Tìm hiểu Cụm động từ 'Be After': Ý nghĩa và Cách dùng

Các cụm động từ trong tiếng Anh thường có vẻ hơi khó hiểu, nhưng dành thời gian để tìm hiểu chúng có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Một cụm động từ phổ biến nhưng đa diện như vậy là "be after" Be after. Học cách sử dụng chính xác "be after" Be after sẽ giúp bạn diễn đạt mong muốn, sự theo đuổi và ý định một cách tự nhiên hơn nhiều trong tiếng Anh. Hướng dẫn toàn diện này sẽ giải thích rõ ràng "be after" Be after nghĩa là gì, khám phá các cấu trúc ngữ pháp và cách dùng khác nhau của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa hữu ích và đưa ra các bài tập thực hành để giúp củng cố việc học của bạn. Hãy cùng đi sâu và khám phá cách bạn có thể tự tin sử dụng "be after" Be after trong các cuộc hội thoại và bài viết hàng ngày của mình.

Image illustrating the concept of the phrasal verb 'be after'

Mục lục

Be after nghĩa là gì?

Cụm động từ "be after" Be after là một cách diễn đạt phổ biến và rất linh hoạt trong tiếng Anh, thường được nghe trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Về cơ bản, nó thường có nghĩa là ai đó đang theo đuổi điều gì đó, tích cực tìm kiếm một người hoặc một vật, hoặc có một ý định hoặc mong muốn cụ thể. Vì ý nghĩa của nó có thể thay đổi một cách tinh tế tùy thuộc vào ngữ cảnh, nên việc chú ý kỹ đến các từ xung quanh và tình huống là rất quan trọng để diễn giải và sử dụng chính xác "be after" Be after. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn điều hướng các ứng dụng khác nhau của nó và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng be after be after.

Xem thêm: Tìm hiểu sâu về cụm động từ Bash out: Sản xuất và sử dụng nhanh

Cấu trúc với Be after

Cụm động từ "be after" Be after là năng động và cấu trúc của nó thường liên quan đến động từ "to be" ở các dạng chia khác nhau (am, is, are, was, were, will be, been). Ý nghĩa cụ thể được truyền tải bởi "be after" Be after phụ thuộc nhiều vào cấu trúc này và ngữ cảnh của câu. Học các mẫu câu này sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng cụm động từ này một cách chính xác và tự nhiên. Hãy đi sâu vào các ý nghĩa phổ biến và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chúng, đây là chìa khóa để hiểu be after be after.

1. Ý nghĩa: Đang theo đuổi hoặc đang cố gắng tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó

Đây có lẽ là một trong những ứng dụng trực tiếp và thường xuyên nhất của "be after" Be after. Nó biểu thị một cuộc tìm kiếm tích cực, một cuộc rượt đuổi hoặc một nỗ lực để xác định vị trí. Đây có thể là một cuộc truy đuổi vật lý, chẳng hạn như cảnh sát đang truy đuổi tội phạm, hoặc một cuộc tìm kiếm thông tin hoặc vật bị mất một cách chung chung hơn. Ý tưởng cốt lõi là nỗ lực tích cực để có được hoặc đạt được đối tượng hoặc người đó.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + be (chia thì: am/is/are/was/were) + after + danh từ/đại từ (người hoặc vật đang được tìm kiếm)
  • Ví dụ:
    • The police are after the escaped prisoner; they've searched the entire area.
    • "Why is the dog digging in the garden?" "It is after a bone it buried last week."

2. Ý nghĩa: Muốn hoặc mong muốn điều gì đó

Trong ý nghĩa này, "be after" Be after thể hiện một sự mong muốn rõ ràng, một nhu cầu hoặc một khao khát về điều gì đó. Điều này có thể bao gồm từ các vật thể hữu hình như thức ăn hoặc điện thoại mới, đến các khái niệm trừu tượng hơn như một công việc cụ thể, một sự thăng tiến, hoặc thông tin cụ thể. Nói chung, nó ít về một cuộc rượt đuổi vật lý tích cực mà tập trung hơn vào trạng thái nội tâm của việc muốn hoặc thèm muốn điều gì đó.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + be (chia thì: am/is/are/was/were) + after + danh từ (đại diện cho điều mong muốn, ví dụ: a job, a promotion, food, information, an answer)
  • Ví dụ:
    • I know you are after my secret cookie recipe, but I'm not telling!
    • Sarah is after a place on the university's prestigious law course.

3. Ý nghĩa: Đang cố gắng đạt được hoặc có được điều gì đó (thường ngụ ý một mục tiêu, mục đích hoặc ý định)

Cách sử dụng "be after" Be after này có thể chồng chéo với nghĩa "muốn" nhưng thường mang hàm ý mạnh mẽ hơn về một mục tiêu đã xác định, một ý định chiến lược hoặc một mục đích cụ thể đằng sau một hành động. Nó thường được sử dụng khi hỏi về động cơ của ai đó hoặc khi nêu rõ một mục tiêu rõ ràng mà người đó đang hướng tới. Hiểu được sắc thái này giúp nắm bắt được đầy đủ meaning of be after meaning of be after.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + be (chia thì: am/is/are/was/were) + after + danh từ / danh động từ (dạng -ing của động từ)
  • Ví dụ:
    • It's clear the company is after dominating the market with its new product line.
    • "What exactly are you after by behaving this way?" (This questions the person's underlying intention or goal.)

