Hiểu Cụm động từ 'Draw up': Nghĩa và Cách dùng

Ngôn ngữ tiếng Anh rất phong phú với các cụm động từ (phrasal verbs), và 'draw up' là một cụm động từ linh hoạt mà bạn sẽ gặp thường xuyên. Hiểu cách sử dụng 'draw up' một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể khả năng viết trang trọng và hiểu tiếng Anh của bạn, đặc biệt khi bạn cần chuẩn bị một tài liệu hoặc mô tả các hành động nhất định. Bài viết này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của 'draw up', cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp các ví dụ thực tế. Chúng ta sẽ đi sâu vào các từ đồng nghĩa, giúp bạn luyện tập và cuối cùng là xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng cụm động từ quan trọng này một cách hiệu quả. Hãy sẵn sàng mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!

Image showing someone carefully preparing a document, illustrating the phrasal verb 'draw up'

Mục lục

What Does 'Draw up' Mean?

Cụm động từ 'draw up' là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh với một vài nghĩa khác biệt. Chủ yếu, nó liên quan đến việc chuẩn bị tài liệu một cách cẩn thận, chẳng hạn như khi bạn draw up một kế hoạch, nhưng nó cũng có thể mô tả chuyển động hoặc sự sắp xếp vật lý của con người hoặc bản thân. Hiểu ngữ cảnh của nó là hoàn toàn then chốt để giải thích và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Xem thêm: Cụm động từ Chip in: Tìm hiểu Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ

Structure with 'Draw up'

Cụm động từ 'draw up' khá linh hoạt, và cấu trúc của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào nghĩa cụ thể được muốn diễn đạt. Hãy cùng khám phá các mẫu ngữ pháp phổ biến của nó dựa trên các nghĩa khác nhau. Học những điều này sẽ giúp bạn sử dụng 'draw up' một cách chính xác và tự tin trong các câu của riêng mình, cho dù bạn đang nói về việc tạo ra một kế hoạch hay một chiếc xe dừng lại.

Meaning 1: To Prepare or Draft a Document

Đây có lẽ là cách sử dụng 'draw up' thường xuyên nhất và được hiểu rộng rãi nhất. Nó có nghĩa là soạn thảo và viết ra một cái gì đó, thường là một văn bản trang trọng hoặc chính thức đòi hỏi sự cẩn thận, chính xác và suy nghĩ. Các ví dụ bao gồm các tài liệu pháp lý (như hợp đồng hoặc di chúc), kế hoạch, danh sách, hoặc đề xuất. Quá trình này thường bao gồm việc tổ chức thông tin cẩn thận trước khi phiên bản cuối cùng được tạo ra. Hãy coi nó như việc tỉ mỉ tạo ra thứ gì đó trên giấy (hoặc phiên bản kỹ thuật số tương đương) từ các ý tưởng hoặc ghi chú ban đầu.

Structure 1a (Separable): Subject + draw + Object (document) + up Cấu trúc này cho phép bạn đặt tân ngữ (tài liệu đang được tạo) giữa động từ "draw" và tiểu từ "up". Dạng này phổ biến khi tân ngữ là một cụm danh từ tương đối ngắn hoặc một đại từ.

  • Example 1: "The solicitor will draw the tenancy agreement up by next Tuesday."
  • Example 2: "Before the meeting, we need to draw a concise agenda up."

Structure 1b (Inseparable when preferred or object is long/complex): Subject + draw up + Object (document) Trong cấu trúc này, 'draw up' hoạt động như một đơn vị duy nhất, theo sau trực tiếp bởi tân ngữ. Dạng này thường được ưu tiên vì lý do phong cách, hoặc khi tân ngữ là một cụm danh từ dài hơn hoặc phức tạp hơn, đảm bảo sự rõ ràng.

  • Example 1: "The international committee was tasked to draw up a new set of trade regulations."
  • Example 2: "She spent the weekend helping her colleagues draw up a comprehensive business strategy for the upcoming year."

Passive Voice: Object (document) + auxiliary verb 'to be' (is/are/was/were/will be) + drawn up + (by Agent) Thể bị động thường được sử dụng khi sự chú ý tập trung vào chính tài liệu hoặc hành động tạo ra nó, thay vì vào người hoặc nhóm người đã tạo ra nó.

