Hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh 'Come out of': Ý Nghĩa & Cách Dùng

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm động từ đa năng 'Come out of'. Hiểu các cụm động từ tiếng Anh như cụm từ này rất quan trọng để nắm vững tiếng Anh theo kiểu thành ngữ và nói nghe tự nhiên hơn. Cụm động từ đặc biệt này có vẻ khó hiểu do có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng đừng lo lắng! Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng 'Come out of' một cách chính xác và tự tin. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của nó, xem xét cấu trúc câu của nó, tìm hiểu các từ đồng nghĩa hữu ích và kiểm tra kiến thức của bạn bằng một số câu hỏi luyện tập. Hãy bắt đầu nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và hiểu biết về các thành ngữ thông dụng nhé!

Image illustrating the concept of "Come out of"

Mục Lục

Come out of Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ 'Come out of' là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh có thể thay đổi nghĩa đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường liên quan đến ý tưởng về một cái gì đó xuất hiện, là kết quả, hoặc được tạo ra từ một nguồn, nơi chốn, hoặc tình huống. Nắm bắt các cách ứng dụng khác nhau này là điều cần thiết để sử dụng cụm động từ này một cách hiệu quả trong các cuộc hội thoại và bài viết của bạn.

Xem thêm: Cụm động từ 'Come Out': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ chi tiết

Cấu Trúc Với Come out of

Hiểu cách cấu trúc câu với 'Come out of' là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ và có thể tách rời trong một số ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất, phần 'out of' đứng liền nhau, theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ. Hãy cùng khám phá các nghĩa chính của nó và cấu trúc điển hình của chúng.

Nghĩa 1: Xuất Hiện Hoặc Ra Khỏi Về Mặt Vật Lý

Đây là một trong những cách dùng trực tiếp nhất của 'come out of'. Nó đề cập đến hành động vật lý là rời đi hoặc xuất hiện từ một không gian kín, một tòa nhà, một phương tiện giao thông hoặc bất kỳ khu vực được xác định nào. Hãy nghĩ về nó như di chuyển từ bên trong một cái gì đó ra bên ngoài. Nghĩa này rất trực quan và dễ hiểu khi bạn gặp nó. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ việc ở trong một ranh giới sang việc ở bên ngoài ranh giới đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + come out of + [một nơi/vật chứa/đồ vật]

Ví dụ:

  1. The children were excited to come out of the school building when the bell rang.
  2. A tiny kitten cautiously came out of the cardboard box.

Nghĩa 2: Là Kết Quả Hoặc Hậu Quả Của

Một nghĩa quan trọng khác của 'come out of' là để chỉ rằng một cái gì đó là kết quả hoặc hậu quả của một hành động, tình huống, sự kiện, hoặc quá trình trước đó. Theo nghĩa này, 'come out of' giúp giải thích nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một kết quả cụ thể. Nó thường được sử dụng để thảo luận về các tác động hoặc sản phẩm của các cuộc thảo luận, nỗ lực hoặc kinh nghiệm. Khi bạn thấy 'come out of' được sử dụng theo cách này, hãy tìm sự kiện trước đó đã dẫn đến trạng thái hoặc mục hiện tại.

Cấu trúc: Chủ ngữ (kết quả) + come out of + [một tình huống/sự kiện/nguyên nhân/quá trình]

Ví dụ:

  1. Many important decisions came out of the long meeting we had yesterday.
  2. His newfound confidence came out of successfully completing the challenging project.

Nghĩa 3: Từ Hoặc Âm Thanh Được Nói Hoặc Phát Ra

Cách sử dụng 'come out of' này đề cập đến việc các từ, âm thanh hoặc lời nói được tạo ra hoặc phát ra, thường là do một người. Nó tập trung vào hành động diễn đạt bằng lời nói hoặc phát ra âm thanh. Nó có thể được sử dụng cho lời nói có chủ ý cũng như các âm thanh không tự nguyện. Nghĩa này nhấn mạnh nguồn gốc của âm thanh hoặc từ.

Cấu trúc: [Từ/Âm thanh] + come out of + [miệng người/một nguồn]

Ví dụ:

  1. A gasp of surprise came out of her when she saw the unexpected gift.
  2. No coherent words came out of him; he was too shocked to speak clearly.

