Hiểu Cụm Động Từ "Come in": Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh

Chào mừng, những người học tiếng Anh, đến với hướng dẫn toàn diện này về một trong những English phrasal verbs được sử dụng thường xuyên nhất: "Come in". Các cụm động từ có thể khó nhằn, nhưng nắm vững chúng là một bước tiến đáng kể để đạt được sự trôi chảy. Nếu bạn đã từng thắc mắc cách use 'Come in' trong các tình huống khác nhau hoặc những ý nghĩa khác nhau của nó là gì, bạn đã đến đúng nơi. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng các cách khác nhau mà "Come in" được sử dụng, chỉ cho bạn các cấu trúc câu thông dụng của nó, giới thiệu các từ đồng nghĩa hữu ích và cho bạn cơ hội thực hành. Hãy sẵn sàng để đào sâu hiểu biết của bạn về "Come in"!

A welcoming open door, illustrating the phrasal verb "Come in"

Mục Lục

Xem thêm: Cụm động từ Chip in: Tìm hiểu Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ

What Does Come in Mean?

Cụm động từ "Come in" là nền tảng của giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, xuất hiện trong vô số ngữ cảnh. Mặc dù ý nghĩa cơ bản nhất của nó liên quan đến việc đi vào một không gian, tính linh hoạt của nó mở rộng đến các sự kiện đến nơi, xu hướng, sự tham gia, và thậm chí cả các hiện tượng tự nhiên như thủy triều. Hiểu meaning of 'Come in' cụ thể thường phụ thuộc nhiều vào các từ xung quanh và tình huống tổng thể. Khả năng thích ứng này là điều làm cho nó rất hữu ích, nhưng cũng là lý do tại sao nó đòi hỏi một chút nghiên cứu đối với những người không nói tiếng mẹ đẻ muốn learn English hiệu quả. Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ phân tích rõ ràng cho bạn.

Xem thêm: Nắm Vững Cụm động từ Chew over Sử dụng Chính xác và Tự nhiên

Structure with Come in

Để thực sự nắm bắt cách use 'Come in', hãy cùng khám phá các ý nghĩa khác nhau của nó cùng với các cấu trúc câu thông thường. Chú ý đến những quy tắc này sẽ giúp bạn kết hợp "Come in" một cách tự nhiên vào các cuộc hội thoại và bài viết của chính mình.

Is "Come in" Separable or Inseparable?

Trước khi đi sâu vào các ý nghĩa, cần lưu ý rằng "Come in" thường là một intransitive phrasal verb (cụm động từ nội động từ). Điều này có nghĩa là nó thường không có tân ngữ trực tiếp đặt giữa "come" và "in". For example, you say, "She came in," not "She came the house in." Thông tin về nơi chốn hoặc cách thức thường được thêm vào bằng cách sử dụng cụm giới từ (e.g., "She came inthrough the back door") hoặc một trạng từ.

Meaning 1: To Enter a Place (e.g., a room, building)

Đây là meaning of "Come in" phổ biến và theo nghĩa đen nhất. Nó biểu thị hành động di chuyển từ khu vực bên ngoài vào khu vực bên trong. Đây là một cách diễn đạt cơ bản được sử dụng trong các tương tác hàng ngày.

  • Structure: Subject + come in (+ optional prepositional phrase indicating place/manner)
    • Example 1: "The weather is awful! Please come in and get warm." (Invitation to enter)
    • Example 2: "He quietly came in through the side door, hoping not to be noticed." (Describing an entry)
    • Example 3: "May I come in? I have an appointment." (Asking for permission to enter)

Meaning 2: To Arrive or Be Received (especially mail, news, results, information)

Khi thông tin, tin nhắn hoặc các mục được gửi đến hoặc trở nên có sẵn, chúng ta thường use 'Come in' để mô tả sự đến nơi của chúng. Điều này phổ biến đối với những thứ phi vật thể như tin tức hoặc những thứ hữu hình như thư từ.

  • Structure: Subject (news, results, mail, signal, etc.) + come in
    • Example 1: "The election results are slowly starting to come in from rural areas." (Information arriving)
    • Example 2: "Your package finally came in this morning; it's on the table." (Mail arriving)
    • Example 3: "Reports are coming in of a major traffic jam on the motorway." (News being received)

Meaning 3: To Become Fashionable, Popular, or Available (styles, products)

Cách sử dụng này của "Come in" liên quan đến các xu hướng, phong cách hoặc sản phẩm đang trở nên phổ biến hoặc mới có mặt trên thị trường.

  • Structure: Subject (style, trend, product, feature) + come in (+ optional descriptive phrase)
    • Example 1: "Those flared jeans came in during the 70s and are making a comeback." (Becoming fashionable)
    • Example 2: "The new smartphones come in five different colors." (Becoming available in certain varieties)
    • Example 3: "I wonder when the next big social media app will come in." (Anticipating a new trend)

Meaning 4: To Play a Part, Have a Role, or Become Relevant

Ở đây, "Come in" biểu thị rằng một điều gì đó hoặc ai đó trở thành một yếu tố quan trọng hoặc hữu ích trong một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh nơi một kỹ năng, một người hoặc một vật phẩm cụ thể trở nên cần thiết hoặc có ảnh hưởng.

  • Structure: Subject + come in (+ as + role/description) OR This is where [subject] comes in.
    • Example 1: "We need someone with strong negotiation skills. That's where you come in." (Your role becomes important)
    • Example 2: "The new software really comes in handy for organizing large datasets." (Its usefulness becomes apparent)
    • Example 3: "She came in as a consultant to help streamline the process." (Playing a specific role)

Meaning 5: To Finish a Race or Competition in a Particular Position

Trong thể thao hoặc bất kỳ sự kiện cạnh tranh nào, "Come in" được sử dụng để nói về thứ hạng hoặc vị trí mà người tham gia đạt được.

