Hiểu về Cụm động từ: Cách sử dụng 'Get along with' trong tiếng Anh

Chào mừng, các bạn học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một trong những English phrasal verbs phổ biến và hữu ích nhất: Get along with. Hiểu cách sử dụng Get along with một cách chính xác là rất quan trọng để mô tả các mối quan hệ và tương tác xã hội. Nếu bạn muốn learn phrasal verbs một cách hiệu quả, việc phân tích chúng ra như thế này là then chốt. Bài đăng này sẽ khám phá meaning of get along with, các cấu trúc khác nhau của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các câu hỏi luyện tập để củng cố sự hiểu biết của bạn. Đến cuối bài, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng Get along with trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

Friends smiling, illustrating the concept of "Get along with"

Mục lục

What Does Get along with Mean?

Cụm động từ Get along with chủ yếu có nghĩa là có một mối quan hệ hòa thuận hoặc thân thiện với ai đó. Khi bạn get along with ai đó, điều đó ngụ ý rằng bạn tương tác tốt với nhau, không có cãi vã hay xung đột. Đây là một cụm động từ cơ bản để thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Get along Nghĩa và Cách sử dụng

Structure with Get along with

Hiểu cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để sử dụng Get along with một cách chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ (transitive) và có thể tách (separable), nhưng hầu như luôn được sử dụng với giới từ "with" ngay sau "along" khi đề cập đến người. Hãy xem xét các cách phổ biến để xây dựng câu sử dụng Get along with và khám phá các sắc thái của nó.

Meaning 1: Để có một mối quan hệ thân thiện hoặc hòa thuận

Đây là nghĩa phổ biến nhất của Get along with. Nó mô tả một tương tác tích cực giữa hai hoặc nhiều người.

  • Cấu trúc: Subject + get along with + [Person/People]
    • Example 1: Sarah gets along with all her classmates.
    • Example 2: Do you get along with your new neighbors?

Trong cấu trúc này, "get along with" hoạt động như một cụm động từ chính, chỉ ra bản chất của mối quan hệ. Bạn có thể sử dụng nó ở các thì khác nhau:

  • Hiện tại đơn: "They get along with each other."
  • Quá khứ đơn: "I got along with my previous boss very well."
  • Hiện tại tiếp diễn: "We are getting along with the new team members."
  • Tương lai đơn: "I hope he will get along with his step-siblings."

Meaning 2: Để mô tả chất lượng hoặc bản chất của một mối quan hệ (thường dùng với một trạng từ)

Đôi khi, bạn muốn nói rõ mức độ hòa hợp giữa mọi người get along with nhau như thế nào. Đây là lúc các trạng từ trở nên hữu ích.

  • Cấu trúc: Subject + get along + [Trạng từ ví dụ: well, famously, poorly, wonderfully] + with + [Person/People]
    • Example 1: My brother and I get along really well with each other.
    • Example 2: Unfortunately, she gets along poorly with her supervisor.

Các trạng từ phổ biến được sử dụng bao gồm:

  • Well/Very well/Fantastically well/Exceptionally well: Chỉ một mối quan hệ rất tốt.
    • "Tom and his father-in-law get along famously with one another."
  • Badly/Poorly: Chỉ một mối quan hệ khó khăn hoặc không thân thiện.
    • "The two departments get along badly with each other, which affects productivity."
  • Okay/Fine: Chỉ một mối quan hệ trung lập hoặc chỉ tạm được.
    • "We get along okay with them, but we're not close friends."

Sử dụng các trạng từ này bổ sung thêm chi tiết và độ chính xác vào mô tả của bạn về mối quan hệ, đây là một cách tuyệt vời để cải thiện tiếng Anh nói và viết của bạn.

Meaning 3: Trong câu hỏi hoặc câu khẳng định về việc xoay sở hoặc thích nghi trong bối cảnh xã hội

Mặc dù "get along" bản thân nó có thể có nghĩa là xoay sở hoặc tiến bộ, nhưng khi thêm "with" và đề cập đến người hoặc một nhóm, nó vẫn gắn chặt với khía cạnh quan hệ của sự tiến bộ hoặc thích nghi đó. Nó nói về việc một người đang xoay sở thế nào về mặt các mối quan hệ trong một môi trường hoặc tình huống mới.

