Hiểu về Cụm động từ: Cách sử dụng Bargain on chính xác

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể khó khăn, nhưng hiểu những cụm thông dụng như Bargain on là điều cần thiết để nói trôi chảy. Cụm động từ này, thường có nghĩa là mong đợi hoặc dự đoán điều gì đó, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết tiếng Anh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ các sắc thái khác nhau của Bargain on. Chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy sẵn sàng tự tin sử dụng Bargain on trong tiếng Anh của bạn!

Image title must include the primary keyword: Understanding the phrasal verb Bargain on

Mục lục

'Bargain on' có nghĩa là gì?

Cụm động từ Bargain on là một cách diễn đạt linh hoạt và phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu xoay quanh khái niệm kỳ vọng. Về cốt lõi, Bargain on something có nghĩa là mong đợi điều đó xảy ra, dự đoán một kết quả cụ thể, hoặc dựa vào một tình huống nhất định sẽ diễn ra như bạn đã lường trước. Đây không chỉ là một suy nghĩ thụ động; thường thì sự kỳ vọng này ảnh hưởng đến kế hoạch, quyết định hoặc sự chuẩn bị của bạn. Ví dụ, nếu bạn Bargain on thời tiết nắng đẹp cho một sự kiện ngoài trời, có thể bạn đã sắp xếp dựa trên giả định đó – có lẽ bạn đã không chuẩn bị một địa điểm dự phòng trong nhà.

Cụm động từ này có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau. Nó có thể ngụ ý một sự dự đoán đơn giản, một sự dựa dẫm mạnh mẽ hơn, hoặc, rất phổ biến, nó được sử dụng ở dạng phủ định (ví dụ: 'didn't Bargain on') để bày tỏ sự ngạc nhiên khi mọi việc không diễn ra như mong đợi. Cách sử dụng phủ định này đặc biệt hiệu quả để truyền tải rằng một thử thách hoặc tình huống bất ngờ đã phát sinh. Khi bạn nói bạn didn't Bargain on something, bạn đang nhấn mạnh rằng đó là một diễn biến không lường trước được.

Hiểu về Bargain on là rất quan trọng để nắm bắt các sắc thái trong các cuộc trò chuyện về kế hoạch tương lai, các vấn đề tiềm ẩn và phản ứng với các tình huống bất ngờ. Đây là một phần từ vựng quan trọng cho bất kỳ ai muốn đạt được sự trôi chảy, vì nó cho phép diễn đạt các sắc thái phức tạp hơn về sự kỳ vọng và ngạc nhiên so với các động từ đơn giản như 'expect' đơn thuần. Sử dụng Bargain on chính xác sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn, thể hiện sự thành thạo sâu hơn về các thành ngữ.

Xem thêm:

Cấu trúc với Bargain on

Để sử dụng Bargain on chính xác, điều quan trọng là phải hiểu cấu trúc ngữ pháp của nó. Cụm động từ này thường là không thể tách rời, nghĩa là 'bargain' và 'on' đứng cùng nhau; bạn thường không đặt một tân ngữ giữa chúng khi nó mang nghĩa 'mong đợi'. Cụm từ 'Bargain on' sau đó theo sau bởi điều đang được mong đợi hoặc dựa vào. Điều này có thể ở một số dạng:

  • Một danh từ hoặc cụm danh từ: (ví dụ: the rain, his help, a significant delay)
  • Một cụm V-ing (dạng -ing của động từ hoạt động như một danh từ, thường đứng trước một tính từ sở hữu hoặc đại từ tân ngữ): (ví dụ: it raining, his helping, our arriving late)
  • Một mệnh đề 'that' (một mệnh đề bắt đầu bằng 'that', thường 'that' có thể bỏ qua, đặc biệt trong ngữ cảnh thân mật): (ví dụ: that it would rain, that he would help)

Hãy cùng đi sâu vào các ý nghĩa cụ thể và xem các cấu trúc này được sử dụng như thế nào. Hãy chú ý cách lựa chọn cấu trúc có thể làm thay đổi nhẹ sắc thái hoặc tính trang trọng của câu khi bạn Bargain on các kết quả khác nhau.

