Hiểu Động Từ Phrasal Tiếng Anh 'Look Into': Nghĩa và Cách Sử Dụng
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Các động từ phrasal có thể gây khó khăn, nhưng chúng lại rất cần thiết để nghe tự nhiên và trôi chảy trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng Look into một động từ phrasal rất phổ biến và hữu ích: "Look into". Hiểu cách sử dụng "Look into" đúng sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Mẹo học tiếng Anh này sẽ giúp bạn điều tra nghĩa của nó sâu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa của "Look into", cấu trúc ngữ pháp, các từ đồng nghĩa liên quan, và cho bạn cơ hội luyện tập. Hãy sẵn sàng bổ sung thêm một công cụ mạnh mẽ vào vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!
Mục lục
- Ý Nghĩa Của 'Look Into' Là Gì?
- Cấu Trúc Với 'Look Into'
- Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
- Thời Gian Luyện Tập!
- Kết Luận
Ý Nghĩa Của 'Look Into' Là Gì?
Động từ phrasal "Look into" chủ yếu có nghĩa là điều tra, kiểm tra, hoặc cố gắng tìm hiểu thêm thông tin về điều gì đó, chẳng hạn như một vấn đề, một tình huống, một khiếu nại, hoặc một khả năng. Nó ngụ ý một quá trình kiểm tra hoặc tìm hiểu cẩn thận để khám phá các sự kiện hoặc chi tiết. Khi bạn Look into điều gì đó, về cơ bản bạn đang cố gắng hiểu nó tốt hơn bằng cách thu thập thông tin hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng. Động từ phrasal này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, khiến nó trở thành một bổ sung linh hoạt cho vốn từ vựng của bạn. Đây là một cụm từ then chốt cho bất kỳ ai muốn kiểm tra các cụm từ tiếng Anh với các ứng dụng thực tế.
Xem thêm: Hiểu về Cụm Động Từ Lean On: Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Cấu Trúc Với 'Look Into'
Động từ phrasal "Look into" là ngoại động từ, nghĩa là nó luôn yêu cầu một tân ngữ (thứ đang được điều tra hoặc kiểm tra). Nó cũng thường không thể tách rời, vì vậy các từ "look" và "into" đứng liền nhau, theo sau là tân ngữ.
Dưới đây là các cấu trúc và sắc thái nghĩa phổ biến:
1. Điều tra hoặc kiểm tra một vấn đề, khiếu nại, hoặc tình huống
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "Look into". Nó có nghĩa là cố gắng khám phá sự thật về điều gì đó, thường là một vấn đề hoặc điều gì đó đã xảy ra sai sót, để tìm ra giải pháp hoặc hiểu nguyên nhân.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Look into + [vấn đề/khiếu nại/vụ việc/tình huống]
- Câu ví dụ:
- "The police are going to Look into the recent series of burglaries in the neighborhood."
- "Our manager promised to Look into the customer's complaint about poor service immediately."
Trong các ví dụ này, "Look into" biểu thị một nỗ lực chính thức hoặc nghiêm túc để tìm hiểu thêm chi tiết và nguyên nhân. Nó gợi ý một sự kiểm tra kỹ lưỡng.
2. Nghiên cứu hoặc thu thập thông tin về một chủ đề hoặc khả năng
Cách sử dụng này ngụ ý khám phá điều gì đó để có thêm kiến thức hoặc đánh giá tính khả thi của nó. Đó là về việc tìm hiểu để đưa ra quyết định sáng suốt hoặc hiểu rõ hơn một chủ đề. Học cách nghiên cứu ý nghĩa động từ như thế này là rất quan trọng.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Look into + [chủ đề/khả năng/giải pháp/các lựa chọn]
- Câu ví dụ:
- "We need to Look into various marketing strategies before launching the new product."
- "She decided to Look into studying abroad for her master's degree to see if it was a viable option."
Ở đây, "Look into" có nghĩa là khám phá và thu thập thông tin. Nó ít tập trung vào việc giải quyết một vấn đề tức thời hơn và tập trung hơn vào việc hiểu các con đường hoặc chủ đề tiềm năng.
3. Cố gắng tìm hiểu sự thật về điều gì đó cụ thể, thường là một tuyên bố hoặc một sự kiện bất ngờ
Nghĩa này liên quan chặt chẽ đến điều tra nhưng có thể tập trung vào việc xác minh sự thật hoặc hiểu rõ chi tiết về một sự kiện hoặc tuyên bố cụ thể.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Look into + [tuyên bố/một vụ tai nạn/sự khác biệt/các chi tiết]
- Câu ví dụ:
- "The committee will Look into the allegations made against the official."
- "Could you Look into why the figures in this report don't match the ones from last quarter?"
Trong ngữ cảnh này, "Look into" nhấn mạnh hành động xem xét kỹ lưỡng các chi tiết để xác định sự thật hoặc tìm lời giải thích. Đây là một phần quan trọng của việc thẩm định kỹ lưỡng hoặc giải quyết vấn đề.