Nghĩa 4: Ngừng Ở Trong Một Trạng Thái Hoặc Tình Huống Cụ Thể (Thường Là Khó Khăn)

'Come out of' cũng có thể có nghĩa là thoát ra khỏi một trạng thái, điều kiện hoặc giai đoạn cụ thể, thường ngụ ý rằng trạng thái đó khó khăn, thách thức hoặc không mong muốn. Nó gợi ý một sự chuyển đổi sang một trạng thái khác, thường là tốt hơn. Cách dùng này thường làm nổi bật việc vượt qua hoặc kết thúc thành công một giai đoạn, như một căn bệnh, khó khăn tài chính hoặc một cuộc đấu tranh cảm xúc. Trọng tâm là sự biến đổi hoặc tồn tại qua giai đoạn đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + come out of + [một trạng thái/tình huống/giai đoạn] + (thường đi kèm với một tính từ/cụm trạng từ mô tả trạng thái mới)

Ví dụ:

  1. The country is slowly coming out of the economic recession, with signs of growth appearing.
  2. She came out of the challenging experience much stronger and more resilient.

Học các nghĩa và cấu trúc khác nhau này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và sử dụng cụm động từ 'Come out of' trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để xác định nghĩa nào được sử dụng.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ 'Come off': Ý Nghĩa và Cách Dùng

Các Cụm Từ Liên Quan Và Từ Đồng Nghĩa

Trong khi 'Come out of' là một cụm động từ đa năng, có những từ và cụm từ khác trong tiếng Anh có thể truyền tải ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu các từ đồng nghĩa này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và cung cấp các lựa chọn thay thế khi viết hoặc nói. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa, ý nghĩa của chúng và các câu ví dụ liên quan đến các nghĩa chính của 'Come out of'.

SynonymMeaningExample Sentence
EmergeXuất hiện hoặc lộ diện, như từ sự che giấu hoặc không rõ ràng; xuất hiện.The submarine emerged from the depths of the ocean.
Result(như động từ) Phát sinh hoặc bắt nguồn như một hệ quả, kết quả, hoặc kết luận từ hành động, hoàn cảnh, hoặc sự kiện.The current situation resulted from a series of poor decisions.
Stem fromBắt nguồn từ hoặc được gây ra bởi cái gì đó.Her anxieties stem from her past experiences.
Issue fromĐi ra, đi qua, hoặc chảy ra; được tạo ra hoặc phát ra.Strange sounds issued from the abandoned house.
Arise fromBắt nguồn từ một nguồn; xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng do cái gì đó.Many complications can arise from such a procedure.

Những từ đồng nghĩa này hữu ích, nhưng hãy nhớ rằng các cụm động từ như 'Come out of' thường mang những sắc thái cụ thể mà các động từ đơn lẻ có thể không diễn tả đầy đủ. Việc lựa chọn từ phụ thuộc vào ý nghĩa chính xác và sự nhấn mạnh bạn muốn truyền tải.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Come into Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Thời Gian Luyện Tập!

Bây giờ bạn đã học về các nghĩa và cấu trúc khác nhau của 'Come out of', hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn với một vài câu hỏi trắc nghiệm. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence best uses "come out of" to mean 'to emerge from a physical place'? a) Good ideas often come out of brainstorming sessions.

b) The small bird cautiously came out of its nest.

c) She came out of the illness with a new perspective on life.

d) Not a single complaint came out of the satisfied customers.

Correct answer: b

Question 2: Complete the sentence: "A sigh of relief ______ him when he finally submitted his thesis after months of hard work." a) came over

b) came out of

c) came through

d) came by

Correct answer: b

Question 3: "The innovative solution to the problem ______ a collaborative workshop involving all team members." Which phrase best fits the blank to show that the solution was a result of the workshop? a) came up with

b) came over to

c) came out of

d) came across as

Correct answer: c

Question 4: The business analyst predicted that the company would ______ the financial downturn more competitive than ever. a) come out from

b) come out of

c) come through in

d) come into with

Correct answer: b

Bạn làm bài thế nào? Luyện tập với các ví dụ như thế này là một cách tuyệt vời để củng cố hiểu biết của bạn về các cụm động từ tiếng Anh và cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục nỗ lực nhé!

Kết Luận

Nắm vững các cụm động từ như 'Come out of' giúp nâng cao đáng kể sự trôi chảy và hiểu biết của bạn về tiếng Anh tự nhiên, hàng ngày. Như chúng ta đã khám phá, 'Come out of' là một cụm động từ rất đa năng với nhiều nghĩa quan trọng, chủ yếu liên quan đến việc xuất hiện từ một nơi, là kết quả của một tình huống, được phát ra (lời nói, âm thanh) hoặc chuyển đổi từ một trạng thái. Bằng cách hiểu các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó, và bằng cách tích cực luyện tập sử dụng nó, bạn có thể tự tin đưa cụm động từ giá trị này vào vốn từ vựng của mình. Hãy tiếp tục lắng nghe nó trong các cuộc trò chuyện, đọc nó trong các văn bản và đừng ngại sử dụng nó. Kỹ năng tiếng Anh của bạn chắc chắn sẽ phát triển rực rỡ nhờ đó!