Hiểu về Cụm động từ 'Get along': Nghĩa và Cách sử dụng

Chào mừng, những người học tiếng Anh, đến với hướng dẫn toàn diện này về cụm động từ "Get along". Các cụm động từ là một phần quan trọng để thành thạo tiếng Anh, và "Get along" là một trong những cụm từ bạn sẽ gặp thường xuyên. Hiểu được các sắc thái của nó là rất quan trọng để diễn tả cách mọi người tương tác một cách hòa thuận và để thảo luận về sự tiến bộ hoặc quản lý các tình huống. Bài viết này sẽ đi sâu vào các nghĩa khác nhau của "Get along", khám phá cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, cung cấp các từ đồng nghĩa hữu ích và đưa ra các bài tập thực hành. Cuối cùng, bạn sẽ cảm thấy được trang bị tốt hơn để learn Get along và sử dụng nó một cách tự tin trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày của mình. Hãy bắt đầu!

Học sinh thể hiện cách Get along trong lớp học

Mục lục

Get along có nghĩa là gì?

Cụm động từ "Get along" là nền tảng của tiếng Anh giao tiếp, chủ yếu được sử dụng để mô tả bản chất của mối quan hệ giữa con người. Về cơ bản, nó biểu thị việc có một tương tác thân thiện, hợp tác hoặc thân mật với ai đó. Tuy nhiên, công dụng của nó mở rộng ra ngoài sự hòa hợp xã hội. "Get along" cũng có thể diễn tả cách ai đó đang quản lý hoặc đối phó trong một tình huống cụ thể, hoặc sự tiến bộ mà họ đang đạt được trong một nhiệm vụ. Nghĩa chính xác thường phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, bao gồm cả giới từ có thể đi kèm với nó (như "with" hoặc "without") hoặc các trạng từ được sử dụng cùng với nó. Nhận biết các dấu hiệu ngữ cảnh này là chìa khóa để understand Get along một cách đầy đủ.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ 'Get ahead' Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Anh

Cấu trúc với Get along

Cụm động từ "Get along" khá linh hoạt và cấu trúc của nó có thể thay đổi để phản ánh các nghĩa khác nhau của nó. Để thực sự learn Get along và sử dụng nó một cách hiệu quả, điều quan trọng là phải hiểu những biến thể này. Hãy cùng phân tích các cấu trúc phổ biến liên quan đến mỗi nghĩa chính của "Get along". Chúng ta cũng sẽ đề cập đến cách sử dụng "Get along" trong câu hỏi và câu phủ định.

Nghĩa 1: Có mối quan hệ thân thiện hoặc hòa hợp

Đây được cho là cách sử dụng phổ biến nhất của "Get along". Nó mô tả chất lượng tương tác giữa hai hoặc nhiều người. Khi bạn get along với ai đó, điều đó ngụ ý không có xung đột và có mức độ hiểu biết lẫn nhau hoặc tình cảm.

  • Cấu trúc 1.1: Với một người/nhóm cụ thể (sử dụng "with")

    • Công thức: Chủ ngữ + get along + (trạng từ, ví dụ: well, famously, poorly) + with + tân ngữ (người/những người)
    • Ví dụ 1: Anh trai tôi và tôi get along rất tốt với nhau. Chúng tôi hiếm khi cãi vã.
    • Ví dụ 2: Bạn có get along với sếp mới không? Điều đó quan trọng cho một môi trường làm việc tốt.
    • Lưu ý: Trạng từ (well, famously, v.v.) bổ nghĩa cho mức độ thân thiện. "Famously" gợi ý rất tốt. "Poorly" hoặc "badly" cho thấy một mối quan hệ tiêu cực.
  • Cấu trúc 1.2: Hòa hợp chung (thường ngụ ý "với người khác" hoặc "nói chung")

    • Công thức: Chủ ngữ + get along + (trạng từ, ví dụ: fine, wonderfully)
    • Ví dụ 1: Mặc dù có xuất thân khác nhau, tất cả các học sinh đều get along tốt.
    • Ví dụ 2: Thật là một niềm vui khi thấy một đội nhóm gets along thật tuyệt vời.
    • Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi "với ai" được hiểu từ ngữ cảnh hoặc là chung chung.

