Hiểu về Cụm động từ 'Close Down': Hướng dẫn về Nghĩa và Cách sử dụng

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể giống như mở khóa một cấp độ mới trong hành trình ngôn ngữ của bạn. Những sự kết hợp độc đáo này giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, chẳng hạn như cụm từ phổ biến close down, rất cần thiết để nghe tự nhiên và hiểu tiếng Anh hàng ngày. Cụm động từ close down đặc biệt linh hoạt, xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh khác nhau, từ tin tức kinh doanh đến các cuộc thảo luận về dịch vụ công cộng. Nắm vững close down sẽ nâng cao đáng kể vốn từ vựng, khả năng hiểu và diễn đạt tiếng Anh của bạn. Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ đi sâu vào các nghĩa khác nhau của close down, xem xét tỉ mỉ các cấu trúc ngữ pháp của nó, khám phá các từ đồng nghĩa hữu ích để mở rộng phạm vi từ vựng của bạn, và cung cấp các bài tập thực hành để giúp bạn tự tin tích hợp close down vào việc sử dụng tiếng Anh chủ động của mình.

Image illustrating the meaning of the phrasal verb 'close down'

Mục lục

close down có nghĩa là gì?

Cụm động từ close down là một thuật ngữ thường gặp trong tiếng Anh, và ý nghĩa cốt lõi của nó xoay quanh việc chấm dứt hoạt động hoặc vận hành. Thông thường nhất, bạn sẽ nghe close down được sử dụng khi nói về các doanh nghiệp, cửa hàng, nhà máy hoặc các tổ chức khác đang ngừng hoạt động, thường là vĩnh viễn hoặc trong một khoảng thời gian dài. Điều này có thể do nhiều lý do khác nhau như khó khăn tài chính, thay đổi quyền sở hữu hoặc các quyết định chiến lược.

Ngoài các doanh nghiệp, close down cũng có thể mô tả hành động làm cho một địa điểm hoặc hệ thống không thể tiếp cận được. Ví dụ, các nhà chức trách có thể close down một con đường để sửa chữa, hoặc một dịch vụ trực tuyến có thể close down tạm thời để bảo trì. Nắm bắt được các sắc thái của close down là rất quan trọng để diễn giải tin tức liên quan đến các biến động kinh tế, thông báo công cộng hoặc các phát triển cộng đồng địa phương. Đó là một phần từ vựng then chốt để hiểu bản chất năng động của các dịch vụ và thương mại.

Xem thêm:

Cấu trúc với close down

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của close down là chìa khóa để sử dụng nó đúng cách. Mặc dù nó thường hoạt động như một nội động từ (nghĩa là thực thể đóng cửa là chủ ngữ), nó cũng có thể được sử dụng như một ngoại động từ, trong đó một tác nhân bên ngoài gây ra việc gì đó đóng cửa. Hãy cùng khám phá các nghĩa chính và các cấu trúc câu điển hình của chúng.

Nghĩa 1: Ngừng hoạt động (vĩnh viễn hoặc dài hạn, thường là doanh nghiệp, cửa hàng, tổ chức)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của close down. Nó biểu thị việc ngừng hoạt động dứt khoát, thường ngụ ý sự kết thúc tồn tại hoặc hình thức hoạt động hiện tại của thực thể. Các lý do có thể từ phá sản đến nghỉ hưu hoặc các quyết định kinh doanh chiến lược. Khi bạn nghe nói một công ty sẽ close down, điều đó thường có nghĩa là nó sẽ không còn kinh doanh nữa.

  • Cấu trúc 1a (Nội động từ): Chủ ngữ (doanh nghiệp, cửa hàng, v.v.) + close down.
    • Trong cấu trúc này, bản thân doanh nghiệp là chủ ngữ thực hiện hành động đóng cửa.
    • Example 1: The beloved local cinema had to close down after fifty years of operation.
    • Example 2: Many small restaurants might close down if they don't adapt to new market trends.
  • Cấu trúc 1b (Ngoại động từ): Chủ ngữ (chủ sở hữu, nhà chức trách, công ty) + close down + Tân ngữ (doanh nghiệp, cửa hàng, nhà máy, v.v.).
    • Ở đây, một thực thể bên ngoài đang thực hiện hành động khiến doanh nghiệp đóng cửa.
    • Example 1: The parent company decided to close down its underperforming subsidiary.
    • Example 2: Due to safety violations, the health department ordered them to close down the kitchen immediately.

