Hiểu Cụm Động Từ Look Over: Nghĩa và Cách Dùng
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một cụm động từ tiếng Anh phổ biến khác: look over. Nếu bạn đã từng cần examine quickly (kiểm tra nhanh) hoặc xem lại điều gì đó, bạn có thể đã gặp hoặc cần dùng đến cụm từ hữu ích này. Hiểu cách sử dụng look over chính xác có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa khác nhau của look over, cấu trúc ngữ pháp của nó, các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp bài tập thực hành để củng cố việc học của bạn. Hãy sẵn sàng nâng cao kiến thức về cụm động từ của bạn!
Mục lục
- What Does Look Over Mean?
- Structure with Look Over
- Related Phrases and Synonyms
- Practice Time!
- Conclusion
What Does Look Over Mean?
Cụm động từ look over thường có nghĩa là examine or inspect (kiểm tra hoặc thanh tra) điều gì đó, thường là quickly (nhanh chóng), để check for accuracy, quality, or to get a general impression (kiểm tra độ chính xác, chất lượng hoặc để có ấn tượng chung). Nó ngụ ý một cuộc kiểm tra ít chi tiết hơn so với "examine thoroughly" (kiểm tra kỹ lưỡng) nhưng nhiều hơn chỉ là một cái glance (nhìn lướt). Hiểu được context (ngữ cảnh) là chìa khóa để nắm bắt sắc thái chính xác của nó khi bạn look over something.
Xem thêm: Làm chủ Cụm Động Từ Tiếng Anh Lead Up To Nghĩa và Cách Dùng
Structure with Look Over
Cụm động từ look over là transitive (ngoại động từ), nghĩa là nó thường đi kèm với a direct object (tân ngữ trực tiếp). Nó có thể là separable (có thể tách) hoặc inseparable (không thể tách) tùy thuộc vào tân ngữ. Nếu tân ngữ là a pronoun (đại từ) (it, them, him, her), cụm động từ phải được tách ra. Hãy cùng khám phá các nghĩa và cấu trúc phổ biến của nó.
Nghĩa 1: To examine something quickly (Để kiểm tra điều gì đó một cách nhanh chóng)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của look over. Nó ngụ ý một cuộc review (xem lại) hoặc inspection (kiểm tra) ngắn gọn, thường để check for errors (kiểm tra lỗi) hoặc to get a general understanding (để có hiểu biết chung). Khi bạn look over a document (một tài liệu), bạn thường không reading every word with intense focus (đọc từng từ với sự tập trung cao độ).
Cấu trúc 1 (Có thể tách - Tân ngữ là Danh từ): Subject + look + [object] + over
- Example 1: Could you look my report over before I submit it? (Bạn có thể xem qua báo cáo của tôi trước khi tôi nộp không?)
- Example 2: She looked the contract over for any hidden clauses. (Cô ấy đã xem qua hợp đồng để tìm bất kỳ điều khoản ẩn nào.)
Cấu trúc 2 (Không thể tách - Tân ngữ là Danh từ): Subject + look over + [object]
- Example 1: The teacher will look over your essays this weekend. (Giáo viên sẽ xem qua các bài luận của bạn vào cuối tuần này.)
- Example 2: I need to look over these documents before the meeting. (Tôi cần xem qua các tài liệu này trước cuộc họp.)
Cấu trúc 3 (Có thể tách - Tân ngữ là Đại từ - Bắt buộc tách): Subject + look + [pronoun object] + over
- Example 1: Here are the notes; can you look them over? (Đây là ghi chú; bạn có thể xem qua chúng không?)
- Example 2: He wrote a letter and asked me to look it over. (Anh ấy đã viết một lá thư và nhờ tôi xem qua.)
Nghĩa 2: To inspect a place (Để thanh tra một địa điểm)
Khi bạn look over a place (một địa điểm), bạn walk around and examine it (đi xung quanh và kiểm tra nó), có thể để assess its suitability or condition (đánh giá sự phù hợp hoặc tình trạng của nó). Điều này thường bao gồm a physical inspection of an area (một cuộc thanh tra vật lý một khu vực).
- Cấu trúc: Subject + look over + [place]
- Example 1: We decided to look over the house before making an offer. (Chúng tôi quyết định xem qua ngôi nhà trước khi đưa ra đề nghị.)
- Example 2: The site manager will look over the construction area for safety hazards. (Quản lý công trường sẽ xem qua khu vực xây dựng để tìm các nguy cơ an toàn.)
Nghĩa 3: To ignore or forgive a fault or mistake (Để bỏ qua hoặc tha thứ cho một lỗi lầm - ít phổ biến hơn)
Mặc dù "overlook" được sử dụng phổ biến hơn cho nghĩa này, look over đôi khi có thể mang ý nghĩa deliberately ignoring or forgiving a minor mistake or fault (cố ý bỏ qua hoặc tha thứ cho một lỗi nhỏ). Cách dùng này ít phổ biến hơn và context is crucial (ngữ cảnh là rất quan trọng).