  • Cấu trúc (Câu hỏi): How + trợ động từ + Subject + get along with + [Person/People/Group]?

    • Example 1: How are you getting along with your new colleagues at work?
    • Example 2: How did she get along with the other students on the exchange program?
  • Cấu trúc (Câu khẳng định về sự tiến bộ): Subject + trợ động từ + (trạng từ) + getting along with + [Person/People/Group]

    • Example 1: He is getting along fine with the demands of his new role and his team.
    • Example 2: They weren't getting along well with the local community at first, but things have improved.

Cách dùng này thường ngụ ý một quá trình xây dựng hoặc điều hướng các mối quan hệ đang diễn ra, đặc biệt trong các môi trường xã hội mới hoặc đầy thách thức. Học cách hỏi và trả lời các câu hỏi như vậy sử dụng Get along with rất thực tế cho các cuộc hội thoại đời thực. Nhiều English phrasal verbs có những sắc thái ngữ cảnh như vậy.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ 'Get ahead' Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Anh

Related Phrases and Synonyms

Mặc dù Get along with là một cụm động từ tuyệt vời, nhưng biết một số từ đồng nghĩa có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự theo những cách khác nhau. Dưới đây là một số từ và cụm từ có nghĩa tương tự, kèm theo giải thích và ví dụ:

Synonym/Related PhraseMeaningExample Sentence
Be on good terms withCó mối quan hệ thân thiện hoặc hòa bình.I am on good terms with all my former managers.
Harmonize withHòa hợp, đồng điệu; đi cùng nhau tốt.Her ideas harmonize with the team's objectives.
Click with(Không trang trọng) Nhanh chóng trở nên thân thiện hoặc hiểu ai đó.From the moment they met, they just clicked with each other.
Connect withHình thành mối liên kết hoặc thiết lập mối quan hệ tốt.It's important to connect with your audience.
See eye to eye withĐồng ý với ai đó; có cùng quan điểm với họ.We don't always see eye to eye with our parents, but we respect them.
Hit it off with(Không trang trọng) Nhanh chóng trở thành bạn tốt với ai đó.I hit it off with my new deskmate immediately.

Sử dụng những từ thay thế này có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe đa dạng và tinh tế hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì một số từ mang tính không trang trọng hơn (như "click with" hoặc "hit it off with") so với những từ khác. Hiểu những khác biệt tinh tế này là một phần của việc làm chủ English phrasal verbs và từ vựng nói chung.

Xem thêm: Khám phá tiếng Anh Cách sử dụng Cụm động từ Get across hiệu quả

Practice Time!

Now it's time to test your understanding of Get along with! Choose the best option for each question.

Question 1: Which sentence uses "Get along with" correctly to describe a good relationship?

a) They get along with the project quickly.

b) She gets along with her sister very well.

c) He got along the bus at the last stop.

d) We need to get along the meeting.

Correct answer: b

Question 2: Fill in the blank: "My cat and dog don't always ______ ______ ______ each other, but they tolerate one another."

a) get on with

b) get along with

c) get by with

d) get over with

Correct answer: b

Question 3: What does it mean if someone says, "I get along famously with my team"?

a) They are famous in their team.

b) They have a very good and harmonious relationship with their team.

c) They argue with their team frequently.

d) They are the leader of the team.

Correct answer: b

Question 4: "How are you _______ _______ _______ your new flatmates?" Choose the correct phrasal verb particles.

a) getting on with

b) getting along to

c) getting along with

d) getting over to

Correct answer: c

Review your answers. If you got any wrong, go back and review the explanations and examples. Consistent practice is key to mastering English phrasal verbs like Get along with.

Conclusion

Hiểu và sử dụng chính xác cụm động từ Get along with là một bước quan trọng trong việc cải thiện tiếng Anh đàm thoại của bạn. Như chúng ta đã thấy, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả bản chất của các mối quan hệ, dù chúng thân thiện, đầy thách thức hay chỉ đơn giản là đang tiến triển. Bằng cách học các cấu trúc phổ biến của nó, khám phá vốn từ vựng liên quan và luyện tập sử dụng nó, bạn có thể diễn đạt cách mọi người tương tác một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục luyện tập Get along with và các English phrasal verbs khác—điều đó sẽ nâng cao đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Hãy nhớ rằng, bạn càng sử dụng những cụm từ này trong ngữ cảnh nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy thoải mái hơn!