Tìm hiểu Cụm động từ Tiếng Anh: come before Come Before
Học các cụm động từ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát của bạn, và hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào một cụm từ hữu ích như vậy: come before Come Before. Hiểu cách sử dụng "come before come before" sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng hiểu tiếng Anh của bạn, giúp giao tiếp của bạn chính xác hơn. Bài viết này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của come before come before, cấu trúc ngữ pháp, các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Hãy sẵn sàng để xem cụm động từ này có thể làm giàu kỹ năng tiếng Anh của bạn như thế nào!
Mục lục
- come before Come Before có nghĩa là gì?
- Cấu trúc với come before Come Before
- Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
come before Come Before có nghĩa là gì?
Cụm động từ come before Come Before thường biểu thị rằng một điều gì đó xảy ra trước một điều khác, hoặc về thời gian, thứ tự, hoặc tầm quan trọng. Nó cũng có thể có nghĩa là xuất hiện trước ai đó, thường là trong một bối cảnh trang trọng như tòa án hoặc một ủy ban chính thức. Hiểu rõ những sắc thái khác biệt này là chìa khóa để sử dụng come before Come Before một cách chính xác và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Xem thêm: Article 375
Cấu trúc với come before Come Before
Cụm động từ come before Come Before rất linh hoạt, và cấu trúc của nó trong câu phụ thuộc rất nhiều vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Nó thường là một cụm động từ không tách rời được (inseparable phrasal verb), nghĩa là tân ngữ (nếu có) thường đi sau giới từ "before". Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến liên quan đến các nghĩa khác biệt của nó. Hiểu rõ những cấu trúc này là rất quan trọng để sử dụng come before Come Before một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh của bạn, thêm sự chính xác vào các phát ngôn của bạn về trình tự, mức độ ưu tiên hoặc sự xuất hiện chính thức.
Nghĩa 1: Để xảy ra trước về thời gian hoặc thứ tự
Đây có thể nói là ứng dụng trực tiếp và thường xuyên nhất của come before Come Before. Nó biểu thị rằng một sự kiện, một vật, hoặc một giai đoạn xảy ra hoặc được định vị sớm hơn một điều khác trong một trình tự hoặc dòng thời gian. Hãy xem nó như việc thiết lập mối quan hệ theo trình tự thời gian hoặc tuần tự, làm rõ thứ tự xảy ra hoặc tồn tại của các sự việc.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + come before Come Before + Danh từ (Thứ/Sự kiện/Người đi sau)
- Example 1: In a traditional multi-course meal, the appetizers usually come before the main course.
- Example 2: For most children, learning to crawl comes before learning to walk, marking a key developmental stage.
Nghĩa 2: Để quan trọng hơn điều gì đó khác (có quyền ưu tiên)
Khi come before Come Before được sử dụng với nghĩa này, đó là về việc thiết lập thứ bậc về tầm quan trọng hoặc ưu tiên. Một điều gì đó được coi trọng hoặc quan trọng hơn một điều khác, hướng dẫn các quyết định hoặc hành động. Cách sử dụng này thường phản ánh những giá trị sâu sắc, nguyên tắc hướng dẫn, hoặc nhu cầu cấp bách đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Thứ quan trọng hơn) + come before Come Before + Danh từ (Thứ kém quan trọng hơn)
- Example 1: For dedicated emergency responders, the duty to save lives must always come before personal comfort.
- Example 2: In effective project management, ensuring the critical path tasks are completed often comes before tackling minor enhancements.
Nghĩa 3: Để xuất hiện trước ai đó, đặc biệt là để xét xử hoặc xem xét chính thức
Nghĩa này mang sắc thái trang trọng hơn, thường là chính thức hoặc pháp lý. Nó đề cập đến hành động một cá nhân hoặc một vấn đề được trình bày trước một nhân vật có thẩm quyền, một ủy ban, một tòa án, hoặc bất kỳ cơ quan chính thức nào để xem xét, phán quyết hoặc ra quyết định. Ngữ cảnh ở đây thường nghiêm túc và bao gồm sự xem xét kỹ lưỡng.
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Người/Trường hợp/Đề xuất) + come before Come Before + Danh từ (Cơ quan thẩm quyền/Nhóm/Tòa án)
- Example 1: The witness is scheduled to come before the grand jury next Tuesday to provide testimony.
