Hiểu về Cụm động từ: Cách sử dụng 'Get away with' chính xác
Các cụm động từ có thể khó, nhưng nắm vững chúng sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể sự trôi chảy tiếng Anh của mình. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ phổ biến Get away with. Hiểu cách sử dụng Get away with chính xác sẽ giúp bạn hiểu nhiều cuộc hội thoại và văn bản tiếng Anh khác nhau. Bài đăng này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của Get away with, cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa, và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Hãy cùng khám phá những bí mật để sử dụng hiệu quả cụm động từ đa năng này!
Mục lục
- Get away with có nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Get away with
- Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Get away with có nghĩa là gì?
Cụm động từ Get away with là một cách diễn đạt cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh, thường có nghĩa là hành động thực hiện thành công một điều gì đó sai trái, bị cấm hoặc mạo hiểm mà không bị bắt hoặc bị trừng phạt. Nó cũng có thể có nghĩa là nhận một hình phạt nhẹ hơn nhiều so với mức đáng phải nhận. Hãy coi nó như việc né tránh những hậu quả tiêu cực thường theo sau một hành động nhất định. Cụm từ này phổ biến trong cả các cuộc trò chuyện thân mật và các ngữ cảnh trang trọng hơn khi thảo luận về công lý hoặc trách nhiệm. Hiểu được những sắc thái của nó sẽ cho phép bạn nắm bắt những ý nghĩa tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi mọi người nói về việc vi phạm quy tắc hoặc may mắn thoát khỏi rắc rối. Chúng ta sẽ khám phá chi tiết các nghĩa và cấu trúc cụ thể của nó.
Xem thêm: Hiểu và Sử dụng Cụm động từ Get around trong Tiếng Anh
Cấu trúc với Get away with
Cụm động từ Get away with là một cụm từ thú vị vì ý nghĩa cốt lõi của nó, thường liên quan đến việc thoát khỏi hậu quả, có thể được áp dụng theo một vài cách riêng biệt. Nó không chỉ là một động từ đơn giản; đó là một thành ngữ thêm màu sắc và sự cụ thể vào ngôn ngữ của bạn. Hiểu cấu trúc ngữ pháp của nó là chìa khóa tuyệt đối để sử dụng nó một cách chính xác và nghe giống người nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Thông thường, đối tượng của "with" là điều mà người đó không bị trừng phạt. Hãy cùng phân tích các nghĩa phổ biến và cách cấu trúc câu với chúng, chú ý kỹ đến những gì theo sau giới từ "with".
Nghĩa 1: Làm điều gì đó sai trái và không bị trừng phạt
Đây có thể là nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của Get away with. Nó trực tiếp đề cập đến hành động thực hiện một hành động bị cấm hoặc không trung thực và thành công trong việc tránh bất kỳ hình thức trừng phạt, phạt tiền hoặc thậm chí là phát hiện nào. Ngụ ý là người đó đáng lẽ phải đối mặt với hậu quả nhưng, nhờ may mắn, sự xảo quyệt hoặc hoàn cảnh, đã không bị. Đây là cách sử dụng cốt lõi của Get away with trong tiếng Anh hàng ngày.
Cấu trúc: Chủ ngữ + get away with + động danh từ (verb-ing) / cụm danh từ (hành động sai trái)
- Examples:
- He got away with cheating on the final exam because the proctor was distracted.
- She can't believe her brother got away with that outrageous lie he told their parents.
Cấu trúc này làm nổi bật rõ ràng hành động sai trái hoặc bị cấm cụ thể mà chủ ngữ đã cố gắng thực hiện mà không gặp hậu quả. Điều quan trọng cần lưu ý là Get away with ở đây mạnh mẽ gợi ý việc trốn tránh thành công các kết quả tiêu cực đáng lẽ phải nhận. Nhiều người học thấy cách sử dụng đặc biệt này của Get away with vô cùng hữu ích để mô tả các tình huống mà quy tắc bị bẻ cong hoặc vi phạm mà không bị phạt ngay lập tức.
