Tìm hiểu Động từ Cụm (Phrasal Verb): Cách Sử dụng Check up on Đúng Cách

Các động từ cụm (phrasal verbs) là nền tảng cho việc giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, thường gây khó khăn cho người học. Trong số đó, check up on là một cách diễn đạt đặc biệt hữu ích và phổ biến. Hiểu cách sử dụng check up on đúng cách có thể cải thiện đáng kể kỹ năng đàm thoại và khả năng hiểu của bạn, biến nó thành một bổ sung có giá trị cho English vocabulary của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa khác nhau của check up on, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cung cấp các từ đồng nghĩa cùng các bài tập thực hành để củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy sẵn sàng khám phá mọi thứ bạn cần biết về động từ cụm linh hoạt này!

Image illustrating the concept of using the phrasal verb Check up on someone or something

Mục lục

Check up on Nghĩa là Gì?

Động từ cụm check up on nói chung có nghĩa là điều tra, kiểm tra, hoặc giám sát ai đó hoặc điều gì đó để đảm bảo họ đang trong trạng thái thỏa đáng hoặc hành xử như mong đợi. Nó thường ngụ ý một cảm giác quan tâm, lo ngại, hoặc đôi khi, sự giám sát hoặc giám thị. Cụm từ linh hoạt này thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các mối quan hệ cá nhân và ensuring safety (đảm bảo an toàn) đến trách nhiệm chuyên môn và monitoring progress (giám sát tiến độ). Học cách sử dụng check up on sẽ giúp bạn diễn đạt các sắc thái này hiệu quả hơn.

Hiểu check up on bao gồm việc nhận ra rằng đó là một hành động được thực hiện để thu thập thông tin hoặc để xác nhận một trạng thái cụ thể. Đó không chỉ là nhìn; đó là nhìn có mục đích – thường là để xoa dịu lo lắng, xác nhận nghi ngờ, hoặc đảm bảo mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ. Điều này làm cho nó trở thành một cụm từ then chốt trong giao tiếp hiệu quả khi đối mặt với trách nhiệm hoặc sự chăm sóc.

Xem thêm:

Cấu trúc với Check up on

Động từ cụm check up ontransitive and inseparable (có tân ngữ và không thể tách rời). Điều này có nghĩa là nó luôn đi kèm với một tân ngữ, và các tiểu từ "up on" không thể bị tân ngữ tách rời. Tân ngữ luôn đứng sau động từ cụm hoàn chỉnh "check up on".

Basic Structure: Subject + check up on + Object (person, thing, situation)

Hãy cùng khám phá các nghĩa và bối cảnh khác nhau mà bạn có thể sử dụng check up on.

Meaning 1: Ensuring Someone's Well-being or Proper Behavior

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của check up on là để xem liệu một người có ổn không, có an toàn không, hoặc có hành xử phù hợp không. Cách sử dụng này thường mang ý nghĩa quan tâm, lo ngại, hoặc trách nhiệm của cha mẹ/người giám sát.

  • Structure: Subject + check up on + [person]

  • Examples:

    1. "My mom calls to Check up on me every Sunday to see how I'm doing in college. It shows she cares."
    2. "The teacher decided to Check up on the students during their group activity to ensure they were on task and not misbehaving."

In these examples, the act of "checking up on" is motivated by a desire to ensure well-being or adherence to expectations. It can be a friendly gesture or a part of a formal duty. For instance, a babysitter might check up on a sleeping child, or a manager might check up on a new employee.

Meaning 2: Monitoring the Progress or Condition of Something

Check up on cũng được sử dụng để điều tra hoặc kiểm tra tình trạng hoặc tiến độ của một nhiệm vụ, dự án, hoặc vật thể. Điều này phổ biến trong môi trường làm việc hoặc khi quản lý các nhiệm vụ.

  • Structure: Subject + check up on + [thing/situation/progress]

  • Examples:

    1. "I need to Check up on the progress of the report before the important deadline next week."
    2. "The mechanic will Check up on the car's engine to find the source of that strange noise."

This usage emphasizes the act of monitoring or inspecting. You might check up on your investments, check up on repairs being done to your house, or check up on a plant to see if it needs water. The goal here is to stay informed and ensure things are proceeding as planned or to identify any potential issues to investigate (các vấn đề cần điều tra).

Meaning 3: Verifying Information or Details

Một nghĩa quan trọng khác của check up on là để xác minh thông tin, sự kiện, hoặc chi tiết để đảm bảo chúng chính xác hoặc để xác nhận các sắp xếp. Điều này thường liên quan đến việc hỏi hoặc thực hiện một cuộc điều tra nhanh.

