Hiểu về Cụm động từ 'Call Out': Nghĩa và Cách sử dụng trong Tiếng Anh

Chào mừng, các bạn học tiếng Anh! Bạn đã sẵn sàng chinh phục một trong những khía cạnh phổ biến và đa diện nhất của từ vựng tiếng Anh chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về cụm động từ linh hoạt "Call out". Hiểu các cụm động từ là một bước quan trọng để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn và đạt được sự trôi chảy thực sự, vì chúng xuất hiện khắp nơi trong giao tiếp và văn viết hàng ngày. "Call out" thoạt nhìn có vẻ đơn giản, nhưng nó mang nhiều nghĩa khác nhau có thể làm thay đổi đáng kể thông điệp của bạn tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hướng dẫn toàn diện này sẽ đưa bạn qua các định nghĩa khác nhau của "Call out", giải thích cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, cung cấp các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan hữu ích, và đưa ra các bài tập thực hành hấp dẫn để củng cố hiểu biết của bạn. Đến cuối cùng, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để sử dụng "Call out" một cách chính xác và tự tin.

Understanding the Phrasal Verb Call Out

Mục lục

Call Out Nghĩa là gì?

Các cụm động từ, sự kết hợp giữa một động từ và một tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), thường có nghĩa thành ngữ khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ. Cụm động từ "Call out" là một ví dụ hoàn hảo cho điều này, là một cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh với nhiều nghĩa quan trọng. Chủ yếu, nó có thể biểu thị việc hét lên để thu hút sự chú ý, công khai chỉ trích hành động hoặc lời nói của ai đó, hoặc gọi ai đó đến để giúp đỡ hoặc cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp. Nắm bắt những sắc thái này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu lầm.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Call on Ý Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Cấu trúc với Call Out: Khám phá các nghĩa khác nhau của nó

Hiểu cách xây dựng câu với "Call out" là điều cần thiết để sử dụng nó một cách chính xác. Cấu trúc thường thay đổi một chút tùy thuộc vào nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt, và tiểu từ "out" đóng vai trò quan trọng trong việc sửa đổi động từ "call". Hãy cùng khám phá các nghĩa chính và cách xây dựng câu điển hình của chúng để giúp bạn sử dụng "Call out" một cách chính xác.

Nghĩa 1: Hét hoặc nói lớn để thu hút sự chú ý

Đây là một trong những cách sử dụng "Call out" đơn giản nhất. Nó thường ngụ ý việc nâng cao giọng nói để ai đó có thể nghe thấy bạn, có thể từ xa, trong môi trường ồn ào hoặc để được chú ý. Hãy nghĩ về nó như việc phát ra giọng nói của bạn ra ngoài.

  • Cấu trúc 1a (Nội động từ - không có tân ngữ trực tiếp ngay sau "out"): Chủ ngữ + call out + (cho ai đó) + (vì điều gì đó)

    • Sử dụng cấu trúc này khi trọng tâm là hành động hét hoặc hướng đến/vì ai đó.
    • Example 1: She called out to him from across the crowded street, but he didn't seem to hear her.
    • Example 2: The children, lost in the dense woods, began to call out for help as darkness fell.
  • Cấu trúc 1b (Ngoại động từ - có tân ngữ trực tiếp, điều gì đang được hét lên): Chủ ngữ + call out + [điều gì được nói/hét]

    • Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn chỉ rõ những từ hoặc thông điệp nào đang được hét lên.
    • Example 1: He called out my name with surprise when he unexpectedly saw me in the audience.
    • Example 2: "Wait for me, please!" she called out anxiously as the bus started to pull away from the stop.

Nghĩa 2: Công khai chỉ trích ai đó hoặc hành động của họ; Thách thức

Nghĩa này của "Call out" liên quan đến việc công khai xác định và chỉ trích hành vi, lời nói hoặc ý tưởng bị coi là sai, không công bằng, không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được. Nó ngụ ý một hình thức đối đầu hoặc bắt ai đó chịu trách nhiệm. Nó cũng có thể có nghĩa là trực tiếp thách thức ai đó.

  • Cấu trúc 2a (Ngoại động từ - có tân ngữ trực tiếp, người/đối tượng bị chỉ trích/thách thức): Chủ ngữ + call out + [ai đó/điều gì đó]

    • Sử dụng cấu trúc này cho việc chỉ trích hoặc thách thức công khai chung chung.
    • Example 1: The investigative journalist called out the politician for his consistently misleading statements during the campaign.
    • Example 2: Frustrated consumers and advocates called out the company for its unethical and environmentally damaging practices.
  • Cấu trúc 2b (Ngoại động từ - chỉ rõ lý do chỉ trích): Chủ ngữ + call out + [ai đó/điều gì đó] + for [lý do/hành động]

    • Cấu trúc này cụ thể hơn, làm nổi bật nguyên nhân của sự chỉ trích.
    • Example 1: During the team meeting, she bravely called him out for consistently being late and unprepared.
    • Example 2: The local community called out the city council for its apparent lack of transparency regarding the new development project.
  • Cấu trúc 2c (Biến thể phổ biến - tập trung vào điểm gây tranh cãi cụ thể): Chủ ngữ + call + [ai đó] + out + on [điều gì đó cụ thể]

    • Cấu trúc này rất phổ biến cho việc đối đầu trực tiếp về một hành vi hoặc lời nói cụ thể.
    • Example 1: He finally called her out on her inconsistent alibis and demanded the truth.
    • Example 2: The moderator had to call the debater out on his use of logical fallacies.

