Hiểu Cụm Động Từ "come into": Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một hành trình đầy bổ ích, và hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào một cụm từ đặc biệt linh hoạt: come into. Hiểu cách sử dụng come into một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn, đây là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ Anh. Cụm động từ này có nhiều nghĩa riêng biệt, từ thừa kế tài sản đến trở nên phù hợp. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của "come into", tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của nó, học các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn với các câu hỏi thực hành. Hãy cùng tìm hiểu sâu và khám phá cách sử dụng come into một cách hiệu quả!

Image illustrating various meanings of the phrasal verb come into

Mục Lục

come into Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ come into là một phần hấp dẫn và thường xuyên được sử dụng trong ngôn ngữ Anh. Nó chủ yếu biểu thị hành động thừa kế thứ gì đó, như tiền bạc hoặc tài sản, thường là sau khi ai đó qua đời. Tuy nhiên, sự hữu ích của nó không dừng lại ở đó; come into cũng có thể mô tả hành động đi vào một không gian vật lý, hoặc một cách trừu tượng hơn, khi một thứ gì đó bắt đầu có ảnh hưởng hoặc trở nên phù hợp. Nắm vững những ứng dụng đa dạng này là rất quan trọng để sử dụng thành thạo nó trong giao tiếp và viết hàng ngày. Chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng come into một cách hiệu quả.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ 'Come in': Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh

Cấu Trúc với come into

Cụm động từ come into thường là ngoại động từ, nghĩa là nó thường theo sau bởi một tân ngữ. Cách bạn cấu trúc câu với come into sẽ phụ thuộc vào nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Hãy cùng xem xét các cấu trúc phổ biến và khám phá các ngữ cảnh khác nhau để củng cố sự hiểu biết của bạn về come into.

Nghĩa 1: Thừa kế (tiền bạc, tài sản, danh hiệu)

Đây có lẽ là cách hiểu phổ biến nhất về come into. Nó đề cập đến việc nhận tài sản hoặc danh hiệu, thường là do ai đó qua đời. Đây là một khía cạnh chính khi bạn come into một khoản thừa kế.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + come into + danh từ (ví dụ: money, property, a fortune, an estate, a title)
  • Example 1: After years of hard work, it was a surprise when she came into a substantial inheritance from a distant relative.
  • Example 2: He will come into the baronetcy upon his father's demise.

Nghĩa 2: Đi vào một Địa điểm hoặc Tình trạng

Mặc dù "enter" hoặc "come in" thường được sử dụng, come into có thể được dùng để mô tả việc đi vào một căn phòng, một khu vực, hoặc thậm chí là một trạng thái tồn tại hoặc tình trạng. Điều này có thể bao gồm cả khi một chính sách mới come into hiệu lực.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + come into + danh từ (ví dụ: the room, view, sight, existence, effect, force, power)
  • Example 1: As the ship came into the harbor, we could see the welcoming crowd on the dock.
  • Example 2: The new regulations concerning data privacy will come into force next month.

Nghĩa 3: Trở thành một Yếu tố; Trở nên Phù hợp hoặc Quan trọng

Cách dùng này đề cập đến việc một thứ gì đó bắt đầu có ảnh hưởng, trở nên đáng chú ý, hoặc đạt đến điểm sử dụng hoặc công nhận hiệu quả. Các ý tưởng hoặc phẩm chất có thể come into vai trò riêng của chúng.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + come into + danh từ (ví dụ: play, consideration, fashion, its own, prominence, focus)
  • Example 1: Her unique artistic talents truly came into their own once she moved to the city.
  • Example 2: Several unforeseen factors came into play, affecting the project's timeline.

Nghĩa 4: Được Tiếp nhận hoặc Nhận được (thường không ngờ tới)

Nghĩa này nói về việc nhận hoặc có được thứ gì đó, đôi khi mà không có dự đoán trước. Nó rộng hơn nghĩa thừa kế và có thể áp dụng cho thông tin hoặc đối tượng mà bạn come into sở hữu.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + come into + danh từ (ví dụ: money, information, use, possession of something)
  • Example 1: I came into some fascinating old documents while clearing out the attic.
  • Example 2: This specialized tool only comes into use for very specific repairs.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Tiếng Anh 'come before' và cách dùng hiệu quả

Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn sử dụng các cụm động từ chính xác hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan trong các ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng "come into":

Từ Đồng NghĩaNghĩaExample Sentence
InheritNhận tiền bạc, tài sản hoặc danh hiệu với tư cách là người thừa kế khi người sở hữu trước qua đời.She will inherit her grandfather's antique watch.
AcquireSở hữu thứ gì đó; có được, thường thông qua nỗ lực hoặc mua.He hopes to acquire new skills through the training program.
ReceiveĐược cho, được tặng, hoặc được trả thứ gì đó; trải nghiệm hoặc phải chịu.Did you receive the package I sent you yesterday?
EnterĐi vào (một địa điểm, một trạng thái, hoặc một cuộc thi).Please enter the building through the main doors.
ObtainCó được, sở hữu, hoặc đảm bảo thứ gì đó, thường thông qua nỗ lực hoặc yêu cầu.It's often difficult to obtain a visa for that country.

Xem thêm: Làm Chủ Cụm Động Từ Come Along Ý Nghĩa Cách Dùng Ví Dụ

Thời Gian Thực Hành!

Kiểm tra sự hiểu biết của bạn về come into với các câu hỏi trắc nghiệm này. Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "come into" to mean inherit? a) The idea suddenly came into my head.

b) He will come into a significant amount of money.

c) When did this fashion come into style?

d) Please come into the office.

Correct answer: b

Question 2: "When her aunt passed away, Sarah _______ a small cottage in the countryside." Which phrasal verb best completes the sentence? a) came by

b) came into

c) came across

d) came over

Correct answer: b

Question 3: The phrase "come into play" means that something... a) is no longer important.

b) starts to be a factor or have an effect.

c) is used for entertainment.

d) is being inherited.

Correct answer: b

Question 4: "This antique map might _______ use if we get lost." Choose the correct particle for "come". a) come over

b) come into

c) come around

d) come by

Correct answer: b

Kết Luận

Làm chủ các cụm động từ như come into là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Hiểu các nghĩa khác nhau của nó – từ thừa kế tài sản và của cải đến đi vào một trạng thái hoặc trở nên phù hợp – và các cấu trúc thông thường sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả nói và viết. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và bạn sẽ thấy mình sử dụng come into một cách tự nhiên và chính xác, nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể của bạn.