  • Structure: Subject + check up on + [information/task/situation]

  • Examples:

    1. "Before leaving for our long vacation, it's always wise to Check up on all the door locks and window latches."
    2. "She called the airline to Check up on her flight details and confirm there were no delays."

This aspect of check up on is about due diligence and confirmation. You might check up on a rumor you heard, check up on the opening hours of a store before visiting, or check up on an online order's shipping status. It's about taking proactive steps to ensure accuracy and avoid problems. This helps in vocabulary building (xây dựng từ vựng) for practical situations.

Important Note on Usage:

Remember, check up on is inseparable. The object of the phrasal verb always comes after "on".

  • Correct: I will check up onthe kids.
  • Incorrect: I will check the kids up on.
  • Incorrect: I will check up the kids on.

Understanding this grammatical rule is crucial for using check up on correctly and sounding natural when you learn English (học tiếng Anh).

Related Phrases and Synonyms

Trong khi check up on là một động từ cụm rất hữu ích, việc biết một số từ đồng nghĩa có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và cho phép diễn đạt sắc thái hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ có nghĩa tương tự, cùng với giải thích và ví dụ:

SynonymMeaningExample Sentence
MonitorQuan sát và kiểm tra tiến độ hoặc chất lượng của một cái gì đó trong một khoảng thời gian; theo dõi một cách có hệ thống."The doctors will monitor the patient's condition closely overnight."
InvestigateThực hiện một cuộc điều tra có hệ thống hoặc chính thức để khám phá và kiểm tra các sự kiện của một sự cố, cáo buộc, v.v."The detective was sent to investigate the mysterious disappearance."
VerifyĐảm bảo hoặc chứng minh rằng điều gì đó là đúng, chính xác hoặc hợp lý."Could you verify these figures before we submit the report?"
ExamineKiểm tra ai đó hoặc điều gì đó chi tiết để xác định bản chất hoặc tình trạng của họ; điều tra kỹ lưỡng."The customs officer will examine your luggage upon arrival."
OverseeGiám sát một người hoặc công việc, đặc biệt là trong vai trò chính thức."She was appointed to oversee the entire project from start to finish."

These synonyms can be particularly helpful when you want to be more specific about the nature of your checking. For example, "monitor" implies ongoing observation, while "investigate" suggests a more in-depth inquiry into a problem. Using these alternatives can make your English sound more precise and sophisticated, aiding your journey to learn English phrasal verbs (học các động từ cụm tiếng Anh) effectively.

Thời Gian Thực Hành!

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về check up on! Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "check up on" correctly?

a) She checked her homework up on.

b) She decided to Check up on her elderly neighbor after the storm.

c) She checked up her neighbor on.

d) She checked on up her neighbor.

Correct answer: b


Question 2: "The manager said he would Check up on our team's progress later this week." In this context, "check up on" primarily means:

a) To ask about the team's health.

b) To punish the team for mistakes.

c) To monitor or review the team's work and advancement.

d) To ignore the team's efforts.

Correct answer: c


Question 3: You are worried about a friend who has been sick. What is an appropriate way to express your intention to see how they are doing using "check up on"?

a) "I will check my friend up on."

b) "I need to Check up on my friend to see if they need anything."

c) "I will check up on the medicine for my friend."

d) "I check on up my friend."

Correct answer: b


Question 4: Which of the following situations would LEAST likely involve someone needing to "check up on" something or someone?

a) A parent wanting to know if their child arrived home safely.

b) A project manager wanting to know the status of a task.

c) Someone wanting to completely ignore a potential issue.

d) A homeowner wanting to ensure all windows are closed before a storm.

Correct answer: c

Kết luận

Việc thành thạo English phrasal verbs (các động từ cụm tiếng Anh) như check up on là một bước quan trọng để đạt được sự trôi chảy và tự tin trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu các nghĩa khác nhau của nó – cho dù đó là thể hiện sự quan tâm đến ai đó, monitoring progress (giám sát tiến độ) một nhiệm vụ, hay verifying details (xác minh chi tiết) – và cấu trúc ngữ pháp đúng của nó, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.

Chúng tôi khuyến khích bạn tích cực sử dụng check up on trong các cuộc trò chuyện và bài viết của mình. Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng cảm thấy thoải mái hơn với cụm từ linh hoạt này, biến nó thành một phần có giá trị và lâu dài trong English vocabulary (từ vựng tiếng Anh) của bạn. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá những sắc thái của ngôn ngữ tiếng Anh!