Nghĩa 2: Quản lý, Đối phó hoặc Xử lý trong một tình huống

Nghĩa này chuyển từ các mối quan hệ giữa cá nhân sang khả năng xử lý tình huống của một cá nhân hoặc tình trạng chung của họ theo thời gian. Using Get along theo cách này thường làm nổi bật khả năng phục hồi hoặc tiến bộ.

  • Cấu trúc 2.1: Tiến bộ chung hoặc đối phó

    • Công thức: Chủ ngữ + get along + (trạng từ chỉ cách thức, ví dụ: fine, well, okay, splendidly) + (cụm giới từ chỉ ngữ cảnh, ví dụ: in my new job, after the surgery)
    • Ví dụ 1: ""Bạn getting along thế nào trong vai trò mới?" "Tôi đang getting along khá tốt, cảm ơn!""
    • Ví dụ 2: Cô ấy getting along tốt hơn nhiều kể từ khi chuyển đến một khu phố yên tĩnh hơn.
  • Cấu trúc 2.2: Quản lý mà không có thứ gì đó hoặc ai đó

    • Công thức: Chủ ngữ + get along + without + danh từ/đại từ (thứ hoặc người đang được quản lý mà không có)
    • Ví dụ 1: Chúng ta sẽ phải get along mà không có xe hơi trong khi xe đang được sửa.
    • Ví dụ 2: Anh ấy nhanh chóng học cách get along mà không cần sự giúp đỡ liên tục của bố mẹ khi vào đại học.
    • Lưu ý: Điều này ngụ ý đối phó thành công mặc dù có sự vắng mặt.

Nghĩa 3: Đạt được Tiến bộ hoặc Thăng tiến (trong một nhiệm vụ/công việc)

Ở đây, "Get along" đồng nghĩa với "make headway" hoặc "develop". Nó thường được sử dụng trong các môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật để hỏi hoặc mô tả sự tiến triển của công việc.

  • Cấu trúc 3.1: Tiến bộ trong một nhiệm vụ cụ thể (thường với "with")

    • Công thức: Chủ ngữ + get along + (trạng từ) + with + danh từ (nhiệm vụ, dự án, việc học)
    • Ví dụ 1: Đội nghiên cứu đang getting along với việc phân tích dữ liệu thế nào rồi?
    • Ví dụ 2: Tôi đang getting along đều đặn với việc chuẩn bị cho cuộc marathon của mình.
    • Lưu ý: Đây là cách phổ biến để kiểm tra tiến độ công việc hoặc việc học.
  • Cấu trúc 3.2: Tiến bộ chung (ngụ ý một nhiệm vụ hoặc tình huống)

    • Công thức: Chủ ngữ + be + getting along + (trạng từ)
    • Ví dụ 1: ""Anh đang getting along ổn không?" người quản lý hỏi thực tập sinh mới."
    • Ví dụ 2: Chúng tôi đang getting along tốt đẹp hướng tới mục tiêu gây quỹ của mình.

Nghĩa 4: Rời đi hoặc Khởi hành (Không trang trọng/Cách dùng cũ hơn)

Cách sử dụng này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh giao tiếp hiện đại, nhưng vẫn có thể bắt gặp, đặc biệt trong văn học hoặc cách nói trang trọng/cũ hơn. Nó thường mang hàm ý chỉ dẫn hoặc sự cần thiết phải rời đi.

