Hiểu về Cụm động từ: Cách sử dụng "Cancel out" một cách chính xác

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một phần thú vị trong hành trình ngôn ngữ của bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ linh hoạt cancel out. Hiểu cách sử dụng cancel out một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự trung hòa hoặc cân bằng hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của cancel out, cấu trúc ngữ pháp, từ đồng nghĩa và cung cấp bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Đến cuối bài, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi kết hợp cụm động từ hữu ích này vào các cuộc hội thoại tiếng Anh của mình.

Image showing contrasting elements that cancel out each other

Mục lục

Ý nghĩa của "Cancel out" là gì?

Cụm động từ cancel out nhìn chung có nghĩa là hai hoặc nhiều thứ có tác động trái ngược lẫn nhau, sao cho kết quả tổng thể là trung hòa hoặc bằng không. Nó ngụ ý rằng tác động của cái này bị phủ nhận hoặc cân bằng bởi cái khác. Khái niệm này rất quan trọng để hiểu các cách diễn đạt tinh tế trong tiếng Anh và sẽ giúp bạn sử dụng cancel out một cách chính xác.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Call Out Nghĩa và Cách sử dụng trong Tiếng Anh

Cấu trúc với "Cancel out"

Cụm động từ cancel out thường được sử dụng ở dạng nội động từ (nghĩa là nó không có tân ngữ trực tiếp mà chủ ngữ tác động lên để "cancel out"), hoặc với "each other" (lẫn nhau) hay "one another" (cũng có nghĩa là lẫn nhau). Đôi khi, một thứ (Chủ ngữ) có thể cancel out một thứ khác (Tân ngữ). Hãy cùng khám phá các ý nghĩa và cấu trúc phổ biến của nó để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cancel out.

Ý nghĩa 1: Trung hòa hoặc phủ nhận tác động của cái gì đó

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của cancel out. Đó là khi hai lực lượng, số lượng hoặc tác động đối lập thực sự khiến nhau trở nên không liên quan hoặc giảm hiệu quả ròng xuống bằng không. Ý nghĩa này là nền tảng để nắm bắt ý tưởng cốt lõi đằng sau cancel out.

  • Cấu trúc 1 (Nội động từ, thường đi với "each other"): Chủ ngữ + cancel out (+ each other)

    • Example 1: The good news and the bad news seemed to cancel out each other, leaving us unsure how to feel.
    • Example 2: Their positive arguments and negative arguments eventually cancel out.
  • Cấu trúc 2 (Ngoại động từ): Chủ ngữ + cancel out + Tân ngữ

    • Example 1: The extra payment will cancel out the previous debt.
    • Example 2: Her kindness didn't cancel out his rude behavior entirely, but it helped.

Ý nghĩa 2: Cân bằng về không (thường trong kế toán hoặc toán học)

Cách sử dụng cancel out này đề cập đến khi các khoản nợ và khoản có, hoặc các số dương và số âm, cân bằng nhau hoàn hảo, dẫn đến tổng ròng bằng không. Ngữ cảnh tài chính và toán học thường sử dụng cancel out theo cách này.

  • Cấu trúc 1 (Nội động từ): Chủ ngữ (số nhiều hoặc danh từ tập hợp) + cancel out

    • Example 1: After all the calculations, the profits and losses for this quarter cancel out.
    • Example 2: In this equation, the positive and negative terms will cancel out.
  • Cấu trúc 2 (Ngoại động từ, ít phổ biến hơn đối với ý nghĩa toán học cụ thể này nhưng vẫn có thể): Một tập hợp số liệu + cancel out + một tập hợp số liệu khác

    • Example 1: The credits cancel out the debits on the balance sheet.
    • Example 2: His unexpected bonus helped cancel out the cost of the car repairs.

Ý nghĩa 3: Quyết định rằng một sự kiện đã sắp xếp sẽ không diễn ra (ít phổ biến, "cancel" phổ biến hơn, nhưng "cancel out" có thể ngụ ý việc loại bỏ nó khỏi lịch trình do các sự kiện xung đột)

Mặc dù "cancel" trực tiếp hơn cho các sự kiện, cancel out có thể được sử dụng nếu một sự kiện khiến sự kiện khác bị loại bỏ khỏi lịch trình hoặc kế hoạch, thường là vì chúng xung đột hoặc cái này khiến cái kia trở nên không cần thiết. Theo nghĩa này, một thứ thực sự vô hiệu hóa kế hoạch cho thứ khác.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (ví dụ: một sự kiện xung đột) + cancel out + Tân ngữ (sự kiện bị hủy)
    • Example 1: The urgent meeting cancelled out our lunch plans.
    • Example 2: Unfortunately, the rainstorm cancelled out the outdoor concert. (Here, "cancelled" is more common, but "cancelled out" emphasizes the rain being the reason for the plans being nullified).