  • Structure: Subject + come in + ordinal number (first, second, etc.) / position
    • Example 1: "Despite a slow start, the runner came in second place." (Finishing position)
    • Example 2: "Our team came in last, unfortunately, but we had fun." (Achieving a certain rank)
    • Example 3: "Which horse do you think will come in first?" (Predicting a finishing position)

Meaning 6: When the Tide Rises and Moves Towards Land

Cách sử dụng này cụ thể cho chuyển động tự nhiên của biển. Khi thủy triều lên, nó "comes in".

  • Structure: The tide + comes in
    • Example 1: "Let's pack up; the tide is coming in quickly." (The sea level is rising and approaching)
    • Example 2: "Children love to watch the tide come in and fill up the rock pools."
    • Example 3: "You can only access that cove when the tide hasn't come in yet."

Meaning 7: To Be Received Clearly (Radio Signal, Broadcast, Voice)

Ứng dụng này của "Come in" mô tả chất lượng hoặc cường độ của tín hiệu, chẳng hạn như chương trình phát sóng radio hoặc giọng nói qua thiết bị liên lạc.

  • Structure: Subject (signal, broadcast, voice) + comes in + adverb of manner (e.g., clearly, loudly, weakly)
    • Example 1: "Can you repeat that? You're not coming in very clearly." (Signal quality is poor)
    • Example 2: "The emergency broadcast started coming in loud and clear after they fixed the antenna."
    • Example 3: "This old radio doesn't come in too well anymore." (Reception is bad)

Học những ý nghĩa và cấu trúc khác nhau này cho "Come in" sẽ cải thiện đáng kể khả năng understand English phrasal verbs và sử dụng chúng một cách chính xác.

Xem thêm: Tìm hiểu Phrasal Verb Check up on Cách Sử dụng Đúng Cách

Related Phrases and Synonyms

Mặc dù "Come in" rất linh hoạt, sử dụng các từ đồng nghĩa có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho các ý nghĩa khác nhau của "Come in", cùng với giải thích và ví dụ. Điều này sẽ giúp bạn tránh lặp lại và chọn từ chính xác nhất cho ngữ cảnh của mình.

SynonymPrimary Associated Meaning of "Come in"MeaningExample Sentence
EnterTo go or come into a placeĐi hoặc đến một nơi."Please enter your password to continue."
ArriveTo reach a place / Be receivedĐến một điểm đến, hoặc một thứ gì đó được mong đợi được gửi đến."The train is scheduled to arrive at noon."
Become fashionableTo become popular (trends)Khi một phong cách hoặc ý tưởng bắt đầu được chấp nhận rộng rãi hoặc được ưa thích."Vintage clothing has become fashionable again."
Participate / Join inTo play a part or have a roleTham gia vào một hoạt động hoặc trở nên liên quan."Everyone is encouraged to participate in the discussion."
Be receivedTo arrive (news, signal)Khi thông tin hoặc tín hiệu được truyền đi và nhận thành công."Her message was received with great enthusiasm."
Become availableTo become available (products)Khi một thứ gì đó có thể có được, mua hoặc sử dụng."The new model will become available next month."
MaterializeTo arrive or appear (often unexpectedly)Xuất hiện hoặc trở nên có thật, đôi khi sau khi được mong đợi."The promised funding finally materialized."

Bằng cách kết hợp các từ đồng nghĩa này, bạn có thể thêm sắc thái và sự đa dạng vào cách diễn đạt của mình khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự vào, sự đến, sự phổ biến hoặc sự tham gia, những điều này thường được bao hàm bởi cụm động từ "Come in".

Practice Time!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Come in"? Các câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp bạn ôn lại các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của nó. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi tình huống. Chúc bạn may mắn!

Question 1: The receptionist said, "Mr. Smith will see you now. Please ______. a) come on b) come in c) come by d) come out

Correct answer: b

Question 2: "We're still waiting for the final exam results to ______." This means the results are expected to: a) become fashionable b) be announced or arrive c) enter the room d) play a role

Correct answer: b

Question 3: "Short hairstyles for men seem to ______ every few years." What does "come in" mean here? a) Enter a building b) Arrive by mail c) Become popular or fashionable d) Finish a race

Correct answer: c

Question 4: "If we run out of ideas, that's where the creative team ______." This implies the creative team will: a) physically enter the location. b) become fashionable. c) start to play an important role or contribute. d) receive a signal.

Correct answer: c

Question 5: "I can't hear you well; the signal isn't ______ clearly." a) coming over b) coming through c) coming in d) coming at

Correct answer: c

Làm rất tốt khi hoàn thành các câu hỏi luyện tập! Ôn lại bất kỳ câu hỏi nào bạn cảm thấy khó khăn bằng cách xem lại các ý nghĩa và ví dụ. Luyện tập đều đặn với các English phrasal verbs như "Come in" là rất quan trọng để cải thiện.

Conclusion

Nắm vững cụm động từ "Come in" là một thành tựu đáng kể trong hành trình learn English trôi chảy hơn của bạn. Chúng ta đã khám phá các ý nghĩa đa dạng của nó – từ sự vào cửa và sự đến đơn giản đến việc trở nên phổ biến và đóng vai trò. Hiểu các cấu trúc khác nhau của nó và nhận biết nó trong ngữ cảnh chắc chắn sẽ nâng cao khả năng hiểu và kỹ năng đàm thoại của bạn. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thực sự tiếp thu "Come in" là luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng chú ý đến nó khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh, và đừng ngại sử dụng nó trong lời nói và bài viết của chính mình!