🎶 Luyện nghe và từ vựng với nhạc tiếng Anh nổi tiếng. Cài đặt MusicLearn ngay!

Hiểu về Cụm động từ "Look Up": Các nghĩa và Cách dùng trong Tiếng Anh

học các cụm động từ trong Tiếng Anh có thể tăng đáng kể sự trôi chảy của bạn và làm cho cuộc trò chuyện của bạn nghe tự nhiên hơn. Hôm nay, chúng ta đang tập trung vào một cụm từ rất phổ biến nhưng đa diện: look up. Nắm vững cách sử dụng đúng look up là một bước tuyệt vời trong việc xây dựng vốn từ vựng của bạn và chắc chắn sẽ cải thiện khả năng hiểu Tiếng Anh, đặc biệt khi nghe người bản ngữ nói. Cụm động từ đa năng này mang nhiều nghĩa khác nhau, từ việc tra cứu thông tin trong từ điển đến mô tả một tình huống đang cải thiện, hoặc thậm chí là quyết định đi thăm một người bạn cũ. Trong hướng dẫn toàn diện này, bạn sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của look up, xem cách cấu trúc câu với nó, tìm hiểu các từ đồng nghĩa liên quan, và cuối cùng, kiểm tra hiểu biết của bạn với một số bài tập thực hành. Hãy bắt đầu làm chủ look up!

Understanding the phrasal verb look up

Mục lục

Look Up Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ là một phần hấp dẫn và thiết yếu của ngôn ngữ Tiếng Anh, thường kết hợp một động từ phổ biến với một giới từ hoặc trạng từ để tạo ra một nghĩa hoàn toàn mới. Điều này đôi khi có thể là thách thức đối với người học, nhưng hiểu chúng sẽ mở ra một cách nói chuyện tinh tế và tự nhiên hơn. Cụm động từ look up là một ví dụ hoàn hảo về tính linh hoạt này. Chủ yếu, nó biểu thị hành động tìm kiếm thông tin cụ thể, thường trong một nguồn tham khảo như từ điển hoặc cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, tiện ích của nó không dừng lại ở đó. look up cũng có thể truyền tải một cảm giác lạc quan, đề cập đến sự cải thiện trong một tình huống hoặc hoàn cảnh. Hơn nữa, nó được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm và thăm một người, thường là một người quen mà bạn đã lâu không gặp. Nhận biết các ngữ cảnh khác nhau này là chìa khóa để sử dụng look up một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày của bạn.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Look through Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Cấu trúc với Look Up

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của look up cho mỗi nghĩa của nó là rất quan trọng để sử dụng đúng. Cụm động từ này có thể là ngoại động từ (yêu cầu một tân ngữ) và đôi khi là tách rời (tân ngữ có thể đứng giữa "look" và "up"), hoặc nội động từ (không yêu cầu tân ngữ) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy phân tích các nghĩa phổ biến của nó và cấu trúc câu điển hình của chúng.

Nghĩa 1: Tìm kiếm thông tin

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của look up. Nó có nghĩa là tìm một mẩu thông tin cụ thể bằng cách tham khảo một nguồn tài liệu như từ điển, bách khoa toàn thư, danh bạ điện thoại hoặc công cụ tìm kiếm trực tuyến. Khi được sử dụng với nghĩa này, look up là ngoại động từ và có thể tách rời.

  • Cấu trúc 1 (Tách rời - Tân ngữ là danh từ): Chủ ngữ + look + [tân ngữ/thông tin] + up

    • Giải thích: Tân ngữ là danh từ (thông tin đang được tìm kiếm) có thể đặt giữa "look" và "up".
    • Example 1: I need to look the train schedule up before we leave.
    • Example 2: Could you look that unfamiliar word up for me?
  • Cấu trúc 2 (Tách rời - Tân ngữ là đại từ): Chủ ngữ + look + [tân ngữ là đại từ: it, them, v.v.] + up