Ý nghĩa 1: Để mong đợi điều gì đó xảy ra và lên kế hoạch phù hợp.

Đây là ý nghĩa đơn giản nhất của Bargain on. Nó ngụ ý một mức độ lập kế hoạch hoặc giả định dựa trên một sự kiện hoặc tình huống được dự đoán. Bạn không chỉ đơn thuần mong đợi một cách thụ động; bạn có khả năng đưa ra quyết định dựa trên sự kỳ vọng này. Nó gợi ý một sự dự đoán chủ động thay vì một hy vọng thụ động.

  • Structure: Subject + Bargain on + [noun phrase / gerund (-ing form of verb) / 'that' clause]

    • With a noun phrase: This structure is very common and direct.

      • Example 1: "They Bargained on good weather for their outdoor wedding."
      • Example 2: "The company had Bargained on a steady increase in sales, but the economic downturn hit hard."
    • With a gerund phrase: This often emphasizes the action or occurrence that is expected.

      • Example 1: "We were Bargaining on finishing the project by Friday, so we scheduled the client presentation for Monday."
      • Example 2: "She's Bargaining on receiving the scholarship to fund her studies."
    • With a 'that' clause: This structure can add a bit more formality or specificity to what is expected.

      • Example 1: "He Bargained on that his proposal would be accepted without major revisions."
      • Example 2: "We Bargained on that the train would be on time, as we had a connecting flight."

Ý nghĩa 2: Dựa vào việc điều gì đó xảy ra (thường ngụ ý mức độ phụ thuộc hoặc tin tưởng).

Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa đầu tiên nhưng có thể mang ý nghĩa dựa dẫm hoặc phụ thuộc mạnh mẽ hơn. Nếu bạn Bargain on something theo nghĩa này, việc nó không xảy ra có thể gây ra vấn đề hoặc thất vọng đáng kể. Nó có cường độ tương tự như "count on" hoặc "depend on."

  • Structure: Subject + Bargain on + [noun phrase / gerund (-ing form of verb) / 'that' clause]

    • With a noun phrase: Emphasizes reliance on a specific person, thing, or condition.

      • Example 1: "The small business Bargained on continued support from local customers to survive the first year."
      • Example 2: "You can't always Bargain on luck; you need a solid plan."
    • With a gerund phrase: Highlights reliance on an action or event taking place.

      • Example 1: "He Bargained on his friends helping him move, so he didn't hire professional movers."
      • Example 2: "They Bargained on the babysitter arriving by 7 PM sharp."

Ý nghĩa 3: Được sử dụng ở dạng phủ định để chỉ điều gì đó bất ngờ xảy ra (đã không mong đợi/dự đoán).

Đây là cách sử dụng rất phổ biến và quan trọng của Bargain on. Khi bạn nói bạn "didn't Bargain on something," nó truyền tải mạnh mẽ sự ngạc nhiên, việc chưa chuẩn bị, hoặc rằng một sự kiện trái ngược với kế hoạch hoặc kỳ vọng của bạn. Nó nhấn mạnh tính không lường trước được của tình huống.

  • Structure: Subject + did not/didn't/hadn't + Bargain on + [noun phrase / gerund (-ing form of verb) / 'that' clause]

    • With a noun phrase: Clearly states the unexpected thing or situation.

      • Example 1: "We hadn't Bargained on such a difficult exam; we thought it would be much easier."
      • Example 2: "I didn't Bargain on the long queues at the supermarket today."
    • With a gerund phrase: Focuses on an unexpected action or event.

      • Example 1: "She didn't Bargain on facing so much opposition to her innovative proposal."
      • Example 2: "They didn't Bargain on it snowing in April!"
    • With a 'that' clause: Often used for more complex unexpected situations.