- Example 2: Any new policy proposal for the organization has to come before the board of directors for thorough approval.
Nghĩa 4: Để được xem xét hoặc xử lý sớm hơn điều gì đó khác (chương trình nghị sự/nhiệm vụ)
Nghĩa này liên quan chặt chẽ đến cả việc xảy ra trước về thời gian/thứ tự và có quyền ưu tiên, nhưng thường áp dụng cụ thể cho các mục trong chương trình nghị sự, các nhiệm vụ trong quy trình làm việc, hoặc các chủ đề thảo luận. Đó là về thứ tự có chủ ý mà các việc được giải quyết hoặc quản lý, thường để đảm bảo hiệu quả hoặc tập trung vào các ưu tiên.
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Mục đang được xem xét) + come before Come Before + Danh từ (Các mục/nhiệm vụ khác)
- Example 1: On today's packed meeting agenda, the budget review comes before the marketing strategy discussion.
- Example 2: Addressing the immediate system security vulnerability must come before any other software update to prevent data breaches.
Xem thêm: Article 380
Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan
Hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng tiếng Anh của bạn và cho phép bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự theo những cách khác nhau, tinh tế hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các nghĩa khác nhau của "come before come before", cùng với ý nghĩa cụ thể và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng chúng.
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Precede | Xảy ra, đi, hoặc tồn tại trước điều gì đó hoặc ai đó khác về thời gian hoặc thứ tự. | The introductory remarks will precede the main presentation. |
Antedate | Xảy ra sớm hơn điều gì đó khác về ngày tháng; có trước. | This handwritten manuscript antedates the first printed version by nearly a century. |
Take precedence over | Được coi là quan trọng hơn ai đó hoặc điều gì đó khác. | In emergency situations, safety protocols take precedence over routine procedures. |
Appear before | Trình diện một cách chính thức trước một người hoặc một nhóm có thẩm quyền. | The applicant had to appear before the admissions committee for an interview. |
Lead up to | Xảy ra trước một sự kiện và là một phần của sự chuẩn bị cho sự kiện đó. | The weeks of intense training lead up to the championship game. |
Xem thêm: Article 418
Thời gian luyện tập!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về come before Come Before với một vài câu hỏi. Đọc kỹ từng câu và chọn phương án phù hợp nhất với ngữ cảnh hoặc sử dụng đúng cụm động từ.
Question 1: Which sentence correctly uses "come before" to mean 'precede in time'?a) The detailed planning stages must come before the execution of the project.b) His personal ambitions often come before the collective goals of the team.c) The controversial case will come before the Supreme Court next term.d) In this ethical dilemma, principles should come before convenience.
Correct answer: a
Question 2: "In our company's philosophy, customer satisfaction must _______ short-term profits." Which phrase best completes the sentence to indicate priority?a) come afterb) come beforec) come withd) come around
Correct answer: b
Question 3: The nominated candidate was understandably nervous to _______ the selection committee for the final interview.a) come afterb) come beforec) come byd) come into
Correct answer: b
Question 4: Choose the sentence where "come before" means 'to appear in front of an authority for consideration or judgment'.a) In the cycle of seasons, spring always comes before summer.b) My commitment to my family's well-being comes before my desire for leisure.c) The proposal for the new community center will come before the town council next Monday for a vote.d) In a well-written book, the preface often comes before the first chapter to set the context.
Correct answer: c
Kết luận
Nắm vững các cụm động từ tiếng Anh như come before Come Before là một bước tiến quan trọng trong hành trình đạt được trình độ tiếng Anh cao hơn và giao tiếp tự nhiên hơn. Hiểu các nghĩa khác nhau của nó – dù là đi trước về thời gian hoặc thứ tự, có quyền ưu tiên do tầm quan trọng, hay xuất hiện trước một cơ quan có thẩm quyền – và biết cách cấu trúc câu với nó, cho phép diễn đạt chính xác và tinh tế hơn. Tiếp tục luyện tập sử dụng come before Come Before trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, quan sát cách người bản ngữ sử dụng nó, và bạn sẽ thấy sự tự tin và sự lưu loát trong vốn từ vựng tiếng Anh của mình ngày càng mạnh mẽ hơn!