    • Giải thích: Nếu tân ngữ là đại từ (như it, them, this, that), nó phải đứng giữa "look" và "up".
    • Example 1: The address? I'll look it up on the map.
    • Example 2: If you don't understand these phrasal verbs, you should look them up.
  • Cấu trúc 3 (Không tách rời - Tân ngữ là mệnh đề hoặc cụm từ dài): Chủ ngữ + look up + [tân ngữ/thông tin]

    • Giải thích: Khi tân ngữ là một cụm từ dài hơn hoặc một mệnh đề (ví dụ: bắt đầu bằng "what," "how," "when"), look up thường giữ nguyên cùng nhau để rõ nghĩa.
    • Example 1: We should look up what ingredients are needed for this recipe.
    • Example 2: She plans to look up how to get to the museum by public transport.
  • Mẹo: Khi bạn không chắc chắn liệu có nên tách look up với tân ngữ là danh từ hay không, việc giữ nguyên cùng nhau ("look up the word") thường chấp nhận được, mặc dù tách rời ("look the word up") rất phổ biến trong Tiếng Anh nói. Tuy nhiên, với đại từ, việc tách rời là bắt buộc.

Nghĩa 2: Tình hình cải thiện hoặc tốt hơn

Khi chúng ta nói "things are looking up" hoặc một tình huống đang "looking up", điều đó có nghĩa là hoàn cảnh đang trở nên tích cực, đầy hy vọng hoặc hứa hẹn hơn sau một thời kỳ khó khăn. Theo nghĩa này, look up là nội động từ (nó không có tân ngữ trực tiếp) và do đó không tách rời.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (ví dụ: mọi thứ, công việc kinh doanh, triển vọng của tôi) + look up

    • Giải thích: Chủ ngữ là tình huống hoặc khía cạnh đang được cải thiện.
    • Example 1: After a slow start to the year, our company's profits are finally looking up.
    • Example 2: My personal life is looking up now that I've moved to a new city.
  • Mẹo: Cách sử dụng này thường mang một giọng điệu lạc quan. Đó là một cụm từ tuyệt vời để sử dụng khi bạn muốn diễn tả rằng một tình huống trước đây tồi tệ hoặc trì trệ đang có dấu hiệu thay đổi tích cực.

Nghĩa 3: Thăm hoặc liên lạc với ai đó

Nghĩa này liên quan đến việc tìm kiếm và thăm ai đó, đặc biệt là người bạn đã lâu không gặp hoặc người bạn biết ở một nơi bạn đang đến thăm. Với nghĩa này, look up là ngoại động từ và có thể tách rời, tương tự như khi tìm kiếm thông tin.

  • Cấu trúc 1 (Tách rời - Tân ngữ là danh từ): Chủ ngữ + look + [người] + up

    • Giải thích: Người được thăm là tân ngữ và có thể đặt giữa "look" và "up".
    • Example 1: When I travel to London, I plan to look my old college friend up.
    • Example 2: He promised to look his aunt up the next time he was in her town.
  • Cấu trúc 2 (Tách rời - Tân ngữ là đại từ): Chủ ngữ + look + [tân ngữ là đại từ: him, her, them] + up

    • Giải thích: Nếu tân ngữ là đại từ, nó phải đứng giữa "look" và "up".
    • Example 1: "Have you seen John lately?" "No, but I should look him up."
    • Example 2: My cousins are in the area; I must look them up this weekend.
  • Cấu trúc 3 (Không tách rời - Tân ngữ là danh từ): Chủ ngữ + look up + [người]

    • Giải thích: Mặc dù có thể tách rời là phổ biến, việc giữ "look up" cùng nhau trước tân ngữ là danh từ cũng được chấp nhận về mặt ngữ pháp, mặc dù nó có thể nghe hơi trang trọng hoặc ít phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường theo nghĩa này.
    • Example 1: You really should look up your former mentor; she'd be delighted to hear from you.
    • Example 2: We decided to look up an old teacher during our alumni visit.
  • Mẹo: Cách sử dụng này thường ngụ ý một nỗ lực có chủ đích để kết nối lại. Nó thân thiện hơn chỉ đơn giản là "visit" trong một số ngữ cảnh, gợi ý sự nối lại liên lạc.

