Hiểu về Cụm động từ "Drop back": Các nghĩa và Cách dùng

Ngôn ngữ Anh đầy rẫy những cụm động từ hấp dẫn, và "Drop back" là một từ linh hoạt mà bạn sẽ gặp thường xuyên. Hiểu cách sử dụng "Drop back" một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể sự trôi chảy của bạn. Cách diễn đạt tiếng Anh thông dụng này có một số nghĩa khác biệt, từ việc tụt lại phía sau trong một cuộc đua đến việc giảm giá trị. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa khác nhau của "Drop back", giải thích cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các câu hỏi thực hành để kiểm tra khả năng hiểu của bạn. Hãy sẵn sàng mở rộng vốn từ vựng của bạn!

Understanding the Phrasal Verb Drop back

Table of Contents

What Does "Drop back" Mean?

Cụm động từ "Drop back" là một cách diễn đạt tiếng Anh thông dụng chỉ sự di chuyển về vị trí phía sau, sự giảm đi hoặc sự rút lui. Nghĩa chính xác của nó thường thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy hiểu các ứng dụng khác nhau của nó là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

Xem thêm: Be After Nghĩa Là Gì Hiểu Rõ Cách Dùng Cụm Động Từ Này

Structure with "Drop back"

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của "Drop back" là rất quan trọng để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này thường là nội động từ, nghĩa là nó thường không cần một tân ngữ trực tiếp ngay sau 'back'. Tuy nhiên, nó thường theo sau bởi các cụm giới từ (ví dụ: 'from', 'to', 'behind') cung cấp thêm ngữ cảnh về sự di chuyển hoặc sự thay đổi. Hãy cùng khám phá các cấu trúc thông dụng liên quan đến mỗi nghĩa chính của "Drop back".

Meaning 1: To move to a position further behind someone or something

Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của "Drop back". Nó ngụ ý rằng chủ thể trước đây ở phía trước hơn hoặc ngang hàng với những người khác, nhưng giờ đã di chuyển đến vị trí phía sau. Điều này có thể xảy ra trong một cuộc đua, một hàng đợi, một đoàn xe, hoặc bất kỳ tình huống nào liên quan đến vị trí tương đối trong một nhóm.

  • Structure: Subject + drop back (+ from + Noun/Pronoun) (+ behind + Noun/Pronoun)
  • Example 1: The marathon runner, feeling tired, started to drop back from the leading group after the halfway mark.
  • Example 2: During the hike, some of the slower walkers began to drop back behind the main party.

Meaning 2: To decrease in level, amount, or value

"Drop back" cũng có thể chỉ sự giảm sút hoặc suy giảm. Điều này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tài chính (giá cổ phiếu, lợi nhuận), thống kê (số lượng tham dự, doanh số), hoặc bất kỳ đại lượng đo lường nào trải qua sự giảm sút sau khi có thể đã ở mức cao hơn. Ý nghĩa là quay trở lại mức thấp hơn, có thể là mức trước đó.

  • Structure: Subject + drop back (+ to + Level/Amount) (+ from + Level/Amount)
  • Example 1: After a brief period of growth, the company's profits started to drop back to last year's levels.
  • Example 2: Interest rates are expected to drop back slightly in the next quarter if inflation eases.

Meaning 3: To retreat or move backwards, often to a safer or previous position

Nghĩa này của "Drop back" liên quan đến sự di chuyển có chủ ý hoặc cần thiết ra khỏi vị trí phía trước, thường vì lý do an toàn, chiến lược hoặc để tránh điều gì đó. Nó ngụ ý sự rút lui. Điều này có thể thấy trong bối cảnh quân sự, hoặc thậm chí trong các tình huống hàng ngày như lùi lại khỏi một khu vực đông đúc hoặc một mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • Structure: Subject + drop back (+ to + Location/Position) (+ from + Location/Position)
  • Example 1: The soldiers were ordered to drop back to a more defensible line when they encountered heavy resistance.
  • Example 2: As the waves grew larger, the beachgoers had to drop back further from the water's edge.