Nghĩa 2: Làm cho một địa điểm, hệ thống hoặc dịch vụ không thể tiếp cận được hoặc không hoạt động

Nghĩa này mở rộng ra ngoài các doanh nghiệp, bao gồm cả cơ sở hạ tầng, dịch vụ hoặc thậm chí là các nền tảng kỹ thuật số. Việc đóng cửa có thể là tạm thời (ví dụ: để bảo trì, vì lý do an toàn) hoặc vĩnh viễn. Cách dùng này thường ngụ ý một hành động được thực hiện bởi một cơ quan chức năng hoặc người vận hành. Học nghĩa này của close down giúp ích trong việc hiểu các thông báo công cộng hoặc sự gián đoạn dịch vụ.

  • Cấu trúc (Thường là Ngoại động từ): Chủ ngữ (cơ quan chức năng, người vận hành) + close down + Tân ngữ (đường, trang web, hệ thống, cơ sở, v.v.).
    • Example 1: The police will close down several streets during the marathon for public safety.
    • Example 2: The university had to close down the online registration portal due to a technical glitch.
  • Cấu trúc (Nội động từ - ít phổ biến với nghĩa này, nhưng có thể nếu bản thân hệ thống là chủ ngữ): Chủ ngữ (hệ thống, dịch vụ) + close down.
    • Example 1: The old email server will close down next month, and users must migrate.

Nghĩa 3: Trở nên thu mình về mặt cảm xúc, im lặng và không phản ứng (của một người)

Đây là một ứng dụng ẩn dụ và tâm lý hơn của close down. Khi một người "closes down", họ ngừng giao tiếp, chia sẻ cảm xúc hoặc tương tác xã hội, thường là một cơ chế bảo vệ để đối phó với căng thẳng, buồn bã, chỉ trích hoặc cảm thấy quá tải. Nó gợi ý việc cắt đứt sự biểu lộ cảm xúc.

  • Cấu trúc (Nội động từ): Chủ ngữ (người) + close down.
    • Cách dùng này hầu như luôn là nội động từ, mô tả trạng thái của người đó.
    • Example 1: Whenever his parents argued, the little boy would close down and retreat into his own world.
    • Example 2: She tends to close down during intense discussions rather than express her disagreement openly.

Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng xung quanh một cụm động từ chính như close down có thể nâng cao đáng kể sự linh hoạt ngôn ngữ của bạn. Sử dụng từ đồng nghĩa cho phép bạn tránh lặp lại, diễn đạt các sắc thái nghĩa tinh tế hơn và điều chỉnh ngôn ngữ của bạn theo các mức độ trang trọng khác nhau. Các từ đồng nghĩa dưới đây chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kinh doanh của "close down", là cách ứng dụng phổ biến nhất của nó.

Mỗi từ đồng nghĩa cung cấp một sắc thái hơi khác nhau hoặc được ưa dùng trong các ngữ cảnh cụ thể. Việc làm quen với chúng sẽ khiến tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và chính xác hơn.

