Hiểu Cụm động từ: Cách sử dụng Get around trong tiếng Anh
Học các cụm động từ tiếng Anh có thể khó khăn, nhưng nó rất cần thiết để đạt được sự trôi chảy. Một cụm động từ phổ biến và linh hoạt là "Get around". Hiểu cách sử dụng "Get around" một cách chính xác sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng đàm thoại và khả năng hiểu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa khác nhau của "Get around", cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp các ví dụ. Bạn sẽ học cách "Get around" được sử dụng cho việc đi lại, tin tức lan truyền, tránh vấn đề và thậm chí là thuyết phục, giúp bạn tự tin sử dụng nó.
Mục lục
- Get around Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Get around
- Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Get around Nghĩa là gì?
Cụm động từ "Get around" là một ví dụ tuyệt vời về cách tiếng Anh kết hợp các từ đơn giản để tạo ra những ý nghĩa phức tạp và tinh tế. Về cốt lõi, "Get around" thường liên quan đến cảm giác di chuyển, đi vòng hoặc lan truyền. Nó có thể đề cập đến việc di chuyển vật lý theo nghĩa đen, cách tin tức lan truyền, cách một người vượt qua chướng ngại vật, hoặc thậm chí là nghệ thuật tinh tế trong việc ảnh hưởng đến người khác. Học cách phân biệt các nghĩa này dựa trên ngữ cảnh là một kỹ năng then chốt đối với người học tiếng Anh, và nắm vững "Get around" chắc chắn sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Cụm động từ này thực sự giúp bạn get around các rào cản giao tiếp.
Xem thêm: Cách Sử Dụng 'Get along with' Trong Tiếng Anh Hiểu Rõ Cụm Động Từ Này
Cấu trúc với Get around
Sự linh hoạt của "Get around" có nghĩa là nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Sự phong phú của nó đến từ những ứng dụng đa dạng này. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn những ý nghĩa phổ biến này của get around và các cấu trúc câu điển hình của chúng. Phần này sẽ giúp bạn get around mọi sự nhầm lẫn mà bạn có thể có về cách sử dụng nó và xây dựng sự tự tin của bạn.
1. Nghĩa: Di chuyển hoặc đi từ nơi này sang nơi khác
Đây có lẽ là cách hiểu phổ biến và trực quan nhất về "Get around". Nó đề cập đến hành động điều hướng một khu vực, đi từ điểm này sang điểm khác, hoặc khả năng di chuyển chung.
Cấu trúc 1 (Di chuyển/Khả năng di chuyển chung): Chủ ngữ + get around
- Ngữ cảnh: Cấu trúc này được sử dụng khi trọng tâm là khả năng hoặc phương pháp di chuyển, mà không chỉ rõ một điểm đến cụ thể trong câu.
- Ví dụ 1: In London, it's easy to get around using the Tube, as the network is extensive.
- Ví dụ 2: After his surgery, it was difficult for him to get around for a few weeks.
Cấu trúc 2 (Di chuyển trong một địa điểm/khu vực cụ thể): Chủ ngữ + get around + [địa điểm/khu vực]
- Ngữ cảnh: Ở đây, bạn chỉ rõ địa điểm hoặc môi trường mà việc di chuyển đang diễn ra.
- Ví dụ 1: We managed to get around the entire island in just three days by renting a scooter.
- Ví dụ 2: How do you usually get around campus? Is it walkable, or do you need a bike?
2. Nghĩa: Tin tức, thông tin, hoặc tin đồn lan truyền hoặc phát tán
Khi thông tin, tin tức, hoặc tin đồn "get around", có nghĩa là chúng trở nên được biết đến rộng rãi, thường truyền từ người này sang người khác.
- Cấu trúc: Chủ ngữ (tin tức/thông tin/tin đồn) + get around
- Ngữ cảnh: Chủ ngữ của câu thường là bản thân thông tin đang lan truyền.
- Ví dụ 1: News of their unexpected engagement quickly got around the office, and everyone was talking about it.
- Ví dụ 2: It's amazing how fast gossip can get around in a small town, even without social media.
