Mở khóa Cụm động từ Go by: Hướng dẫn về các ý nghĩa và Cách sử dụng
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hiểu các cụm động từ tiếng Anh có thể tăng cường đáng kể sự lưu loát của bạn, và hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào một cụm rất phổ biến: "Go by". Cụm động từ đa năng này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường gây nhầm lẫn. Nhưng đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng "Go by" nghĩa là gì, cấu trúc của nó trong câu ra sao, và cung cấp các ví dụ. Bạn cũng sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và có cơ hội luyện tập, giúp việc học tiếng Anh hiệu quả hơn. Đến cuối bài, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng "Go by" một cách chính xác.
Mục lục
- Go by có nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Go by
- Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Go by có nghĩa là gì?
Cụm động từ "Go by" là một thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh với một số ý nghĩa khác nhau. Về cơ bản, nó có thể đề cập đến sự trôi qua của thời gian, việc sử dụng một tên cụ thể hoặc tuân theo các quy tắc hoặc hướng dẫn. Hiểu được những sắc thái này và tầm quan trọng của ngữ cảnh với các cụm động từ tiếng Anh là chìa khóa để sử dụng "Go by" một cách chính xác trong hội thoại và viết lách, vì ý nghĩa của nó có thể thay đổi đáng kể.
Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Go Before Ý Nghĩa Và Các Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Cấu trúc với Go by
Cụm động từ "Go by" là một ví dụ thú vị về cách một động từ đơn giản kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ có thể tạo ra nhiều ý nghĩa. Sự đa năng của nó có nghĩa là nó có thể phù hợp với nhiều cấu trúc câu khác nhau, và hiểu rõ những cấu trúc này là chìa khóa để sử dụng "Go by" giống như người bản ngữ. Hãy cùng phân tích các ý nghĩa chính, cấu trúc của nó và cung cấp một số mẹo hữu ích cho người học đang cố gắng sử dụng "go by" một cách chính xác.
Ý nghĩa 1: Thời gian trôi qua
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của "Go by" là để mô tả sự trôi qua hoặc hết hạn của thời gian. Nó truyền tải cảm giác thời gian đang trôi đi, thường với cảm giác chủ quan rằng nó trôi nhanh hoặc chậm. Cách sử dụng này thường là nội động từ, nghĩa là nó không cần tân ngữ trực tiếp.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + go by
- Example 1: The days go by so quickly when you're on vacation, don't they?
- Example 2: As the years go by, I find myself appreciating the simple things in life more.
- Lưu ý:
- Bạn sẽ thường nghe điều này với các chủ ngữ liên quan đến thời gian như "days", "weeks", "months", "years", "time", "moments".
- Trạng từ có thể được sử dụng để mô tả thời gian trôi đi như thế nào: "Time goes byslowly when you're bored."
Ý nghĩa 2: Được biết đến với một tên cụ thể
Ý nghĩa này rất đơn giản: nó đề cập đến việc sử dụng một tên cụ thể, thường là biệt danh, phiên bản rút gọn của tên đầy đủ hoặc tên ưa thích thay vì tên chính thức. Cách sử dụng này là ngoại động từ, với tên là tân ngữ của cụm động từ "go by".
- Cấu trúc: Chủ ngữ + go by + (tên của) + Tên
- Example 1: My full name is Alexander, but please, go by Alex.
- Example 2: She introduced herself as Dr. Eleanor Vance, but mentioned she likes to go by Ellie with colleagues.
- Lưu ý:
- Điều này rất phổ biến trong các lời giới thiệu thân mật và chuyên nghiệp, nơi ai đó muốn chỉ rõ cách xưng hô mà họ ưa thích.
- Cụm từ "the name of" thường bị lược bỏ để ngắn gọn khi bạn sử dụng "go by" theo cách này.
Ý nghĩa 3: Tuân theo hoặc đánh giá theo một điều gì đó
Khi bạn "go by" một điều gì đó trong ngữ cảnh này, bạn đang sử dụng nó làm kim chỉ nam, tiêu chuẩn hoặc cơ sở cho hành động, quyết định hoặc phán xét của mình. Điều này có thể là quy tắc, hướng dẫn, vẻ bề ngoài hoặc thông tin nhận được. Cách sử dụng này cũng là ngoại động từ.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + go by + Danh từ (ví dụ: the rules, the book, instructions, appearance, what someone says)
- Example 1: In this game, we all have to go by the official rulebook, no exceptions.
- Example 2: You can't always go by first impressions; people can surprise you.
- Lưu ý:
- Điều này ngụ ý sự dựa vào danh từ được chỉ định. Đây là những ví dụ tuyệt vời về "go by" trong ứng dụng thực tế của nó.
- Các cụm từ kết hợp phổ biến bao gồm: "go by the rules", "go by the instructions", "go by the book", "go by what X says", "go by appearances".