  • Cấu trúc 4.1: Ở dạng mệnh lệnh (một câu lệnh)

    • Công thức: Get along (+ now/then)!
    • Ví dụ 1: ""Đến giờ đi ngủ rồi. Get along đi, các con!" người giữ trẻ thúc giục."
    • Ví dụ 2: Người kiểm lâm công viên nói với những người đi bộ đường dài đang nán lại, ""Được rồi mọi người, get along đi, công viên sắp đóng cửa.""
  • Cấu trúc 4.2: Là một câu khẳng định về ý định hoặc sự cần thiết phải rời đi

    • Công thức: Chủ ngữ + (động từ khuyết thiếu, ví dụ: should, must) + be + getting along / Chủ ngữ + need(s) + to + get along
    • Ví dụ 1: Chúng ta thực sự nên getting along nếu muốn bắt chuyến tàu sớm.
    • Ví dụ 2: Anh ấy thông báo, ""Tôi cần get along về nhà bây giờ; hôm nay là một ngày dài.""

Sử dụng "Get along" trong câu hỏi và câu phủ định:

  • Câu hỏi: Thường được hình thành với "do/does" hoặc "to be" (đối với các thì tiếp diễn):
    • "Họ có get along không?"
    • "Bạn getting along thế nào?"
  • Câu phủ định: Thường được hình thành với "do/does not" (don't/doesn't) hoặc "to be not":
    • "Họ do not get along tốt lắm."
    • "Tôi không getting along tốt lắm với phần mềm mới này."

Hiểu rõ các cấu trúc này, bao gồm cả cách hình thành câu hỏi và câu phủ định, là rất quan trọng để nắm vững phrasal verb Get along. Ngữ cảnh luôn là người bạn tốt nhất của bạn trong việc xác định nghĩa được dự định.

Xem thêm: Khám phá tiếng Anh Cách sử dụng Cụm động từ Get across hiệu quả

Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa

Mặc dù "Get along" là một cụm động từ vô cùng linh hoạt và phổ biến, việc làm giàu vốn từ vựng của bạn bằng các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan cho phép diễn đạt nhiều sắc thái và đa dạng hơn. Điều này đặc biệt đúng với nghĩa chính của nó là có một mối quan hệ hòa hợp. Hãy cùng khám phá một số lựa chọn thay thế và sự khác biệt tinh tế của chúng.

Từ đồng nghĩa/Cụm từ liên quanNghĩaCâu ví dụGhi chú về sắc thái/Cách sử dụng
Hit it offNhanh chóng thiết lập một kết nối thân thiện ngay lần đầu gặp gỡHọ đã hit it off ngay lập tức tại hội nghị.Nhấn mạnh tốc độ và sự tự nhiên trong việc hình thành mối quan hệ. Thường được sử dụng cho những người mới quen.
Be on good termsCó mối quan hệ lịch sự, thân mật, hoặc hòa nhã, thường sau những bất đồng tiềm ẩn hoặc trong ngữ cảnh trang trọngBất chấp sự cạnh tranh trong kinh doanh, họ cố gắng be on good terms.Cho thấy sự cố gắng có chủ đích để duy trì mối quan hệ hòa bình, dù không nhất thiết là sâu sắc. Có thể ngụ ý vượt qua những vấn đề trong quá khứ.
See eye to eyeĐồng ý với ai đó; chia sẻ cùng quan điểm hoặc ý kiếnChúng tôi không phải lúc nào cũng see eye to eye về các vấn đề tài chính, nhưng chúng tôi tôn trọng quan điểm của nhau.Cụ thể là về sự đồng ý trong các chủ đề, không chỉ đơn thuần là sự thân thiện chung. Bạn có thể get along mà không nhất thiết phải luôn see eye to eye.
Connect withHình thành mối quan hệ hoặc thiết lập mối quan hệ tốt với ai đóCô ấy thấy dễ dàng để connect with học sinh của mình nhờ vào sự đồng cảm.Làm nổi bật sự gắn kết về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ đang được hình thành.
Harmonize withPhù hợp hoặc hòa hợp; kết hợp tốt hoặc ăn ý với nhauPhong cách làm việc hợp tác của anh ấy harmonizes with động lực của đội nhóm.Thường được sử dụng cho sự tương thích theo nghĩa rộng hơn, không chỉ với con người, mà cả ý tưởng hoặc các yếu tố hoạt động tốt cùng nhau.
Jibe with(Không trang trọng) Phù hợp; đồng ý hoặc nhất quán vớiThái độ thoải mái của anh ấy không hoàn toàn jibe with văn hóa trang trọng của công ty.Tương tự như "agree with" hoặc "be consistent with," thường được sử dụng khi so sánh các tuyên bố hoặc phong cách.
Fit in (with)Được một nhóm chấp nhận và cảm thấy thoải mái với họAnh ấy lo lắng liệu mình có fit in ở trường mới không.Tập trung vào sự chấp nhận xã hội và cảm giác thuộc về một nhóm.
Get on (with)(Chủ yếu tiếng Anh-Anh) Rất giống với "get along (with)"Bạn có get on tốt with hàng xóm không?Phần lớn có thể thay thế cho "get along with" trong tiếng Anh-Anh đối với các mối quan hệ hòa hợp.