3. Nghĩa: Né tránh hoặc vượt qua một vấn đề, quy tắc, hạn chế, hoặc chướng ngại vật
Cách sử dụng get around này ngụ ý tìm cách vượt qua một khó khăn hoặc hạn chế. Nó có thể có nghĩa là tìm ra một giải pháp thông minh, hoặc đôi khi nó ngụ ý việc đi vòng một cách có thể hơi xảo quyệt hoặc chống lại tinh thần dự định của một quy tắc.
Cấu trúc 1 (Tránh/Vượt qua một khái niệm trừu tượng hoặc rào cản vật lý): Chủ ngữ + get around + [vấn đề/quy tắc/chướng ngại vật - thường là danh từ hoặc cụm danh từ]
- Ngữ cảnh: Tân ngữ là thứ đang bị né tránh hoặc vượt qua.
- Ví dụ 1: Clever lawyers can often find loopholes to get around the strict regulations.
- Ví dụ 2: The hikers had to get around a fallen tree that was blocking the path.
Cấu trúc 2 (Tìm cách đối phó với một tình huống không mong muốn): Chủ ngữ + get around + [tình huống/sự thật không mong muốn]
- Ngữ cảnh: Đây là về việc tìm cách quản lý hoặc giảm thiểu thứ gì đó không thể thay đổi trực tiếp.
- Ví dụ 1: There's no way to get around the fact that we need more funding for this project. (Here, it can mean 'to ignore or deny the fact' - often used in the negative).
- Ví dụ 2: We need to find a way to get around the high cost of these tickets; perhaps there's a discount available.
4. Nghĩa: Thuyết phục hoặc dỗ dành ai đó (thường bằng cách tâng bốc, quyến rũ, hoặc kiên trì)
Nghĩa này liên quan đến việc ảnh hưởng đến ai đó để làm điều bạn muốn hoặc đồng ý với bạn, thường thông qua sự quyến rũ, áp lực nhẹ nhàng hoặc sự thuyết phục kiên trì. Nó gợi ý một cách xử lý con người khéo léo, đôi khi mang tính thao túng.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + get around + [người]
- Ngữ cảnh: Tân ngữ là người đang bị thuyết phục hoặc ảnh hưởng.
- Ví dụ 1: She has a way with words and knows how to get around her father to let her stay out late.
- Ví dụ 2: He thought he could get around the usually strict professor with his excuses, but she wasn't convinced.
5. Nghĩa: Tìm thời gian hoặc cơ hội để làm điều gì đó (thường được sử dụng với 'to' - get around to doing something)
Mặc dù thường xuất hiện dưới dạng "get around to", cụm động từ gốc "get around" đóng góp vào nghĩa này. Nó ngụ ý cuối cùng cũng xoay sở để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động, thường sau một thời gian trì hoãn, chần chừ, hoặc quá bận rộn.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + (cuối cùng) + get around + to + [động từ-ing / cụm danh từ]
- Ngữ cảnh: Điều này nhấn mạnh việc hoàn thành cuối cùng một hành động đã bị hoãn lại trước đó.
- Ví dụ 1: I have a long list of books I want to read, but I never seem to get around to starting them.
- Ví dụ 2: After weeks of meaning to, she finally got around to calling her old friend.
Hiểu các cấu trúc khác nhau này và các ngữ cảnh tinh tế mà chúng được sử dụng là rất quan trọng để làm chủ cụm động từ "Get around". Luôn chú ý kỹ đến các từ xung quanh và tình huống tổng thể để xác định ý nghĩa dự định. Học cách get around những phức tạp của cụm động từ là một phần đáng giá trong hành trình học tiếng Anh của bạn!
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Get along Nghĩa và Cách sử dụng
Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa
Để hiểu sâu hơn và mở rộng vốn từ vựng của bạn ngoài "Get around", việc khám phá các từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự là hữu ích. Hãy nhớ rằng, từ đồng nghĩa tốt nhất phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh cụ thể mà "Get around" được sử dụng, vì nghĩa của nó khá đa dạng.