- Điều quan trọng đối với người học các cụm động từ tiếng Anh là nhận ra rằng "thứ gì đó" bạn go by là điểm tham chiếu của bạn.
Ý nghĩa 4: Đi ngang qua một địa điểm (Di chuyển vật lý)
Mặc dù "go past" được cho là phổ biến và chính xác hơn để chỉ sự di chuyển vật lý vượt qua một địa điểm, "Go by" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc di chuyển gần hoặc song song với một vật gì đó, về cơ bản là đi ngang qua nó. Ngữ cảnh này thường ngụ ý một sự quan sát ngắn gọn hoặc ngẫu nhiên khi đang di chuyển.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + go by + Địa điểm/Vật thể
- Example 1: We saw the quaint little bakery as we went by the main street on our tour.
- Example 2: Did you notice the beautiful mural on the wall as you went by the community center?
- Lưu ý:
- Mặc dù ngữ pháp đúng, hãy lưu ý rằng "go past" có thể rõ ràng hơn trong nhiều tình huống để tránh sự mơ hồ.
- Cách sử dụng này thường mô tả một cái nhìn thoáng qua về một thứ gì đó khi một người đang di chuyển. Ý nghĩa của "go by" này ít gặp hơn nhưng vẫn hữu ích.
Hiểu được những ý nghĩa khác nhau này và cấu trúc câu điển hình của chúng sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và sử dụng cụm động từ "Go by" một cách hiệu quả. Hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì nó rất quan trọng để giải mã ý nghĩa của "go by" nào được ngụ ý. Đây là một đặc điểm chung của nhiều cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh.
Xem thêm: Nắm vững Cụm động từ Go Back On Cách dùng chuẩn xác
Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
Mở rộng vốn từ vựng của bạn bao gồm việc biết các từ đồng nghĩa cho các cụm động từ phổ biến như "Go by". Điều này giúp làm phong phú ngôn ngữ của bạn và hiểu các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa liên quan đến các ý nghĩa khác nhau của "Go by":
Synonym | Ý nghĩa liên quan đến "Go by" | Giải thích | Example Sentence |
---|---|---|---|
Pass | Thời gian trôi qua | Di chuyển theo một hướng cụ thể; trôi đi. | Time seems to pass quickly here. |
Elapse | Thời gian trôi qua | (Thời gian) trôi qua hoặc trôi đi. | Several hours elapsed before he returned. |
Use | Được biết đến với một tên cụ thể | Sử dụng một cái tên cho bản thân. | He decided to use his nickname professionally. |
Follow | Đánh giá hoặc hành động theo một điều gì đó | Hành động phù hợp với hướng dẫn hoặc quy tắc. | You must follow the guidelines. |
Adhere to | Đánh giá hoặc hành động theo một điều gì đó | Tuân thủ chặt chẽ một niềm tin, quy tắc hoặc nguyên tắc. | We must adhere to the safety regulations. |
Judge by | Đánh giá hoặc hành động theo một điều gì đó | Hình thành ý kiến dựa trên một điều gì đó. | Don't judge by first impressions. |
Học những từ đồng nghĩa này sẽ làm phong phú thêm sự hiểu biết và cách sử dụng các cách diễn đạt tương tự như "Go by", giúp bạn học tiếng Anh một cách toàn diện hơn.
Xem thêm: Cách Sử Dụng Chính Xác Cụm Động Từ Go along with Trong Tiếng Anh
Thời gian luyện tập!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "Go by" với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu. Những bài tập này sẽ giúp củng cố các ý nghĩa cụm động từ mà chúng ta đã thảo luận.
Question 1: Which sentence uses "go by" to mean "passage of time"? a) I usually go by "Alex" at work.
b) The hours seem to go by so slowly when I'm waiting.
c) We have to go by the company's policy.
d) Did you see that fast car go by the shop?
Correct answer: b
Question 2: "My name is Elizabeth, but I _______ Liz with my friends." a) go by
b) go on
c) go over
d) go out
Correct answer: a
Question 3: "If you want to bake this cake correctly, you must _______ the recipe exactly." a) go by
b) go through
c) go with
d) go without
Correct answer: a
Question 4: What is another way to say "The years go by" in the context of time elapsing? a) The years stop.
b) The years elapse.
c) The years begin.
d) The years reverse.
Correct answer: b
Kết luận
Nắm vững các cụm động từ như "Go by" là một bước tiến quan trọng trong hành trình đạt đến sự lưu loát tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—từ sự trôi qua của thời gian đến việc tuân theo quy tắc hoặc được biết đến với một tên nhất định—và luyện tập các cấu trúc của nó, bạn có thể sử dụng "Go by" một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, lắng nghe nó trong các cuộc hội thoại, và đừng ngại tự mình sử dụng nó. Nỗ lực kiên trì sẽ biến những động từ đa năng này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn, nâng cao kỹ năng giao tiếp khi bạn tiếp tục học các cụm động từ.