Hiểu rõ những sắc thái này sẽ giúp bạn sử dụng "Look into" chính xác hơn trong các cuộc trò chuyện và viết lách. Hãy nhớ rằng, ý tưởng cốt lõi luôn là về điều tra và kiểm tra.
Xem thêm: Làm chủ Cụm Động Từ Tiếng Anh Lead Up To Nghĩa và Cách Dùng
Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
Mặc dù "Look into" là một động từ phrasal tuyệt vời, việc biết một số từ đồng nghĩa có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự theo những cách khác nhau. Dưới đây là năm từ đồng nghĩa với "Look into", cùng với nghĩa và ví dụ của chúng:
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Investigate | Kiểm tra cẩn thận một tội phạm, vấn đề, tuyên bố, v.v., đặc biệt để khám phá sự thật. | "The authorities will investigate the cause of the fire." |
Examine | Nhìn hoặc xem xét một người hoặc vật cẩn thận và chi tiết để khám phá điều gì đó về họ. | "The doctor will examine the patient to diagnose the illness." |
Research | Nghiên cứu một chủ đề chi tiết, đặc biệt để khám phá thông tin mới hoặc đạt được hiểu biết mới. | "She needs to research the topic thoroughly for her thesis." |
Explore | Tìm hiểu hoặc thảo luận chi tiết về một chủ đề hoặc vấn đề; kiểm tra hoặc đánh giá (một lựa chọn hoặc khả năng). | "Let's explore different ways to solve this complex issue." |
Probe | Cố gắng khám phá thông tin bí mật hoặc ẩn bằng cách hỏi hoặc kiểm tra điều gì đó cẩn thận. | "The journalist decided to probe further into the politician's financial dealings." |
Sử dụng các từ đồng nghĩa này có thể làm tăng sự đa dạng cho tiếng Anh của bạn. Ví dụ, trong khi bạn có thể Look into một vấn đề nhỏ, các cơ quan chức năng sẽ điều tra một tội ác nghiêm trọng. Kiểm tra điều gì đó thường ngụ ý một sự kiểm tra vật lý hoặc chi tiết kỹ lưỡng. Nghiên cứu có tính chất học thuật hoặc hệ thống hơn, còn khám phá gợi ý việc xem xét các lựa chọn khác nhau hoặc các lĩnh vực mới. Điều tra sâu (Probe) ngụ ý đào sâu hơn, thường vào các vấn đề nhạy cảm. Đây là một mẹo học tiếng Anh có giá trị để mở rộng phạm vi diễn đạt của bạn khi bạn khám phá các động từ phrasal và các từ thay thế của chúng.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Lead on Ý nghĩa và Cách Dùng
Thời Gian Luyện Tập!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Look into" với một vài câu hỏi. Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "Look into" correctly?
a) The mechanic will look the car into for the strange noise.
b) We need to Look into this matter more carefully.
c) She looked the window into to see the garden.
d) Can you look into for my lost keys?
Correct answer: b
Question 2: What is the primary meaning of "Look into"?
a) To glance quickly at something.
b) To ignore a problem.
c) To investigate or examine something.
d) To admire something from a distance.
Correct answer: c
Question 3: The manager said she would ___________ the customer's concerns.
a) Look into
b) look over
c) look up
d) look at
Correct answer: a
Question 4: "The team needs to Look into new software solutions." In this sentence, "Look into" means:
a) To quickly view new software.
b) To research or explore new software options.
c) To install new software immediately.
d) To avoid using new software.
Correct answer: b
Explanation for answers:
- Question 1: Option 'b' is correct because "Look into" is used as an inseparable phrasal verb followed by the object ("this matter"). Option 'a' incorrectly separates it. Option 'c' uses "Look into" literally (peering into), which is not its primary phrasal verb meaning. Option 'd' uses "Look into for" which is incorrect; one would say "look for my lost keys."
- Question 2: Option 'c' accurately describes the main function of "Look into," which is to investigate or examine. The other options describe different actions.
- Question 3: Option 'a' ("Look into") is the most appropriate phrasal verb for investigating concerns or complaints. "Look over" means to quickly examine. "Look up" means to search for information. "Look at" means to view.
- Question 4: Option 'b' correctly interprets "Look into" in this context as researching or exploring possibilities, which aligns with one of its common uses discussed earlier.
Kết luận
Nắm vững các động từ phrasal như "Look into" là một bước tiến quan trọng trên hành trình đạt đến sự trôi chảy trong tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, "Look into" là một động từ phrasal linh hoạt và phổ biến chủ yếu có nghĩa là điều tra hoặc kiểm tra. Hiểu cấu trúc của nó (Chủ ngữ + Look into + Tân ngữ) và các ứng dụng khác nhau của nó trong các ngữ cảnh như giải quyết vấn đề, nghiên cứu và tìm hiểu sẽ mang lại lợi ích lớn cho giao tiếp của bạn. Đừng chỉ học thuộc lòng; hãy sử dụng nó! Luyện tập kết hợp "Look into" vào việc nói và viết của bạn. Bạn càng sử dụng nó nhiều, nó sẽ càng trở nên tự nhiên. Hãy tiếp tục khám phá và học tập vui vẻ!