Điều quan trọng cần lưu ý là đối với ý nghĩa thứ ba, việc chỉ sử dụng "cancel" thường phổ biến và trực tiếp hơn (ví dụ: "They cancelled the concert"). Tuy nhiên, cancel out có thể được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc yếu tố xung đột dẫn đến việc hủy bỏ. Ý nghĩa chính của cancel out xoay quanh sự trung hòa.

Hiểu rõ các cấu trúc này là chìa khóa để sử dụng cancel out một cách chính xác. Hãy chú ý xem động từ đang tác động lên một tân ngữ hay nếu các thứ đang tự cancel out lẫn nhau. Việc sử dụng cancel out đúng cách sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và chính xác hơn.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Call on Ý Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và hiểu rõ hơn về cụm động từ chúng ta đang thảo luận, hãy cùng xem xét một số từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan. Các lựa chọn thay thế này có thể giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự với các sắc thái khác nhau, mở rộng lựa chọn của bạn vượt ra ngoài chỉ một cụm động từ.

SynonymMeaningExample Sentence
OffsetĐể cân bằng một ảnh hưởng, tác động hoặc khoản nợ với một thứ khác.The company's profits were offset by high operational costs.
NeutralizeNgăn chặn cái gì đó có tác dụng bằng cách tạo ra một tác dụng ngược lại.They added a chemical to neutralize the acid in the soil.
CounteractHành động chống lại cái gì đó để giảm lực lượng của nó hoặc trung hòa nó.This medicine should help counteract the effects of the poison.
BalanceLàm cho mọi thứ bằng nhau về trọng lượng, lực lượng hoặc tầm quan trọng.The strengths and weaknesses of the plan seem to balance each other.
NegateKhiến cái gì đó không có tác dụng.The poor customer service negated the benefits of the product.

Những từ này cung cấp các sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau. Ví dụ, neutralize thường ngụ ý làm cho cái gì đó trở nên vô hại, trong khi offset phổ biến trong các ngữ cảnh tài chính. Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của điều bạn muốn diễn đạt là đang bị vô hiệu hóa hoặc cân bằng.

Xem thêm: Call off Giải thích Hướng dẫn Chi Tiết Cụm Động Từ Tiếng Anh

Thời gian thực hành!

Hãy kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence best uses "cancel out" to mean neutralize? a) The loud music will cancel out the party. b) The two opposing forces cancel out each other, resulting in no movement. c) I need to cancel out my subscription. d) He decided to cancel out of the meeting.

Correct answer: b

Question 2: "The good news about the project and the bad news about the budget seem to _________ each other." Which phrasal verb fits best? a) call off b) cancel out c) put off d) take out

Correct answer: b

Question 3: What does it mean if two debits and credits "cancel out" on a balance sheet? a) There is a large profit. b) There is a significant loss. c) They balance each other, resulting in a net of zero. d) More information is needed.

Correct answer: c

Question 4: "The unexpected holiday bonus helped to _________ the cost of the emergency car repair." Which word is a good synonym for the main phrasal verb we are discussing in this context? a) Amplify b) Increase c) Offset d) Begin

Correct answer: c

Bạn làm bài thế nào? Thực hành với các ví dụ và câu hỏi như thế này là một cách tuyệt vời để nắm vững các cụm động từ. Đừng ngần ngại tự tạo câu của riêng mình nữa nhé!

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng chính xác cụm động từ được tập trung trong bài viết này giúp tăng cường đáng kể khả năng diễn đạt các ý tưởng tinh tế trong tiếng Anh của bạn, đặc biệt là những ý tưởng liên quan đến sự cân bằng, trung hòa hoặc bù trừ tác động. Bằng cách tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau, cấu trúc phổ biến và các từ đồng nghĩa liên quan, bạn đã thực hiện một bước tiến lớn hướng tới giao tiếp chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và chẳng bao lâu cụm động từ này sẽ trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.