Hiểu về Cụm động từ tiếng Anh: Be Out

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một thử thách, nhưng hiểu các cụm phổ biến như be out là rất quan trọng để nói trôi chảy. Cụm từ đa năng này xuất hiện thường xuyên trong hội thoại hàng ngày. Nếu bạn muốn thực sự nắm vững các ý nghĩa và cách dùng khác nhau của nó, bạn đã đến đúng nơi! Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của "be out", cách cấu trúc câu với nó, tìm hiểu các cụm từ liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn. Hãy cùng đi sâu vào các sắc thái của be out!

Hiểu về cụm động từ Be Out

Mục lục

Be Out Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ be out là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh với một số ý nghĩa riêng biệt, điều này làm cho nó trở nên cần thiết cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh một cách toàn diện. Nhìn chung, nó ngụ ý sự không có mặt, vắng mặt, hoặc điều gì đó được tiết lộ hoặc không còn hợp thời nữa. Hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để diễn giải ý nghĩa cụ thể của be out.

Xem thêm: Cụm động từ Tiếng Anh Be on to: Nghĩa và Cách dùng Chi tiết

Cấu Trúc với Be Out

Cụm động từ be out rất đa năng. Ý nghĩa của nó phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh được sử dụng. Nắm vững các ứng dụng khác nhau này là chìa khóa để sử dụng be out chính xác và hiểu người bản xứ. Hãy cùng khám phá một số ý nghĩa phổ biến nhất của nó với cấu trúc chi tiết và các ví dụ về be out. Hiểu cách be out hoạt động trong câu sẽ cải thiện đáng kể tiếng Anh của bạn.

Ý nghĩa 1: Không có mặt ở nhà hoặc một nơi thường xuyên (Không hiện diện)

Đây có lẽ là ý nghĩa đơn giản và thường gặp nhất của be out. Nó chỉ ra rằng một người (hoặc đôi khi là một con vật) hiện không ở vị trí mà họ thường được mong đợi có mặt, chẳng hạn như nhà, nơi làm việc hoặc trường học. Nó ngụ ý sự vắng mặt tạm thời.

  • Structure: Subject + be (is/am/are/was/were) + out
    • Often followed by a prepositional phrase indicating duration or reason (e.g., out for lunch, out of the office, out on an errand).
  • Example 1: "Sorry, Mr. Smith is out of the office right now. Can I take a message?"
  • Example 2: "The children are out playing in the park, so the house is quiet."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Cách sử dụng này thường đối lập với "be in." Ví dụ, "Is she in?" "No, she is out."

Ý nghĩa 2: Được tiết lộ hoặc công bố (về thông tin, bí mật, tin tức)

Khi thông tin, bí mật, tin tức hoặc câu chuyện is out, điều đó có nghĩa là nó đã trở nên được biết đến rộng rãi, đặc biệt nếu trước đó nó là bí mật hoặc chỉ được biết đến bởi một vài người. Thông tin không còn là riêng tư nữa.

  • Structure: Subject (often 'it', the news, the secret, the story) + be (is/am/are/was/were) + out
  • Example 1: "Once the news of their merger was out, the company's stock price soared."
  • Example 2: "Be careful what you say; the word is out that they are looking for a new manager."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Điều này thường ngụ ý một điểm không thể quay lại; một khi điều gì đó is out, nó không dễ dàng trở thành bí mật nữa.

Ý nghĩa 3: Không còn hợp thời hoặc lỗi mốt (Lỗi thời)

Ý nghĩa này của be out áp dụng cho các xu hướng, quần áo, kiểu tóc, âm nhạc, ý tưởng hoặc thậm chí là cách cư xử được coi là lỗi thời hoặc không còn phổ biến nữa. Nó trái ngược với "be in" (hợp thời).

  • Structure: Subject (the item/trend/style) + be (is/am/are/was/were) + out
  • Example 1: "Big shoulder pads are definitely out; minimalist fashion is in."
  • Example 2: "That kind of thinking was out by the end of the last century."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Đây là một cách phổ biến để thảo luận về các xu hướng và sở thích xã hội thay đổi. Khi một phong cách is out, nó thường được thay thế bằng thứ gì đó mới.

Ý nghĩa 4: Bị loại trừ hoặc không được xem xét (Không bao gồm)

Nếu ai đó hoặc thứ gì đó is out, điều đó có nghĩa là họ không phải là một phần của một nhóm, hoạt động, kế hoạch hoặc sự xem xét, thường là trái với mong muốn của họ hoặc do quyết định của người khác. Nó cũng có thể có nghĩa là bị loại khỏi một cuộc thi.

  • Structure: Subject + be (is/am/are/was/were) + out (often followed by of something, e.g., out of the team, out of the competition)
  • Example 1: "After missing too many practices, he was out of the team."
  • Example 2: "If your proposal doesn't meet the criteria, it will be out of consideration."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Cách sử dụng này ngụ ý cảm giác bị loại bỏ hoặc không đủ điều kiện. Nó có thể là một tuyên bố dứt khoát có nghĩa là ai đó không còn cơ hội nữa.

Ý nghĩa 5: Bất tỉnh (Bị hạ đo ván)

Cách sử dụng cụ thể này của be out có nghĩa là ở trong tình trạng bất tỉnh, tương tự như bị "hạ đo ván" hoặc đang ngủ rất sâu mà không dễ dàng tỉnh dậy. Điều này có thể do bị va đập vật lý, cực kỳ mệt mỏi, ngất xỉu hoặc gây mê.