  • Example 1: "The official plans for the new community center were drawn up by a team of local architects."
  • Example 2: "A detailed list of requirements must be drawn up before the project commences."

Tip: Khi bạn draw up một tài liệu, bạn đang tham gia vào một hành động sáng tạo có chủ ý, biến các ý tưởng hoặc yêu cầu thành một dạng văn bản có cấu trúc. Điều này áp dụng cho dù bạn đang tạo một danh sách công việc đơn giản hay một khuôn khổ pháp lý phức tạp.

Meaning 2: To Bring a Vehicle to a Stop

Khi 'draw up' được sử dụng trong ngữ cảnh phương tiện, nó có nghĩa là đến một địa điểm cụ thể và dừng lại. Nó gợi ý một sự giảm tốc và dừng lại có kiểm soát, thường là ở một điểm đến, cột mốc cụ thể, hoặc để phản ứng với một tín hiệu. Cách sử dụng này nhấn mạnh sự đến nơi và chấm dứt chuyển động.

Structure (Intransitive or with prepositional phrase): Subject (vehicle/driver) + draw up + (Prepositional Phrase indicating location/manner) Cấu trúc này thường là nội động từ vì hành động dừng lại không trực tiếp nhận tân ngữ theo cách tương tự như việc tạo tài liệu. Cụm giới từ thường chỉ rõ nơi hoặc cách thức phương tiện dừng lại.

  • Example 1: "A vintage Rolls-Royce drew up elegantly outside the grand hotel entrance."
  • Example 2: "The delivery van drew up sharply beside the loading bay, and the driver hopped out."

Note: Mặc dù về mặt ngữ pháp có thể nói, "The chauffeur drew up the limousine to the curb," nhưng phổ biến hơn nhiều khi chính phương tiện là chủ ngữ của động từ khi 'draw up' biểu thị sự dừng lại.

Meaning 3: To Straighten Oneself to Appear Taller or More Imposing

Cách sử dụng đặc biệt này của 'draw up' mô tả một hành động vật lý trong đó một cá nhân duỗi thẳng lưng và cơ thể của họ, thường là để truyền tải cảm giác tăng chiều cao, sự tự tin, phẩm giá, thái độ thách thức, hoặc đôi khi thậm chí là sự kiêu ngạo. Đó là về việc điều chỉnh tư thế của một người để thể hiện một trạng thái cảm xúc nhất định hoặc để khẳng định sự hiện diện của một người trong một tình huống.

Structure: Subject + draw + oneself (reflexive pronoun: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves) + up + (optional adverbial phrase: e.g., to one's full height, indignantly, proudly) Đại từ phản thân (myself, yourself, v.v.) rất quan trọng ở đây, vì nó chỉ ra rằng hành động đang được chủ ngữ thực hiện trên chính cơ thể của họ.

  • Example 1: "When the manager questioned her integrity, Sarah drew herself up to her full height and responded calmly but firmly."
  • Example 2: "The child, though small, drew himself up with surprising courage to face the barking dog."

Meaning 4: To Arrange People in a Specific Formation

Nghĩa này của 'draw up' thường gặp trong ngữ cảnh quân sự hoặc các tình huống trang trọng khác khi một nhóm người cần được tổ chức thành hàng, dãy hoặc một kiểu mẫu cụ thể. Nó ngụ ý một sự sắp xếp có chủ ý và trật tự cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như kiểm tra, duyệt binh, chụp ảnh chính thức, hoặc bố trí chiến lược.

Structure (Active): Subject (person in charge) + draw up + Object (group of people/troops) + (Prepositional Phrase describing formation/location)

  • Example 1: "The drill sergeant ordered the cadets to draw up in two perfectly straight lines across the parade ground."
  • Example 2: "Before the official photograph, the director drew up the award recipients on the stage."

Structure (Passive): Object (group of people/troops) + auxiliary verb 'to be' + drawn up + (Prepositional Phrase describing formation/location) Thể bị động phổ biến khi sự nhấn mạnh vào những người được sắp xếp, thay vì vào người thực hiện việc sắp xếp.