Ý tưởng đối lập:

Mặc dù không phải là từ trái nghĩa trực tiếp, các cụm từ thể hiện sự thiếu hòa hợp bao gồm:

  • To not get along: Phủ định trực tiếp. "Họ do not get along rất tốt."
  • To clash (with): Có những bất đồng hoặc xung đột nghiêm trọng. "Hai người quản lý thường clash về chiến lược."
  • To be at odds (with): Bất đồng. "Cô ấy thường at odds with bố mẹ về lựa chọn nghề nghiệp của mình."
  • To have friction (with): Trải nghiệm căng thẳng hoặc xung đột. "Có rất nhiều friction between hai phòng ban."

Bằng cách hiểu các từ đồng nghĩa và cụm từ đối lập này, bạn có thể diễn đạt các sắc thái khác nhau của động lực giữa các cá nhân một cách chính xác hơn. Việc lựa chọn cụm từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và khía cạnh cụ thể của mối quan hệ hoặc sự tương tác mà bạn muốn làm nổi bật. Đối với những người học tiếng Anh muốn understand Get along đầy đủ, việc khám phá các thuật ngữ liên quan này là rất có lợi.

Xem thêm: Cụm động từ Gear up Hướng dẫn sử dụng giúp nói tiếng Anh trôi chảy

Thời gian luyện tập!

Được rồi, cả lớp, đến lúc kiểm tra kiến thức của bạn rồi! Những câu hỏi này sẽ giúp bạn kiểm tra hiểu biết của mình về "Get along" và các cách sử dụng khác nhau của nó. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence best illustrates "Get along" meaning to have a friendly relationship? a) “We must get along now, the train is leaving.” b) “How are you getting along with preparing for your exams?” c) “Despite their initial differences, Sarah and Mark now get along famously.” d) “I can't get along without my morning coffee.”

Correct answer: c

Question 2: "The project is complex, but we are ______ well." Which option correctly uses "get along" to indicate making progress? a) getting along b) get along with c) got along without d) get along to

Correct answer: a

Question 3: "My grandparents told us stories of how they had to ______ without electricity for many years." Select the phrase that means to manage or cope. a) get along for b) get along c) getting along to d) get along on

Correct answer: b

Question 4: The conductor announced, "Alright everyone, it's late. Time to ______!" This is an informal way of saying "leave". a) get along with yourselves b) get along by c) get along d) get along over there

Correct answer: c

Kết luận

Trong suốt hướng dẫn này, chúng ta đã khám phá cụm động từ đa năng "Get along", từ nghĩa cốt lõi là thúc đẩy các mối quan hệ hòa hợp đến việc sử dụng nó trong các ngữ cảnh quản lý tình huống và tiến bộ trong công việc. Hiểu được các định nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khác nhau của nó là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thực sự tiếp thu "Get along" là luyện tập nhất quán. Sử dụng nó trong giao tiếp nói và viết của bạn, chú ý cách người bản ngữ sử dụng nó, và bạn sẽ thấy nó trở thành một phần tự nhiên và không thể thiếu trong vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục làm tốt nhé!