Nghĩa 2: Nhận một hình phạt tương đối nhẹ
Đôi khi, một cá nhân không hoàn toàn thoát khỏi hậu quả của hành động của mình nhưng lại nhận một hình phạt đáng chú ý là khoan dung hoặc nhẹ hơn nhiều so với những gì có thể được mong đợi hoặc coi là phù hợp cho hành vi phạm tội. Get away with hoàn toàn phù hợp để truyền đạt kịch bản này, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng của hình phạt.
Cấu trúc: Chủ ngữ + get away with + cụm danh từ (mô tả hình phạt nhẹ hoặc tình huống)
- Examples:
- The reckless driver only got away with a small fine and a warning, even though he caused a significant accident.
- Considering the amount of money embezzled, the accountant got away with just a few years in a low-security prison.
Trong ngữ cảnh này, Get away with dùng để nhấn mạnh sự khoan dung hoặc sự không đầy đủ của kết quả. Nó không phải là về sự miễn trừ hoàn toàn, mà là về một hậu quả được người nói (hoặc nhìn chung) cảm nhận là nhỏ hoặc không đủ so với hoàn cảnh một cách không cân xứng. Điều này giúp hiểu cách Get away with có thể diễn đạt mức độ thoát khỏi sự công bằng hoàn toàn.
Nghĩa 3: Thành công trong việc làm, nói hoặc sử dụng điều gì đó (thường là không thể chấp nhận hoặc táo bạo) mà không gặp hậu quả tiêu cực
Nghĩa này của Get away with rộng hơn và có thể áp dụng cho các tình huống mà ai đó làm hoặc nói điều gì đó đặc biệt táo bạo, xấc xược, khác thường, hoặc thậm chí không phù hợp, nhưng đáng ngạc nhiên là không phải đối mặt với bất kỳ hậu quả tiêu cực nào ngay lập tức về mặt xã hội, nghề nghiệp hoặc cá nhân. Nó cũng có thể đề cập đến việc sử dụng một lượng tối thiểu của một thứ gì đó để đạt được kết quả, thường là một cách đáng ngạc nhiên.
Cấu trúc: Chủ ngữ + get away with + động danh từ (verb-ing) / cụm danh từ (hành động/phát ngôn táo bạo hoặc thứ tối thiểu)
- Examples:
- You'll never get away with wearing those casual shoes to such an important and formal business dinner; the dress code is strict.
- I still can't believe he got away with making such a sarcastic comment directly to the CEO during the meeting!
- Some artists can get away with using very few brushstrokes to create a masterpiece.
Cách sử dụng này thường mang một chút ngạc nhiên, không đồng tình, hoặc thậm chí là sự ngưỡng mộ miễn cưỡng từ người nói rằng người đó không phải đối mặt với phản ứng tiêu cực nào hoặc đã thành công mặc dù có khó khăn. Nó làm nổi bật sự táo bạo của hành động hoặc thành công bất ngờ với nỗ lực tối thiểu và sự thiếu vắng đáng ngạc nhiên của phản hồi tiêu cực. Khi học các cụm động từ tiếng Anh, việc hiểu những khác biệt tinh tế về nghĩa này đối với các cách diễn đạt như Get away with là rất quan trọng để giao tiếp có sắc thái.
Nghĩa 4: Ăn cắp thứ gì đó và trốn thoát
Trong khi liên quan chặt chẽ đến nghĩa chính là thoát khỏi sự trừng phạt cho hành vi sai trái, Get away with cũng có thể có nghĩa cụ thể là ăn cắp thứ gì đó và thành công trốn thoát với hàng hóa bị đánh cắp mà không bị bắt giữ. Đây là một ứng dụng cụ thể hơn của ý tưởng "né tránh hậu quả".
Cấu trúc: Chủ ngữ + get away with + cụm danh từ (đồ vật hoặc số tiền bị đánh cắp)
- Examples:
- The daring art thieves meticulously planned the heist and got away with several priceless paintings from the museum.
- He foolishly tried to get away with a few expensive pens from the office stationery cupboard, but the vigilant security guard stopped him at the exit.
Cách sử dụng này trực tiếp liên kết cụm động từ Get away with với hành động trộm cắp và việc trốn thoát thành công sau đó cùng với đồ ăn cắp. Đây là một ứng dụng cụ thể của chủ đề rộng hơn "thoát khỏi sự trừng phạt", tập trung vào việc đạt được vật chất thông qua các phương tiện bất hợp pháp và sau đó là trốn tránh.