Nghĩa 3: Gọi ai đó đến để cung cấp dịch vụ hoặc làm nhiệm vụ (Đặc biệt là Dịch vụ Khẩn cấp hoặc Chuyên gia)

Cách dùng này đề cập đến việc yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó đến một địa điểm cụ thể để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần chú ý khẩn cấp hoặc các dịch vụ chuyên nghiệp chuyên biệt.

  • Cấu trúc (Ngoại động từ - có tân ngữ trực tiếp, người/dịch vụ được gọi đến): Chủ ngữ + call out + [ai đó/dịch vụ]
    • Điều này cho biết việc đưa ra yêu cầu chính thức hoặc cần thiết về sự hiện diện chuyên nghiệp của ai đó.
    • Example 1: When the building caught fire, the occupants had to quickly call out the fire brigade.
    • Example 2: We experienced a major plumbing issue and had to call out a plumber to fix the burst pipe in the middle of the night.
    • Example 3: The military may call out the reserves during a national emergency.

Học cách phân biệt các nghĩa và cấu trúc này sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng "Call out" một cách chính xác và hiệu quả của bạn. Luôn chú ý đến các từ xung quanh và ngữ cảnh tổng thể, vì đây là những chìa khóa quan trọng để hiểu nghĩa cụ thể nào của "Call out" được dự định trong bất kỳ tình huống nào. Điều này sẽ giúp bạn tránh hiểu sai cả khi nghe lẫn khi nói hoặc viết.

Xem thêm: Call off Giải thích Hướng dẫn Chi Tiết Cụm Động Từ Tiếng Anh

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và đa dạng hơn. Mặc dù không có từ đồng nghĩa nào hoàn toàn phù hợp với tất cả các nghĩa của "Call out", đây là một số lựa chọn thay thế nắm bắt ý tưởng tương tự tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩaMeaningExample Sentence
ShoutNói điều gì đó rất lớn, thường để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc.He had to shout to be heard over the music.
CriticizeChỉ ra lỗi của (ai đó hoặc điều gì đó) một cách không tán thành.The report criticized the lack of safety measures.
SummonRa lệnh cho ai đó phải có mặt; gọi đến, đặc biệt là để làm nhiệm vụ.The manager summoned her to his office.
ChallengeMời ai đó tham gia một cuộc thi, tranh chấp hoặc đặt câu hỏi về điều gì đó.She challenged his views on the new policy.
DenounceCông khai tuyên bố là sai hoặc xấu xa; lên án.Activists denounced the government's inhumane decision.

Sử dụng các từ đồng nghĩa này có thể giúp bạn tránh lặp từ và thể hiện sắc thái chính xác hơn. Hãy nhớ xem xét ngữ cảnh cụ thể khi chọn từ thay thế cho "Call out". Ví dụ, trong khi "shout" có thể thay thế "Call out" khi nó có nghĩa là nói lớn, nó sẽ không phù hợp khi "Call out" có nghĩa là chỉ trích.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Call in Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Thời gian Thực hành!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "Call out" với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses "Call out" to mean summoning for a service? a) The teacher will call out students who misbehave.

b) We had to call out an engineer when the heating broke down.

c) She called out a warning to the children near the road.

d) He called out his friend for not keeping his promise.

Correct answer: b

Question 2: The activist decided to _____ the company's unethical labor practices at the press conference. a) call out on

b) call out for

c) call out

d) call off

Correct answer: c

Question 3: When I saw smoke, my first instinct was to _____ for help. a) call out

b) call in

c) call on

d) call up

Correct answer: a

Question 4: "If you disagree with my point, feel free to _____ me _____ it during the Q&A session," the speaker announced. a) call / up on

b) call / out on

c) call / in on

d) call / for

Correct answer: b

Bạn làm bài thế nào? Xem lại các nghĩa và câu ví dụ sẽ giúp ích nếu bạn gặp khó khăn với bất kỳ câu hỏi nào. Luyện tập kiên trì là chìa khóa để thành thạo các cụm động từ như "Call out".

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như "Call out" là một bước quan trọng hướng tới sự trôi chảy trong tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, "Call out" là một động từ linh hoạt với nhiều nghĩa quan trọng, từ hét lên và chỉ trích đến gọi giúp đỡ và đưa ra thách thức. Hiểu các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó cho phép giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng nó trong nhiều câu khác nhau, và chẳng bao lâu bạn sẽ sử dụng "Call out" một cách tự tin và chính xác trong các cuộc hội thoại và bài viết hàng ngày của mình. Đừng ngại call out để được giúp đỡ nếu bạn cần trong hành trình học tập của mình!