- Cấu trúc: Subject + look over + [fault/mistake/person's action]
- Example 1: Because it was his first offense, the supervisor decided to look over the error. (Vì đó là lần vi phạm đầu tiên của anh ấy, người giám sát đã quyết định bỏ qua lỗi này.)
- Example 2: She asked her friend to look over her occasional tardiness as she was going through a tough time. (Cô ấy đã nhờ bạn cô ấy bỏ qua việc cô ấy thỉnh thoảng đi muộn vì cô ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn.)
Hiểu các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng look over chính xác trong các câu của mình.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Lead on Ý nghĩa và Cách Dùng
Related Phrases and Synonyms
Hiểu các từ đồng nghĩa cho look over có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái chính xác hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn look over something:
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Scan | To look at all parts of something quickly, often to find a particular piece of information. (Nhìn nhanh vào tất cả các phần của thứ gì đó, thường để tìm một thông tin cụ thể.) | She scanned the list of names for her own. (Cô ấy lướt qua danh sách tên để tìm tên mình.) |
Skim | To read something quickly to note only the important points or get a general idea. (Đọc nhanh thứ gì đó để ghi lại chỉ những điểm quan trọng hoặc để có ý tưởng chung.) | I only had time to skim through the report before the meeting. (Tôi chỉ có thời gian lướt qua báo cáo trước cuộc họp.) |
Review | To examine or assess something, often formally or carefully, with the possibility of making changes. (Kiểm tra hoặc đánh giá thứ gì đó, thường là một cách chính thức hoặc cẩn thận, với khả năng thực hiện thay đổi.) | The editor will review the manuscript for publication. (Biên tập viên sẽ xem xét bản thảo để xuất bản.) |
Inspect | To look at (someone or something) closely and critically, typically to assess their condition or to identify any shortcomings. (Nhìn vào (ai đó hoặc thứ gì đó) một cách kỹ lưỡng và phê phán, thường để đánh giá tình trạng của họ hoặc xác định bất kỳ thiếu sót nào.) | The customs officer will inspect your luggage. (Nhân viên hải quan sẽ kiểm tra hành lý của bạn.) |
Examine | To inspect (someone or something) in detail to determine their nature or condition; investigate thoroughly. (Kiểm tra (ai đó hoặc thứ gì đó) chi tiết để xác định bản chất hoặc tình trạng của họ; điều tra kỹ lưỡng.) | The scientist will examine the specimen under a microscope. (Nhà khoa học sẽ kiểm tra mẫu vật dưới kính hiển vi.) |
Sử dụng các từ đồng nghĩa này có thể giúp bạn làm phong phú ngôn ngữ của mình và chọn từ phù hợp nhất cho loại kiểm tra hoặc xem cụ thể mà bạn đang mô tả, thay vì luôn sử dụng look over.
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Lay out: Các Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Practice Time!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ look over với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence uses "look over" to mean a quick examination of a document?
a) The tourists decided to look over the city from the hilltop.
b) Can you quickly look over this email for typos before I send it?
c) He chose to look over her past mistakes and offer forgiveness.
d) The architect will look over the blueprints in detail tomorrow.
Correct answer: b
Question 2: "I have the detailed report. Could you _____ for me before the presentation?"
a) look over it
b) look it over
c) looking over it
d) it look over
Correct answer: b
Question 3: What is a common synonym for "look over" when it means to briefly check something, like a list?
a) Disregard
b) Scrutinize
c) Scan
d) Investigate
Correct answer: c
Question 4: The foreman needs to _____ the entire construction site before the team begins working.
a) look it over all
b) look over
c) over look site
d) looking over at
Correct answer: b
Conclusion
Làm chủ các cụm động từ tiếng Anh như look over là một bước quan trọng trong hành trình đạt đến sự trôi chảy tiếng Anh của bạn. Hiểu các nghĩa khác nhau của nó—từ một quick check of a document (việc kiểm tra nhanh một tài liệu) đến a physical inspection of a place (việc thanh tra vật lý một địa điểm)—và biết cách structure sentences correctly (cấu trúc câu chính xác) sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và chính xác hơn. Đừng quên practice using look over in different contexts (thực hành sử dụng look over trong các ngữ cảnh khác nhau). Bạn càng sử dụng nó nhiều, bạn càng trở nên thoải mái hơn! Tiếp tục làm tốt trong việc học ngôn ngữ của bạn và tiếp tục look over your notes regularly (thường xuyên xem lại ghi chú của bạn).