đen và trực tiếp nhất. Nó mô tả hành động di chuyển vật lý từ bên ngoài vào bên trong ô tô, tòa nhà, căn phòng hoặc bất kỳ không gian kín hoặc được xác định nào. Khi bạn use 'get into' trong ngữ cảnh này, bạn thường nhấn mạnh hành động đi vào đó.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + get into + [một nơi/phương tiện]
  • Các kết hợp từ thông dụng: get into a car, get into a taxi, get into a house, get into bed, get into a building, get into a small space.
  • Example 1: She had to get into the car quickly because it suddenly started to rain heavily.
  • Example 2: We couldn't get into the house after our walk because we realized we had misplaced the keys.
  • Lưu ý cho người học: Rất hữu ích khi so sánh "get into" với "get on". Chúng ta get into các phương tiện cá nhân, nhỏ hơn như ô tô và taxi. Tuy nhiên, đối với các phương tiện giao thông công cộng lớn hơn như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, hoặc thậm chí xe đạp và ngựa, chúng ta sử dụng "get on" (ví dụ: "get on the bus"). Hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên.

Nghĩa 2: Trở nên Quan tâm hoặc Tham gia vào một Hoạt động hoặc Chủ đề

Khi bạn get into một hoạt động, sở thích, chủ đề hoặc thậm chí là một bộ phim truyền hình, điều đó có nghĩa là bạn đang bắt đầu trở nên gắn bó, say mê hoặc nhiệt tình với nó. Đây là một cách rất phổ biến và tự nhiên để nói về việc phát triển những sở thích hoặc đam mê mới. Nó gợi ý một sự gắn kết ngày càng tăng, không chỉ là một cái nhìn thoáng qua hoặc hời hợt.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + get into + [một hoạt động/sở thích/chủ đề/lĩnh vực học tập/chương trình TV]
  • Các kết hợp từ thông dụng: get into gardening, get into coding, get into a new series, get into politics, get into a particular genre of music.
  • Example 1: My brother recently got into painting, and now he spends many hours each week in his studio, completely absorbed.
  • Example 2: I started to get into jazz music after attending a fascinating live concert last month; now I'm exploring different artists.
  • Các ví dụ & cách dùng khác:
    • "How did you first get into photography? Was it a class or a personal project?"
    • "It's surprisingly easy to get into the habit of checking your phone constantly if you're not mindful."
    • "She really got into her role as the team leader."

Nghĩa 3: Được nhận vào Trường học, Đại học hoặc Chương trình

Meaning of 'get into' cụ thể này liên quan đến việc được nhận, chấp nhận hoặc nhập học thành công vào một tổ chức giáo dục (như trường học, cao đẳng hoặc đại học) hoặc một chương trình hoặc khóa học cụ thể, thường là một chương trình có tính chọn lọc hoặc cạnh tranh. Nó ngụ ý việc đáp ứng các tiêu chí nhất định, vượt qua kỳ thi hoặc thành công trong quá trình tuyển sinh.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + get into + [trường học/đại học/chương trình/khóa học]
  • Các kết hợp từ thông dụng: get into college, get into university, get into a prestigious program, get into medical school, get into law school.
  • Example 1: He worked incredibly hard throughout his high school years and, as a result, managed to get into his first-choice university for engineering.
  • Example 2: She is very hopeful that she will get into the advanced coding bootcamp to significantly further her career in the tech industry.
  • Lưu ý cho người học: Cách dùng này thường mang ý nghĩa thành tựu hoặc thành công do nỗ lực trong việc đạt được sự nhập học. Đây là cách dùng tích cực và đầy tham vọng của cụm động từ.

Nghĩa 4: Bắt đầu hoặc Đi vào một Trạng thái hoặc Điều kiện Cụ thể (Thường là Tiêu cực)

"Get into" cũng có thể có nghĩa là đi vào hoặc thấy mình trong một trạng thái, tâm trạng hoặc điều kiện nhất định. Mặc dù đôi khi nó có thể trung lập (ví dụ: một diễn viên có thể "get into character"), nhưng nó thường ngụ ý đi vào một tình huống có vấn đề, khó khăn hoặc không mong muốn như cãi vã, nợ nần, rắc rối hoặc mớ hỗn độn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + get into + [trạng thái/điều kiện/rắc rối/một cuộc tranh cãi/nợ nần/mớ hỗn độn/một tâm trạng]
  • Các kết hợp từ thông dụng: get into trouble, get into an argument, get into debt, get into a panic, get into a fight, get into a routine, get into the spirit of things.
  • Example 1: Please try not to get into any trouble with the local authorities or customs officials during your trip abroad.
  • Example 2: They got into a rather heated argument about their differing views on financial planning last night.
  • Các ví dụ & Lưu ý khác:
    • "He has an unfortunate knack for getting into awkward or embarrassing situations at social events."
    • "Once you get into a good sleep routine, you'll likely find that you feel much better and more energetic." (Ở đây, nó đề cập đến một trạng thái tích cực – một thói quen.)
    • "It took a while, but eventually, everyone got into the festive spirit at the party."