  • Structure: Subject + be (is/am/are/was/were) + out
    • Sometimes followed by an adverbial phrase like "for the count" in boxing.
  • Example 1: "The boxer took a hard punch to the jaw and was out for nearly a minute."
  • Example 2: "She was so exhausted after the marathon that she was out as soon as her head hit the pillow."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Ngữ cảnh, chẳng hạn như sự kiện thể thao hoặc thảo luận về tình trạng cực kỳ mệt mỏi, thường làm rõ ý nghĩa này của be out.

Ý nghĩa 6: Có sẵn hoặc được phát hành (đối với sản phẩm, sách, phim)

Khi một sản phẩm mới như sách, phim, album, phần mềm hoặc tiện ích is out, điều đó có nghĩa là nó đã được phát hành chính thức và hiện có sẵn cho công chúng mua, xem hoặc sử dụng. Đây là một cách sử dụng rất tích cực và phổ biến của be out trong tiếng Anh đương đại.

  • Structure: Subject (the product/book/film) + be (is/am/are/was/were) + out
  • Example 1: "The author's new novel is out next Tuesday, and I've already pre-ordered it!"
  • Example 2: "Have you seen the trailer? The next installment of the game series is out soon."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Cách sử dụng này gắn liền mật thiết với tiếp thị và văn hóa tiêu dùng. Người hâm mộ thường háo hức chờ đợi khi một mặt hàng mới is out.

Ý nghĩa 7: Không chính xác hoặc sai sót (trong tính toán, ước tính)

Nếu một phép tính, đo lường, ước tính hoặc dự đoán is out, điều đó có nghĩa là nó sai hoặc không chính xác, thường là sai lệch một lượng hoặc mức độ cụ thể.

  • Structure: Subject (the calculation/amount/estimate) + be (is/am/are/was/were) + out (often followed by by an amount or by a margin)
  • Example 1: "I rechecked the figures, and my initial sum was out by $50."
  • Example 2: "The weather forecast was out again; it said sunny, but it's pouring rain."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Điều này ngụ ý sự sai lệch so với giá trị đúng hoặc kỳ vọng. Đây là một cách phổ biến để thảo luận về các lỗi trong ngữ cảnh số học khi thứ gì đó is out không khớp với thực tế.

Ý nghĩa 8: Hoa đang nở

Khi hoa are out, điều đó có nghĩa là chúng đã nở và đang khoe sắc. Đây là cách sử dụng be out mang tính thơ mộng hoặc mô tả hơn.

  • Structure: Subject (flowers, specific type of flower) + be (is/am/are/was/were) + out
  • Example 1: "The roses in the garden are finally out, and they look beautiful."
  • Example 2: "It's spring, and the daffodils are out everywhere."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Cách sử dụng này liên quan đến ý tưởng về thứ gì đó xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng, thường báo hiệu sự thay đổi mùa.

Ý nghĩa 9: Lửa hoặc đèn bị tắt

Nếu một đám cháy, ngọn nến hoặc đèn is out, điều đó có nghĩa là nó không còn cháy hoặc chiếu sáng nữa; nó đã bị dập tắt.

  • Structure: Subject (fire, light, candle) + be (is/am/are/was/were) + out
  • Example 1: "Make sure the campfire is out completely before you leave the campsite."
  • Example 2: "Suddenly, all the lights in the building were out."
  • Further Insight: Thông tin thêm: Điều này trái ngược với "be on" đối với đèn hoặc "be lit" đối với lửa. Khi đèn is out, nó có thể tạo ra bóng tối hoặc báo hiệu một vấn đề.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Be on Ý nghĩa và Cách sử dụng trong Tiếng Anh

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu các cụm động từ như "be out". Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các ý nghĩa chính của nó:

SynonymMeaningExample Sentence
AbsentKhông có mặt ở nơi được mong đợiMark was absent from school today.
RevealedĐược người khác biết đếnThe secret was finally revealed.
OutdatedKhông còn hiện đại hoặc hợp thờiTheir technology is completely outdated.
ReleasedĐược công bố rộng rãi cho công chúngThe new album will be released next week.
UnconsciousTrong trạng thái giống như ngủ, do chấn thương hoặc bệnh tậtAfter the accident, he was unconscious for hours.

Xem thêm: Hiểu rõ cụm động từ Be off of trong tiếng Anh giao tiếp

Thời Gian Luyện Tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về be out!

Question 1: Which sentence best uses "be out" to mean "absent from a usual place"? a) The news about the scandal will be out tomorrow.

b) My boss is out for the week on vacation.

c) That style of hat is completely out.

d) The calculations for the budget are out by a thousand dollars.

Correct answer: b

Question 2: "The secret about their surprise party is out!" In this sentence, "is out" means: a) Is unfashionable

b) Is unconscious

c) Has been revealed

d) Is unavailable

Correct answer: c

Question 3: If a new movie "is out," it means it: a) Is incorrect

b) Has been released and is available

c) Is no longer fashionable

d) Is excluded

Correct answer: b

Question 4: "My initial prediction for the score was out by two goals." Here, "was out" signifies: a) The prediction was absent

b) The prediction was unconscious

c) The prediction was made public

d) The prediction was incorrect

Correct answer: d

Kết Luận

Học và hiểu cụm động từ be out làm phong phú đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Nhận biết các ý nghĩa khác nhau của nó—từ vắng mặt và tiết lộ đến lỗi thời hoặc không chính xác—cho phép diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Tiếp tục luyện tập các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó để làm chủ cụm động từ phổ biến và hữu ích này. Sử dụng nhất quán sẽ xây dựng sự tự tin và khả năng nói trôi chảy của bạn.