  • Example 1: "The soldiers were drawn up in battle formation, awaiting the signal to advance."
  • Example 2: "For the graduation ceremony, the students were drawn up alphabetically by surname."

Meaning 5: To Pull Something Upwards or Closer

Nghĩa này theo nghĩa đen hơn, kết hợp trực tiếp cảm giác của "draw" (kéo hoặc hút) với "up" (theo hướng lên trên, hoặc về phía một điểm trung tâm). Nó có thể đề cập đến hành động kéo thứ gì đó từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn (như kéo nước từ giếng) hoặc kéo một vật như chiếc ghế gần hơn với thứ khác (như bàn hoặc một nhóm người).

Structure: Subject + draw up + Object

  • Example 1: "With considerable effort, they managed to draw up the heavy anchor from the seabed."
  • Example 2: "Please draw up a chair and join our discussion; we'd love to hear your thoughts."

Xem thêm: Nắm Vững Cụm động từ Chew over Sử dụng Chính xác và Tự nhiên

Related Phrases and Synonyms

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng của bạn và cho phép diễn đạt sắc thái hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các nghĩa khác nhau của 'draw up', đặc biệt là các nghĩa phổ biến về chuẩn bị tài liệu và làm cho thứ gì đó dừng lại.

SynonymMeaningExample Sentence
DraftChuẩn bị phiên bản sơ bộ của một văn bản hoặc tài liệu."The secretary will draft the minutes of the meeting."
PrepareChuẩn bị thứ gì đó sẵn sàng để sử dụng, xem xét hoặc cho một mục đích cụ thể."She needs to prepare a presentation for the board."
FormulateTạo ra hoặc hình thành một kế hoạch, hệ thống hoặc đề xuất một cách có phương pháp và cẩn thận."The team met to formulate a new strategy for growth."
HaltLàm cho hoặc đi đến một điểm dừng đột ngột; ngừng di chuyển hoặc hoạt động."The train halted unexpectedly between stations."
ComposeViết hoặc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, văn bản hoặc bản nhạc; tạo ra một tài liệu trang trọng."He took several days to compose a thoughtful reply."

Xem thêm: Tìm hiểu Phrasal Verb Check up on Cách Sử dụng Đúng Cách

Practice Time!

Hãy cùng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về 'draw up' với một vài câu hỏi. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses 'draw up' to mean preparing a formal document? a) The chauffeur will draw up the car to the front door.

b) Faced with the accusation, he drew himself up indignantly.

c) The committee was asked to draw up a proposal for the new park.

d) She used a rope to draw up water from the old well.

Correct answer: c

Question 2: "The taxi __________ just as I arrived at the station." Which phrasal verb best completes the sentence to mean 'stopped'? a) drew out

b) drew up

c) drew on

d) drew in

Correct answer: b

Question 3: What is the most likely meaning of 'draw up' in the sentence: "The general will draw up his soldiers for the morning parade"? a) To prepare a written document about the soldiers

b) To make the soldiers appear taller

c) To arrange the soldiers in a formation

d) To pull the soldiers upwards

Correct answer: c

Question 4: "My lawyer is currently __________ a new will for me." Fill in the blank with the correct form related to 'draw up'. a) drawing up

b) drew up

c) drawn up

d) draws up

Correct answer: a

Conclusion

Làm chủ các cụm động từ như 'draw up' là một bước quan trọng hướng tới sự lưu loát và chính xác hơn trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu các nghĩa đa dạng của nó—từ việc chuẩn bị cẩn thận các tài liệu quan trọng như khi bạn draw up một hợp đồng, đến việc làm cho một chiếc xe dừng lại, hoặc thậm chí sắp xếp quân đội—và cách cấu trúc câu một cách chính xác, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu tiếng Anh sắc thái hơn. Hãy tiếp tục luyện tập các dạng này trong nói và viết của bạn. Sử dụng nhất quán là chìa khóa để biến 'draw up' trở thành một phần tự nhiên và có giá trị trong vốn từ vựng chủ động của bạn. Chúc mừng bạn đã dành thời gian khám phá cụm động từ linh hoạt này!