SynonymExplanationExample Sentence
Shut downRất giống với "close down", thường có thể thay thế cho nhau. Nó có nghĩa là ngừng hoạt động, dù là doanh nghiệp, máy móc hay hệ thống.The factory had to shut down one of its production lines.
Cease operationsMột thuật ngữ trang trọng hơn để ngừng mọi hoạt động kinh doanh. Thường được sử dụng trong các thông báo chính thức hoặc bối cảnh pháp lý.The company announced it would cease operations by the end of the year.
Go out of businessĐặc biệt đề cập đến việc một doanh nghiệp thất bại và ngừng kinh doanh vĩnh viễn, thường là do vấn đề tài chính.After years of losses, the bookstore finally had to go out of business.
LiquidateTrong ngữ cảnh kinh doanh, điều này có nghĩa là đóng cửa một công ty bằng cách bán tất cả tài sản của nó để thanh toán nợ nần. Nó ngụ ý khó khăn tài chính.The bankrupt company was forced to liquidate its remaining stock.
Wind up(Chủ yếu là tiếng Anh Anh) Kết thúc công việc của một công ty, thường bao gồm bán tài sản và thanh toán cho chủ nợ trước khi giải thể.The directors voted to wind up the affairs of the struggling subsidiary.
DiscontinueNgừng làm, cung cấp hoặc sản xuất một cái gì đó. Có thể áp dụng cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc toàn bộ doanh nghiệp.The manufacturer decided to discontinue the older model.
Fold(Không trang trọng) Một doanh nghiệp thất bại và đóng cửa.Many new tech startups fold within their first few years.

Bằng cách kết hợp các lựa chọn thay thế này cho close down, bạn có thể làm cho giao tiếp của mình đa dạng và có sức ảnh hưởng hơn.

Thời gian Luyện tập!

Bây giờ bạn đã tìm hiểu về các nghĩa và cấu trúc của close down, đã đến lúc kiểm tra kiến thức của bạn! Các bài tập này sẽ giúp củng cố những gì bạn đã học và xây dựng sự tự tin khi sử dụng cụm động từ quan trọng này. Đọc kỹ từng câu hỏi và chọn câu trả lời đúng nhất.

Question 1: Which sentence uses "close down" to mean a business has permanently stopped trading? a) The library will close down early tonight due to staff shortages. b) The iconic department store had to close down after a century of service. c) He needs to close down all the applications before restarting his computer. d) When questioned, the suspect would simply close down and say nothing.

Correct answer: b Explanation: Option 'b' clearly refers to a business ceasing operations permanently. 'a' is temporary, 'c' refers to software, and 'd' refers to a person becoming uncommunicative.

Question 2: "The government announced plans to _____ several outdated power plants over the next decade." a) close in on b) close out c) close down d) close up

Correct answer: c Explanation: "Close down" is the appropriate phrasal verb for ceasing the operations of facilities like power plants.

Question 3: A person who "closes down" during a difficult conversation is likely to: a) Become more talkative and expressive. b) Actively seek a solution to the problem. c) Become quiet, unresponsive, and emotionally withdrawn. d) Close the door to the room.

Correct answer: c Explanation: This question tests the figurative meaning of "close down" related to emotional withdrawal.

Question 4: "Due to the approaching hurricane, the mayor ordered all coastal businesses to _____ immediately." a) shut off b) turn off c) close down d) break down

Correct answer: c Explanation: "Close down" is suitable here, meaning to cease operations, especially under an official order for safety. "Shut down" could also fit, but "close down" is a strong option provided.

Question 5: Which of the following is the least likely direct synonym for "The factory will close down"? a) The factory will shut down. b) The factory will cease operations. c) The factory will go out of business. d) The factory will close up.

Correct answer: d Explanation: "Close up" usually means to lock the doors at the end of a day, not necessarily permanent closure. The others are closer synonyms for permanent cessation.

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như close down thực sự là một phần đáng giá trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, hiểu rõ các nghĩa khác nhau của nó—từ việc các doanh nghiệp ngừng hoạt động đến việc các cá nhân trở nên thu mình về mặt cảm xúc—và các cấu trúc ngữ pháp của nó cho phép giao tiếp tinh tế và chính xác hơn. Bằng cách làm quen với close down và các từ đồng nghĩa của nó, bạn không chỉ học từ vựng; bạn đang có được các công cụ để hiểu rõ hơn và tương tác tốt hơn với thế giới nói tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng close down trong việc đọc, nghe và nói của bạn, và xem sự trôi chảy và tự tin của bạn phát triển.