Nghĩa 5: Vừa với Quần áo

Cách dùng "get into" này khá mang nghĩa đen và phổ biến. Nó đề cập đến việc một món quần áo có đúng kích cỡ để ai đó mặc hay không, hoặc cụ thể hơn, liệu họ có thể mặc nó và mặc nó một cách thoải mái hay không. Nó thường ngụ ý sự thay đổi về kích cỡ, của người hoặc quần áo.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + (can/can't/be able to) + get into + [một món quần áo]
  • Các kết hợp từ thông dụng: get into jeans, get into a dress, get into shoes, get into a suit, get into old clothes.
  • Example 1: I've lost some weight over the past few months, so I was thrilled that I can finally get into my old favorite jeans again!
  • Example 2: He couldn't get into the smart suit he had bought last year because it was now unfortunately too small for him around the shoulders.
  • Lưu ý cho người học: Nghĩa này thường được sử dụng với các động từ khuyết thiếu như "can" hoặc "can't" (hoặc các cụm từ như "be able to") để diễn tả khả năng hoặc không có khả năng mặc món đồ đó. Ví dụ: "I hope I can still get into my wedding dress!"

Học các khía cạnh khác nhau này và luyện tập chúng chắc chắn sẽ giúp bạn understand 'get into' một cách toàn diện hơn và sử dụng nó một cách tự tin. Hãy nhớ rằng, ngữ cảnh của câu là rất quan trọng để xác định meaning of 'get into' chính xác.

Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Go Before Ý Nghĩa Và Các Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa

Mở rộng từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa có thể làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và chính xác hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa cho "get into", liên quan đến các nghĩa chính của nó. Hiểu các từ thay thế này cũng có thể làm sâu sắc thêm khả năng hiểu của bạn về chính phrasal verb meanings.

Từ đồng nghĩaGiải thíchCâu ví dụ
EnterĐi hoặc đến một nơi; một lựa chọn thay thế trang trọng hơn cho việc đi vào vật lý.Please enter the examination hall quietly.
Become involved inBắt đầu tham gia tích cực vào một hoạt động, dự án hoặc tình huống.She became involved in local community projects.
Develop an interest inBắt đầu tò mò, nhiệt tình hoặc đam mê về điều gì đó mới.He developed an interest in astrophysics after watching a documentary.
Be accepted to/intoĐược chính thức cho phép tham gia một nhóm, tổ chức hoặc chương trình.She was thrilled to be accepted into the prestigious music academy.
Fit intoCó kích thước hoặc hình dạng chính xác cho một không gian hoặc món quần áo cụ thể.The new sofa didn't quite fit into the small living room.

Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Get behind Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Thời gian thực hành!

Hãy kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về "get into"! Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi. Đây là cách tuyệt vời để kiểm tra những gì bạn đã học về cách use 'get into'.

Question 1: Which sentence correctly uses "get into" to mean "become interested in"? a) He tried to get into the locked building by the back door.

b) She recently got into birdwatching and bought new binoculars.

c) Can you get into these very small shoes, or are they too tight?

d) They got into a serious fight over a misunderstanding yesterday.

Correct answer: b

Question 2: "I was so happy when I found out I could ______ the university's highly-rated engineering program." Which phrasal verb best completes the sentence? a) get over

b) get into

c) get away

d) get by

Correct answer: b

Question 3: What is a possible meaning of "get into" in the sentence: "He got into trouble with his parents for skipping class repeatedly."? a) To enter a place physically

b) To become interested in something new

c) To start or find oneself in a problematic situation

d) To fit into an item of clothing

Correct answer: c

Question 4: She was delighted when she discovered she could still ______ her old prom dress after all these years. a) get into

b) get out of

c) get on

d) get up

Correct answer: a

Kết luận

Làm chủ các cụm động từ linh hoạt như "get into" là một bước quan trọng trong hành trình learn English phrasal verbs và đạt được sự trôi chảy cao hơn. Hiểu các nghĩa khác nhau, cấu trúc thông dụng và ngữ cảnh điển hình của nó cho phép bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác và hiệu quả hơn. Tiếp tục quan sát cách người bản ngữ use 'get into', và đừng ngại kết hợp nó vào bài nói và bài viết của riêng bạn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy kỹ năng tiếng Anh của mình cải thiện từng ngày!