4. Ý nghĩa: (Không trang trọng, chủ yếu là tiếng Anh Anh/Ireland) Chỉ trích, cằn nhằn hoặc mắng mỏ ai đó liên tục

Ý nghĩa đặc biệt này của "be after" Be after là không trang trọng hơn và chủ yếu được tìm thấy trong tiếng Anh Anh và Ireland, mặc dù cách dùng của nó được hiểu rộng rãi hơn. Nó biểu thị sự chỉ trích dai dẳng, cằn nhằn hoặc liên tục nói chuyện với ai đó về một vấn đề, thói quen hoặc hành vi cụ thể. Nó ngụ ý một sự tập trung liên tục, thường gây khó chịu, vào hành động của ai đó.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + be (chia thì: am/is/are/was/were) + after + someone + (about something / for doing something)
  • Ví dụ:
    • My teacher is always after me about my messy handwriting.
    • His father was after him for weeks about getting a summer job.

Xem thêm: Hiểu Cách Sử Dụng Cụm Động Từ Bargain on Chính Xác

Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng của mình và nắm bắt tốt hơn các sắc thái tinh tế của các cụm động từ như "be after" Be after. Khi bạn gặp "be after" Be after, việc suy nghĩ về các từ đồng nghĩa của nó có thể làm rõ nghĩa của nó trong ngữ cảnh cụ thể đó. Dưới đây là một số từ và cụm từ thường có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, cùng với giải thích và ví dụ:

| Synonym | Meaning | Example Sentence | |---------------|-------------------------------------------------------------------------| Ý nghĩa | | Pursue | To follow or chase someone or something, often with determination. | Theo đuổi hoặc truy đuổi ai đó hoặc điều gì đó, thường với quyết tâm. | | Seek | To try to find or obtain something, often something abstract or important. | Cố gắng tìm hoặc có được điều gì đó, thường là thứ gì đó trừu tượng hoặc quan trọng. | | Want | To have a desire to possess, experience, or do something. | Có mong muốn sở hữu, trải nghiệm hoặc làm điều gì đó. | | Aim for | To have something as an objective or goal that you are trying to achieve. | Có điều gì đó làm mục tiêu hoặc đích mà bạn đang cố gắng đạt được. | | Look for | To actively try to find someone or something that is lost or needed. | Tích cực cố gắng tìm ai đó hoặc điều gì đó bị mất hoặc cần thiết. | | Chase | To run after someone or something in order to catch them. | Chạy theo sau ai đó hoặc điều gì đó để bắt họ. | | Desire | To strongly wish for or want something. | Rất mong muốn hoặc muốn điều gì đó. |

Sử dụng các từ đồng nghĩa này có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe đa dạng và tinh tế hơn. Ví dụ, thay vì luôn nói "The police are after the thief," bạn có thể nói, "The police are pursuing the thief."

Xem thêm: Làm Chủ Cụm Động Từ Tiếng Anh Bank On: Hướng Dẫn Chi Tiết

Thời gian luyện tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "be after" Be after với một vài câu hỏi. Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu để xem bạn đã nắm bắt được ý nghĩa và cách dùng của nó tốt như thế nào.

Question 1: "The children are constantly after their mother for sweets." What does "are after" mean here?

a) They are physically chasing their mother.

b) They are repeatedly asking or nagging their mother for sweets.

c) They are trying to find their mother.

d) They are criticizing their mother about sweets.

Correct answer: b

Question 2: Which sentence correctly uses "be after" to mean 'want' or 'desire'?

a) The cat is after the mouse all day.

b) I think she is after a better job with more responsibility.

c) What are you after, running around like that?

d) The detective is after the truth.

Correct answer: b

Question 3: Complete the sentence: "I don't know what he _______, but he keeps asking strange questions."

a) are after

b) is after

c) am after

d) be after

Correct answer: b

Question 4: "The manager was after him for being late again." This usage of "be after" is common in which type of English?

a) Formal American English

b) Informal British/Irish English

c) Academic English

d) Technical English

Correct answer: b

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ tiếng Anh như "be after" Be after là một bước quan trọng để đạt được sự lưu loát và giao tiếp tự nhiên hơn. Bằng cách hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—từ theo đuổi và mong muốn, đến nhắm tới điều gì đó hoặc thậm chí là chỉ trích không trang trọng—và bằng cách luyện tập các cấu trúc khác nhau của nó, bạn có thể diễn đạt suy nghĩ và ý định của mình một cách chính xác hơn. Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này đã làm rõ cách sử dụng "be after" Be after cho bạn. Hãy nhớ rằng, luyện tập nhất quán với các ví dụ thực tế là chìa khóa, vì vậy hãy tiếp tục lắng nghe, đọc và sử dụng "be after" Be after trong các câu của riêng bạn!