🎶 Luyện nghe và từ vựng với nhạc tiếng Anh nổi tiếng. Cài đặt MusicLearn ngay!

Tìm hiểu Động từ Cụm tiếng Anh: Be Up To

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Động từ cụm Be up to là một cách diễn đạt phổ biến và linh hoạt mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Hiểu cách sử dụng Be up to một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn về tiếng Anh bản ngữ. Cụm từ linh hoạt này có thể mô tả điều ai đó đang làm, điều họ có khả năng, hoặc thậm chí gợi ý sự tinh nghịch! Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của Be up to, cấu trúc ngữ pháp của nó, các cụm từ liên quan và cho bạn cơ hội luyện tập. Hãy sẵn sàng nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Image showing people discussing what they might be up to

Mục lục

Be up to có nghĩa là gì?

Động từ cụm Be up to là một phần thú vị của tiếng Anh vì ý nghĩa của nó có thể thay đổi khá nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói chung, nó liên quan đến các hoạt động, trách nhiệm hoặc khả năng của ai đó. Đây là một trong những cụm từ mà, một khi đã hiểu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy nó ở khắp mọi nơi.

Xem thêm: Hiểu Về Cụm Động Từ Be Up Against Nghĩa Và Cách Dùng

Cấu trúc với Be up to

Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để sử dụng Be up to một cách chính xác. Động từ cụm này là nội động từ trong một số ngữ cảnh và có thể theo sau bởi các giới từ hoặc tân ngữ khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của nó. Hãy cùng phân tích các ý nghĩa phổ biến và cấu trúc của chúng.

Ý nghĩa 1: Đang làm gì đó (thường là bí mật hoặc tinh nghịch)

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt trong các câu hỏi thân mật như "What are you up to?". Nó ngụ ý sự tò mò về các hoạt động hiện tại của ai đó, đôi khi có gợi ý rằng họ có thể đang làm điều gì đó không nên làm, hoặc điều gì đó đáng ngạc nhiên.

  • Cấu trúc: Subject + be + up to + something / (gerund phrase)
    • Example 1: "The children are very quiet. I wonder what they are up to."
    • Example 2: "He looked like he was up to no good, sneaking around like that."

Ý nghĩa 2: Có khả năng hoặc đủ tốt để làm gì đó

Ý nghĩa này đề cập đến việc có đủ kỹ năng, năng lượng hoặc thể chất cho một nhiệm vụ hoặc thử thách cụ thể. Nó thường ngụ ý một câu hỏi về khả năng hoặc sự sẵn lòng của ai đó.

  • Cấu trúc: Subject + be + up to + noun (task/challenge) / gerund phrase
    • Example 1: "Do you think you are up to running a marathon? It requires a lot of training."
    • Example 2: "She didn't feel up to going to the party after her long day at work."

Ý nghĩa 3: Là trách nhiệm của ai đó

Cách sử dụng này chỉ ra rằng một quyết định hoặc hành động cụ thể thuộc về một người hoặc một nhóm cụ thể. Nó phân công trách nhiệm.

  • Cấu trúc: It + be + up to + person/group + to do something
    • Example 1: "It is up to the manager to decide whether we get a holiday bonus this year."
    • Example 2: "It is up to us to make a difference in our community."

Ý nghĩa 4: Đạt đến một điểm hoặc mức độ nhất định

Ý nghĩa này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đổ đầy thứ gì đó hoặc đạt đến một giai đoạn cụ thể trong một quá trình hoặc số lượng.

  • Cấu trúc: Subject + be + up to + noun (point/level/amount)
    • Example 1: "The floodwaters were up to the windows of the houses near the river."
    • Example 2: "She is up to chapter five in her new book."

Học cách phân biệt các ý nghĩa này dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc câu là rất quan trọng để nắm vững động từ cụm Be up to. Hãy chú ý đến các từ theo sau Be up to vì chúng thường cung cấp manh mối về ý nghĩa được dự định. Ví dụ, nếu theo sau là "no good," thì rõ ràng là Ý nghĩa 1. Nếu theo sau là một nhiệm vụ hoặc thử thách (như "the job" hoặc "hiking that mountain"), thì có khả năng là Ý nghĩa 2.