Xem thêm: Look Over Cụm Động Từ Tiếng Anh Hiểu Rõ Nghĩa Và Cách Dùng

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Trong khi look up là một cụm động từ đa năng, Tiếng Anh cung cấp nhiều từ và cụm từ khác để diễn tả những ý tưởng tương tự. Mở rộng vốn từ vựng của bạn với những từ đồng nghĩa này sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú và chính xác hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế, tùy thuộc vào nghĩa của look up mà bạn muốn diễn tả:

SynonymMeaning Related to "Look Up"Example Sentence
ResearchĐiều tra hoặc nghiên cứu một chủ đề một cách có hệ thống để khám phá hoặc xem lại các sự thật. Tương đồng với look up thông tin.Before buying a new car, it's wise to research different models.
Improve(Đối với tình huống, triển vọng) Trở nên tốt hơn hoặc thịnh vượng hơn. Đây là từ đồng nghĩa trực tiếp cho trường hợp mọi thứ đang "looking up".The economic forecast suggests that the job market will improve next quarter.
VisitĐến gặp một người, thường sau một thời gian không gặp họ. Điều này tương đồng với look up một người.We plan to visit my relatives in Canada next summer.
CheckTìm hiểu thông tin bằng cách xem xét cái gì đó (một danh sách, một thời gian biểu). Tương tự như look up thông tin.Could you check the movie times online before we go?
SeekCố gắng tìm hoặc nhận được cái gì đó (thông tin, một người). Có thể liên quan đến việc looking up thông tin hoặc một người.The detective continued to seek clues to solve the mystery.

Hiểu những từ đồng nghĩa này và các sắc thái của chúng sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp nhất cho bất kỳ ngữ cảnh nào, thêm độ chính xác vào kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh của bạn.

Thời gian luyện tập!

Bây giờ là lúc kiểm tra hiểu biết của bạn về cụm động từ look up! Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: "I didn't know the meaning of the word 'ephemeral,' so I had to _______ in the dictionary." a) look it up b) looking it up c) look up it d) looked up for it

Correct answer: a

Question 2: "After months of struggle, the small business is finally _______." Which phrase best indicates improvement? a) looking up them b) looking them up c) looking up d) looked up

Correct answer: c

Question 3: Which sentence uses "look up" to mean visiting or contacting someone? a) Please look up the flight details for tomorrow. b) If you're ever in Chicago, you should definitely look me up. c) Things are looking up now that the project is complete. d) I always look up definitions I'm unsure about.

Correct answer: b

Question 4: "Sarah found an old phone number and decided to _______ her childhood friend." a) look up to b) look her childhood friend up c) look up at d) looking up

Correct answer: b

Kết luận

Chúc mừng bạn đã khám phá cụm động từ đa năng trong Tiếng Anh là look up! Như bạn đã thấy, hiểu các nghĩa khác nhau của nó – cho dù là tìm kiếm thông tin, mô tả một tình huống đang cải thiện, hay thăm một người quen – là một bước quan trọng trong việc nâng cao vốn từ vựng và trình độ Tiếng Anh nói chung của bạn. Biết cấu trúc câu đúng cho mỗi nghĩa sẽ cho phép bạn sử dụng look up một cách tự tin và chính xác. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để làm chủ các cụm động từ như look up là luyện tập thường xuyên. Vì vậy, hãy tiếp tục sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện, viết lách của bạn, và tiếp tục look up những từ và cách diễn đạt mới mà bạn gặp phải. Hành trình đến sự trôi chảy Tiếng Anh của bạn luôn "looking up" khi bạn dành thời gian để học hỏi!

List Alternate Posts