Meaning 4: (Specifically in American Football) For a quarterback to move backward from the line of scrimmage to prepare for a pass

Đây là một cách dùng chuyên biệt của "Drop back" trong môn thể thao bóng bầu dục Mỹ. Hậu vệ (quarterback), sau khi nhận bóng, di chuyển lùi lại (xa đường tranh bóng và hàng phòng ngự của đội đối phương) để có thêm thời gian và tầm nhìn tốt hơn về sân đấu để thực hiện một đường chuyền.

  • Structure: Subject (Quarterback) + drop back (+ to pass / number of steps)
  • Example 1: The quarterback will drop back five steps to look for an open receiver downfield.
  • Example 2: He had to drop back quickly as the defense put immediate pressure on him.

Meaning 5: (Regarding time or schedule) To fall behind or revert to an earlier time

"Drop back" có thể được sử dụng khi đề cập đến việc đồng hồ đổi giờ để tiết kiệm ánh sáng ban ngày (daylight saving time), khi chúng được đặt lùi lại giờ sớm hơn. Nó cũng có thể ngụ ý tụt lại phía sau lịch trình hoặc kế hoạch đã định, nghĩa là tiến độ chậm hơn dự kiến.

  • Structure: Subject (e.g., clocks, we) + drop back (+ by + Amount of time)
  • Example 1: In the autumn, we drop back an hour when Daylight Saving Time ends.
  • Example 2: Due to unexpected technical issues, we might drop back on our project timeline by a few days.

Xem thêm: Tìm hiểu sâu về cụm động từ Bash out: Sản xuất và sử dụng nhanh

Related Phrases and Synonyms

Mặc dù "Drop back" khá đặc thù, có một số từ và cụm từ khác bạn có thể sử dụng để truyền đạt ý nghĩa tương tự. Hiểu các từ đồng nghĩa này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và cho phép diễn đạt sắc thái hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế phổ biến:

SynonymMeaningExample Sentence
Fall behindDi chuyển chậm hơn người khác; không duy trì được cùng tốc độ hoặc mức độ.He started to fall behind the other students in math.
RecedeDi chuyển xa hơn về phía xa, hoặc trở nên kém rõ ràng hoặc kém mạnh mẽ hơn.The coastline began to recede as the ship sailed out.
DecreaseTrở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, cường độ hoặc mức độ.The temperature is expected to decrease overnight.
RetreatDi chuyển lùi lại hoặc rút lui, đặc biệt là khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.The army was forced to retreat from the captured city.
LagKhông theo kịp sự di chuyển hoặc tiến độ của ai đó hoặc cái gì đó.The older computer started to lag when running new software.

Xem thêm: Hiểu Cách Sử Dụng Cụm Động Từ Bargain on Chính Xác

Practice Time!

Bây giờ bạn đã tìm hiểu về các nghĩa và cấu trúc khác nhau của "Drop back", hãy kiểm tra khả năng hiểu của bạn với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "drop back" to mean 'move to a position further behind'? a) The temperature will drop back tonight. b) The champion began to drop back from the lead pack in the final lap. c) The quarterback will drop back to pass. d) Don't forget to drop back your clocks this weekend.

Correct answer: b

Question 2: "Due to the recession, sales figures are expected to ______ to last year's lower levels." Which option best completes the sentence? a) drop out b) drop back c) drop in d) drop by

Correct answer: b

Question 3: In American football, when a quarterback "drops back," it means they: a) Decrease their throwing accuracy. b) Move backward from the line of scrimmage to pass. c) Fall behind in the game's score. d) Retreat from the game due to injury.

Correct answer: b

Question 4: "The hikers had to ______ when they realized the path ahead was blocked by a landslide." Which phrase best fits? a) drop off b) drop over c) drop back d) drop around

Correct answer: c

Conclusion

Học các cụm động từ như "Drop back" là một bước quan trọng để nói tiếng Anh trôi chảy. Bằng cách hiểu các nghĩa đa dạng của nó—từ di chuyển về vị trí phía sau và giảm giá trị đến rút lui hoặc đổi giờ—và cấu trúc ngữ pháp của nó, bạn có thể giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Thực hành nhất quán trong nhiều ngữ cảnh khác nhau là chìa khóa để nắm vững "Drop back" và các cụm động từ khác. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục thực hành và theo dõi kỹ năng tiếng Anh của bạn thăng hoa!