Từ đồng nghĩa | Giải thích | Câu ví dụ |
---|---|---|
Travel | Đi từ nơi này sang nơi khác, thường là đi xa. | We plan to travel through Europe next summer. |
Circulate | (Đối với tin tức/thông tin) Truyền từ người này sang người khác hoặc từ nơi này sang nơi khác. | The rumor began to circulate among the staff. |
Bypass | Đi vòng hoặc né tránh một vấn đề hoặc chướng ngại vật, thường là tìm một tuyến đường thay thế. | They managed to bypass the heavy traffic on the main road by taking side streets. |
Evade | Trốn thoát hoặc né tránh điều gì đó, đặc biệt bằng sự khéo léo, lừa gạt, hoặc mưu mẹo. | He tried to evade answering the direct question about his involvement. |
Navigate | Tìm đường đi trong một địa điểm vật lý hoặc vượt qua một tình huống phức tạp một cách thành công. | It can be difficult to navigate the city's narrow streets without a good map. |
Persuade | Khiến ai đó làm điều gì đó hoặc tin điều gì đó thông qua lý luận, lập luận, hoặc sự quyến rũ. | She managed to persuade him to join the team by highlighting the benefits. |
Overcome | Thành công trong việc đối phó hoặc kiểm soát một vấn đề, khó khăn, hoặc cảm xúc. | She worked hard to overcome her fear of public speaking before the presentation. |
Circumvent | Tìm cách vượt qua một chướng ngại vật hoặc hạn chế, thường là khéo léo hoặc bất hợp pháp. | They found a way to circumvent the new security measures. |
Những từ đồng nghĩa này có thể cung cấp cho bạn những cách diễn đạt khác nhau cho các ý tưởng khác nhau mà "Get around" truyền tải. Sử dụng chúng một cách có suy nghĩ sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe đa dạng, chính xác và tinh tế hơn. Hãy chú ý đến những khác biệt nhỏ về sắc thái ý nghĩa mà mỗi từ đồng nghĩa mang lại.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ 'Get ahead' Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Anh
Thời gian luyện tập!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "Get around" với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "get around" to mean 'travel' or 'move from place to place'?
a) The news of the merger will soon get around everyone in the company.
b) It's quite easy to get around this city by bike because of the dedicated lanes.
c) She tried to get around the rules about deadlines, but her professor didn't accept the late paper.
d) He always manages to get around his mother to borrow the car for the weekend.
Correct answer: b
Question 2: "The story about his promotion quickly got around the office." In this sentence, "got around" means:
a) Avoided
b) Traveled physically
c) Persuaded someone
d) Circulated or spread (news/information)
Correct answer: d
Question 3: "They're looking for ways to _______ the new import tax laws to reduce costs." Which phrasal verb best fits the blank to mean 'avoid' or 'circumvent' a rule or regulation?
a) get around to
b) get over with
c) get around
d) get by on
Correct answer: c
Question 4: My daughter is very charming; she knows how to _______ me to get an extra cookie.
a) get around
b) get off
c) get through with
d) get on with
Correct answer: a
Kết luận
Làm chủ các cụm động từ như "Get around" là một bước quan trọng để đạt được sự trôi chảy và tự nhiên trong tiếng Anh. Như chúng ta đã khám phá, "Get around" là một cụm động từ cực kỳ linh hoạt. Các nghĩa của nó bao gồm từ việc di chuyển vật lý theo nghĩa đen, cách thông tin lan truyền, đến việc vượt qua chướng ngại vật, và thậm chí là nghệ thuật thuyết phục tinh tế. Hiểu các sắc thái khác nhau và các cấu trúc ngữ pháp liên quan của nó sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự tin trong nhiều ngữ cảnh đàm thoại và viết lách. Hãy tiếp tục luyện tập, lắng nghe cẩn thận cách người bản ngữ sử dụng nó, và chẳng bao lâu nữa bạn sẽ có thể khéo léo "Get around" bất kỳ thử thách giao tiếp nào xuất hiện!