Xem thêm: Hiểu Về Be Over Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và đa dạng hơn. Mặc dù không có từ đồng nghĩa nào là thay thế hoàn hảo một-một cho tất cả các ý nghĩa của Be up to, đây là một số lựa chọn thay thế có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.

Synonym/Related PhraseÝ nghĩa/Ngữ cảnhExample Sentence
Doing(Đối với ý nghĩa 'be up to' là tham gia vào hoạt động)"What are you doing this weekend?"
Plotting(Đối với ý nghĩa 'be up to' là âm mưu bí mật)"The villains were plotting to take over the city."
Capable of(Đối với ý nghĩa 'be up to' là có khả năng)"Are you capable of handling this difficult project?"
Depends on(Đối với ý nghĩa 'it's up to someone' là quyết định của họ)"Whether we go depends on the weather."
Scheming(Đối với 'be up to' gợi ý việc lên kế hoạch bí mật)"I could tell by their whispers they were scheming something."

Điều quan trọng cần lưu ý là sắc thái có thể hơi khác nhau. Ví dụ, hỏi "What are you doing?" trực tiếp hơn "What are you up to?", cụm từ này có thể mang âm hưởng nhẹ nhàng hơn, tò mò hơn, hoặc thậm chí hơi nghi ngờ. Tương tự, trong khi "capable of" thể hiện khả năng, "Be up to" thường cũng ngụ ý sự sẵn lòng hoặc năng lượng cho nhiệm vụ đó vào thời điểm hiện tại.

Sử dụng các lựa chọn thay thế này một cách cẩn thận sẽ thêm sự phong phú cho cách diễn đạt của bạn. Hãy cố gắng suy nghĩ về sự khác biệt tinh tế trong ý nghĩa khi chọn cụm từ nào để sử dụng. Kỹ năng này phát triển thông qua việc luyện tập và tiếp xúc với ngôn ngữ.

Xem thêm: Làm Chủ Cụm Động Từ Tiếng Anh Be Out Các Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Thời gian luyện tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về Be up to với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses 'be up to' to mean 'doing something, possibly mischievous'? a) It's up to the teacher to grade the papers.

b) The kids are very quiet; I wonder what they are up to.

c) I don't think I'm up to a five-mile run today.

d) The water was up to my knees.

Correct answer: b

Question 2: "Do you feel ___ attending the meeting this afternoon? It might be quite long." What best completes the sentence? a) up to

b) in for

c) out of

d) over

Correct answer: a

Question 3: "It's ___ you to decide where we eat tonight." What is the missing word? a) on

b) with

c) up to

d) for

Correct answer: c

Question 4: The phrase "He's up to his old tricks again" implies that he is: a) Reaching a certain level of skill.

b) Doing something familiar, usually negative or mischievous.

c) Capable of performing old tricks.

d) Responsible for the old tricks.

Correct answer: b

Bạn làm thế nào? Động từ cụm thường yêu cầu thực hành trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nắm bắt hoàn toàn cách sử dụng của chúng. Đừng nản lòng nếu một số câu hỏi khó; đó là tất cả là một phần của quá trình học tập!

Kết luận

Hiểu và sử dụng động từ cụm Be up to là một kỹ năng có giá trị cho bất kỳ người học tiếng Anh nào. Như chúng ta đã thấy, ý nghĩa của nó có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh, từ việc ai đó đang làm gì, đến khả năng của họ, hoặc thậm chí trách nhiệm của họ. Bằng cách nghiên cứu các cấu trúc và ý nghĩa khác nhau của nó, và luyện tập với các ví dụ, bạn có thể tự tin đưa Be up to vào vốn từ vựng của mình. Hãy tiếp tục luyện tập, lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng nó, và chẳng bao lâu nữa bạn sẽ sử dụng nó như một người chuyên nghiệp! Điều này chắc chắn sẽ làm cho các cuộc hội thoại tiếng Anh của bạn tự nhiên và biểu cảm hơn.