Xem thêm: Cách Sử Dụng 'Get along with' Trong Tiếng Anh Hiểu Rõ Cụm Động Từ Này
Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
Hiểu các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng của bạn, cho phép bạn diễn đạt các sắc thái chính xác hơn và tránh lặp từ. Đối với cụm động từ Get away with, một số cách diễn đạt khác truyền đạt ý tưởng tương tự, mặc dù thường có sự nhấn mạnh hơi khác nhau. Khám phá những điều này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái cụ thể mà Get away with mang lại cho câu. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến Get away with, cùng với nghĩa và ví dụ minh họa của chúng.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|
Escape punishment | Để tránh bị phạt vì hành vi sai trái. | He hoped to escape punishment for his actions. |
Avoid consequences | Để xoay sở không phải đối mặt với kết quả hoặc hậu quả của hành động của mình. | She tried to avoid consequences by blaming others. |
Evade detection | Để thành công trong việc không bị chú ý hoặc bị phát hiện, đặc biệt là khi có lỗi. | The spy managed to evade detection for years. |
Go unpunished | Đối với một hành động sai trái mà không dẫn đến bất kỳ hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực nào. | His terrible behavior often went unpunished. |
Pull off (informal) | Để thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm. | I can't believe he pulled off that prank. |
Những từ đồng nghĩa này mang lại những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, "evade detection" tập trung vào việc không bị bắt, trong khi "go unpunished" nhấn mạnh sự thiếu vắng hình phạt. "Pull off" có thể tương tự khi hành động "khó khăn hoặc mạo hiểm" là điều mà ai đó không nên làm, phù hợp với ý tưởng Get away with một điều gì đó.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Get along Nghĩa và Cách sử dụng
Thời gian luyện tập!
Bây giờ, hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về Get away with. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence uses "get away with" to mean escaping punishment for a wrongdoing? a) He tried to get away with the heavy box, but it was too much for him. b) The politician thought he could get away with lying to the public, but he was caught. c) She decided to get away with her friends for the weekend. d) Can you get away with the small print on this document?
Correct answer: b
Question 2: "The shoplifter only ____ a warning." Which phrase best completes the sentence, implying a light punishment? a) got away b) got away with c) got away from d) got with
Correct answer: b
Question 3: Sarah told a small lie to her parents and wasn't caught. Which sentence best describes this? a) Sarah got away to her lie. b) Sarah got away from her lie. c) Sarah got away with her lie. d) Sarah got her lie away.
Correct answer: c
Question 4: "I can't believe you're trying to ____ wearing that to the wedding!" What is the most appropriate completion? a) get away to b) get away on c) get away with d) get away from
Correct answer: c
Những câu hỏi này bao gồm các ngữ cảnh khác nhau mà bạn có thể sử dụng hoặc gặp Get away with. Xem lại câu trả lời của bạn và giải thích cho các nghĩa ở phần trước sẽ giúp củng cố kiến thức của bạn. Luyện tập nhất quán là chìa khóa khi học các cụm động từ tiếng Anh.
Kết luận
Nắm vững cụm động từ tiếng Anh Get away with thực sự mở ra một chiều không gian mới trong sự hiểu biết và sử dụng ngôn ngữ của bạn. Như chúng ta đã khám phá, tính hữu ích cốt lõi của nó nằm ở việc diễn đạt ý tưởng trốn tránh hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực, dù là cho những sai lầm nghiêm trọng, những lỗi nhỏ, hay thậm chí là những phát ngôn táo bạo. Nó cũng mô tả một cách khéo léo những tình huống mà ai đó nhận được một hình phạt khoan dung đáng ngạc nhiên. Bằng cách ghi nhớ các nghĩa khác nhau, các cấu trúc câu phổ biến và các từ đồng nghĩa liên quan, bạn trang bị cho mình khả năng hiểu tiếng Anh sắc thái hơn và diễn đạt bản thân với độ chính xác và tự tin cao hơn. Hãy nhớ rằng, luyện tập nhất quán là cây cầu dẫn đến sự trôi chảy, vì vậy hãy tiếp tục sử dụng Get away with trong các cuộc trò chuyện và bài viết của bạn!