      • Example 1: "I didn't Bargain on that the journey would take over ten hours due to road closures!"
      • Example 2: "He hadn't Bargained on that his initial investment would yield no returns for three years."

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Mặc dù Bargain on có nét đặc trưng riêng, đặc biệt là cách sử dụng phổ biến ở dạng phủ định để bày tỏ sự ngạc nhiên, nhưng có một số từ và cụm từ khác trong tiếng Anh truyền đạt các ý nghĩa tương tự liên quan đến sự kỳ vọng và dựa dẫm. Hiểu các từ đồng nghĩa này có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng của mình và chọn thuật ngữ phù hợp nhất cho một ngữ cảnh cụ thể. Mở rộng kiến thức về các thuật ngữ liên quan này cũng sẽ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về các sắc thái liên quan đến việc diễn đạt sự dự đoán. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến của Bargain on, cùng với ý nghĩa chính xác và các ví dụ minh họa. Lưu ý cách một số từ đồng nghĩa có thể trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của sự kỳ vọng.

SynonymMeaningExample Sentence
ExpectNghĩ hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ đến."I expect her to call later this evening."
AnticipateDự đoán điều gì đó trước khi nó xảy ra và thường là chuẩn bị cho nó."We anticipate a surge in demand during the holiday season."
Count onDựa vào hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó; tin tưởng họ sẽ làm điều đó."You can count on me to support your decision."
Plan for/onLên kế hoạch hoặc chuẩn bị cho một sự kiện hoặc khả năng trong tương lai."They need to plan for unexpected setbacks in the project."
Rely onTin tưởng hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó để hoạt động hoặc cư xử theo yêu cầu."Many commuters rely on the morning train to get to work."
ForeseeThấy hoặc biết điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai."No one could foresee the sudden change in the weather."
Bank on(Không trang trọng) Tin tưởng chắc chắn vào việc điều gì đó sẽ xảy ra."Don't bank on winning the lottery to solve your financial problems."

Thời gian luyện tập!

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về Bargain on! Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "Bargain on" correctly to mean 'expect' or 'rely on'? a) We bargained on a cheaper price for the house. b) I didn't Bargain on the traffic being so light this morning. c) She bargained on with her manager for a raise. d) They like to bargain on the market stalls.

Correct answer: b

Question 2: "The organizers hadn't Bargained on so many people attending the free concert." What does this sentence imply? a) The organizers expected a very large crowd. b) The organizers were prepared for a large number of attendees. c) The organizers were surprised by the large number of attendees. d) The organizers negotiated the number of attendees.

Correct answer: c

Question 3: Choose the most appropriate completion for the sentence: "We are __________ his expertise to guide us through this complex issue." a) bargaining for b) bargaining with c) bargaining on d) bargaining to

Correct answer: c

Question 4: "I didn't Bargain on __________ this late for the meeting." Which form of the verb is correct? a) arrive b) to arriving c) arriving d) arrived

Correct answer: c

Kết luận

Làm chủ các cụm động từ như Bargain on giúp nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, cho phép diễn đạt sắc thái và tự nhiên hơn. Bằng cách hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó là 'mong đợi', 'dự đoán', hoặc 'dựa vào', và luyện tập các cấu trúc khác nhau của nó, đặc biệt là cách sử dụng phổ biến ở dạng phủ định, bạn có thể diễn đạt bản thân một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy nhớ rằng, luyện tập nhất quán là chìa khóa để tích hợp từ vựng mới. Hãy tiếp tục sử dụng Bargain on trong các ngữ cảnh khác nhau, cả khi nói và viết, và chẳng bao lâu nó sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng tiếng Anh chủ động của bạn. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc trò chuyện liên quan đến kế hoạch và các sự kiện bất ngờ một cách hiệu quả hơn.